KẾ HOẠCH THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT K64 ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
CỦA KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
(Áp dụng cho các em sinh viên từ Khóa 64 trở về trước theo TB số 95/TB-QLĐT ngày 13/12/2023)
STT |
Thời gian |
Nội dung |
Ghi chú |
1 |
25/12/2023 |
Công bố danh sách sinh viên thực tập cán bộ kỹ thuật K64 đợt 2 năm học 2023-2024 |
Sinh viên theo dõi Danh sách thực tập tại website xaydung.huce.edu.vn và Fanpage Khoa |
2 |
Từ 9h00 25/12/2023 |
Sinh viên liên hệ thầy cô hướng dẫn để nhận Giấy giới thiệu (nếu cần thiết) và nhận nhiệm vụ. |
Sinh viên liên hệ với Giảng viên hướng dẫn qua điện thoại hoặc email (điện thoại, email của GVHD xem trên website của Khoa: |
3 |
25/12/2023 đến 24/1/2024 |
Thực tập theo kế hoạch của Nhà trường |
Sinh viên gặp Giảng viên hướng dẫn theo kế hoạch và thực tập tại đơn vị đã được phân công. |
4 |
25/1/2024 đến 27/1/2024 |
Bảo vệ thực tập CBKT tại Bộ môn hướng dẫn |
Trước thời điểm bảo vệ thực tập CBKT sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và xác nhận của đơn vị thực tập. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD. |
5 |
27/1/2024 |
Bộ môn gửi điểm về VP Khoa Xây dựng DD&CN |
. |
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CBKT KHỐI XD ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023 - 2024 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD | Đơn vị thực tập | Bộ môn hướng dẫn | Ghi chú |
XEF | 1 | 184461 | Phạm Hồng | Quân | 61XE2 | Phạm Thị Ngọc Thu | J-TECH | CTT-G | |
XEF | 2 | 33362 | Nguyễn Văn | Dũng | 62XE2 | Phạm Thị Ngọc Thu | J-TECH | CTT-G | |
XEF | 3 | 2063 | Đỗ Đức | Anh | 63XE1 | Phạm Thị Ngọc Thu | J-TECH | CTT-G | |
XEF | 4 | 93163 | Ninh Quốc | Hùng | 63XE1 | Phạm Thị Ngọc Thu | J-TECH | CTT-G | |
XEF | 5 | 1548063 | Vũ Minh | Tuấn | 63XE3 | Phạm Thị Ngọc Thu | J-TECH | CTT-G | |
XEF | 6 | 3664 | Đỗ Đức | Anh | 64XE1 | Phạm Thị Ngọc Thu | J-TECH | CTT-G | |
XEF | 7 | 5064 | Lại Tuấn | Anh | 64XE1 | Nguyễn Trần Hiếu | XN7-CCU | CTT-G | |
XEF | 8 | 1502264 | Nguyễn Công Thế | Anh | 64XE1 | Nguyễn Trần Hiếu | XN7-CCU | CTT-G | |
XEF | 9 | 8764 | Nguyễn Đức | Anh | 64XE1 | Nguyễn Trần Hiếu | XN7-CCU | CTT-G | |
XEF | 10 | 1505064 | Vũ Đức | Anh | 64XE1 | Nguyễn Trần Hiếu | XN7-CCU | CTT-G | |
XEF | 11 | 1505464 | Lê Hoàng | Bách | 64XE1 | Nguyễn Trần Hiếu | XN7-CCU | CTT-G | |
XEF | 12 | 17564 | Nguyễn Thái | Bằng | 64XE1 | Nguyễn Trần Hiếu | XN7-CCU | CTT-G | |
XEF | 13 | 19764 | Ngô Tiến | Bình | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 14 | 4000264 | Mai Tiến | Đạt | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 15 | 34464 | Hoàng Thái | Dũng | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 16 | 35464 | Nguyễn Tấn | Dũng | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 17 | 64064 | Phạm Hoàng | Hà | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 18 | 232364 | Nguyễn Ngọc | Hải | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 19 | 1516264 | Vũ Minh | Hân | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 20 | 1653164 | Đặng Trung | Hiếu | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 21 | 81164 | Trương Trung | Hiếu | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 22 | 81564 | Vũ Minh | Hiếu | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 23 | 85864 | Dương Xuân | Hoàng | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 24 | 106064 | Trần Quang | Huy | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 25 | 1526664 | Đoàn Minh | Khang | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Công ty NDC | CTBTCT | |
XEF | 26 | 112764 | Nguyễn Tuấn | Khuê | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Công ty NDC | CTBTCT | |
XEF | 27 | 1534564 | Hoàng Đức | Minh | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Công ty NDC | CTBTCT | |
XEF | 28 | 4000664 | Nguyễn An Quang | Minh | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Công ty NDC | CTBTCT | |
XEF | 29 | 142264 | Thân Văn | Nam | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Công ty NDC | CTBTCT | |
XEF | 30 | 1537164 | Trương Hải | Nam | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Công ty NDC | CTBTCT | |
XEF | 31 | 148264 | Lương Gia | Nguyện | 64XE1 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 32 | 153064 | Đỗ Đức | Phú | 64XE1 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 33 | 1542064 | Lê Anh | Quân | 64XE1 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 34 | 189564 | Ngô Phúc | Thịnh | 64XE1 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 35 | 202064 | Võ Minh | Trí | 64XE1 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 36 | 203564 | Đỗ Thế | Trung | 64XE1 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 37 | 1501464 | Hoàng Quốc | Anh | 64XE2 | Nguyễn Anh Đức | CN&QLXD | ||
XEF | 38 | 229064 | Lê Bá | Anh | 64XE2 | Nguyễn Anh Đức | CN&QLXD | ||
XEF | 39 | 8664 | Nguyễn Đức | Anh | 64XE2 | Nguyễn Anh Đức | CN&QLXD | ||
XEF | 40 | 1503064 | Nguyễn Quang | Anh | 64XE2 | Nguyễn Anh Đức | CN&QLXD | ||
XEF | 41 | 1509064 | Trần Mạnh | Dũng | 64XE2 | Nguyễn Anh Đức | CN&QLXD | ||
XEF | 42 | 41464 | Nguyễn Đăng | Duy | 64XE2 | Nguyễn Anh Đức | CN&QLXD | ||
XEF | 43 | 41764 | Nguyễn Đình | Duy | 64XE2 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | ||
XEF | 44 | 68564 | Vũ Thanh | Hải | 64XE2 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | ||
XEF | 45 | 100664 | Trần Đức | Hữu | 64XE2 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | ||
XEF | 46 | 109864 | Đinh Ngọc | Khánh | 64XE2 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | ||
XEF | 47 | 1527764 | Thái Minh | Khôi | 64XE2 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | ||
XEF | 48 | 119264 | Đào Trọng | Lịch | 64XE2 | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | ||
XEF | 49 | 139364 | Hoàng Văn | Nam | 64XE2 | Vũ Chí Công | CN&QLXD | ||
XEF | 50 | 1537664 | Đỗ Bá | Nghĩa | 64XE2 | Vũ Chí Công | CN&QLXD | ||
XEF | 51 | 157064 | Đinh Đoàn | Quân | 64XE2 | Vũ Chí Công | CN&QLXD | ||
XEF | 52 | 237264 | Nguyễn Thiện | Quang | 64XE2 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | ||
XEF | 53 | 162164 | Trần Doãn Nhật | Quang | 64XE2 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | ||
XEF | 54 | 237664 | Đỗ Xuân | Sơn | 64XE2 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | ||
XEF | 55 | 168364 | Hoàng Hồng | Sơn | 64XE2 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | ||
XEF | 56 | 5002264 | Nhor | Sovandara | 64XE2 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | ||
XEF | 57 | 186764 | Vương Chí | Thành | 64XE2 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | ||
XEF | 58 | 1549164 | Hoàng Minh | Tiến | 64XE2 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | ||
XEF | 59 | 199164 | Khuất Văn | Toán | 64XE2 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | ||
XEF | 60 | 205164 | Trần Huy | Trung | 64XE2 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | ||
XEF | 61 | 1657264 | Vũ Ngọc | Minh | 64XE2 | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 62 | 1510764 | Dương Quang | Duy | 64XF | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 63 | 1521064 | Nguyễn Minh | Hoàng | 64XF | Phạm Thái Hoàn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XEF | 64 | 130864 | Lê Thị | Ly | 64XF | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | ||
XEF | 65 | 1535164 | Trần Công | Minh | 64XF | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | ||
XEF | 66 | 145364 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 64XF | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | ||
XEF | 67 | 146064 | Vũ Trí | Nghiệp | 64XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | NUCETECH | CTT-G | |
XEF | 68 | 190964 | Trần Văn | Thông | 64XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | NUCETECH | CTT-G | |
XEF | 69 | 205464 | Trương Tấn | Trung | 64XF | Vũ Chí Công | CN&QLXD | ||
XEF | 70 | 220364 | Nguyễn Ngọc | Tuyên | 64XF | Vũ Chí Công | CN&QLXD | ||
XEF | 71 | 1502764 | Nguyễn Ngọc | Anh | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | XN7-CCU | CTT-G | |
XEF | 72 | 68464 | Vũ Đức Nhật | Hải | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | Công ty CP XD Hợp lực | CTT-G | Ngoài Hà Nội |
XEF | 73 | 1548164 | Nguyễn Đức | Thịnh | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | Công ty CP XD Hợp lực | CTT-G | Ngoài Hà Nội |
XEF | 74 | 20764 | Trần Quốc | Bình | 64XF | Vũ Anh Tuấn | Công ty CP XD Hợp lực | CTT-G | Ngoài Hà Nội |
XEF | 75 | 28664 | Hoàng Mạnh | Cường | 64XF | Vũ Anh Tuấn | Công ty CP XD Hợp lực | CTT-G | Ngoài Hà Nội |
XEF | 76 | 192364 | Nguyễn Khánh | Thuật | 64XF | Vũ Anh Tuấn | Công ty CP XD Hợp lực | CTT-G | |
XD | 1 | 55161 | Nguyễn Đăng | Đoàn | 61XD3 | Ngô Sỹ Lam | Công ty BHD | CTBTCT | |
XD | 2 | 184261 | Nguyễn Văn | Quân | 61XD3 | Ngô Sỹ Lam | Công ty BHD | CTBTCT | |
XD | 3 | 267961 | Võ Hoàng | Việt | 61XD4 | Ngô Sỹ Lam | Công ty BHD | CTBTCT | |
XD | 4 | 63362 | Trần Anh | Hà | 62XD1 | Ngô Sỹ Lam | Công ty BHD | CTBTCT | |
XD | 5 | 194362 | Phạm Quang | Thiết | 62XD3 | Ngô Sỹ Lam | Công ty BHD | CTBTCT | |
XD | 6 | 55062 | Nguyễn Công | Đức | 62XD5 | Ngô Sỹ Lam | Công ty BHD | CTBTCT | |
XD | 7 | 1536162 | Hà Sỹ | Thành | 62XD7 | Trần Việt Tâm | Công ty RD | CTBTCT | |
XD | 8 | 1462 | Chử Tuấn | Anh | 62XD8 | Trần Việt Tâm | Công ty RD | CTBTCT | |
XD | 9 | 60263 | Hoàng Văn | Hải | 63XD10 | Trần Việt Tâm | Công ty RD | CTBTCT | |
XD | 10 | 220063 | Lê Văn | Tú | 63XD11 | Trần Việt Tâm | Công ty RD | CTBTCT | |
XD | 11 | 186963 | Nguyễn Đức | Thắng | 63XD12 | Trần Việt Tâm | Công ty RD | CTBTCT | |
XD | 12 | 223063 | Hoàng Văn | Tuấn | 63XD12 | Trần Việt Tâm | Công ty RD | CTBTCT | |
XD | 13 | 34263 | Tô Đại | Dương | 63XD2 | Lê Việt Dũng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 14 | 219563 | Dương Ngọc | Tú | 63XD2 | Lê Việt Dũng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 15 | 14663 | Nguyễn Thanh | Bình | 63XD4 | Lê Việt Dũng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 16 | 155063 | Đặng Ngọc | Nhất | 63XD4 | Lê Việt Dũng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 17 | 183363 | Đặng Kim | Thái | 63XD4 | Lê Việt Dũng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 18 | 131063 | Phan Đức Bảo | Long | 63XD5 | Lê Việt Dũng | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 19 | 1606863 | Phùng Đình | Phan | 63XD5 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 20 | 87863 | Hàn Phùng | Hưng | 63XD6 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 21 | 237863 | Lê Văn | Vương | 63XD8 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 22 | 221763 | Lỗ Văn | Tuân | 63XD9 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 23 | 92564 | Lê Văn | Hưng | 64XD1 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 24 | 132964 | Lê Xuân | Mạnh | 64XD1 | Phan Minh Tuấn | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 25 | 153664 | Đỗ Văn | Phúc | 64XD1 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 26 | 155464 | Nguyễn Đức | Phương | 64XD1 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 27 | 160464 | Vũ Văn | Quân | 64XD1 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 28 | 19364 | Cầm Khánh | Bình | 64XD10 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 29 | 21664 | Doãn Tất | Cao | 64XD10 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 30 | 24964 | Phạm Danh | Chuẩn | 64XD10 | Dương Văn Hai | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 31 | 59164 | Trần Nguyễn Minh | Đức | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 32 | 63964 | Phạm Công | Hà | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 33 | 66764 | Nguyễn Xuân | Hải | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 34 | 78564 | Nguyễn Minh | Hiếu | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 35 | 210264 | Nguyễn Văn | Tuân | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 36 | 154564 | Lê Hữu | Phước | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 37 | 141264 | Nguyễn Tiến | Nam | 64XD10 | Lê Quang Trung | CN&QLXD | ||
XD | 38 | 219264 | Nguyễn Trọng | Tùng | 64XD10 | Lê Quang Trung | CN&QLXD | ||
XD | 39 | 45664 | Hoàng Văn | Đạo | 64XD11 | Lê Quang Trung | CN&QLXD | ||
XD | 40 | 54264 | Dương Văn | Đức | 64XD11 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 41 | 1509864 | Nguyễn Nam | Dương | 64XD11 | Nguyễn Đăng Nguyên | Tổng CT Xây dựng HN | CTBTCT | |
XD | 42 | 42364 | Phạm Nhật | Duy | 64XD11 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công ty CCU | CTBTCT | |
XD | 43 | 87564 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 64XD11 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 44 | 97164 | Mai Văn | Hùng | 64XD11 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 45 | 118864 | Phạm Duy | Lân | 64XD11 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 46 | 1552864 | Hà Anh | Tú | 64XD11 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Vincons | CN&QLXD | |
XD | 47 | 211764 | Đỗ Hoàng | Tuấn | 64XD11 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 48 | 8464 | Nguyễn Đức | Anh | 64XD12 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 49 | 103564 | Nguyễn Mạnh | Huy | 64XD12 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 50 | 135264 | Lê Anh | Minh | 64XD12 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 51 | 179264 | Dương Xuân | Thắng | 64XD12 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 52 | 70664 | Vũ Đức | Hảo | 64XD2 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 53 | 98864 | Trần Xuân | Hùng | 64XD2 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 54 | 136464 | Nguyễn Trọng | Minh | 64XD2 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | ||
XD | 55 | 153964 | Mai Ngọc | Phúc | 64XD2 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 56 | 167164 | Bùi Kim | Sơn | 64XD2 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 57 | 203164 | Vũ Đức | Trọng | 64XD2 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 58 | 224464 | Phùng Đức | Việt | 64XD2 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 59 | 25064 | Phạm Hữu | Chuẩn | 64XD3 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 60 | 25464 | Nguyễn Quang | Chung | 64XD3 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | ||
XD | 61 | 144364 | Nguyễn Duy | Nghị | 64XD3 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | ||
XD | 62 | 1964 | Vũ Quang | An | 64XD4 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | ||
XD | 63 | 51964 | Phạm Hoàng | Điệp | 64XD4 | Nguyễn Ngọc Toàn | CN&QLXD | ||
XD | 64 | 108964 | Đào Mạnh | Khang | 64XD4 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XD | 65 | 144664 | Đào Nhật | Nghĩa | 64XD4 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XD | 66 | 160964 | Lương Ngọc | Quang | 64XD4 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XD | 67 | 179564 | Đỗ Mạnh | Thắng | 64XD4 | Cao Duy Hưng | CN&QLXD | ||
XD | 68 | 187564 | Nguyễn Thạch | Thảo | 64XD4 | Cao Duy Hưng | CN&QLXD | ||
XD | 69 | 214564 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 64XD4 | Cao Duy Hưng | CN&QLXD | ||
XD | 70 | 13764 | Trần Tiến | Anh | 64XD5 | Cao Duy Hưng | CN&QLXD | ||
XD | 71 | 1524564 | Lại Quang | Huy | 64XD5 | Cao Duy Hưng | CN&QLXD | ||
XD | 72 | 106864 | Vũ Quang | Huy | 64XD5 | Cao Duy Hưng | CN&QLXD | ||
XD | 73 | 111264 | Quách Quốc | Khánh | 64XD5 | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | ||
XD | 74 | 1656164 | Trần Trung | Kiên | 64XD5 | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | ||
XD | 75 | 164764. | Nguyễn Công | Quyền | 64XD5 | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | ||
XD | 76 | 139864 | Lưu Phương | Nam | 64XD5 | Trần Quang Dũng | CN&QLXD | ||
XD | 77 | 110064 | Đỗ Quốc | Khánh | 64XD6 | Trần Quang Dũng | CN&QLXD | ||
XD | 78 | 111964 | Phạm Công | Khiêm | 64XD6 | Trần Quang Dũng | CN&QLXD | ||
XD | 79 | 123864 | Nguyễn Văn | Lộc | 64XD6 | Trần Quang Dũng | CN&QLXD | ||
XD | 80 | 169364 | Nguyễn Đỗ | Sơn | 64XD6 | Trần Quang Dũng | CN&QLXD | ||
XD | 81 | 177864 | Nguyễn Văn | Thái | 64XD6 | Trần Quang Dũng | CN&QLXD | ||
XD | 82 | 183164 | Trần Đức | Thanh | 64XD6 | Hoàng Tuấn Nghĩa | NUCETECH | CTT-G | |
XD | 83 | 223064 | Đào Hoàng Quốc | Việt | 64XD6 | Hoàng Tuấn Nghĩa | NUCETECH | CTT-G | |
XD | 84 | 5164 | Lê Đại | Anh | 64XD7 | Hoàng Tuấn Nghĩa | NUCETECH | CTT-G | |
XD | 85 | 1506164 | Ngô Quốc | Bình | 64XD7 | Nguyễn Thanh Hà | Kiến trúc Việt | CTT-G | |
XD | 86 | 49164 | Nguyễn Trọng | Đạt | 64XD7 | Nguyễn Thanh Hà | Kiến trúc Việt | CTT-G | |
XD | 87 | 60864 | Đỗ Trường | Giang | 64XD7 | Nguyễn Thanh Hà | Kiến trúc Việt | CTT-G | |
XD | 88 | 1164 | Nguyễn Trường | An | 64XD8 | Nguyễn Thanh Hà | Kiến trúc Việt | CTT-G | |
XD | 89 | 7964 | Ngô Tuấn | Anh | 64XD8 | Nguyễn Thanh Hà | Kiến trúc Việt | CTT-G | |
XD | 90 | 17664 | Nguyễn Xuân | Bằng | 64XD8 | Nguyễn Thanh Hà | Kiến trúc Việt | CTT-G | |
XD | 91 | 62864 | Đoàn Hữu | Hà | 64XD8 | Nguyễn Đình Hòa | NUCEWALL | CTT-G | |
XD | 92 | 92064 | Dương Nguyên | Hưng | 64XD8 | Nguyễn Đình Hòa | NUCEWALL | CTT-G | |
XD | 93 | 136064 | Nguyễn Gia | Minh | 64XD8 | Nguyễn Đình Hòa | NUCEWALL | CTT-G | |
XD | 94 | 215564 | Phạm Công | Tuấn | 64XD8 | Nguyễn Đình Hòa | NUCEWALL | CTT-G | |
XD | 95 | 1564 | Phạm Thành | An | 64XD9 | Nguyễn Đình Hòa | NUCEWALL | CTT-G | |
XD | 96 | 42564 | Phạm Tiến | Duy | 64XD9 | Nguyễn Đình Hòa | NUCEWALL | CTT-G | |
XD | 97 | 95764 | Đặng Mạnh | Hùng | 64XD9 | Hàn Ngọc Đức | NUCEWALL | CTT-G | |
XD | 98 | 93764 | Nguyễn Quốc | Hưng | 64XD9 | Hàn Ngọc Đức | NUCEWALL | CTT-G | |
XD | 99 | 129364 | Phạm Ngọc | Luân | 64XD9 | Hàn Ngọc Đức | NUCEWALL | CTT-G | |
XD | 100 | 151364 | Nguyễn Mạnh | Phi | 64XD9 | Nguyên Như Hoàng | XN7-CCU | CTT-G | |
XD | 101 | 178864 | Trần Đức | Thăng | 64XD9 | Nguyên Như Hoàng | XN7-CCU | CTT-G | |
XD | 102 | 191864 | Hoàng Trọng | Thuận | 64XD9 | Nguyên Như Hoàng | XN7-CCU | CTT-G | |
XD | 103 | 57364 | Nguyễn Văn | Đức | 64XD7 | Nguyên Như Hoàng | XN7-CCU | CTT-G | |
XD | 104 | 85964 | Đào Duy | Hoàng | 64XD12 | Nguyên Như Hoàng | XN7-CCU | CTT-G | |
XD | 105 | 84864 | Nguyễn Văn | Hoàn | 64XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | NUCETECH | CTT-G | |
XD | 106 | 126164 | Nguyễn Quang | Long | 64XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | NUCETECH | CTT-G | |
XDC | 1 | 229664 | Phạm Minh | Chiến | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | XN7-CCU | CTT-G | |
XDC | 2 | 1662164 | Vũ Quang | Đông | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | XN7-CCU | CTT-G | |
XDC | 3 | 60164 | Trương Văn | Đức | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | XN7-CCU | CTT-G | |
XDC | 4 | 1651764 | Phan Thái | Dương | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | XN7-CCU | CTT-G | |
XDC | 5 | 1557864 | Vũ Danh | Dương | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | XN7-CCU | CTT-G | |
XDC | 6 | 232564 | Phùng Anh | Hào | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | XN7-CCU | CTT-G | |
XDC | 7 | 82164 | Nguyễn Xuân | Hiệu | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Công ty Sao Băng | CTBTCT | |
XDC | 8 | 235564 | Mai Đức | Mạnh | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Công ty Sao Băng | CTBTCT | |
XDC | 9 | 143064 | Vũ Hoài | Nam | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Công ty Sao Băng | CTBTCT | |
XDC | 10 | 143764 | Mai Văn | Ngà | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Công ty Sao Băng | CTBTCT | |
XDC | 11 | 148564 | Phan Hoàng | Nhân | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Công ty Sao Băng | CTBTCT | |
XDC | 12 | 1559764 | Trần Ngọc | Sơn | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Công ty Sao Băng | CTBTCT | |
XDC | 13 | 1548664 | Khúc Duy | Thuần | 64XDC1 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XDC | 14 | 239964 | Nguyễn Đình | Việt | 64XDC1 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XDC | 15 | 364 | Hoàng Đình | An | 64XDC2 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XDC | 16 | 1558064 | Phùng Trần | Đức | 64XDC2 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XDC | 17 | 145164 | Nguyễn Phúc | Nghĩa | 64XDC2 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XDC | 18 | 1540864 | Nguyễn Kỳ | Phong | 64XDC2 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | ||
XDC | 19 | 205864 | Vũ Văn | Trung | 64XDC2 | Lê Quang Trung | CN&QLXD |