|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP Phòng 106 Nhà A1 – http://xaydung.huce.edu.vn |
Hà Nội, ngày 26 tháng 01 năm 2024
QUY ĐỊNH VỀ THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
(Dành cho sinh viên, áp dụng với K64 - Đợt 2)
I. QUI ĐỊNH CHUNG
1. Tổng quan về thực hiện Đồ án tốt nghiệp
- Đồ án tốt nghiệp (ĐATN) là môn học tổng hợp có khối lượng tương đương 10 tín chỉ, gồm 3 phần: Phần Kiến trúc (10%), Phần Kết cấu (45%) và Phần Thi công (45%).
- Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu do các giảng viên của Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép, Công trình Thép-Gỗ, Cơ học Kết cấu, Sức bền vật liệu, Cơ học lý thuyết hoặc Thí nghiệm và Kiểm định công trình hướng dẫn (GVHD1). Phần Thi công do các giảng viên của Bộ môn Công nghệ và Quản lý Xây dựng hướng dẫn (GVHD2).
- Toàn bộ sinh viên K63 khối XF sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Pháp, khối XE sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Anh. Các sinh viên XF và XE khóa cũ, nếu có nguyện vọng cũng sẽ được thực hiện ĐATN bằng tiếng Pháp và tiếng Anh.
2. Hình thức giao ĐATN:
2.1. Đối với sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy < 3.2:
- Được phân thành nhóm từ 2 đến 3 sinh viên; dạng công trình trong đề tài của ĐATN tương tự nhau.
- Qui mô công trình để làm ĐATN đối với các nhóm sinh viên này có độ cao dưới 40,0 m và không có quá 2 tầng hầm với công trình dân dụng, nhà công nghiệp hoặc công trình đặc biệt mà không phải phân tích dao động, xác định các trường hợp tải trọng đặc biệt…
- Riêng các sinh viên khối XF và XE được thực hiện ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…, không theo nhóm nếu được sự đồng ý của GVHD.
2.2. Đối với các sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy ≥ 3.2:
- Các sinh viên được GVHD xem xét từng trường hợp cụ thể để giao ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…
3. Đề tài và nhiệm vụ cần thực hiện trong đồ án tốt nghiệp:
- Giao đề tài của ĐATN có thể theo một trong hai phương án sau:
PA1) Các sinh viên trong nhóm chuẩn bị trước một số hồ sơ Kiến trúc phù hợp gồm mặt bằng các tầng, các mặt cắt và các mặt đứng của công trình. GVHD1 duyệt và chỉnh sửa các số liệu (nếu cần thiết).
PA2) GVHD1 giao hồ sơ Kiến trúc cho nhóm sinh viên.
- GVHD1 và GVHD2 giao nhiệm vụ phần Kết cấu và Thi công cho mỗi sinh viên trong nhóm theo một trong hai phương án:
PA1) GVHD1 hướng dẫn sinh viên thực hiện nhiệm vụ độc lập;
PA2) Giao cho nhóm sinh viên thực hiện phối hợp thì cần phân chia nhiệm vụ, khối lượng thực hiện rõ ràng.
Chú ý: Trong một nhóm, Phần Kiến trúc của các sinh viên phải được chỉnh sửa khác nhau (ví dụ như số tầng, mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, địa điểm xây dựng…) trừ trường hợp sinh viên làm theo dạng phối hợp. Mỗi sinh viên phải có thuyết minh, bản vẽ các Phần Kiến trúc, Phần Kết cấu và Phần Thi công của riêng mình.
II. QUI ĐỊNH VỀ THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
- Thời gian thực hiện ĐATN theo thông báo 95/TB-QLĐT từ 29/01/2024 đến 02/6/2024.
|
Kiến trúc |
Kết cấu |
Thi công |
Hoàn thiện |
Thời gian |
29/01/2024 25/02/2024 |
26/02/2024 14/4/2024 |
15/4/2024 26/5/2024 |
27/5/2024 02/6/2024 |
Tuần |
26, 29 |
30¸36 |
37¸42 |
43 |
- Kế hoạch bảo vệ ĐATN cụ thể sẽ được thông báo dự kiến Tuần 43 từ 10/6/2024 đến 16/6/2024. Xem thông báo tại https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/, http://xaydung.huce.edu.vn và Bảng tin của Khoa.
III. QUI ĐỊNH TRONG THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
- Sau khi xem Danh sách sinh viên được giao đồ án tốt nghiệp tại Website của Khoa hoặc tại Bảng tin của Khoa, sinh viên liên hệ ngay với GVHD1 để nhận nhiệm vụ.
- Sinh viên phải có Sổ nhật ký theo dõi ĐATN (ghi rõ họ và tên, mã số sinh viên, lớp, nhóm) từ khi nhận nhiệm vụ Phần Kiến trúc và mang theo sổ này mỗi lần thông qua để ghi nhiệm vụ, các yêu cầu và xin chữ ký xác nhận của GVHD...
- Sau khi kết thúc Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu, sinh viên phải lấy chữ ký xác nhận của GVHD1 vào các bản vẽ kiến trúc khổ A3 và phần đã tính toán để trình cho GVHD2 giao nhiệm vụ Phần Thi công.
- Kết thúc thời gian hoàn thiện, sinh viên xin chữ ký xác nhận của các GVHD vào quyển thuyết minh và các bản vẽ của ĐATN. Phải in rõ Họ tên - Lớp - Mã số SV- Tên đề tài trên gáy của Quyển thuyết minh. Sau đó, sinh viên tự bảo quản ĐATN, ôn tập kiến thức để bảo vệ tốt trước Hội đồng.
- Sau khi bảo vệ, sinh viên phải nộp lại ĐATN cho Khoa Xây dựng DD&CN (theo thông báo tại Hội đồng).
CHÚ Ý:
- Sinh viên sẽ không đuợc thực hiện hoặc không được bảo vệ ĐATN nếu:
1) Đến nhận nhiệm vụ các phần chậm 1 tuần so với thời gian qui định;
2) GVHD1 hoặc GVHD2 không ký vào thuyết minh và bản vẽ;
3) Điểm đánh giá theo thang 10 của GVHD1 hoặc GVHD2 dưới 4,0.
|
BAN CHỦ NHIỆM Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
Lưu ý: Các em sinh viên chủ động liên hệ với GVHD. Thông tin các Bộ môn tại LINK
DANH SÁCH GIAO ĐATN K64 ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023 - 2024 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
||||||||||
Khối | Nhóm | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD1 | GVHD2 | Bộ môn HD1 | Ghi chú |
XD | 1 | 184261 | Nguyễn Văn | Quân | 61XD3 | Ngô Sỹ Lam | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 1 | 2 | 267961 | Võ Hoàng | Việt | 61XD4 | Ngô Sỹ Lam | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | |
XD | 3 | 55062 | Nguyễn Công | Đức | 62XD5 | Ngô Sỹ Lam | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 4 | 1536162 | Hà Sỹ | Thành | 62XD7 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 2 | 5 | 1462 | Chử Tuấn | Anh | 62XD8 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | |
XD | 6 | 220063 | Lê Văn | Tú | 63XD11 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 7 | 186963 | Nguyễn Đức | Thắng | 63XD12 | Trần Việt Tâm | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | ||
XD | 3 | |||||||||
XD | 9 | 34263 | Tô Đại | Dương | 63XD2 | Trần Việt Tâm | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | ||
XD | 10 | 219563 | Dương Ngọc | Tú | 63XD2 | Lê Việt Dũng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | ||
XD | 4 | 11 | 155063 | Đặng Ngọc | Nhất | 63XD4 | Lê Việt Dũng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | |
XD | 12 | 131063 | Phan Đức Bảo | Long | 63XD5 | Lê Việt Dũng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | ||
XD | 13 | 1606863 | Phùng Đình | Phan | 63XD5 | Phan Minh Tuấn | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | ||
XD | 5 | 14 | 237863 | Lê Văn | Vương | 63XD8 | Phan Minh Tuấn | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | |
XD | 15 | 221763 | Lỗ Văn | Tuân | 63XD9 | Phan Minh Tuấn | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | ||
XD | 16 | 153664 | Đỗ Văn | Phúc | 64XD1 | Dương Văn Hai | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | ||
XD | 6 | 17 | 155464 | Nguyễn Đức | Phương | 64XD1 | Dương Văn Hai | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | |
XD | 18 | 160464 | Vũ Văn | Quân | 64XD1 | Dương Văn Hai | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | ||
XD | 19 | 19364 | Cầm Khánh | Bình | 64XD10 | Dương Văn Hai | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | ||
XD | 7 | 20 | 21664 | Doãn Tất | Cao | 64XD10 | Dương Văn Hai | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | |
XD | 21 | 24964 | Phạm Danh | Chuẩn | 64XD10 | Dương Văn Hai | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | ||
XD | 22 | 63964 | Phạm Công | Hà | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | ||
XD | 8 | 23 | 66764 | Nguyễn Xuân | Hải | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | |
XD | 24 | 78564 | Nguyễn Minh | Hiếu | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | ||
XD | 25 | 210264 | Nguyễn Văn | Tuân | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 9 | 26 | 154564 | Lê Hữu | Phước | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Quang Trung | CTBTCT | |
XD | 27 | 141264 | Nguyễn Tiến | Nam | 64XD10 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | ||||||||||
XD | 10 | 29 | 45664 | Hoàng Văn | Đạo | 64XD11 | Nguyễn Thị Phương Lan | Lê Quang Trung | CTBTCT | |
XD | 30 | 54264 | Dương Văn | Đức | 64XD11 | Nguyễn Thị Phương Lan | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 31 | 1509864 | Nguyễn Nam | Dương | 64XD11 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | ||
XD | 11 | 32 | 42364 | Phạm Nhật | Duy | 64XD11 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | |
XD | ||||||||||
XD | 34 | 97164 | Mai Văn | Hùng | 64XD11 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 12 | 35 | 1552864 | Hà Anh | Tú | 64XD11 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | |
XD | 36 | 211764 | Đỗ Hoàng | Tuấn | 64XD11 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 37 | 8464 | Nguyễn Đức | Anh | 64XD12 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 13 | 38 | 103564 | Nguyễn Mạnh | Huy | 64XD12 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | |
XD | 39 | 135264 | Lê Anh | Minh | 64XD12 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 40 | 70664 | Vũ Đức | Hảo | 64XD2 | Nguyễn Thị Phương Lan | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 14 | 41 | 136464 | Nguyễn Trọng | Minh | 64XD2 | Nguyễn Thị Phương Lan | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | |
XD | 42 | 153964 | Mai Ngọc | Phúc | 64XD2 | Nguyễn Thị Phương Lan | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | ||||||||||
XD | 15 | 44 | 203164 | Vũ Đức | Trọng | 64XD2 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | |
XD | 45 | 224464 | Phùng Đức | Việt | 64XD2 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 46 | 25064 | Phạm Hữu | Chuẩn | 64XD3 | Bùi Hùng Cường | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 16 | 47 | 25464 | Nguyễn Quang | Chung | 64XD3 | Bùi Hùng Cường | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | |
XD | 48 | 1964 | Vũ Quang | An | 64XD4 | Bùi Hùng Cường | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 49 | 51964 | Phạm Hoàng | Điệp | 64XD4 | Trịnh Duy Khánh | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 17 | 50 | 108964 | Đào Mạnh | Khang | 64XD4 | Trịnh Duy Khánh | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | |
XD | 51 | 144664 | Đào Nhật | Nghĩa | 64XD4 | Trịnh Duy Khánh | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 52 | 160964 | Lương Ngọc | Quang | 64XD4 | Nguyễn Trung Kiên | Cao Duy Hưng | CTT-G | ||
XD | 18 | 53 | 179564 | Đỗ Mạnh | Thắng | 64XD4 | Nguyễn Trung Kiên | Cao Duy Hưng | CTT-G | |
XD | 54 | 214564 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 64XD4 | Nguyễn Trung Kiên | Cao Duy Hưng | CTT-G | ||
XD | 55 | 13764 | Trần Tiến | Anh | 64XD5 | Nguyễn Trung Kiên | Cao Duy Hưng | CTT-G | ||
XD | 19 | 56 | 1524564 | Lại Quang | Huy | 64XD5 | Nguyễn Trung Kiên | Cao Duy Hưng | CTT-G | |
XD | 57 | 106864 | Vũ Quang | Huy | 64XD5 | Nguyễn Trung Kiên | Cao Duy Hưng | CTT-G | ||
XD | 58 | 111264 | Quách Quốc | Khánh | 64XD5 | Nguyễn Trung Kiên | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | ||
XD | 20 | 59 | 1656164 | Trần Trung | Kiên | 64XD5 | Nguyễn Trung Kiên | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | |
XD | 60 | 110064 | Đỗ Quốc | Khánh | 64XD6 | Nguyễn Trung Kiên | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | ||
XD | 61 | 111964 | Phạm Công | Khiêm | 64XD6 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | ||
XD | 21 | 62 | 123864 | Nguyễn Văn | Lộc | 64XD6 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | |
XD | 63 | 169364 | Nguyễn Đỗ | Sơn | 64XD6 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | ||
XD | 64 | 177864 | Nguyễn Văn | Thái | 64XD6 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XD | 22 | 65 | 117863 | Đặng Đình | Linh | 63XD1 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | |
XD | 66 | 147863 | Trần Trung | Nam | 63XD3 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XD | 67 | 223064 | Đào Hoàng Quốc | Việt | 64XD6 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XD | 23 | 68 | 5164 | Lê Đại | Anh | 64XD7 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Hồng Hà | CTT-G | |
XD | 69 | 84864 | Nguyễn Văn | Hoàn | 64XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XD | 70 | 126164 | Nguyễn Quang | Long | 64XD12 | Nguyễn Thanh Hà | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 24 | 71 | 1506164 | Ngô Quốc | Bình | 64XD7 | Nguyễn Thanh Hà | Trần Hồng Hải | CTT-G | |
XD | 72 | 60864 | Đỗ Trường | Giang | 64XD7 | Nguyễn Thanh Hà | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 73 | 1164 | Nguyễn Trường | An | 64XD8 | Nguyễn Thanh Hà | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 25 | 74 | 7964 | Ngô Tuấn | Anh | 64XD8 | Nguyễn Thanh Hà | Trần Hồng Hải | CTT-G | |
XD | 75 | 17664 | Nguyễn Xuân | Bằng | 64XD8 | Nguyễn Thanh Hà | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 76 | 62864 | Đoàn Hữu | Hà | 64XD8 | Nguyễn Đình Hòa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | ||
XD | 26 | 77 | 92064 | Dương Nguyên | Hưng | 64XD8 | Nguyễn Đình Hòa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | |
XD | 78 | 136064 | Nguyễn Gia | Minh | 64XD8 | Nguyễn Đình Hòa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | ||
XD | 79 | 42564 | Phạm Tiến | Duy | 64XD9 | Nguyễn Đình Hòa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | ||
XD | 27 | 80 | 523059 | Lê Mai | Tùng | 59XD7 | Nguyễn Đình Hòa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | |
XD | 81 | 29361 | Nguyễn Mạnh | Cường | 61XD4 | Nguyễn Đình Hòa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | ||
XD | 82 | 95764 | Đặng Mạnh | Hùng | 64XD9 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 28 | |||||||||
XD | 84 | 129364 | Phạm Ngọc | Luân | 64XD9 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 85 | 151364 | Nguyễn Mạnh | Phi | 64XD9 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 29 | 86 | 178864 | Trần Đức | Thăng | 64XD9 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | |
XD | 87 | 57364 | Nguyễn Văn | Đức | 64XD7 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 88 | 170161 | Nguyễn Hữu | Nhật | 61XD7 | Nguyễn Như Hoàng | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 30 | 89 | 37262 | Phạm Hải | Dương | 62XD10 | Nguyễn Như Hoàng | Trần Hồng Hải | CTT-G | |
XD | 90 | 228962 | Phan Thanh | Tùng | 62XD10 | Nguyễn Như Hoàng | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 91 | 60962 | Đặng Văn | Hà | 62XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 31 | 92 | 43762 | Lê Hải | Đăng | 62XD6 | Nguyễn Quốc Cường | Trần Hồng Hải | CTT-G | |
XD | 93 | 193562 | Đoàn Đức | Thiện | 62XD9 | Nguyễn Quốc Cường | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 94 | 242063 | Dương Duy | Long | 63XD5 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Hồng Hà | CTBTCT | ||
XD | 32 | 95 | 46963 | Lê Nguyên Quí | Đôn | 63XD8 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Hồng Hà | CTBTCT | |
XD | 96 | 42864 | Phan Kim | Duy | 64XD1 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Hồng Hà | CTBTCT | ||
XD | 97 | 156964 | Đặng Thanh | Quân | 64XD1 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XD | 33 | 98 | 44964 | Đoàn Hải | Đăng | 64XD10 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Vũ Chí Công | CTBTCT | |
XD | 99 | 79964 | Phan Trung | Hiếu | 64XD10 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XD | 100 | 34864 | Lê Quang | Dũng | 64XD3 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | ||
XD | 34 | 101 | 164764 | Nguyễn Công | Quyền | 64XD5 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | |
XD | 102 | 1518064 | Nguyễn Minh | Hiếu | 64XD7 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | ||
XD | 103 | 196964 | Dương Văn | Toàn | 64XD7 | Phạm Mai Phương | Cao Duy Hưng | CTBTCT | ||
XD | 35 | 104 | 74164 | Trần Huy | Hiệp | 64XD8 | Phạm Mai Phương | Cao Duy Hưng | CTBTCT | |
XD | ||||||||||
XD | 106 | 29464 | Nguyễn Trần | Cường | 64XD9 | Phạm Mai Phương | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 36 | 107 | 25664 | Nguyễn Văn | Chung | 64XD12 | Phạm Mai Phương | Lê Quang Trung | CTBTCT | |
XD | 108 | 181764 | Vũ Đức | Thắng | 64XD2 | Phạm Mai Phương | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 109 | 170664 | Nguyễn Việt | Sơn | 64XD3 | Phạm Mai Phương | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 37 | 110 | 022915TX | Bùi Trung | Đức | LT15XDTX | Phạm Mai Phương | Lê Quang Trung | CTBTCT | |
XD | 111 | 023517TX | Vũ Trọng | Thiên | LT17XDTX | Phạm Mai Phương | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 112 | 023717TX | Nguyễn Quốc | Trịnh | LT17XDTX | Phạm Mai Phương | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 38 | 113 | 021617TX | Nguyễn Công | Khánh | LT17XDTX | Phạm Mai Phương | Lê Quang Trung | CTBTCT | |
XDC | 1 | 229664 | Phạm Minh | Chiến | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | ||
XDC | 39 | 2 | 1662164 | Vũ Quang | Đông | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | |
XDC | 3 | 60164 | Trương Văn | Đức | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | ||
XDC | 4 | 1651764 | Phan Thái | Dương | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | ||
XDC | 40 | 5 | 1557864 | Vũ Danh | Dương | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | |
XDC | 6 | 232564 | Phùng Anh | Hào | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | ||
XDC | 7 | 82164 | Nguyễn Xuân | Hiệu | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XDC | 41 | 8 | 235564 | Mai Đức | Mạnh | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | |
XDC | 9 | 143064 | Vũ Hoài | Nam | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XDC | 10 | 143764 | Mai Văn | Ngà | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XDC | 42 | 11 | 148564 | Phan Hoàng | Nhân | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | |
XDC | 12 | 1559764 | Trần Ngọc | Sơn | 64XDC1 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XDC | 13 | 1548664 | Khúc Duy | Thuần | 64XDC1 | Nguyễn Minh Thu | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XDC | 43 | 14 | 239964 | Nguyễn Đình | Việt | 64XDC1 | Nguyễn Minh Thu | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | |
XDC | 15 | 364 | Hoàng Đình | An | 64XDC2 | Nguyễn Minh Thu | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XDC | 44 | 16 | 1558064 | Phùng Trần | Đức | 64XDC2 | Nguyễn Minh Thu | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | |
XDC | 17 | 145164 | Nguyễn Phúc | Nghĩa | 64XDC2 | Nguyễn Minh Thu | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XDC | 45 | 18 | 1540864 | Nguyễn Kỳ | Phong | 64XDC2 | Nguyễn Minh Thu | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | |
XDC | 19 | 205864 | Vũ Văn | Trung | 64XDC2 | Nguyễn Minh Thu | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XE | 1 | 1 | 67361 | Lê Quang | Hà | 61XE2 | Phạm Thái Hoàn | Vũ Chí Công | CTBTCT | |
XE | 2 | 2 | 189564 | Ngô Phúc | Thịnh | 64XE1 | Phạm Thái Hoàn | Nguyễn Anh Đức | CTBTCT | |
XE | 3 | 203564 | Đỗ Thế | Trung | 64XE1 | Phạm Thái Hoàn | Nguyễn Anh Đức | CTBTCT | ||
XE | 4 | 1657264 | Vũ Ngọc | Minh | 64XE2 | Phạm Thái Hoàn | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XE | 3 | 5 | 168364 | Hoàng Hồng | Sơn | 64XE2 | Phạm Thái Hoàn | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | |
XE | 6 | 5002264 | Nhor | Sovandara | 64XE2 | Phạm Thái Hoàn | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | ||
XE | 4 | 7 | 1545363 | Bũi Sỹ | Trung | 63XE3 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | CTBTCT | |
XE | 5 | 8 | 1516264 | Vũ Minh | Hân | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | |
XE | 9 | 1653164 | Đặng Trung | Hiếu | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XE | 10 | 81164 | Trương Trung | Hiếu | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XE | 6 | 11 | 81564 | Vũ Minh | Hiếu | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | |
XE | 12 | 85864 | Dương Xuân | Hoàng | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XE | 7 | 13 | 106064 | Trần Quang | Huy | 64XE1 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | |
XE | 8 | 14 | 186764 | Vương Chí | Thành | 64XE2 | Phạm Thanh Tùng | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | |
XE | 9 | 15 | 199164 | Khuất Văn | Toán | 64XE2 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | |
XE | 10 | 16 | 205164 | Trần Huy | Trung | 64XE2 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | |
XE | 11 | 17 | 19764 | Ngô Tiến | Bình | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | |
XE | 18 | 4000264 | Mai Tiến | Đạt | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XE | 12 | 19 | 34464 | Hoàng Thái | Dũng | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | |
XE | 13 | 20 | 35464 | Nguyễn Tấn | Dũng | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | |
XE | 21 | 64064 | Phạm Hoàng | Hà | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XE | 14 | 22 | 232364 | Nguyễn Ngọc | Hải | 64XE1 | Võ Mạnh Tùng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | |
XE | 15 | 23 | 1526664 | Đoàn Minh | Khang | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | |
XE | 24 | 112764 | Nguyễn Tuấn | Khuê | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XE | 25 | 1534564 | Hoàng Đức | Minh | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XE | 16 | 26 | 4000664 | Nguyễn An Quang | Minh | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | |
XE | 27 | 142264 | Thân Văn | Nam | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XE | 28 | 1537164 | Trương Hải | Nam | 64XE1 | Nguyễn Trường Thắng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | ||
XE | 17 | 29 | 148264 | Lương Gia | Nguyện | 64XE1 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | CTBTCT | |
XE | 30 | 1542064 | Lê Anh | Quân | 64XE1 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | CTBTCT | ||
XE | 31 | 1501464 | Hoàng Quốc | Anh | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XE | 18 | 32 | 229064 | Lê Bá | Anh | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | |
XE | 33 | 8664 | Nguyễn Đức | Anh | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XE | 34 | 1503064 | Nguyễn Quang | Anh | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Anh Đức | CTBTCT | ||
XE | 19 | 35 | 1509064 | Trần Mạnh | Dũng | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Anh Đức | CTBTCT | |
XE | 36 | 41464 | Nguyễn Đăng | Duy | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Anh Đức | CTBTCT | ||
XE | 37 | 8764 | Nguyễn Đức | Anh | 64XE1 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XE | 20 | 38 | 1505064 | Vũ Đức | Anh | 64XE1 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | |
XE | 39 | 17564 | Nguyễn Thái | Bằng | 64XE1 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XE | 40 | 2063 | Đỗ Đức | Anh | 63XE1 | Phạm Thị Ngọc Thu | Vũ Chí Công | CTT-G | ||
XE | 21 | 41 | 6763 | Nguyễn Hùng | Anh | 63XE3 | Phạm Thị Ngọc Thu | Vũ Chí Công | CTT-G | |
XE | 42 | 181863 | Đinh Viết | Tâm | 63XE3 | Phạm Thị Ngọc Thu | Vũ Chí Công | CTT-G | ||
XE | 43 | 81863 | Ngô Trọng | Hoàng | 63XE4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Vũ Chí Công | CTT-G | ||
XE | 22 | 44 | 41764 | Nguyễn Đình | Duy | 64XE2 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Hồng Hà | CTT-G | |
XE | 45 | 68564 | Vũ Thanh | Hải | 64XE2 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XE | 23 | 46 | 100664 | Trần Đức | Hữu | 64XE2 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Hồng Hà | CTT-G | |
XE | 24 | 47 | 5064 | Lại Tuấn | Anh | 64XE1 | Vũ Anh Tuấn | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTT-G | |
XE | 48 | 1502264 | Nguyễn Công Thế | Anh | 64XE1 | Vũ Anh Tuấn | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTT-G | ||
XE | 25 | 49 | 202064 | Võ Minh | Trí | 64XE1 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | |
XE | 26 | 50 | 109864 | Đinh Ngọc | Khánh | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | CTT-G | |
XE | 51 | 1527764 | Thái Minh | Khôi | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XE | 52 | 1502764 | Nguyễn Ngọc | Anh | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XE | 27 | 53 | 68464 | Vũ Đức Nhật | Hải | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | |
XE | 54 | 1548164 | Nguyễn Đức | Thịnh | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XE | 55 | 119264 | Đào Trọng | Lịch | 64XE2 | Phạm Xuân Đạt | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | ||
XE | 28 | 56 | 1537664 | Đỗ Bá | Nghĩa | 64XE2 | Phạm Xuân Đạt | Lê Hồng Hà | CN&QLXD | |
XE | 57 | 157064 | Đinh Đoàn | Quân | 64XE2 | Phạm Xuân Đạt | Vũ Chí Công | CN&QLXD | ||
XE | 58 | 237264 | Nguyễn Thiện | Quang | 64XE2 | Nguyễn Ngọc Tân | Hồ Ngọc Khoa | TN&KĐCT | ||
XE | 29 | 59 | 162164 | Trần Doãn Nhật | Quang | 64XE2 | Nguyễn Ngọc Tân | Hồ Ngọc Khoa | TN&KĐCT | |
XE | 60 | 237664 | Đỗ Xuân | Sơn | 64XE2 | Nguyễn Ngọc Tân | Hồ Ngọc Khoa | TN&KĐCT | ||
XF | 1 | 1510764 | Dương Quang | Duy | 64XF | Nguyễn Minh Thu | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | ||
XF | 1 | 2 | 130864 | Lê Thị | Ly | 64XF | Nguyễn Minh Thu | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | |
XF | 3 | 1535164 | Trần Công | Minh | 64XF | Nguyễn Minh Thu | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | ||
XF | 4 | 205464 | Trương Tấn | Trung | 64XF | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XF | 2 | 5 | 220364 | Nguyễn Ngọc | Tuyên | 64XF | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | |
XF | 6 | 20764 | Trần Quốc | Bình | 64XF | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XF | 7 | 145364 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 64XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | Cao Duy Hưng | CTT-G | ||
XF | 3 | 8 | 146064 | Vũ Trí | Nghiệp | 64XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | Cao Duy Hưng | CTT-G | |
XF | 9 | 190964 | Trần Văn | Thông | 64XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | Cao Duy Hưng | CTT-G | ||
XF | 10 | 63262 | Phạm Văn | Hà | 62XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | ||
XF | 4 | 11 | 147562 | Vũ Phương | Nam | 62XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | |
XF | 12 | 36663 | Phạm Đức Bảo | Duy | 63XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | ||
XF | 13 | 28664 | Hoàng Mạnh | Cường | 64XF | Đặng Xuân Hùng | Vũ Chí Công | SBVL | ||
XF | 5 | 14 | 192364 | Nguyễn Khánh | Thuật | 64XF | Đặng Xuân Hùng | Vũ Chí Công | SBVL | |
XF | 15 | 229562 | Trương Thanh | Tùng | 62XF | Đặng Xuân Hùng | Vũ Chí Công | SBVL |