|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP Phòng 106 Nhà A1 – http://xaydung.huce.edu.vn |
Hà Nội, ngày 15 tháng 4 năm 2024
QUY ĐỊNH VỀ THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
(Dành cho sinh viên, áp dụng với K65 - Đợt 2)
I. QUI ĐỊNH CHUNG
1. Tổng quan về thực hiện Đồ án tốt nghiệp
- Đồ án tốt nghiệp (ĐATN) là môn học tổng hợp có khối lượng tương đương 10 tín chỉ, gồm 3 phần: Phần Kiến trúc (10%), Phần Kết cấu (45%) và Phần Thi công (45%).
- Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu do các giảng viên của Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép, Công trình Thép-Gỗ, Cơ học Kết cấu, Sức bền vật liệu, Cơ học lý thuyết hoặc Thí nghiệm và Kiểm định công trình hướng dẫn (GVHD1).
- Phần Thi công do các giảng viên của Bộ môn Công nghệ và Quản lý Xây dựng hướng dẫn (GVHD2).
- Toàn bộ sinh viên khối XE sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Anh.
2. Hình thức giao ĐATN:
- Được phân thành nhóm tối đa 3 sinh viên; dạng công trình trong đề tài của ĐATN tương tự nhau.
- Qui mô công trình để làm ĐATN đối với các nhóm sinh viên có độ cao dưới 40,0 m và không có quá 1 tầng hầm với công trình dân dụng, nhà công nghiệp hoặc công trình đặc biệt mà không xác định các trường hợp tải trọng đặc biệt… Trong những trường hợp khác cần được sự đồng ý của GVHD.
3. Đề tài và nhiệm vụ cần thực hiện trong đồ án tốt nghiệp:
- Giao đề tài của ĐATN có thể theo một trong hai phương án sau:
PA1) Các sinh viên trong nhóm chuẩn bị trước một số hồ sơ Kiến trúc phù hợp gồm mặt bằng các tầng, các mặt cắt và các mặt đứng của công trình. GVHD1 duyệt và chỉnh sửa các số liệu (nếu cần thiết).
PA2) GVHD1 giao hồ sơ Kiến trúc cho nhóm sinh viên.
- GVHD1 và GVHD2 giao nhiệm vụ phần Kết cấu và Thi công cho nhóm sinh viên thực hiện phối hợp thì cần phân chia nhiệm vụ, khối lượng thực hiện rõ ràng.
Chú ý: Mỗi sinh viên phải có thuyết minh, các bản vẽ Phần Kiến trúc, Phần Kết cấu và Phần Thi công của riêng.
II. QUI ĐỊNH VỀ THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
- Thời gian thực hiện ĐATN theo thông báo 11/TB- QLĐT.
|
Kiến trúc |
Kết cấu |
Thi công |
Hoàn thiện Sơ khảo |
Ngày |
15/4/2024 21/4/2024 |
22/4/2024 26/5/2024 |
27/5/2024 30/6/2024 |
05/8/2024 11/8/2024 |
Tuần |
37 |
38¸42 |
43¸47 |
_ |
- Kế hoạch bảo vệ ĐATN cụ thể sẽ được thông báo dự kiến từ 12/8/2024 đến 18/8/2024, chi tiết sẽ được thông báo tại https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/, http://xaydung.huce.edu.vn.
III. QUI ĐỊNH TRONG THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
- Sau khi xem Danh sách sinh viên được giao đồ án tốt nghiệp tại Website của Khoa hoặc tại Bảng tin của Khoa, sinh viên liên hệ ngay với GVHD1 để nhận nhiệm vụ.
- Sinh viên phải có Sổ nhật ký theo dõi ĐATN (ghi rõ họ và tên, mã số sinh viên, lớp, nhóm) từ khi nhận nhiệm vụ Phần Kiến trúc và mang theo sổ này mỗi lần thông qua để ghi nhiệm vụ, các yêu cầu và xin chữ ký xác nhận của GVHD...
- Sau khi kết thúc Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu, sinh viên phải lấy chữ ký xác nhận của GVHD1 vào các bản vẽ kiến trúc khổ A3 và phần đã tính toán để trình cho GVHD2 giao nhiệm vụ Phần Thi công.
- Kết thúc thời gian hoàn thiện, sinh viên xin chữ ký xác nhận của các GVHD vào quyển thuyết minh và các bản vẽ của ĐATN. Phải in rõ Họ tên - Lớp - Mã số SV- Tên đề tài trên gáy của Quyển thuyết minh. Sau đó, sinh viên tự bảo quản ĐATN, ôn tập kiến thức để bảo vệ tốt trước Hội đồng.
- Sau khi bảo vệ, sinh viên phải nộp lại ĐATN cho Khoa Xây dựng DD&CN (theo thông báo tại Hội đồng).
CHÚ Ý:
- Sinh viên sẽ không đuợc thực hiện hoặc không được bảo vệ ĐATN nếu:
1) Đến nhận nhiệm vụ các phần chậm 1 tuần so với thời gian qui định;
2) GVHD1 hoặc GVHD2 không ký vào thuyết minh và bản vẽ;
3) Điểm đánh giá theo thang 10 của GVHD1 hoặc GVHD2 dưới 4,0.
|
BAN CHỦ NHIỆM Khoa Xây dựng DD và CN |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K65 ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023 - 2024 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | Bộ môn hướng dẫn | Ghi chú |
XD | 1 | 27365 | Đỗ Văn | Cường | 65XD10 | Lê Việt Dũng | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | |
XD | 2 | 40465 | Hoàng Văn | Đôn | 65XD10 | Lê Việt Dũng | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | |
XD | 3 | 139565 | Doãn Hoài | Nam | 65XD10 | Lê Việt Dũng | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | |
XD | 4 | 199365 | Hoàng Thanh | Tĩnh | 65XD11 | Trần Việt tâm | Cao Duy Hưng | CTBTCT | |
XD | 5 | 21865 | Vũ Huy | Chinh | 65XD12 | Trần Việt tâm | Cao Duy Hưng | CTBTCT | |
XD | 6 | 35965 | Nguyễn Viết | Đạt | 65XD12 | Trần Việt tâm | Cao Duy Hưng | CTBTCT | |
XD | 7 | 15665 | Phạm Thái | Bảo | 65XD2 | Trần Việt tâm | Cao Duy Hưng | CTBTCT | |
XD | 8 | 1504065 | Trần Đức | Anh | 65XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | |
XD | 9 | 18465 | Trần Đình | Cẩn | 65XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | |
XD | 10 | 50765 | Thái Văn | Dũng | 65XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | |
XD | 11 | 198065 | Nguyễn Đình | Tiến | 65XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | |
XD | 12 | 199065 | Mai Mạnh | Tin | 65XD3 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | |
XD | 13 | 20965 | Lê Minh | Chiến | 65XD4 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | |
XD | 14 | 30565 | Hoàng Đình | Đại | 65XD4 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | |
XD | 15 | 103965 | Chu Văn | Khánh | 65XD4 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | |
XD | 16 | 1531765 | Nguyễn Đức | Mạnh | 65XD4 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | CTTG | |
XD | 17 | 49065 | Lý Anh | Dũng | 65XD6 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | CTTG | |
XD | 18 | 75265 | Phạm Văn | Hiếu | 65XD6 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | CTTG | |
XD | 19 | 194765 | Nguyễn Trọng | Thuận | 65XD6 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | CTTG | |
XD | 20 | 185765 | Nguyễn Hữu | Thành | 65XD7 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | CTTG | |
XD | 21 | 1502165 | Lương Tiến | Anh | 65XD9 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Ngọc Toàn | CTTG | |
XD | 22 | 105165 | Nguyễn Đức | Khánh | 65XD9 | Nguyễn Trung Kiên | Nguyễn Ngọc Toàn | CTTG | |
XD | 23 | 141465 | Nguyễn Hoài | Nam | 65XD9 | Nguyễn Trung Kiên | Nguyễn Ngọc Toàn | CTTG | |
XD | 24 | 197465 | Đặng Văn | Tiến | 65XD9 | Nguyễn Trung Kiên | Cao Tuấn Anh | CTTG | |
XD | 25 | 213065 | Đinh Trọng | Tuấn | 65XD1 | Phạm Thị Ngọc Thu | Cao Tuấn Anh | CTTG | |
XD | 26 | 1528265 | Nguyễn Tùng | Lâm | 65XD12 | Phạm Thị Ngọc Thu | Cao Tuấn Anh | CTTG | |
XD | 27 | 1530865 | Nguyễn Tiến | Lực | 65XD13 | Phạm Thị Ngọc Thu | Cao Tuấn Anh | CTTG | |
XD | 28 | 189365 | Vũ Văn | Thế | 65XD2 | Phan Quốc Tuấn | Lê Hồng Hà | CTTG | |
XD | 29 | 20765 | Hoàng Văn | Chiến | 65XD3 | Phan Quốc Tuấn | Lê Hồng Hà | CTTG | |
XD | 30 | 200765 | Nguyễn Đức | Toàn | 65XD3 | Nguyễn Đình Hòa | Lê Hồng Hà | CTTG | |
XD | 31 | 194865 | Nguyễn Văn | Thuận | 65XD4 | Nguyễn Đình Hòa | Lê Hồng Hà | CTTG | |
XD | 32 | 208365 | Nguyễn | Trường | 65XD6 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTTG | |
XD | 33 | 173365 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Hùng Cường | CTTG | |
XD | 34 | 179265 | Lại Bá | Thái | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Hùng Cường | CTTG | |
XD | 35 | 1509865 | Chu Hoàng | Đông | 65XD8 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Anh Đức | CTTG | |
XD | 36 | 104565 | Lê Duy | Khánh | 65XD9 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Anh Đức | CTTG | |
XEF | 37 | 91965 | Phan Việt | Hùng | 65XE1 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Anh Đức | CTTG | |
XEF | 38 | 240765 | Lê Văn | Dũng | 65XE2 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Anh Đức | CTTG | |
XEF | 39 | 1504265 | Trần Quang | Anh | 65XE3 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTTG | |
XEF | 40 | 27865 | Lê Phú | Cường | 65XE3 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTTG | |
XEF | 41 | 1522165 | Phạm Ngọc | Hưng | 65XE3 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTTG | |
XEF | 42 | 102265 | Nguyễn Đình | Khải | 65XE2 | Vũ Anh Tuấn | Vũ Chí Công | CTTG | |
XEF | 43 | 97565 | Nguyễn Quang | Huy | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | CTBTCT | |
XEF | 44 | 160665 | Nguyễn Ngọc | Phương | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | CTBTCT | |
XEF | 45 | 1552165 | Vũ Văn | Trọng | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | CTBTCT | |
XDC | 46 | 89265 | Trần Bá | Hưng | 65XDC1 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hùng Cường | CTTG | |
XDC | 47 | 89665 | Trần Văn | Hưng | 65XDC1 | Phan Quốc Tuấn | Vũ Anh Tuấn | CTTG | |
XDC | 48 | 157465 | Đinh Tiến | Phúc | 65XDC1 | Phan Quốc Tuấn | Vũ Anh Tuấn | CTTG | |
XDC | 49 | 91365 | Nguyễn Văn | Hùng | 65XDC3 | Phan Quốc Tuấn | Vũ Anh Tuấn | CTTG | |
XDC | 50 | 1523765 | Dương Minh | Huy | 65XDC1 | Khoa CTT |