DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ THAM GIA LỄ PHÁT BẰNG TỐT NGHIỆP NGÀY 16/9/2023 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
||||
STT | Mã sinh viên |
Lớp | Họ và tên | Ghi chú |
1 | 33961 | 61XD8 | Bùi Tấn Dũng | |
2 | 83962 | 62XD1 | Nguyễn Văn Hoàn | |
3 | 108962 | 62XD1 | Phạm Quốc Khánh | |
4 | 109363 | 63XD2 | Nguyễn Quốc Khánh | |
5 | 110863 | 63XD2 | Nguyễn Mạnh Khiêm | |
6 | 137963 | 63XD2 | Nguyễn Văn Mạnh | |
7 | 181963 | 63XD2 | Lê Minh Tâm | |
8 | 115563 | 63XD3 | Trần Văn Lâm | |
9 | 156163 | 63XD3 | Nguyễn Trung Nhật | |
10 | 226363 | 63XD3 | Phạm Văn Tuấn | |
11 | 38463 | 63XD4 | Nguyễn Văn Đăng | |
12 | 1536563 | 63XD4 | Hoàng Quân | |
13 | 82063 | 63XD5 | Nguyễn Duy Hoàng | |
14 | 184163 | 63XD5 | Phạm Văn Thái | |
15 | 199463 | 63XD5 | Nguyễn Văn Thoại | |
16 | 90163 | 63XD6 | Trần Việt Hưng | |
17 | 123463 | 63XD6 | Đậu Việt Long | |
18 | 71163 | 63XD7 | Lê Bá Trung Hiếu | |
19 | 110063 | 63XD7 | Trương Ngọc Khánh | |
20 | 170863 | 63XD8 | Nguyễn Xuân Quang | |
21 | 230763 | 63XD8 | Phạm Xuân Tùng | |
22 | 22063 | 63XD9 | Nguyễn Hữu Công | |
23 | 34763 | 63XD9 | Trương Sỹ Dương | |
24 | 128463 | 63XD9 | Nguyễn Hữu Long | |
25 | 10163 | 63XD10 | Phan Đức Anh | |
26 | 14063 | 63XD10 | Bùi Ngọc Bích | |
27 | 61263 | 63XD10 | Nguyễn Tuấn Hải | |
28 | 240863 | 63XD10 | Lê Đăng Hiệp | |
29 | 162963 | 63XD10 | Từ Minh Phúc | |
30 | 36263 | 63XD11 | Nguyễn Trung Duy | |
31 | 118063 | 63XD11 | Đỗ Quang Linh | |
32 | 148663 | 63XD11 | Vũ Phương Nam | |
33 | 165663 | 63XD11 | Trần Đình Duy Phương | |
34 | 8563 | 63XD12 | Nguyễn Trung Anh | |
35 | 43963 | 63XD12 | Phạm Thành Đạt | |
36 | 45663 | 63XD12 | Dương Thế Điềm | |
37 | 55463 | 63XD12 | Đinh Long Giang | |
38 | 101563 | 63XD12 | Phùng Quang Huy | |
39 | 105863 | 63XD12 | Nguyễn Văn Khải | |
40 | 194663 | 63XD12 | Đỗ Thị Thảo | |
41 | 23163 | 63XE1 | Trần Hữu Công | |
42 | 24763 | 63XE1 | Nguyễn Mạnh Cường | |
43 | 57963 | 63XE1 | Nguyễn Thu Hà | |
44 | 73763 | 63XE1 | Nguyễn Trung Hiếu | |
45 | 87563 | 63XE1 | Bùi Quang Hưng | |
46 | 125463 | 63XE1 | Lê Phước Long | |
47 | 1534463 | 63XE1 | Nguyễn Đức Nhân | |
48 | 225963 | 63XE1 | Nguyễn Viết Tuấn | |
49 | 234363 | 63XE1 | Phạm Văn Việt | |
50 | 2663 | 63XE2 | Đỗ Tuấn Anh | |
51 | 27463 | 63XE2 | Bùi Anh Dũng | |
52 | 45963 | 63XE2 | Hoàng Thái Đỉnh | |
53 | 55163 | 63XE2 | Vương Chí Đức | |
54 | 65363 | 63XE2 | Nguyễn Phúc Hậu | |
55 | 89163 | 63XE2 | Nguyễn Tiến Hưng | |
56 | 106663 | 63XE2 | Nguyễn Ngọc Khang | |
57 | 134663 | 63XE2 | Trịnh Xuân Lương | |
58 | 1532163 | 63XE2 | Trần Xuân Minh | |
59 | 156663 | 63XE2 | Vũ Đức Nhiên | |
60 | 186763 | 63XE2 | Nguyễn Đức Thắng | |
61 | 205463 | 63XE2 | Phạm Văn Tiến | |
62 | 1548863 | 63XE2 | Lương Sơn Tùng | |
63 | 234063 | 63XE2 | Nguyễn Đình Việt | |
64 | 1512463 | 63XE3 | Trần Bảo Đạt | |
65 | 52963 | 63XE3 | Nguyễn Việt Đức | |
66 | 53463 | 63XE3 | Phạm Minh Đức | |
67 | 132163 | 63XE3 | Trần Vân Long | |
68 | 145663 | 63XE3 | Nguyễn Hoài Nam | |
69 | 191263 | 63XE3 | Đỗ Tiến Thành | |
70 | 186063 | 63XE3 | Đoàn Văn Thắng | |
71 | 197963 | 63XE3 | Nguyễn Đức Thịnh | |
72 | 227863 | 63XE3 | Đỗ Minh Tuệ | |
73 | 238163 | 63XE3 | Trần Nguyên Vương | |
74 | 4263 | 63XE4 | Lê Hoàng Anh | |
75 | 6663 | 63XE4 | Nguyễn Hoàng Anh | |
76 | 6863 | 63XE4 | Nguyễn Kỳ Anh | |
77 | 1503363 | 63XE4 | Nguyễn Tiến Anh | |
78 | 33163 | 63XE4 | Nguyễn Tùng Dương | |
79 | 42563 | 63XE4 | Nguyễn Thành Đạt | |
80 | 1513163 | 63XE4 | Nguyễn Văn Đông | |
81 | 73463 | 63XE4 | Nguyễn Trọng Hiếu | |
82 | 99763 | 63XE4 | Nguyễn Quang Huy | |
83 | 1527963 | 63XE4 | Hoàng Xuân Thiên Long | |
84 | 192263 | 63XE4 | Nguyễn Đức Thành | |
85 | 194263 | 63XE4 | Vũ Tuấn Thành | |
86 | 1544863 | 63XE4 | Nguyễn Đức Toàn | |
87 | 215363 | 63XE4 | Nguyễn Mạnh Trung | |
88 | 1549763 | 63XE4 | Đỗ Quốc Việt | |
89 | 235163 | 63XE4 | Hoàng Văn Vinh | |
90 | 1500263 | 63XF | Hoàng Quốc An | |
91 | 11863 | 63XF | Phạm Đình Ánh | |
92 | 1505663 | 63XF | Trần Đình Thái Bình | |
93 | 21863 | 63XF | Nguyễn Danh Công | |
94 | 40263 | 63XF | Hoàng Lâm Đạt | |
95 | 54963 | 63XF | Vũ Tiến Đức | |
96 | 99663 | 63XF | Nguyễn Quang Huy | |
97 | 126663 | 63XF | Ngô Hoàng Long | |
98 | 133563 | 63XF | Ngô Văn Luận | |
99 | 182463 | 63XF | Nguyễn Bá Ngọc Tân | |
100 | 216063 | 63XF | Bùi Văn Trường | |
101 | 217963 | 63XF | Nguyễn Trọng Trường | |
102 | 226063 | 63XF | Phạm Anh Tuấn | |
103 | 021316TX | LT16XDTX | Đặng Như Hiếu | |
104 | 022916TX | LT16XDTX | Nguyễn Anh Quân | |
105 | 024016TX | LT16XDTX | Phạm Quang Tuấn | |
106 | 1539963 | 63XD6 | Nguyễn Tiến Sỹ | |
107 | 85663 | 63XE1 | Nguyễn Bá Học | |
108 | 187963 | 63XE1 | Nguyễn Văn Thắng | |
109 | 1502863 | 63XE4 | Nguyễn Hoàng Anh | |
110 | 222263 | 63XF | Đinh Công Tuấn | |
111 | 235363 | 63XF | Ngô Quang Vinh | |
112 | 022515TX | LT15XDTX | Phạm Đức Cường |