Giao Đồ án tốt nghiệp cho sinh viên Khóa 64 trở về trước và K65, K66 đợt 1 năm học 2024-2025

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI

KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

Phòng 106 Nhà A1 – http://xaydung.huce.edu.vn

Hà Nội, ngày 09 tháng 9 năm 2024

QUY ĐỊNH VỀ THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

(Dành cho sinh viên, áp dụng với K64 trở về trước, K65 và K66 đợt 1)

I. QUY ĐỊNH CHUNG

1. Tổng quan về thực hiện Đồ án tốt nghiệp

- Đồ án tốt nghiệp (ĐATN) là môn học tổng hợp, gồm 3 phần: Phần Kiến trúc (10%), Phần Kết cấu (45%) và Phần Thi công (45%).

- Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu do các giảng viên của Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép, Công trình Thép-Gỗ, Cơ học Kết cấu, Sức bền vật liệu, Cơ học lý thuyết hoặc Thí nghiệm và Kiểm định công trình hướng dẫn (GVHD1). Phần Thi công do các giảng viên của Bộ môn Công nghệ và Quản lý Xây dựng hướng dẫn (GVHD2).

- Toàn bộ sinh viên học khối XF sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Pháp, khối XE sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Anh. Các sinh viên XF và XE khóa cũ, nếu có nguyện vọng cũng sẽ được thực hiện ĐATN bằng tiếng Pháp và tiếng Anh.

2. Hình thức giao ĐATN:

2.1. Đối với sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy < 3.2:

- Được phân thành nhóm từ 2 đến 3 sinh viên; dạng công trình trong đề tài của ĐATN tương tự nhau.

- Qui mô công trình để làm ĐATN đối với các nhóm sinh viên này có độ cao dưới 40,0 m và không có quá 2 tầng hầm với công trình dân dụng, nhà công nghiệp hoặc công trình đặc biệt mà không phải phân tích dao động, xác định các trường hợp tải trọng đặc biệt…

-  Riêng các sinh viên khối XF và XE được thực hiện ĐATN có thể không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…, không theo nhóm nếu được sự đồng ý của GVHD.

2.2. Đối với các sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy ≥ 3.2:

- Các sinh viên được GVHD xem xét từng trường hợp cụ thể để giao ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…

3. Đề tài và nhiệm vụ cần thực hiện trong đồ án tốt nghiệp:

- Giao đề tài của ĐATN có thể theo một trong hai phương án sau:

PA1) Các sinh viên trong nhóm chuẩn bị trước một số hồ sơ Kiến trúc phù hợp gồm mặt bằng các tầng, các mặt cắt và các mặt đứng của công trình. GVHD1 duyệt và chỉnh sửa các số liệu (nếu cần thiết).

PA2) GVHD1 giao hồ sơ Kiến trúc cho nhóm sinh viên.

- GVHD1 và GVHD2 giao nhiệm vụ phần Kết cấu và Thi công cho mỗi sinh viên trong nhóm theo một trong hai phương án:

PA1) GVHD1 hướng dẫn sinh viên thực hiện nhiệm vụ độc lập;

PA2) Giao cho nhóm sinh viên thực hiện phối hợp thì cần phân chia nhiệm vụ, khối lượng thực hiện rõ ràng.

Chú ý: Trong một nhóm, Phần Kiến trúc của các sinh viên phải được chỉnh sửa khác nhau (ví dụ như số tầng, mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, địa điểm xây dựng…) trừ trường hợp sinh viên làm theo dạng phối hợp. Mỗi sinh viên phải có thuyết minh, bản vẽ các Phần Kiến trúc, Phần Kết cấu và Phần Thi công của riêng mình.

II. QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

II.1 Đối với sinh viên K64 trở về trước

- Thời gian thực hiện ĐATN đối với sinh viên K64 trở về trước theo thông báo số 64/TB-ĐHXDHN-QLĐT từ 9/9/2024 đến 22/12/2024.

 

Kiến trúc

Kết cấu

Thi công

Hoàn thiện và

Sơ khảo

Thời gian

09/9/2024

22/9/2024

23/9/2024

03/11/2024

04/11/2024

15/12/2024

16/12/2024

29/12/2024

Tuần

6¸7

8¸13

14¸19

20¸21

- Kế hoạch bảo vệ ĐATN cụ thể sẽ được thông báo dự kiến từ 30/12/2024 đến 05/01/2025. Xem thông báo tại https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/http://xaydung.huce.edu.vn.

II.1 Đối với sinh viên K65 và K66

- Thời gian thực hiện ĐATN đối với sinh viên K65 và K66 theo thông báo số 63/TB-ĐHXDHN-QLĐT từ 9/9/2024 đến 01/12/2024.

 

Kiến trúc

Kết cấu

Thi công

Hoàn thiện và

Sơ khảo

Thời gian

09/9/2024

15/9/2024

16/9/2024

20/10/2024

21/10/2024

24/11/2024

25/11/2024

08/12/2024

Tuần

6

7¸11

12¸16

17¸18

- Kế hoạch bảo vệ ĐATN cụ thể sẽ được thông báo dự kiến từ 09/12/2024 đến 15/12/2025. Xem thông báo tại https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/http://xaydung.huce.edu.vn.

III. QUY ĐỊNH TRONG THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

- Sau khi xem Danh sách sinh viên được giao đồ án tốt nghiệp, sinh viên liên hệ ngay với GVHD1 để nhận nhiệm vụ (https://xaydung.huce.edu.vn/bo-mon-thuoc-khoa).

- Sinh viên phải có Sổ nhật ký theo dõi ĐATN (ghi rõ họ và tên, mã số sinh viên, lớp, nhóm) từ khi nhận nhiệm vụ Phần Kiến trúc và mang theo sổ này mỗi lần thông qua để ghi nhiệm vụ, các yêu cầu và xin chữ ký xác nhận của GVHD...

- Sau khi kết thúc Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu, sinh viên phải lấy chữ ký xác nhận của GVHD1 vào các bản vẽ kiến trúc khổ A3 và phần đã tính toán để trình cho GVHD2 giao nhiệm vụ Phần Thi công.

- Kết thúc thời gian hoàn thiện, sinh viên xin chữ ký xác nhận của các GVHD vào quyển thuyết minh và các bản vẽ của ĐATN. Phải in rõ Họ tên - Lớp - Mã số SV- Tên đề tài trên gáy của Quyển thuyết minh. Sau đó, sinh viên tự bảo quản ĐATN, ôn tập kiến thức để bảo vệ tốt trước Hội đồng.

- Sau khi bảo vệ, sinh viên phải nộp lại ĐATN cho Khoa Xây dựng DD&CN (theo thông báo tại Hội đồng).

V. LƯU TRỮ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Thực hiện quy định lưu trữ đồ án tốt nghiệp của sinh viên, Khoa Xây dựng DD&CN thu và lưu trữ bản cứng và bản mềm. Quy trình thực hiện xem link:

https://xaydung.huce.edu.vn/quy-dinh-ve-luu-tru-do-an-tot-nghiep

- Sinh viên nộp bản cứng tại Phòng 106 - Nhà A1 theo thông báo tại hội đồng.

CHÚ Ý:

- Sinh viên sẽ không đuợc thực hiện hoặc không được bảo vệ ĐATN nếu:

1) Đến nhận nhiệm vụ các phần chậm 1 tuần so với thời gian qui định;

2) GVHD1 hoặc GVHD2 không ký vào thuyết minh, bản vẽ;

3) Điểm đánh giá theo thang 10 của GVHD1 hoặc GVHD2 dưới 4,0.

 

 

BAN CHỦ NHIỆM

Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

 

DANH SÁCH SINH VIÊN GIAO ĐATN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K64 TRỞ VỀ TRƯỚC
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học GVHD 1 GVHD 2 Ghi chú Nhóm
XD 1 159060 Nguyễn Hoàng Thái 60XD2 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Mạnh Tuấn   1
XD 2 194362 Phạm Quang Thiết 62XD3 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Mạnh Tuấn  
XD 3 201362 Lã Xuân Tiến 62XD5 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Mạnh Tuấn  
XD 4 169462 Trần Văn Quang 62XD8 Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Mạnh Tuấn   2
XD 5 106463 Đỗ Trọng Khang 63XD2 Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Mạnh Tuấn  
XD 6 14663 Nguyễn Thanh Bình 63XD4 Nguyễn Quốc Cường Phạm Tiến Tới  
XD 7 87863 Hàn Phùng Hưng 63XD6 Phan Minh Tuấn Phạm Tiến Tới   3
XD 8 189263 Vũ Chí Thắng 63XD9 Phan Minh Tuấn Phạm Tiến Tới  
XD 9 47764 Nguyễn Đức Đạt 64XD1 Phan Minh Tuấn Phạm Tiến Tới  
XD 10 25964 Đặng Văn Chưởng 64XD10 Phan Minh Tuấn Phạm Tiến Tới   4
XD 11 59164 Trần Nguyễn Minh Đức 64XD10 Phan Minh Tuấn Cao Tuấn Anh  
XD 12 105364 Thái Văn Huy 64XD10 Phan Minh Tuấn Cao Tuấn Anh  
XD 13 139864 Lưu Phương Nam 64XD9 Nguyễn Trung Kiên Vũ Chí Công   5
XD 14 189164 Đinh Văn Thìn 64XD10 Nguyễn Trung Kiên Hồ Ngọc Khoa  
XD                
XD                 6
XD 17 111664 Vũ Quốc Khánh 64XD12 Nguyễn Trung Kiên Hồ Ngọc Khoa  
XD 18 186164 Trần Nghĩa Thành 64XD12 Nguyễn Trung Kiên Hồ Ngọc Khoa  
XD 19 108364 Đỗ Quang Khải 64XD2 Hàn Ngọc Đức Trần Hồng Hải   7
XD 20 75264 Đỗ Minh Hiếu 64XD3 Hàn Ngọc Đức Trần Hồng Hải  
XD 21 221864 Hoàng Quang Văn 64XD5 Hàn Ngọc Đức Trần Hồng Hải  
XD 22 13064 Trần Đức Anh 64XD6 Phan Quốc Tuấn Trần Hồng Hải   8
XD 23 191964 Lã Đức Thuận 64XD6 Phan Quốc Tuấn Trần Hồng Hải  
XD 24 87764 Nguyễn Huy Hoàng 64XD7 Phan Quốc Tuấn Nguyễn Hồng Minh  
XD 25 126464 Nguyễn Thành Long 64XD7 Lê Việt Dũng Nguyễn Hồng Minh   9
XD 26 1540664 Hoàng Tuấn Phong 64XD7 Lê Việt Dũng Nguyễn Hồng Minh  
XD 27 11264 Nguyễn Việt Anh 64XD8 Lê Việt Dũng Nguyễn Hồng Minh  
XD 28 59264 Trần Tài Đức 64XD8 Lê Việt Dũng Nguyễn Hồng Minh   10
XD 29 1564 Phạm Thành An 64XD9 Lê Việt Dũng Lê Hồng Hà  
XD 30 56364 Nguyễn Huy Đức 64XD9 Lê Việt Dũng Lê Hồng Hà  
XD 31 84164 Đỗ Trọng Hoàn 64XD9 Lê Việt Dũng Nguyễn Anh Đức   11
XD 32 191864 Hoàng Trọng Thuận 64XD9 Lê Việt Dũng Nguyễn Anh Đức  
XD 33 174163 Vũ Văn Quyết 63XD11 Bùi Hừng Cường Nguyễn Anh Đức   12
XD 34 42364 Phạm Nhật Duy 64XD11 Bùi Hừng Cường Nguyễn Anh Đức  
XD 35 87564 Nguyễn Hữu Hoàng 64XD11 Bùi Hừng Cường Nguyễn Anh Đức  
XD 36 25064 Phạm Hữu Chuẩn 64XD3 Phạm Thị Ngọc Thu Hồ Ngọc Khoa   13
XD 37 25464 Nguyễn Quang Chung 64XD3 Phạm Thị Ngọc Thu Hồ Ngọc Khoa  
XD 38 1964 Vũ Quang An 64XD4 Phạm Thị Ngọc Thu Hồ Ngọc Khoa  
XD 39 160964 Lương Ngọc Quang 64XD4 Phạm Thị Ngọc Thu Hồ Ngọc Khoa   14
XD 40 33564 Bùi Văn Dũng 64XD9 Phạm Thị Ngọc Thu Hồ Ngọc Khoa  
XD 41 217964 Ngô Minh Tùng 64XD1 Phạm Thị Ngọc Thu Lê Thị Phương Loan BS 5/9/24
XD 42 163164 Lê Khánh Quốc 64XD10 Nguyễn Thanh Hà Phạm Tiến Tới BS 5/9/24 15
XD 43 132964 Lê Xuân Mạnh 64XD1 Bùi Hừng Cường Lê Thị Phương Loan BS 5/9/24 16
XD 44 113162 Nguyễn Đức Trung Kiên 62XD1 Bùi Hừng Cường Cao Tuấn Anh  
XD 45 234864 Trần Ngọc Lợi 64XD12 Chu Thanh Bình Vũ Chí Công   17
XD 46 011324 Nguyễn Văn Sáng B24XD Chu Thanh Bình Cao Tuấn Anh  
XD 47 2515 Vũ Hồng Hải LT15XD1 Chu Thanh Bình Nguyễn Mạnh Tuấn  
XD 48 25616 Nguyễn Trọng Chính LT16XD Nguyễn Minh Tuyền Nguyễn Hồng Minh   18
XD 49 24616 Chu Văn Lâm LT16XD Nguyễn Minh Tuyền Lê Hồng Hà  
XD 50 02416TX Đoàn Văn Công LT16XDTX Nguyễn Minh Tuyền Lê Hồng Hà   19
XD 51 021717TX Bùi Quang Linh LT17XDTX Nguyễn Minh Tuyền Lê Hồng Hà  
XE 52 1539062 Nguyễn Vũ Tiến 62XE1 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Anh Đức   20
XE 53 1539162 Trần Minh Tiến 62XE1 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Anh Đức  
XE 54 171163 Phan Văn Quang 63XE3 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Anh Đức  
XE 55 1523463 Trần Quang Huy 63XE3 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Anh Đức   21
XE 56 226963 Trần Minh Tuấn 63XE3 Nguyễn Đăng Nguyên Lê Hồng Hà  
XE 57 215863 Phạm Thành Trung 63XE4 Nguyễn Đăng Nguyên Lê Hồng Hà BS 05/9/24 22
XE 58 43564 Vũ Văn Duy 64XE1 Nguyễn Đăng Nguyên Lê Hồng Hà  
XE 59 76364 Lý Văn Hiếu 64XE1 Vũ Anh Tuấn Lê Hồng Hà   23
XE 60 1654164 Nguyễn Phi Hoàng 64XE2 Vũ Anh Tuấn Vũ Chí Công  
XE 61 1527464 Nguyễn Phúc Khánh 64XE2 Vũ Anh Tuấn Vũ Chí Công   24
XE 62 1534564 Hoàng Đức Minh 64XE1 Vũ Anh Tuấn Vũ Chí Công  
XE 63 1537764 Lê Trung Nghĩa 64XE2 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Chí Công   25
XE 64 180964 Nguyễn Thế Thắng 64XE2 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Chí Công  
XF 65 214164 Nguyễn Minh Tuấn 64XF Nguyễn Tuấn Trung Vũ Chí Công   26
                 
XF 67 20764 Trần Quốc Bình 64XF Đặng Xuân Hùng Vũ Chí Công   27
XF 68 190964 Trần Văn Thông 64XF Đặng Xuân Hùng Lê Thị Phương Loan  
XF 69 8862 Trần Quang Anh 62XF Đặng Xuân Hùng Vũ Chí Công  
XDC 70 1559464 Nguyễn Thị Hồng Nhung 64XDC2 Nguyễn Tuấn Trung Cao Tuấn Anh   28
XDC 71 239464 Nguyễn Lam Trường 64XDC2 Nguyễn Tuấn Trung Cao Tuấn Anh  
XD 72 183164 Trần Đức Thanh 64XD6 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Hùng Cường BS 13/9 29
XD 73 33364 Bùi Tiến  Dũng 64XD7 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Hùng Cường BS 13/9
XD 74 49164 Nguyễn Trọng Đạt 64XD7 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Hùng Cường BS 13/9
XD 75 145664 Trần Công Nghĩa 64XD7 Nguyễn Đăng Nguyên Vũ Anh Tuấn BS 13/9 30
XD 76 219264 Nguyễn Trọng Tùng 64XD8 Nguyễn Đăng Nguyên Vũ Anh Tuấn BS 13/9
XD 77 48864 Nguyễn Tiến Đạt 64XD10 Nguyễn Đăng Nguyên Vũ Anh Tuấn BS 13/9

 

DANH SÁCH SINH VIÊN GIAO ĐATN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA VLVH
KHOA XÂY DỰNG DD&CN

Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp GVHD 1 GVHD 2 Ghi chú Nhóm
VLVH 1 133561 Lê Tùng Lâm 61XD2 Đoàn Thị Quỳnh Mai Lê Đình Tiến 2.08 29
VLVH 2 102758 Nguyễn Quang Duy 58XF Đoàn Thị Quỳnh Mai Lê Đình Tiến 2.90
VLVH 3 HNL61905 Nguyễn Phúc  Long 60XDHN Đoàn Thị Quỳnh Mai Vũ Chí Công 2.39
VLVH 4 HNB62162 Đoàn Tất Nam 60XDHN Đoàn Thị Quỳnh Mai Vũ Chí Công 2.80 30
VLVH 5 HNL60905 Nguyễn Đức Nhật 60XDHN Đoàn Thị Quỳnh Mai Vũ Chí Công 2.50
VLVH 6 HNL60902 Nguyễn Ngọc Đức 60XDHN Nguyễn Thị Phương Lan Hồ Ngọc Khoa 2.24 31
VLVH 7 HNB60919 Lê Việt 60XDHN Nguyễn Thị Phương Lan Hồ Ngọc Khoa 2.55
VLVH 8 1542760 Phạm Quang Huy 60XDHN Nguyễn Thị Phương Lan Hồ Ngọc Khoa 2.17 32
VLVH 9 192960 Lê Hồng Sơn 60XDHN Nguyễn Thị Phương Lan Hồ Ngọc Khoa 2.30
VLVH 10 HNB61917 Hoàng Minh  Hiếu 60XDHN Phạm Mai Phương Lê Đình Tiến 2.54 33
VLVH 11 HN61906 Ngô Xuân Long 60XDHN Phạm Mai Phương Lê Đình Tiến 2.19
VLVH 12 HNB60917 Lê Anh 60XDHN Phạm Mai Phương Vũ Anh Tuấn 2.32
VLVH 13 HNB050962 Phan Minh Thái 60XDHN Phạm Mai Phương Vũ Anh Tuấn 2.33 34
VLVH 14 HNL61907 Tạ Minh Đức 60XDHN Phạm Mai Phương Vũ Anh Tuấn 2.23

 

DANH SÁCH SINH VIÊN GIAO ĐATN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K65 TRỞ VỀ SAU
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học GVHD 1 GVHD 2 Ghi chú Nhóm
XD 1 1501465 Hoàng Việt Anh 65XD11 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Hùng Cường   1
XD 2 61565 Tạ Văn 65XD11 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Hùng Cường  
XD 3 73665 Nguyễn Duy Hiếu 65XD11 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Hùng Cường  
XD 4 65865 Mai Đức Hạnh 65XD1 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Hùng Cường   2
XD 5 74165 Nguyễn Trọng Hiếu 65XD1 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Hùng Cường  
XD 6 76565 Vũ Minh Hiếu 65XD1 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Hùng Cường  
XD 7 166765 Trịnh Đăng Quang 65XD1 Nguyễn Quốc Cường Cao Duy Hưng   3
XD 8 184265 Nguyễn Văn Thanh 65XD1 Nguyễn Quốc Cường Cao Duy Hưng  
XD 9 212065 Nguyễn Vĩnh Tứ 65XD1 Nguyễn Quốc Cường Cao Duy Hưng  
XD 10 98965 Tô Đức Huy 65XD11 Nguyễn Như Hoàng Cao Duy Hưng   4
XD 11 211565 Phan Văn 65XD12 Nguyễn Như Hoàng Cao Duy Hưng  
XD 12 184365 Trần Quang Thanh 65XD2 Nguyễn Như Hoàng Cao Duy Hưng  
XD 13 1700565 Vũ Hoàng Ánh 65XD3 Nguyễn Như Hoàng Lê Thị Phương Loan   5
XD 14 185665 Nguyễn Hữu Thành 65XD3 Nguyễn Như Hoàng Lê Thị Phương Loan  
XD 15 199965 Chu Văn Toàn 65XD3 Nguyễn Như Hoàng Lê Thị Phương Loan  
XD 16 1665 Nguyễn Văn An 65XD4 Hoàng Tuấn Nghĩa Lê Thị Phương Loan   6
XD 17 85665 Vũ Thế Hoàng 65XD4 Hoàng Tuấn Nghĩa Lê Thị Phương Loan  
XD 18 98065 Nguyễn Tiến Huy 65XD4 Hoàng Tuấn Nghĩa Lê Thị Phương Loan  
XD 19 37065 Trần Văn Đạt 65XD5 Hoàng Tuấn Nghĩa Phạm Nguyễn Vân Phương   7
XD 20 1165 Nguyễn Thành An 65XD6 Hoàng Tuấn Nghĩa Phạm Nguyễn Vân Phương  
XD 21 135365 Nguyễn Hồng Minh 65XD9 Hoàng Tuấn Nghĩa Phạm Nguyễn Vân Phương  
XD 22 1527265 Bùi Trung Kiên 65XD3 Trịnh Duy Khánh Phạm Nguyễn Vân Phương   8
XD 23 25765 Đoàn Công Cương 65XD5 Trịnh Duy Khánh Nguyễn Hùng Cường  
XD 24 1513565 Nguyễn Quang Dương 65XD8 Nguyễn Minh Tuyền Vũ Anh Tuấn   9
XD 25 1549565 Hà Minh Thuận 65XD8 Nguyễn Minh Tuyền Nguyễn Ngọc Toàn  
XD 26 145565 Bùi Viết Nghĩa 65XD9 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Ngọc Thoan   10
XD 27 182065 Nguyễn Toàn Thắng 65XD9 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Ngọc Thoan  
XD 28 207665 Trần Quang Trung 65XD7 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Ngọc Thoan  
XD 29 5001065 Se Long 65XD9 Trần Việt Tâm Nguyễn Ngọc Thoan   11
XD 30 5000766 Tit Chheang 66CNXD Trần Việt Tâm Nguyễn Ngọc Thoan  
XD 31 5001166 Chaen Dany 66CNXD Trần Việt Tâm Nguyễn Ngọc Thoan  
XD 32 5000866 Lim Kimhong 66CNXD Trần Việt Tâm Nguyễn Ngọc Toàn   12
XD 33 5001466 Moeun Panha 66CNXD Trần Việt Tâm Nguyễn Ngọc Toàn  
XD 34 5001366 Bean Pen 66CNXD Trần Việt Tâm Nguyễn Ngọc Toàn  
XD 35 0036266 Phạm Tùng Lâm 66CNXD Dương Văn Hai Nguyễn Ngọc Toàn   13
XD 36 0006366 Phan Thế Ánh 66CNXD Dương Văn Hai Nguyễn Ngọc Toàn  
XD 37 0061766 Trần Hữu Trọng 66CNXD Dương Văn Hai Nguyễn Ngọc Toàn  
XD 38 032366 Lê Đình Hưng 66CNXD Dương Văn Hai Lê Quang Trung   14
XD 39 011729 Phạm Khắc Khánh B29XD Dương Văn Hai Lê Quang Trung  
XE 40 1505665 Nguyễn Viết Bình 65XE1 Phạm Thái Hoàn Vũ Anh Tuấn   15
XE 41 1534565 Lê Đình Nhật Nam 65XE1 Phạm Thái Hoàn Vũ Anh Tuấn  
                 
                   
                 
XDC 45 9565 Nguyễn Xuân Anh 65XDC1 Đinh Văn Tùng Lê Quang Trung   17
XDC 46 1545665 Nguyễn Ngọc Thắng 65XDC1 Đinh Văn Tùng Lê Quang Trung  
XDC 47 239765 Nguyễn Minh Đức 65XDC2 Đinh Văn Tùng Lê Quang Trung  
XDC 48 1561265 Nguyễn Quốc Hiệp 65XDC2 Đinh Văn Tùng Vũ Anh Tuấn   18
XDC 49 257265 Dương Văn Phúc 65XDC2 Đinh Văn Tùng Vũ Anh Tuấn  
XDC 50 225565 Trần Quốc Việt 65XDC2 Đinh Văn Tùng Vũ Anh Tuấn  
XDC 51 106764 Vũ Đức Huy 65XDC2 Trịnh Duy Khánh Vũ Anh Tuấn   19
XDC 52 245965 Phạm Huy Hoàng 65XDC3 Trịnh Duy Khánh Lê Quang Trung  
XDC 53 248065 Nguyễn Mạnh Huy 65XDC3 Trịnh Duy Khánh Lê Quang Trung