KẾ HOẠCH THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT K64 ĐỢT 3 NĂM HỌC 2023 - 2024
CỦA KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
(Áp dụng cho sinh viên từ Khóa 64 trở về trước theo TB số 10/TB-QLĐT ngày 06/3/2024)
STT |
Thời gian |
Nội dung |
Ghi chú |
1 |
25/3/2024 |
Công bố danh sách sinh viên thực tập cán bộ kỹ thuật K64 đợt 3 năm học 2023-2024 |
Sinh viên theo dõi Danh sách thực tập tại website xaydung.huce.edu.vn và Fanpage Khoa |
2 |
Từ 10h00 25/3/2024 |
Sinh viên liên hệ thầy cô hướng dẫn để nhiệm vụ. |
Sinh viên liên hệ với Giảng viên hướng dẫn qua điện thoại hoặc email (điện thoại, email của GVHD xem trên website của Khoa: |
3 |
25/3/2024 đến 24/4/2024 |
Thực tập theo kế hoạch của Nhà trường |
Sinh viên gặp Giảng viên hướng dẫn theo kế hoạch và thực tập tại đơn vị đã được phân công. |
4 |
24/4/2024 đến 26/4/2024 |
Bảo vệ thực tập CBKT tại Bộ môn hướng dẫn |
Trước thời điểm bảo vệ thực tập CBKT sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và xác nhận của đơn vị thực tập. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD. |
5 |
26/4/2024 |
Bộ môn gửi điểm về VP Khoa Xây dựng DD&CN |
. |
DANH SÁCH SINH VIÊN TT CÁN BỘ KỸ THUẬT ĐỢT 3 NĂM HỌC 2023 - 2024 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | Đơn vị thực tập | Bộ môn hướng dẫn |
XD | 1 | 523059 | Lê Mai | Tùng | 59XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Phòng Tự động hóa-CCU | CTTG | |
XD | 2 | 8000161 | Tạ Quang | Sơn | 61XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Phòng Tự động hóa-CCU | CTTG | |
XD | 3 | 73361 | Trần | Hải | 61XD8 | Nguyễn Quốc Cường | Phòng Tự động hóa-CCU | CTTG | |
XD | 4 | 135762 | Nguyễn Hữu Đức | Mạnh | 62XD10 | Nguyễn Quốc Cường | Phòng Tự động hóa-CCU | CTTG | |
XD | 5 | 44662 | Đinh Văn | Đạt | 62XD8 | Nguyễn Quốc Cường | Phòng Tự động hóa-CCU | CTTG | |
XD | 6 | 207263 | Nguyễn Đức | Toàn | 63XD11 | Nguyễn Quốc Cường | Phòng Tự động hóa-CCU | CTTG | |
XD | 7 | 207863 | Đặng Hữu | Toản | 63XD11 | Nguyễn Như Hoàng | XN7-CCU | CTTG | |
XD | 8 | 170063 | Nguyễn Đăng | Quang | 63XD4 | Nguyễn Như Hoàng | XN7-CCU | CTTG | |
XD | 9 | 156363 | Trần Văn | Nhật | 63XD5 | Nguyễn Như Hoàng | XN7-CCU | CTTG | |
XD | 10 | 77663 | Hoàng Văn | Hòa | 63XD6 | Nguyễn Như Hoàng | XN7-CCU | CTTG | |
XD | 11 | 142163 | Nguyễn Văn | Minh | 63XD6 | Nguyễn Như Hoàng | XN7-CCU | CTTG | |
XD | 12 | 116263 | Vũ Xuân | Lập | 63XD8 | Nguyễn Như Hoàng | XN7-CCU | CTTG | |
XD | 13 | 132964 | Lê Xuân | Mạnh | 64XD1 | Nguyễn Thanh Hà | Công ty Kiến trúc Việt | CTTG | |
XD | 14 | 217964 | Ngô Minh | Tùng | 64XD1 | Nguyễn Thanh Hà | Công ty Kiến trúc Việt | CTTG | |
XD | 15 | 163164 | Lê Khánh | Quốc | 64XD10 | Nguyễn Thanh Hà | Công ty Kiến trúc Việt | CTTG | |
XD | 16 | 208264 | Đào Anh | Tú | 64XD10 | Nguyễn Thanh Hà | Công ty Kiến trúc Việt | CTTG | |
XD | 17 | 176264 | Nguyễn Anh | Tân | 64XD11 | Nguyễn Thanh Hà | Công ty Kiến trúc Việt | CTTG | |
XD | 18 | 1552264 | Hà Quang | Trường | 64XD11 | Nguyễn Thanh Hà | Công ty Kiến trúc Việt | CTTG | |
XD | 19 | 208464 | Đỗ Quang | Tú | 64XD11 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 20 | 56464 | Nguyễn Minh | Đức | 64XD12 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 21 | 138464 | Nguyễn Văn | Mỹ | 64XD12 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 22 | 194564 | Nguyễn Đức | Tiến | 64XD12 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 23 | 1529864 | Nguyễn Thị | Lam | 64XD2 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 24 | 144364 | Nguyễn Duy | Nghị | 64XD3 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 25 | 39264 | Nguyễn Ánh | Dương | 64XD4 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 26 | 1516664 | Lê Văn | Hào | 64XD4 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 27 | 85764 | Cao Bá | Hoàng | 64XD4 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 28 | 187564 | Nguyễn Thạch | Thảo | 64XD4 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 29 | 50864 | Trần Văn | Đạt | 64XD5 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 30 | 111464 | Trần Quốc | Khánh | 64XD5 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 31 | 135664 | Mai Đức | Minh | 64XD5 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 32 | 86764 | Lê Huy | Hoàng | 64XD6 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 33 | 1521364 | Nguyễn Việt | Hoàng | 64XD6 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 34 | 183164 | Trần Đức | Thanh | 64XD6 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 35 | 49164 | Nguyễn Trọng | Đạt | 64XD7 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 36 | 33364 | Bùi Tiến | Dũng | 64XD7 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 37 | 145664 | Trần Công | Nghĩa | 64XD7 | Đinh Văn Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 38 | 48864 | Nguyễn Tiến | Đạt | 64XD8 | Đinh Văn Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 39 | 59564 | Trần Văn | Đức | 64XD8 | Đinh Văn Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 40 | 108564 | Nguyễn Đình | Khải | 64XD8 | Đinh Văn Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 41 | 215564 | Phạm Công | Tuấn | 64XD8 | Đinh Văn Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 42 | 33564 | Bùi Văn | Dũng | 64XD9 | Đinh Văn Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XDC | 43 | 1557764 | Hoàng Quốc | Cường | 64XDC1 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XDC | 44 | 89364 | Phạm Nguyễn Việt | Hoàng | 64XDC1 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XDC | 45 | 129164 | Lê Thành | Luân | 64XDC1 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XDC | 46 | 106764 | Vũ Đức | Huy | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 47 | 184461.00 | Phạm Hồng | Quân | 61XE2 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 48 | 69763 | Dương Xuân | Hiếu | 63XE1 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 49 | 1528863 | Nguyễn Hoàng | Long | 63XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 50 | 1528963 | Nguyễn Thành | Long | 63XE4 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 51 | 67064 | Phạm Đức | Hải | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 52 | 167764 | Đàm Thái | Sơn | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 53 | 8364.00 | Nguyễn Duy | Anh | 64XF | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT |