KẾ HOẠCH THỰC TẬP TỐT NGHIỆP K65 ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
CỦA KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
(Áp dụng cho sinh viên Khóa 65 theo TB số 11/TB-QLĐT ngày 06/3/2024)
STT |
Thời gian |
Nội dung |
Ghi chú |
1 |
25/3/2024 |
Công bố danh sách sinh viên thực tập tốt nghiệp K65 đợt 2 năm học 2023-2024 |
Sinh viên theo dõi Danh sách thực tập tại website xaydung.huce.edu.vn và Fanpage Khoa |
2 |
Từ 10h00 25/3/2024 |
Sinh viên liên hệ thầy cô hướng dẫn để nhiệm vụ. |
Sinh viên liên hệ với Giảng viên hướng dẫn qua điện thoại hoặc email (điện thoại, email của GVHD xem trên website của Khoa: |
3 |
25/3/2024 đến 11/4/2024 |
Thực tập theo kế hoạch của Nhà trường |
Sinh viên gặp Giảng viên hướng dẫn theo kế hoạch và thực tập tại đơn vị đã được phân công. |
4 |
11/4/2024 đến 12/4/2024 |
Bảo vệ thực tập CBKT tại Bộ môn hướng dẫn |
Trước thời điểm bảo vệ thực tập CBKT sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và xác nhận của GVHD. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD. |
5 |
13/4/2024 |
Bộ môn gửi điểm về VP Khoa Xây dựng DD&CN |
. |
DANH SÁCH SINH VIÊN TT TỐT NGHIỆP ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023 - 2024 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
||||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | Đơn vị thực tập | Bộ môn hướng dẫn | Ghi chú |
XD | 1 | 201965 | Đinh Quang | Tới | 65XD1 | Lê Việt Dũng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 2 | 27365 | Đỗ Văn | Cường | 65XD10 | Lê Việt Dũng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 3 | 40465 | Hoàng Văn | Đôn | 65XD10 | Lê Việt Dũng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 4 | 139565 | Doãn Hoài | Nam | 65XD10 | Lê Việt Dũng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 5 | 199365 | Hoàng Thanh | Tĩnh | 65XD11 | Trần Việt tâm | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 6 | 21865 | Vũ Huy | Chinh | 65XD12 | Trần Việt tâm | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 7 | 35965 | Nguyễn Viết | Đạt | 65XD12 | Trần Việt tâm | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 8 | 15665 | Phạm Thái | Bảo | 65XD2 | Trần Việt tâm | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 9 | 1504065 | Trần Đức | Anh | 65XD3 | Võ Mạnh Tùng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 10 | 18465 | Trần Đình | Cẩn | 65XD3 | Võ Mạnh Tùng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 11 | 50765 | Thái Văn | Dũng | 65XD3 | Võ Mạnh Tùng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 12 | 198065 | Nguyễn Đình | Tiến | 65XD3 | Võ Mạnh Tùng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 13 | 199065 | Mai Mạnh | Tin | 65XD3 | Nguyễn Trường Thắng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 14 | 20965 | Lê Minh | Chiến | 65XD4 | Nguyễn Trường Thắng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 15 | 30565 | Hoàng Đình | Đại | 65XD4 | Nguyễn Trường Thắng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 16 | 103965 | Chu Văn | Khánh | 65XD4 | Nguyễn Trường Thắng | Bộ môn CT BTCT | CTBTCT | ||
XD | 17 | 1531765 | Nguyễn Đức | Mạnh | 65XD4 | Nguyễn Đình Hòa | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XD | 18 | 49065 | Lý Anh | Dũng | 65XD6 | Nguyễn Đình Hòa | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XD | 19 | 75265 | Phạm Văn | Hiếu | 65XD6 | Nguyễn Đình Hòa | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XD | 20 | 194765 | Nguyễn Trọng | Thuận | 65XD6 | Nguyễn Đình Hòa | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XD | 21 | 185765 | Nguyễn Hữu | Thành | 65XD7 | Nguyễn Đình Hòa | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XD | 22 | 1502165 | Lương Tiến | Anh | 65XD9 | Nguyễn Đình Hòa | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XD | 23 | 105165 | Nguyễn Đức | Khánh | 65XD9 | Nguyễn Trung Kiên | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XD | 24 | 141465 | Nguyễn Hoài | Nam | 65XD9 | Nguyễn Trung Kiên | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XD | 25 | 197465 | Đặng Văn | Tiến | 65XD9 | Nguyễn Trung Kiên | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XDC | 26 | 1523765 | Dương Minh | Huy | 65XDC1 | Phan Quốc Tuấn | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XDC | 27 | 89665 | Trần Văn | Hưng | 65XDC1 | Phan Quốc Tuấn | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XDC | 28 | 157465 | Đinh Tiến | Phúc | 65XDC1 | Phan Quốc Tuấn | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XDC | 29 | 91365 | Nguyễn Văn | Hùng | 65XDC3 | Phan Quốc Tuấn | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XEF | 30 | 91965 | Phan Việt | Hùng | 65XE1 | Vũ Anh Tuấn | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XEF | 31 | 240765 | Lê Văn | Dũng | 65XE2 | Vũ Anh Tuấn | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XEF | 32 | 1504265 | Trần Quang | Anh | 65XE3 | Vũ Anh Tuấn | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XEF | 33 | 27865 | Lê Phú | Cường | 65XE3 | Vũ Anh Tuấn | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG | ||
XEF | 34 | 1522165 | Phạm Ngọc | Hưng | 65XE3 | Vũ Anh Tuấn | Bộ môn CT Thép-Gỗ | CTTG |