KẾ HOẠCH THỰC TẬP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2024 – 2025 CỦA KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
(Theo TB số 18/TB-ĐHXDHN ngày 06/3/2025)
STT |
Thời gian |
Nội dung |
Ghi chú |
1 |
24/3/2025 |
Công bố danh sách sinh viên thực tập cán bộ kỹ thuật đợt 3 năm học 2024-2025 |
Sinh viên theo dõi Danh sách thực tập tại website xaydung.huce.edu.vn và Fanpage Khoa |
2 |
24/3/2024 |
Sinh viên liên hệ Giảng viên hướng dẫn để nhận nhiệm vụ. |
Sinh viên liên hệ với Giảng viên hướng dẫn qua điện thoại hoặc email (điện thoại, email của GVHD xem trên website của Khoa: |
3 |
Từ 24/3/2025 |
Thực tập theo thông báo số 18/TB-ĐHXDHN ngày 06/3/2025. |
Sinh viên gặp Giảng viên hướng dẫn theo kế hoạch và thực tập tại đơn vị đã được phân công. |
4.1 |
23/4/2025 đến 25/4/2025 |
Bảo vệ thực tập tại Bộ môn hướng dẫn đối với hệ Cử nhân và Kỹ sư Khóa 64 trở về trước |
Trước thời điểm bảo vệ thực tập sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và có xác nhận và đánh giá của đơn vị thực tập. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD. |
4.2 |
14/5/2025 đến 16/5/2025 |
Bảo vệ thực tập tại Bộ môn hướng dẫn đối với hệ Kỹ sư khóa 2407 |
Trước thời điểm bảo vệ thực tập sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và có xác nhận và đánh giá của đơn vị thực tập. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD. |
4.3 |
04/6/2025 đến 06/6/2025 |
Bảo vệ thực tập tại Bộ môn hướng dẫn đối với hệ Kỹ sư học liên tục |
Trước thời điểm bảo vệ thực tập sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và có xác nhận và đánh giá của đơn vị thực tập. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD. |
Cập nhật 15h30 ngày 25/03/2025
DANH SÁCH SINH VIÊN TTTN ĐỢT 3 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA HỆ CỬ NHÂN KHOA XÂY DỰNG DD&CN (5 tuần từ 24/3 đến 27/4/2025) |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | BM hướng dẫn TT | Ghi chú |
XD | 1 | 0119166 | Nguyễn Vũ Hồng | Phúc | 66CNXDC1 | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 2 | 0125866 | Đặng Xuân | Tứ | 66CNXDC1 | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 3 | 0113766 | Vũ Đình | Huy | 66CNXDC2 | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 4 | 0045366 | Nguyễn Văn | Nhất | 66CNXD | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 5 | 1565 | Nguyễn Thế | An | 65XD1 | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 6 | 164765 | Trịnh Minh | Quân | 65XD1 | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 7 | 78165 | Đoàn Ngọc | Hòa | 65XD10 | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 8 | 49765 | Nguyễn Tiến | Dũng | 65XD11 | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 9 | 107165 | Vũ Xuân | Khánh | 65XD11 | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 10 | 180965 | Đoàn Đức | Thắng | 65XD12 | Dương Văn Hai | CTBTCT | ||
XD | 11 | 1658765 | Nguyễn Anh | Tú | 65XD12 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | ||
XD | 12 | 44165 | Nguyễn Minh | Đức | 65XD2 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | ||
XD | 13 | 8000165 | Trần Tuấn | Minh | 65XD2 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | ||
XD | 14 | 222165 | Lê Anh | Văn | 65XD2 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | ||
XD | 15 | 69065 | Lê Văn | Hiệp | 65XD4 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | ||
XD | 16 | 2865 | Bùi Trung | Anh | 65XD5 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | ||
XE | 17 | 107065 | Vũ Quốc | Khánh | 65XE3 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | ||
XE | 18 | 78365 | Lê Đức | Hòa | 65XE3 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | ||
XE | 19 | 62365 | Hoàng Long | Hải | 65XE2 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | ||
XE | 20 | 67965 | Nguyễn Quang | Hiển | 65XE3 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT |
DANH SÁCH SINH VIÊN TTCBKT ĐỢT 3 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA HỆ KỸ SƯ K64 TRỞ VỀ TRƯỚC KHOA XÂY DỰNG DD&CN (5 tuần từ 24/3 đến 27/4/2025) |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | BM hướng dẫn TT | Ghi chú |
XD | 1 | 205562 | Lê Doãn | Toàn | 62XD10 | Hàn Ngọc Đức | CTT-G | ||
XD | 2 | 70562 | Vũ Duy | Hậu | 62XD2 | Hàn Ngọc Đức | CTT-G | ||
XD | 3 | 1514462 | Lê Việt | Hoàng | 62XD2 | Hàn Ngọc Đức | CTT-G | ||
XD | 4 | 1510062 | Nguyễn Đình | Đức | 62XD9 | Hàn Ngọc Đức | CTT-G | ||
XD | 5 | 1520563 | Trần Đức | Huấn | 63XD3 | Hàn Ngọc Đức | CTT-G | ||
XD | 6 | 183363 | Đặng Kim | Thái | 63XD4 | Nguyễn Minh Tuyền | CTT-G | ||
XD | 7 | 124964 | Khổng Văn | Long | 64XD1 | Nguyễn Minh Tuyền | CTT-G | ||
XD | 8 | 180764 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 64XD10 | Nguyễn Minh Tuyền | CTT-G | ||
XD | 9 | 133664 | Nguyễn Đức | Mạnh | 64XD12 | Nguyễn Minh Tuyền | CTT-G | ||
XD | 10 | 183664 | Đoàn Văn | Thành | 64XD4 | Nguyễn Minh Tuyền | CTT-G | ||
XD | 11 | 1541164 | Nguyễn Văn | Phòng | 64XD5 | Nguyễn Minh Tuyền | CTT-G | ||
XD | 12 | 207364 | Nguyễn Xuân | Trường | 64XD9 | Nguyễn Minh Tuyền | CTT-G | ||
XDC | 13 | 231664 | Đỗ Hồng | Đức | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | CTT-G | ||
XF | 14 | 121064 | Nguyễn Chí | Linh | 64XF | Nguyễn Trung Kiên | CTT-G | ||
XF | 15 | 155162 | Phạm Quang | Ninh | 62XF | Nguyễn Trung Kiên | CTT-G | ||
XE | 16 | 80263 | Âu | Hoàng | 63XE1 | Nguyễn Trung Kiên | CTT-G |
DANH SÁCH SINH VIÊN TTCBKT ĐỢT 3 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA HỆ KỸ SƯ K65 (2407) KHOA XÂY DỰNG DD&CN (8 tuần từ 24/3 đến 18/5/2025) |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | BM hướng dẫn TT | Ghi chú |
XD | 1 | S30065 | Trần Mạnh | Cường | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 2 | S181665 | Nguyễn Đắc | Thắng | 2407XD1 | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 3 | S50765 | Thái Văn | Dũng | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 4 | S115265 | Bùi Hải | Lân | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 5 | S199665 | Nguyễn Duy | Toan | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 6 | S120265 | Nguyễn Thọ Thành | Lộc | 2407XD1 | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 7 | S182865 | Phạm Ngọc | Thắng | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 8 | S1502765 | Nguyễn Quốc | Anh | 2407XD3 | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 9 | S1500265 | Nguyễn Văn | An | 2407XD3 | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 10 | S57265 | Nguyễn Tuấn | Duy | 2407XD3 | Phan Quốc Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 11 | S35665 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 2407XD3 | Phan Quốc Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 12 | S175565 | Vũ Thái | Sơn | 2407XD3 | Phan Quốc Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 13 | S15765 | Phạm Việt | Bảo | 2407XD3 | Phan Quốc Tuấn | CTT-G | BM WINDOWS | |
XD | 14 | S212665 | Bùi Đình | Tuấn | 2407XD2 | Phan Quốc Tuấn | CTT-G | BOHO | |
XD | 15 | S213965 | Lê Anh | Tuấn | 2407XD2 | Phan Quốc Tuấn | CTT-G | BOHO | |
XD | 16 | S214765 | Nguyễn Anh | Tuấn | 2407XD2 | Phan Quốc Tuấn | CTT-G | BOHO | |
XD | 17 | S199765 | Bùi Minh | Toàn | 2407XD3 | Nguyễn Thanh Hà | CTT-G | BOHO | |
XD | 18 | S248165 | Nguyễn Minh | Huy | 2407XD4 | Nguyễn Thanh Hà | CTT-G | BOHO | |
XD | 19 | S32065 | Thái Văn | Đăng | 2407XD4 | Nguyễn Thanh Hà | CTT-G | BOHO | |
XD | 20 | S1530865 | Nguyễn Tiến | Lực | 2407XD1 | Nguyễn Thanh Hà | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 21 | S123265 | Trần Hải | Long | 2407XD3 | Nguyễn Thanh Hà | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 22 | S130665 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 2407XD1 | Nguyễn Thanh Hà | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 23 | S135865 | Nguyễn Nhật | Minh | 2407XD1 | Nguyễn Đình Hòa | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 24 | S92865 | Trịnh Mạnh | Hùng | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 25 | S88965 | Phạm Anh | Hưng | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 26 | S99065 | Trần Bá | Huy | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 27 | S101065 | Hoàng Văn | Huỳnh | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 28 | S106265 | Phan Đăng | Khánh | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 29 | S106765 | Trần Văn | Khánh | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 30 | S108465 | Mã Đình | Khôi | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | CTT-G | COTECCONS | |
XD | 31 | S95765 | Hoàng Văn | Huy | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 32 | S103965 | Chu Văn | Khánh | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 33 | S108865 | Trịnh Xuân | Khôi | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 34 | S113065 | Đoàn Khánh | Lâm | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 35 | S114765 | Vũ Tùng | Lâm | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 36 | S120365 | Nguyễn Xuân | Lộc | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 37 | S247465 | Vũ Đức | Hùng | 2407XD4 | Võ Mạnh Tùng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 38 | S45765 | Phạm Quang | Đức | 2407XD2 | Võ Mạnh Tùng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 39 | S80165 | Nguyễn Viết | Hoàn | 2407XD3 | Nguyễn Trường Thắng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 40 | S128865 | Hà Văn | Mạnh | 2407XD4 | Nguyễn Trường Thắng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 41 | S261365 | Lương Ngọc | Thanh | 2407XD4 | Nguyễn Trường Thắng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 42 | S225265 | Tô Hoàng Quốc | Việt | 2407XD3 | Nguyễn Trường Thắng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 43 | S229265 | Nguyễn Trường | Vũ | 2407XD3 | Nguyễn Trường Thắng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 44 | S147165 | Đinh Xuân | Nghiệp | 2407XD3 | Nguyễn Trường Thắng | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 45 | S39565 | Đỗ Đức | Độ | 2407XD3 | Trần Việt Tâm | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 46 | S2665 | Vũ Long | An | 2407XD4 | Trần Việt Tâm | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 47 | S72465 | Lê Thanh | Hiếu | 2407XD2 | Trần Việt Tâm | CTBTCT | COTECCONS | |
XD | 48 | S85965 | Vũ Minh | Hoạt | 2407XD4 | Trần Việt Tâm | CTBTCT | COTECCONS | |
49 | S1545065 | Trần Quang | Thái | 2407XD3 | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
50 | S167665 | Lê Hữu | Quốc | 2407XD3 | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
51 | S206665 | Nguyễn Thành | Trung | 2407XD1 | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
52 | S1553865 | Chu Anh | Tuấn | 2407XD1 | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
XD | 53 | S24765 | Phạm Văn | Công | 2407XD1 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 54 | S28965 | Nguyễn Văn | Cường | 2407XD1 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 55 | S158765 | Phan Ngọc | Phúc | 2407XD4 | Kiều Thế Chinh | CN&QLXD | CCU | |
XD | 56 | S63465 | Nguyễn Quang | Hải | 2407XD4 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 57 | S147565 | Nguyễn Mạnh | Ngọ | 2407XD2 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 58 | S149365 | Cao Hưng | Nguyên | 2407XD2 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 59 | S1540565 | Trần Đức | Quân | 2407XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 60 | S167165 | Nguyễn Kim | Quảng | 2407XD4 | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | CCU | |
XD | 61 | S172065 | Bùi Chí | Sơn | 2407XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 62 | S264965 | Phạm Xuân | Trung | 2407XD4 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 63 | S126065 | Đặng Hữu | Lượng | 2407XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 64 | S128465 | Đàm Hùng | Mạnh | 2407XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 65 | S1531765 | Nguyễn Đức | Mạnh | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 66 | S213565 | Hoàng Anh | Tuấn | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 67 | S123065 | Phạm Huy | Long | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 68 | S1537365 | Nguyễn Lường | Nhất | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 69 | S190865 | Trần Ngọc | Thiện | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTBTCT | HỌP LỰC | |
XD | 70 | S1528265 | Nguyễn Tùng | Lâm | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | RICONS | |
XD | 71 | S199365 | Hoàng Thanh | Tĩnh | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | RICONS | |
XD | 72 | S1550765 | Nguyễn Vũ Mạnh | Toàn | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | RICONS | |
XD | 73 | S210165 | Hoàng Anh | Tú | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | RICONS | |
XD | 74 | S1556165 | Trần Nguyễn Thanh | Tùng | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | RICONS | |
XD | 75 | S1552465 | Hoàng Đức | Trung | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | RICONS | |
XD | 76 | S244165 | Mã Trung | Hiếu | 2407XD4 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | COTECCONS | |
XD | 77 | S107465 | Nguyễn Gia | Khiêm | 2407XD1 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 78 | S80865 | Đào Vũ | Hoàng | 2407XD1 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 79 | S20665 | Đồng Minh | Chiến | 2407XD1 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 80 | S49965 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2407XD1 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 81 | S57865 | Vũ Văn | Duy | 2407XD1 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 82 | S193265 | Đinh Vũ | Thu | 2407XD3 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 83 | S194865 | Nguyễn Văn | Thuận | 2407XD3 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 84 | S120865 | Bùi Hải | Long | 2407XD2 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 85 | S120965 | Đỗ Văn | Long | 2407XD2 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 86 | S141365 | Nguyễn Giang | Nam | 2407XD2 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 87 | S191665 | Nguyễn Đức | Thịnh | 2407XD2 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 88 | S154365 | Nguyễn Minh | Phi | 2407XD3 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 89 | S156165 | Trịnh Trọng | Phong | 2407XD3 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 90 | S1544865 | Nguyễn Hoàng | Thái | 2407XD3 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | NEWTECONS | |
XD | 91 | S2265 | Phạm Tiến | An | 2407XD1 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 92 | S665 | Đỗ Thành | An | 2407XD1 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 93 | S7165 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 2407XD1 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 94 | S37965 | Doãn Khoa | Điềm | 2407XD1 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 95 | S142865 | Nguyễn Trọng | Nam | 2407XD1 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 96 | S148765 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 2407XD1 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 97 | S167765 | Trần Văn | Quốc | 2407XD1 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 98 | S49365 | Nguyễn Duy | Dũng | 2407XD2 | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 99 | S51765 | Phạm Văn | Dược | 2407XD3 | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 100 | S74065 | Nguyễn Minh | Hiếu | 2407XD3 | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 101 | S75265 | Phạm Văn | Hiếu | 2407XD3 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 102 | S81965 | Lê Huy | Hoàng | 2407XD3 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 103 | S82465 | Nguyễn Anh | Hoàng | 2407XD3 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 104 | S233465 | Phạm Đoàn Hoàng | Anh | 2407XD4 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 105 | S240365 | Hoàng | Dũng | 2407XD4 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | VISICONS | |
XD | 106 | S1500965 | Đỗ Tuấn | Anh | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | SOL E&C | |
XD | 107 | S16165 | Nguyễn Hải | Biên | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | SOL E&C | |
XD | 108 | S23665 | Phan Bá Nguyên | Chương | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | SOL E&C | |
XD | 109 | S35765 | Nguyễn Văn | Đạt | 2407XD3 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | SOL E&C | |
XD | 110 | S39265 | Dương Kim | Đô | 2407XD3 | Phạm Nguyễn Vân Phương | CN&QLXD | SOL E&C | |
XD | 111 | S39765 | Nguyễn Trọng | Đoàn | 2407XD3 | Phạm Nguyễn Vân Phương | CN&QLXD | SOL E&C | |
XD | 112 | S44365 | Nguyễn Trần | Đức | 2407XD3 | Phạm Nguyễn Vân Phương | CN&QLXD | SOL E&C | |
XD | 113 | S1658465 | Nguyễn Quốc | Trung | 2407XD3 | Phạm Nguyễn Vân Phương | CN&QLXD | SOL E&C | |
XD | 114 | S86765 | Đồng Quang | Huân | 2407XD2 | Đặng Xuân Hùng | SBVL | SOL E&C | |
XD | 115 | S1509365 | Vương Đức | Đạt | 2407XD2 | Đặng Xuân Hùng | SBVL | SOL E&C | |
XD | 116 | S185965 | Nguyễn Minh | Thành | 2407XD2 | Đặng Xuân Hùng | SBVL | SOL E&C | |
XD | 117 | S63965 | Nguyễn Tiến | Hải | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 118 | S140565 | Lê Nhật | Nam | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 119 | S16565 | Đặng Thanh | Bình | 2407XD2 | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | ||
XD | 120 | S163465 | Nguyễn Nguyên | Quân | 2407XD1 | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | ||
XD | 121 | S1508965 | Phạm Tuấn | Đạt | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 122 | S40465 | Hoàng Văn | Đôn | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 123 | S45565 | Phạm Minh | Đức | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 124 | S73465 | Nguyễn Đức | Hiếu | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 125 | S76165 | Trần Trung | Hiếu | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 126 | S81565 | Khuất Việt | Hoàng | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 127 | S82065 | Lê Xuân | Hoàng | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 128 | S127465 | Nguyễn Khánh | Ly | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 129 | S189665 | Đặng Đình | Thi | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 130 | S19065 | Nguyễn Đức | Cảnh | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 131 | S30565 | Hoàng Đình | Đại | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 132 | S60565 | Dương Thu | Hà | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 133 | S74965 | Phạm Minh | Hiếu | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 134 | S118865 | Trần Võ Việt | Linh | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | CTBTCT | ||
XD | 135 | S172665 | Lại Xuân | Sơn | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 136 | S1545265 | Đặng Quyết | Thắng | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 137 | S232165 | Phạm Tiến | Lợi | 2407XD2 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 138 | S1541965 | Nguyễn Như | Quỳnh | 2407XD2 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 139 | S186165 | Nguyễn Phúc | Thành | 2407XD2 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 140 | S192865 | Lê Thị | Thoa | 2407XD2 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 141 | S196465 | Nguyễn Duy | Thủy | 2407XD2 | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | ||
XD | 142 | S198065 | Nguyễn Đình | Tiến | 2407XD2 | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | ||
XD | 143 | S199165 | Trần Văn | Tinh | 2407XD2 | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | ||
XD | 144 | S207565 | Phan Trịnh | Trung | 2407XD2 | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | ||
XD | 145 | S214965 | Nguyễn Công | Tuấn | 2407XD2 | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | ||
XD | 146 | S49865 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2407XD4 | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | ||
XD | 147 | S47665 | Đàm Mạnh | Dũng | 2407XD1 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | ||
XD | 148 | S220465 | Nguyễn Xuân | Tùng | 2407XD1 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | ||
XD | 149 | S1558165 | Nguyễn Khắc Anh | Vũ | 2407XD1 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | ||
XD | 150 | S32665 | Nguyễn Đăng | Đạo | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | ||
XD | 151 | S33765 | Đỗ Thành | Đạt | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | ||
XD | 152 | S137165 | Trịnh Bá | Minh | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | ||
XD | 153 | S152765 | Phạm Thị | Nhung | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | ||
XD | 154 | S11465 | Trần Quang | Anh | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | ||
XD | 155 | S49065 | Lỹ Anh | Dũng | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | ||
XD | 156 | S54265 | Nguyễn Văn | Dương | 2407XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | ||
XD | 157 | S1539365 | Trần Hữu | Phúc | 2407XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | ||
XD | 158 | S190465 | Nguyễn Khánh | Thiện | 2407XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | ||
XD | 159 | S199065 | Mai Mạnh | Tin | 2407XD3 | Nguyễn Trung Kiên | CTT-G | ||
XD | 160 | S208365 | Nguyễn | Trường | 2407XD3 | Nguyễn Trung Kiên | CTT-G | ||
XD | 161 | S1557165 | Nguyễn Danh | Việt | 2407XD3 | Nguyễn Trung Kiên | CTT-G | ||
XD | 162 | S229065 | Nguyễn Khắc | Vũ | 2407XD3 | Nguyễn Trung Kiên | CTT-G | ||
XD | 163 | S1559465 | Cao Việt | Anh | 2407XD4 | Nguyễn Trung Kiên | CTT-G | ||
XD | 164 | S233365 | Nguyễn Lã Việt | Anh | 2407XD4 | Nguyễn Trung Kiên | CTT-G | ||
XD | 165 | S27665 | Lê Mạnh | Cường | 2407XD4 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 166 | S1508365 | Hoàng Quốc | Đạt | 2407XD4 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 167 | S43465 | Nguyễn Đình | Đức | 2407XD4 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 168 | S66365 | Hoàng Tam | Hào | 2407XD4 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 169 | S243865 | Phùng Đức | Hiến | 2407XD4 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 170 | S92465 | Trần Duy | Hùng | 2407XD4 | Lê Quang Trung | CN&QLXD | ||
XD | 171 | S104565 | Lê Duy | Khánh | 2407XD4 | Lê Quang Trung | CN&QLXD | ||
XD | 172 | S105165 | Nguyễn Đức | Khánh | 2407XD4 | Lê Quang Trung | CN&QLXD | ||
XD | 173 | S141465 | Nguyễn Hoài | Nam | 2407XD4 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | ||
XD | 174 | S259965 | Nguyễn Bá | Tài | 2407XD4 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | ||
XD | 175 | S197465 | Đặng Văn | Tiến | 2407XD4 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | ||
XD | 176 | S119565 | Vũ Xuân | Linh | 2407XD2 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | ||
XD | 177 | S177565 | Phan Đức | Vinh | 2407XD2 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | ||
XD | 178 | S96965 | Nguyễn Khánh | Huy | 2407XD1 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | ||
XD | 179 | S109865 | Hoàng Trung | Kiên | 2407XD1 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | ||
XD | 180 | S121265 | Lê Tôn Thành | Long | 2407XD2 | Kiều Thế Chinh | CN&QLXD | ||
XD | 181 | S165765 | Nguyễn Đình | Quang | 2407XD1 | Vũ Chí Công | CN&QLXD | ||
XD | 182 | S37765 | Thào Thị | Dí | 2407XD1 | Vũ Chí Công | CN&QLXD | ||
XD | 183 | S213065 | Đinh Trọng | Tuấn | 2407XD1 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | ||
XD | 184 | S256965 | Bùi Văn | Ninh | 2407XD4 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XD | 185 | S14265 | Công Đức Duy | Bách | 2407XD1 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XD | 186 | S243565 | Trần Quang | Hiển | 2407XD5 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XD | 187 | S78465 | Lê Thái | Hòa | 2407XD6 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XD | 188 | S156365 | Lê Chí | Phú | 2407XD3 | Phạm Xuân Đạt | CHKC | ||
XD | 189 | S150465 | Đặng Xuân | Nhân | 2407XD3 | Nguyễn Ngọc Tân | TN&KĐCT | ||
XD | 190 | S232365 | Nguyễn Văn | An | 2407XD4 | Bùi Thế Anh | ICOFFSHORE | ||
XD | 191 | S243965 | Nguyễn Minh | Hiệp | 2407XD4 | Bùi Thế Anh | ICOFFSHORE | ||
XD | 192 | S233765 | Vũ Ngọc | Anh | 2407XD4 | Nguyễn Công Thành | ICOFFSHORE | ||
XE | 1 | S4001965 | Vũ Văn Gia | Bách | 2407XE | Nguyễn Trường Thắng | CTBTCT | BM WINDOWS | |
XE | 2 | S1660265 | Chu Việt | Dũng | 2407XE | Nguyễn Trường Thắng | CTBTCT | BM WINDOWS | |
XE | 3 | S265165 | Lê Quang | Trường | 2407XE | Nguyễn Trường Thắng | CTBTCT | BM WINDOWS | |
XE | 4 | S4002065 | Lê Huy | Hậu | 2407XE | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | BOHO | |
XE | 5 | S26765 | Trần Xuân | Cương | 2407XE | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | BOHO | |
XE | 6 | S91965 | Phan Việt | Hùng | 2407XE | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | BOHO | |
XE | 7 | S91665 | Phạm Duy | Hùng | 2407XE | Phạm Thanh Tùng | CTBTCT | BOHO | |
XE | 8 | S176265 | Nguyễn Văn | Sỹ | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | NEWTECONS | |
XE | 9 | S208065 | Bùi Đức | Trường | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | NEWTECONS | |
XE | 10 | S24065 | Đỗ Thành Công | Công | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | NEWTECONS | |
XE | 11 | S76465 | Vũ Minh | Hiếu | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | RICONS | |
XE | 12 | S13265 | Ngô Văn | Ánh | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | RICONS | |
XE | 13 | S181765 | Nguyễn Quang | Thắng | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | RICONS | |
XE | 14 | S1554265 | Ngô Bá | Tuấn | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | RICONS | |
XE | 15 | S1524765 | Nguyễn Quang | Huy | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | RICONS | |
XE | 16 | SS62565 | Lê Đức | Hải | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | CTT-G | RICONS | |
XE | 17 | S5001765 | Ron | Bunrong | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | CTT-G | RICONS | |
XE | 18 | S156965 | Trần Trọng | Phú | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | CTT-G | RICONS | |
XE | 19 | S145665 | Đào Hữu | Nghĩa | 2407XE | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | RICONS | |
XE | 20 | U200465 | Lê Văn | Toàn | 2407XE | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | RICONS | |
XE | 21 | S1521765 | Lê Thanh | Hưng | 2407XE | Nguyễn Trần Hiếu | CTT-G | RICONS | |
XE | 22 | U30665 | Lê Văn | Đại | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | RICONS | |
XE | 23 | U89165 | Phạm Trung | Hưng | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | RICONS | |
XE | 24 | U200665 | Nguyễn Đức | Toàn | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | RICONS | |
XE | 25 | S1659265 | Phạm Huy | Tùng | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | TRACTEBEL | |
XE | 26 | S197765 | Lục Đức | Tiến | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | TRACTEBEL | |
XE | 27 | S181465 | Nguyễn Chí | Thắng | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | TRACTEBEL | |
XE | 28 | S43065 | Ngô Tiến | Đức | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | CTT-G | J-TECH | |
XE | 29 | S69765 | Trần Minh | Hiệp | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | CTT-G | J-TECH | |
XE | 30 | S128265 | Bùi Đức | Mạnh | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | CTT-G | J-TECH | |
XE | 31 | S1542265 | Đỗ Minh | Sáng | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | CTT-G | J-TECH |
DANH SÁCH SINH VIÊN TTCBKT ĐỢT 3 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA HỆ KỸ SƯ K65 (KSXD) KHOA XÂY DỰNG DD&CN (11 tuần từ 24/3 đến 08/6/2025) |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | BM hướng dẫn TT | Ghi chú |
XD | 1 | 220665 | Trần Quang | Tùng | 65KSXD1 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT | ||
XD | 2 | 50665 | Tạ Anh | Dũng | 65KSXD1 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT | ||
XD | 3 | 225965 | Vũ Ngọc | Việt | 65KSXD1 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT | ||
XD | 4 | 176565 | Đăng Đức | Tài | 65KSXD1 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT |