|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP Phòng 106 Nhà A1 – http://xaydung.huce.edu.vn |
Hà Nội, ngày 03 tháng 5 năm 2023
QUY ĐỊNH VỀ THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
(Dành cho sinh viên, áp dụng với K64 - Đợt 1)
I. QUI ĐỊNH CHUNG
1. Tổng quan về thực hiện Đồ án tốt nghiệp
- Đồ án tốt nghiệp (ĐATN) là môn học tổng hợp có khối lượng tương đương 10 tín chỉ, gồm 3 phần: Phần Kiến trúc (10%), Phần Kết cấu (45%) và Phần Thi công (45%).
- Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu do các giảng viên của Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép, Công trình Thép-Gỗ, Cơ học Kết cấu, Sức bền vật liệu, Cơ học lý thuyết hoặc Thí nghiệm và Kiểm định công trình hướng dẫn (GVHD1). Phần Thi công do các giảng viên của Bộ môn Công nghệ và Quản lý Xây dựng hướng dẫn (GVHD2).
- Toàn bộ sinh viên K64 khối XF sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Pháp, khối XE sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Anh. Các sinh viên XF và XE khóa cũ, nếu có nguyện vọng cũng sẽ được thực hiện ĐATN bằng tiếng Pháp và tiếng Anh.
2. Hình thức giao ĐATN:
2.1. Đối với sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy < 3.2:
- Được phân thành nhóm từ 2 đến 3 sinh viên; dạng công trình trong đề tài của ĐATN tương tự nhau.
- Qui mô công trình để làm ĐATN đối với các nhóm sinh viên này có độ cao dưới 40,0 m và không có quá 2 tầng hầm với công trình dân dụng, nhà công nghiệp hoặc công trình đặc biệt mà không phải phân tích dao động, xác định các trường hợp tải trọng đặc biệt…
- Riêng các sinh viên khối XF và XE được thực hiện ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…, không theo nhóm nếu được sự đồng ý của GVHD.
2.2. Đối với các sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy ≥ 3.2:
- Các sinh viên được GVHD xem xét từng trường hợp cụ thể để giao ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…
3. Đề tài và nhiệm vụ cần thực hiện trong đồ án tốt nghiệp:
- Giao đề tài của ĐATN có thể theo một trong hai phương án sau:
PA1) Các sinh viên trong nhóm chuẩn bị trước một số hồ sơ Kiến trúc phù hợp gồm mặt bằng các tầng, các mặt cắt và các mặt đứng của công trình. GVHD1 duyệt và chỉnh sửa các số liệu (nếu cần thiết).
PA2) GVHD1 giao hồ sơ Kiến trúc cho nhóm sinh viên.
- GVHD1 và GVHD2 giao nhiệm vụ phần Kết cấu và Thi công cho mỗi sinh viên trong nhóm theo một trong hai phương án:
PA1) GVHD1 hướng dẫn sinh viên thực hiện nhiệm vụ độc lập;
PA2) Giao cho nhóm sinh viên thực hiện phối hợp thì cần phân chia nhiệm vụ, khối lượng thực hiện rõ ràng.
Chú ý: Trong một nhóm, Phần Kiến trúc của các sinh viên phải được chỉnh sửa khác nhau (ví dụ như số tầng, mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, địa điểm xây dựng…) trừ trường hợp sinh viên làm theo dạng phối hợp. Mỗi sinh viên phải có thuyết minh, bản vẽ các Phần Kiến trúc, Phần Kết cấu và Phần Thi công của riêng mình.
II. QUI ĐỊNH VỀ THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
- Thời gian thực hiện ĐATN theo thông báo 23/TB-QLĐT từ 01/5/2023 đến 10/9/2023.
|
Kiến trúc |
Kết cấu |
Thi công |
Hoàn thiện |
Thời gian |
18/9/2023 1/10/2023 |
2/10/2023 12/11/2023 |
13/11/2023 24/12/2023 |
25/12/2023 31/12/2023 |
Tuần |
7¸8 |
9¸14 |
15¸20 |
21 |
- Dự kiến kế hoạch bảo vệ ĐATN từ ngày từ 08/01/2024 đến 14/01/2024, chi tiết sẽ được thông báo tại http://xaydung.huce.edu.vn, https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/ và Bảng tin của Khoa.
III. QUI ĐỊNH TRONG THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
- Sau khi xem Danh sách sinh viên được giao đồ án tốt nghiệp tại Website của Khoa hoặc tại Bảng tin của Khoa, sinh viên liên hệ ngay với GVHD1 để nhận nhiệm vụ.
- Sinh viên phải có Sổ nhật ký theo dõi ĐATN (ghi rõ họ và tên, mã số sinh viên, lớp, nhóm) từ khi nhận nhiệm vụ Phần Kiến trúc và mang theo sổ này mỗi lần thông qua để ghi nhiệm vụ, các yêu cầu và xin chữ ký xác nhận của GVHD...
- Sau khi kết thúc Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu, sinh viên phải lấy chữ ký xác nhận của GVHD1 vào các bản vẽ kiến trúc khổ A3 và phần đã tính toán để trình cho GVHD2 giao nhiệm vụ Phần Thi công.
- Kết thúc thời gian hoàn thiện, sinh viên xin chữ ký xác nhận của các GVHD vào quyển thuyết minh và các bản vẽ của ĐATN. Phải in rõ Họ tên - Lớp - Mã số SV- Tên đề tài trên gáy của Quyển thuyết minh. Sau đó, sinh viên tự bảo quản ĐATN, ôn tập kiến thức để bảo vệ tốt trước Hội đồng.
- Sau khi bảo vệ, sinh viên phải nộp lại ĐATN cho Khoa Xây dựng DD&CN (theo thông báo tại Hội đồng).
CHÚ Ý:
- Sinh viên sẽ không đuợc thực hiện hoặc không được bảo vệ ĐATN nếu:
1) Đến nhận nhiệm vụ các phần chậm 1 tuần so với thời gian qui định;
2) GVHD1 hoặc GVHD2 không ký vào thuyết minh và bản vẽ;
3) Điểm đánh giá theo thang 10 của GVHD1 hoặc GVHD2 dưới 4,0.
|
BAN CHỦ NHIỆM Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
Lưu ý: Các em sinh viên liên hệ với GVHD từ 9h00 ngày 18/9/2023. Thông tin các Bộ môn tại LINK
DANH SÁCH XÉT GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHỐI XE,XF ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 BỘ MÔN CÔNG TRÌNH THÉP GỖ HƯỚNG DẪN 1 |
||||||||
STT | Nhóm | MSV | Họ và | tên | Lớp | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú |
1 | 36062 | Nguyễn Đăng | Dương | 62XE1 | Phạm Thị Ngọc Thu | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
2 | 1 | 1522762 | Lê Quang | Linh | 62XE1 | Phạm Thị Ngọc Thu | Phạm Nguyễn Vân Phương | |
3 | 143062 | Hoàng Xuân | Nam | 62XE2 | Phạm Thị Ngọc Thu | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
4 | 214662 | Nguyễn Lam | Trường | 62XE2 | Trịnh Duy Khánh | Lê Thị Phương Loan | ||
5 | 2 | 63262 | Phạm Văn | Hà | 62XF | Trịnh Duy Khánh | Lê Thị Phương Loan | |
6 | 1551363 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 63XE1 | Trịnh Duy Khánh | Lê Thị Phương Loan | Tiếng Anh | |
7 | 11063 | Trịnh Tuấn | Anh | 63XE1 | Phạm Thị Ngọc Thu | Vũ Chí Công | Tiếng Anh | |
8 | 3 | 77563 | Đặng Xuân | Hòa | 63XE1 | Phạm Thị Ngọc Thu | Vũ Chí Công | TIếng Anh |
9 | 159463 | Nguyễn Duy | Phong | 63XE1 | Phạm Thị Ngọc Thu | Vũ Chí Công | Tiếng Anh | |
10 | 166763 | Đặng Hồng | Quân | 63XE1 | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | Tiếng Anh | |
11 | 4 | 1506963 | Bùi Quang | Cương | 63XE2 | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | Tiếng Anh |
12 | 25563 | Trần Thanh | Danh | 63XE2 | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | Tiếng Anh | |
13 | 211763 | Nguyễn Ngọc | Tri | 63XE2 | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | Tiếng Anh | |
14 | 5 | 167363 | Nguyễn Anh | Quân | 63XE3 | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | Tiếng Anh |
15 | 220363 | Ngô Minh | Tú | 63XE3 | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | Tiếng Việt | |
16 | 231563 | Nguyễn Quang | Tuyên | 63XE3 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Anh Đức | Tiếng Anh | |
17 | 6 | 1550263 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 63XE3 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Anh Đức | Tiếng Anh |
18 | 138063 | Nguyễn Viết | Mạnh | 63XE4 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Anh Đức | ||
19 | 7 | 169763 | Mai Huy | Quang | 63XE4 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Anh Đức | Tiếng Anh |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 KHỐI XDC ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||
STT | Nhóm | MSSV | Họ và tên | Lớp | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú | |
1 | 23364 | Nguyễn Văn | Chiến | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Anh Tuấn | ||
2 | 1 | 1557664 | Trần Minh | Chuyên | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Anh Tuấn | |
3 | 229764 | Chu Minh | Công | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Anh Tuấn | ||
4 | 230864 | Trương Tất | Dương | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Anh Tuấn | ||
5 | 2 | 231164 | Phạm Văn | Duy | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Anh Tuấn | |
6 | 73264 | Nguyễn Đức | Hiệp | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Anh Tuấn | ||
7 | 1560364 | Mai Dương | Tùng | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Hồng Minh | ||
8 | 3 | 1522464 | Nguyễn Hữu | Huân | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Hồng Minh | |
9 | 105464 | Trần Công | Huy | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Hồng Minh | ||
10 | 1558964 | Vũ Thị Ngọc | Linh | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Hồng Minh | ||
11 | 4 | 123264 | Đặng Thị Thanh | Loan | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Hồng Minh | |
12 | 144964 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 64XDC1 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Hồng Minh | ||
13 | 237364 | Lê Xuân | Quí | 64XDC1 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
14 | 5 | 188764 | Tạ Văn | Thiện | 64XDC1 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | |
15 | 1654364 | Thân Minh | Hoàng | 64XDC1 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
16 | 28764 | Hoàng Việt | Cường | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
17 | 6 | 65464 | Ngô Văn | Hải | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | |
18 | 1528364 | Lưu Xuân | Kiên | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
19 | 234164 | Nguyễn Trung | Kiên | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Nguyễn Hồng Minh | ||
20 | 7 | 126064 | Nguyễn Phi | Long | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Nguyễn Hồng Minh | |
21 | 236464 | Vũ Thị | Ngát | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Nguyễn Hồng Minh | ||
22 | 8 | 147064 | Vũ Hoàng | Ngọc | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Nguyễn Hồng Minh | |
23 | 203764 | Hoàng Quốc | Trung | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Nguyễn Hồng Minh | ||
24 | 1662564 | Trần Hoàng | Trung | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Nguyễn Hồng Minh | ||
25 | 212564 | Mai Quốc | Tuấn | 64XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Nguyễn Hồng Minh | ||
26 | 232864 | Hoàng Đình | Hiện | 64XDC2 | Mai Hồng Quân | Nguyễn Mạnh Tuấn | Khoa Công trình Biển | |
27 | 9 | 78764 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 64XDC2 | Mai Hồng Quân | Nguyễn Mạnh Tuấn | Khoa Công trình Biển |
28 | 132464 | Hoàng Đức | Mạnh | 64XDC2 | Mai Hồng Quân | Nguyễn Mạnh Tuấn | Khoa Công trình Biển | |
29 | 231464 | Vũ Thành | Đạt | 64XDC2 | Vũ Đan Chỉnh | Nguyễn Mạnh Tuấn | Khoa Công trình Biển | |
30 | 10 | 1513564 | Nguyễn Minh | Đức | 64XDC2 | Vũ Đan Chỉnh | Nguyễn Mạnh Tuấn | Khoa Công trình Biển |
31 | 240064 | Nguyễn Thế | Vinh | 64XDC1 | Vũ Đan Chỉnh | Nguyễn Mạnh Tuấn | Khoa Công trình Biển |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 BỘ MÔN CƠ HỌC LÝ THUYẾT HƯỚNG DẪN 1 |
||||||||
STT | Nhóm | MSSV | Họ và | Tên | Lớp | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú |
1 | 20064 | Nguyễn Hữu | Bình | 64XD4 | Lê Văn Minh | Hồ Ngọc Khoa | ||
2 | 1 | 56164 | Nguyễn Đình | Đức | 64XD4 | Lê Văn Minh | Hồ Ngọc Khoa | |
3 | 216464 | Trương Quốc | Tuấn | 64XD4 | Lê Văn Minh | Hồ Ngọc Khoa | ||
4 | 198564 | Phan Trọng | Toàn | 64XD4 | Lê Văn Minh | Kiều Thế Chinh | ||
5 | 2 | 213964 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 64XD4 | Lê Văn Minh | Kiều Thế Chinh | |
6 | 37564 | Đỗ Đức | Dương | 64XD4 | Lê Văn Minh | Kiều Thế Chinh | ||
7 | 193364 | Nguyễn Hữu | Thường | 64XD7 | Hương Quý Trường | Kiều Thế Chinh | ||
8 | 3 | 225964 | Kiều Quang | Vũ | 64XD7 | Hương Quý Trường | Kiều Thế Chinh | |
9 | 58264 | Phạm Huy | Đức | 64XD7 | Hương Quý Trường | Kiều Thế Chinh | ||
10 | 59864 | Trịnh Minh | Đức | 64XD7 | Hương Quý Trường | Kiều Thế Chinh | ||
11 | 4 | 40664 | Cao Xuân | Duy | 64XD7 | Hương Quý Trường | Kiều Thế Chinh | |
12 | 66164 | Nguyễn Ngọc | Hải | 64XD7 | Hương Quý Trường | Kiều Thế Chinh |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 BỘ MÔN CƠ HỌC KẾT CẤU HƯỚNG DẪN 1 |
||||||||
STT | Nhóm | MSSV | Họ và | tên | Lớp | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú |
13 | 208163 | Hoàng Văn | Toán | 63XD1 | Phạm Xuân Đạt | Nguyễn Anh Đức | ||
14 | 5 | 11263 | Vũ Đức | Anh | 63XD10 | Phạm Xuân Đạt | Nguyễn Anh Đức | |
15 | 15063 | Phạm Văn | Bình | 63XD10 | Phạm Xuân Đạt | Nguyễn Anh Đức | ||
16 | 240763 | Đào Văn | Hiền | 63XD10 | Phạm Xuân Đạt | Nguyễn Anh Đức | ||
17 | 6 | 161563 | Trần Văn | Phú | 63XD10 | Phạm Xuân Đạt | Nguyễn Anh Đức | |
18 | 195663 | Phạm Văn | Thảo | 63XD10 | Phạm Xuân Đạt | Nguyễn Anh Đức | ||
19 | 196563 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 63XD11 | Nguyễn Tiến Dũng | Nguyễn Anh Đức | ||
20 | 7 | 221363 | Vũ Minh | Tú | 63XD11 | Nguyễn Tiến Dũng | Nguyễn Anh Đức | |
21 | 222863 | Hoàng Khắc | Tuấn | 63XD11 | Nguyễn Tiến Dũng | Nguyễn Anh Đức | ||
22 | 240363 | Trần Văn | Đức | 63XD12 | Nguyễn Tiến Dũng | Lê Hồng Hà | ||
23 | 8 | 60463 | Lê Phùng | Hải | 63XD12 | Nguyễn Tiến Dũng | Lê Hồng Hà | |
24 | 242263 | Trương Mậu | Long | 63XD12 | Nguyễn Tiến Dũng | Lê Hồng Hà | ||
25 | 1513464 | Đoàn Huỳnh | Đức | 64XD10 | Nguyễn Trọng Phú | Lê Hồng Hà | ||
26 | 9 | 79164 | Nguyễn Vũ | Hiếu | 64XD10 | Nguyễn Trọng Phú | Lê Hồng Hà | |
27 | 86264 | Đinh Văn | Hoàng | 64XD10 | Nguyễn Trọng Phú | Lê Hồng Hà | ||
28 | 98764 | Trần Văn | Hùng | 64XD10 | Nguyễn Trọng Phú | Lê Hồng Hà | ||
29 | 10 | 124264 | Trương Thành | Lợi | 64XD10 | Nguyễn Trọng Phú | Lê Hồng Hà | |
30 | 1539564 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 64XD10 | Nguyễn Trọng Phú | Lê Hồng Hà | ||
31 | 170064 | Nguyễn Hồng | Sơn | 64XD10 | Nguyễn Bá Duẩn | Cao Duy Hưng | ||
32 | 11 | 218864 | Nguyễn Thanh | Tùng | 64XD10 | Nguyễn Bá Duẩn | Cao Duy Hưng | |
33 | 13964 | Trần Tuấn | Anh | 64XD11 | Nguyễn Bá Duẩn | Cao Duy Hưng | ||
34 | 24464 | Lê Đình | Chính | 64XD11 | Vũ Ngọc Sơn | Cao Duy Hưng | ||
35 | 12 | 1506564 | Nguyễn Việt | Chung | 64XD11 | Vũ Ngọc Sơn | Cao Duy Hưng | |
36 | 28364 | Đỗ Tiến | Cường | 64XD11 | Vũ Ngọc Sơn | Cao Duy Hưng | ||
37 | 46964 | Lê Thành | Đạt | 64XD11 | Vũ Ngọc Sơn | Cao Duy Hưng | ||
38 | 13 | 1517364 | Hoàng Ngọc | Hiệp | 64XD11 | Vũ Ngọc Sơn | Cao Duy Hưng | |
39 | 148064 | Nguyễn Xuân | Nguyên | 64XD5 | Vũ Ngọc Sơn | Cao Duy Hưng | ||
40 | 165764 | Lê Mạnh | Quỳnh | 64XD5 | Vũ Tiến Chương | Cao Duy Hưng | ||
41 | 14 | 169164 | Nguyễn Công | Sơn | 64XD5 | Vũ Tiến Chương | Cao Duy Hưng | |
42 | 29864 | Phạm Quốc | Cường | 64XD5 | Vũ Tiến Chương | Cao Duy Hưng | ||
43 | 44564 | Mai Văn | Đảm | 64XD5 | Vũ Tiến Chương | Cao Duy Hưng | ||
44 | 15 | 31064 | Nguyễn Thế | Diễn | 64XD5 | Vũ Tiến Chương | Cao Duy Hưng | |
45 | 40264 | Vương Văn | Dương | 64XD5 | Vũ Tiến Chương | Cao Duy Hưng | ||
46 | 82264 | Phạm Văn | Hiệu | 64XD5 | Đặng Việt Hưng | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
47 | 16 | 88964 | Nguyễn Văn | Hoàng | 64XD5 | Đặng Việt Hưng | Phạm Nguyễn Vân Phương | |
48 | 89564 | Trần Đình | Hoàng | 64XD5 | Đặng Việt Hưng | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
49 | 1658764 | Đậu Hạnh | Phúc | 64XD9 | Đặng Việt Hưng | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
50 | 17 | 209464 | Nguyễn Minh | Tú | 64XD9 | Đặng Việt Hưng | Phạm Nguyễn Vân Phương | |
51 | 217064 | Bùi Thanh | Tùng | 64XD9 | Đặng Việt Hưng | Phạm Nguyễn Vân Phương |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 BỘ MÔN SỨC BỀN VẬT LIỆU HƯỚNG DẪN 1 |
||||||||
STT | Nhóm | MSSV | Họ và | Tên | Lớp | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú |
52 | 1363 | Cao Thế | Anh | 63XD2 | Chu Thanh Bình | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
53 | 18 | 6463 | Nguyễn Đức | Anh | 63XD2 | Chu Thanh Bình | Phạm Nguyễn Vân Phương | |
54 | 1504363 | Trần Tuấn | Anh | 63XD2 | Chu Thanh Bình | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
55 | 46663 | Nguyễn Doãn Cảnh | Đoàn | 63XD5 | Chu Thanh Bình | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
56 | 19 | 183864 | Lê Xuân | Thành | 64XD5 | Chu Thanh Bình | Nguyễn Ngọc Thoan | |
57 | 188864 | Lê Tiến Quang | Thiều | 64XD5 | Chu Thanh Bình | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
58 | 198764 | Trần Quốc | Toàn | 64XD5 | Đặng Xuân Hùng | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
59 | 20 | 202264 | Nguyễn Hồng | Triều | 64XD5 | Đặng Xuân Hùng | Nguyễn Ngọc Thoan | |
60 | 1552064 | Đặng Văn | Trường | 64XD5 | Đặng Xuân Hùng | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
61 | 217764 | Lê Duy | Tùng | 64XD5 | Đặng Xuân Hùng | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
62 | 21 | 220664 | Nguyễn Phú | Tuyền | 64XD5 | Đặng Xuân Hùng | Nguyễn Ngọc Thoan | |
63 | 222564 | Cấn Thanh | Vĩ | 64XD5 | Đặng Xuân Hùng | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
64 | 3064 | Đặng Đình Việt | Anh | 64XD6 | Trần Đại Hào | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
65 | 22 | 4164 | Hoàng | Anh | 64XD6 | Trần Đại Hào | Nguyễn Ngọc Thoan | |
66 | 23464 | Nguyễn Việt | Chiến | 64XD6 | Trần Đại Hào | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
67 | 195464 | Sái Hồng | Tiến | 64XD6 | Trần Đại Hào | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
68 | 23 | 197064 | Hoàng Văn | Toàn | 64XD6 | Trần Đại Hào | Nguyễn Ngọc Toàn | |
69 | 199364 | Dương Kim | Trà | 64XD6 | Trần Đại Hào | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
70 | 206564 | Nguyễn Duy | Trường | 64XD6 | Phạm Sỹ Đồng | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
71 | 24 | 222764 | Bùi Quốc | Việt | 64XD6 | Phạm Sỹ Đồng | Nguyễn Ngọc Toàn | |
72 | 1658664 | Lưu Gia | Phong | 64XD6 | Phạm Sỹ Đồng | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
73 | 169764 | Nguyễn Hồng | Sơn | 64XD6 | Trần Bình Định | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
74 | 25 | 177664 | Nguyễn Thế | Thái | 64XD6 | Trần Bình Định | Nguyễn Ngọc Toàn | |
75 | 53564 | Trần Thế | Đông | 64XD6 | Trần Bình Định | Nguyễn Ngọc Toàn |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 BỘ MÔN THÍ NGHIỆM VÀ KIỂM ĐỊNH CÔNG TRÌNH HƯỚNG DẪN 1 |
||||||||
STT | Nhóm | MSSV | Họ và | Tên | Lớp | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú |
76 | 63264 | Lê Thị | Hà | 64XD8 | Nguyễn Trung Hiếu | Nguyễn Hồng Minh | ||
77 | 26 | 93364 | Nguyễn Hữu | Hưng | 64XD8 | Nguyễn Trung Hiếu | Nguyễn Hồng Minh | |
78 | 127564 | Trần Duy | Long | 64XD8 | Nguyễn Trung Hiếu | Nguyễn Hồng Minh | ||
79 | 1536764 | Nguyễn Nhật | Nam | 64XD8 | Nguyễn Trung Hiếu | Lê Quang Trung | ||
80 | 27 | 142464 | Trần Đinh Hoài | Nam | 64XD8 | Nguyễn Trung Hiếu | Lê Quang Trung | |
81 | 159964 | Trần Việt | Quân | 64XD8 | Nguyễn Trung Hiếu | Lê Quang Trung | ||
82 | 10564 | Nguyễn Tuấn | Anh | 64XD9 | Lê Phước Lành | Lê Quang Trung | ||
83 | 28 | 16164 | Nguyễn Hoàng | Ánh | 64XD9 | Lê Phước Lành | Lê Quang Trung | |
84 | 18064 | Phạm Đức | Bảo | 64XD9 | Lê Phước Lành | Lê Quang Trung | ||
85 | 26464 | Nguyễn Thành | Công | 64XD9 | Lê Phước Lành | Lê Quang Trung | ||
86 | 29 | 27764 | Tạ Nhật | Cương | 64XD9 | Lê Phước Lành | Lê Quang Trung | |
87 | 53664 | Cao Bá | Đồng | 64XD9 | Lê Phước Lành | Lê Quang Trung | ||
88 | 74464 | Trần Văn | Hiệp | 64XD9 | Nguyễn Ngọc Tân | Lê Quang Trung | ||
89 | 30 | 83864 | Trần Hữu | Hoan | 64XD9 | Nguyễn Ngọc Tân | Lê Quang Trung | |
90 | 92964 | Nguyễn Duy | Hưng | 64XD9 | Nguyễn Ngọc Tân | Lê Quang Trung | ||
91 | 100564 | Hoàng Văn | Hữu | 64XD9 | Nguyễn Ngọc Tân | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
92 | 31 | 110964 | Phạm Văn | Khánh | 64XD9 | Nguyễn Ngọc Tân | Nguyễn Mạnh Tuấn | |
93 | 114464 | Nguyễn Trung | Kiên | 64XD9 | Nguyễn Ngọc Tân | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
94 | 125564 | Lê Viết | Long | 64XD9 | Chu Tiến Dũng | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
95 | 32 | 145764 | Trần Văn | Nghĩa | 64XD9 | Chu Tiến Dũng | Nguyễn Mạnh Tuấn | |
96 | 152764 | Phan Hồng | Phong | 64XD9 | Chu Tiến Dũng | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
97 | 38263 | Hoàng Hải | Đăng | 63XD3 | Chu Tiến Dũng | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
98 | 33 | 47463 | Nguyễn Đức | Đông | 63XD3 | Chu Tiến Dũng | Nguyễn Mạnh Tuấn | |
99 | 59363 | Dương Quang | Hải | 63XD3 | Chu Tiến Dũng | Nguyễn Mạnh Tuấn |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 BỘ MÔN CÔNG TRÌNH THÉP GỖ HƯỚNG DẪN 1 |
||||||||
STT | Nhóm | MSSV | Họ và | tên | Lớp | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú |
100 | 147861 | Nguyễn Tiến | Lực | 61XD7 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Tuấn Anh | ||
101 | 34 | 184762 | Nguyễn Văn | Thắng | 62XD4 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Tuấn Anh | |
102 | 177262 | Vũ Học | Sơn | 62XD7 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Tuấn Anh | ||
103 | 17962 | Trần Quang | Cảnh | 62XD8 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Tuấn Anh | ||
104 | 35 | 231862 | Bùi Đình | Tuyến | 62XD8 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Tuấn Anh | |
105 | 152162 | Phạm Văn | Nguyên | 62XD9 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Tuấn Anh | ||
106 | 93463 | Phạm Ngọc | Hùng | 63XD2 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | ||
107 | 36 | 140563 | Ngô Công | Minh | 63XD2 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | |
108 | 161263 | Nguyễn Văn | Phú | 63XD3 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | ||
109 | 173863 | Khuất Văn | Quyến | 63XD3 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | ||
110 | 37 | 173563 | Phạm Đình | Quyền | 63XD4 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | |
111 | 199063 | Trần Văn | Tho | 63XD4 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | ||
112 | 69864 | Trần Văn | Hạnh | 64XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Vũ Anh Tuấn | ||
113 | 38 | 178664 | Bùi Viết | Thăng | 64XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Vũ Anh Tuấn | |
114 | 109364 | Nguyễn Hữu | Khang | 64XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Vũ Anh Tuấn | ||
115 | 149564 | Phạm Long | Nhật | 64XD8 | Nguyễn Như Hoàng | Vũ Anh Tuấn | ||
116 | 39 | 69664 | Nguyễn Đức | Hạnh | 64XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Vũ Anh Tuấn | |
117 | 88564 | Nguyễn Sỹ Nhật | Hoàng | 64XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Vũ Anh Tuấn | ||
118 | 97264 | Ngô Thế | Hùng | 64XD1 | Nguyễn Quốc Cường | Hồ Ngọc Khoa | ||
119 | 40 | 48464 | Nguyễn Tiến | Đạt | 64XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Hồ Ngọc Khoa | |
120 | 1508764 | Phạm Văn Tiến | Dũng | 64XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Hồ Ngọc Khoa | ||
121 | 68864 | Trần Quang | Hân | 64XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Hồ Ngọc Khoa | ||
122 | 41 | 75164 | Đỗ Hoàng | Hiếu | 64XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Hồ Ngọc Khoa | |
123 | 77264 | Nguyễn Doãn | Hiếu | 64XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Hồ Ngọc Khoa | ||
124 | 1518764 | Trần Bá | Hiếu | 64XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | ||
125 | 42 | 87664 | Nguyễn Huy | Hoàng | 64XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | |
126 | 90564 | Nguyễn Thái | Học | 64XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | ||
127 | 94564 | Phạm Kiều | Hưng | 64XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | ||
128 | 43 | 95064 | Trần Văn | Hưng | 64XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | |
129 | 132264 | Đỗ Ngọc | Mạnh | 64XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Hồ Ngọc Khoa | ||
130 | 1533664 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 64XD2 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Hồ Ngọc Khoa | ||
131 | 44 | 135364 | Lê Đức | Minh | 64XD2 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Hồ Ngọc Khoa | |
132 | 1535764 | Đỗ Công | Nam | 64XD2 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Hồ Ngọc Khoa | ||
133 | 1658364 | Nguyễn Thúy | Nhi | 64XD2 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
134 | 45 | 155864 | Nguyễn Việt | Phương | 64XD2 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nguyễn Ngọc Thanh | |
135 | 175964 | Lương Ngọc | Tân | 64XD2 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
136 | 204364 | Nguyễn Quốc | Trung | 64XD2 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
137 | 46 | 1554164 | Bùi Thanh | Tùng | 64XD2 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Ngọc Thanh | |
138 | 229862 | Vũ Thanh | Tùng | 64XD2 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
139 | 219864 | Đỗ Đức | Tường | 64XD2 | Phan Quốc Tuấn | Lê Văn Tin | ||
140 | 47 | 3764 | Đỗ Thế | Anh | 64XD3 | Phan Quốc Tuấn | Lê Văn Tin | |
141 | 17864 | Cao Hoàng | Bảo | 64XD3 | Phan Quốc Tuấn | Lê Văn Tin | ||
142 | 19864 | Nguyễn Anh | Bình | 64XD3 | Bùi Hùng Cường | Lê Văn Tin | ||
143 | 48 | 1541764 | Bùi Hà | Phương | 64XD3 | Bùi Hùng Cường | Lê Văn Tin | |
144 | 161864 | Phan Văn | Quang | 64XD3 | Bùi Hùng Cường | Lê Văn Tin | ||
145 | 179864 | Hoàng Văn | Thắng | 64XD3 | Bùi Hùng Cường | Lê Văn Tin | ||
146 | 49 | 185364 | Phạm Duy | Thành | 64XD3 | Bùi Hùng Cường | Lê Văn Tin | |
147 | 186564 | Ứng Nhật | Thành | 64XD3 | Bùi Hùng Cường | Lê Văn Tin | ||
148 | 195364 | Phan Quốc | Tiến | 64XD3 | Nguyễn Thanh Hà | Lê Văn Tin | ||
149 | 50 | 177064 | Lê Văn | Thạch | 64XD12 | Nguyễn Thanh Hà | Lê Văn Tin | |
150 | 198664 | Trần Ngọc | Toàn | 64XD12 | Nguyễn Thanh Hà | Lê Văn Tin | ||
151 | 203864 | Ngô Đức | Trung | 64XD12 | Hàn Ngọc Đức | Trần Văn Sơn | ||
152 | 51 | 207464 | Phạm Nam | Trường | 64XD12 | Hàn Ngọc Đức | Trần Văn Sơn | |
153 | 209264 | Nguyễn Hữu | Tú | 64XD12 | Hàn Ngọc Đức | Trần Văn Sơn | ||
154 | 216264 | Trần Văn | Tuấn | 64XD12 | Trịnh Duy Khánh | Trần Văn Sơn | ||
155 | 52 | 217564 | Đoàn Mạnh | Tùng | 64XD12 | Trịnh Duy Khánh | Trần Văn Sơn | |
156 | 221764 | Đặng Anh | Văn | 64XD12 | Trịnh Duy Khánh | Trần Văn Sơn | ||
157 | 227464 | Phạm Phú | Xuân | 64XD12 | Trịnh Duy Khánh | Trần Văn Sơn | ||
158 | 53 | 12664 | Tạ Việt | Anh | 64XD12 | Trịnh Duy Khánh | Trần Văn Sơn | |
159 | 21564 | Trần Đắc | Cảnh | 64XD12 | Trịnh Duy Khánh | Trần Văn Sơn | ||
160 | 128664 | Vũ Hoàng | Long | 64XD12 | Nguyễn Trung Kiên | Trần Văn Sơn | ||
161 | 54 | 021017TX | Nguyễn Hữu | Hiệu | LT17XDTX | Nguyễn Trung Kiên | Trần Văn Sơn | |
162 | 021317TX | Lê Đức | Hùng | LT17XDTX | Nguyễn Trung Kiên | Trần Văn Sơn | ||
163 | 021517TX | Nguyễn Quang | Khải | LT17XDTX | Nguyễn Trung Kiên | Nguyễn Phú Việt | ||
164 | 55 | 022217TX | Nguyễn Văn | Long | LT17XDTX | Nguyễn Trung Kiên | Nguyễn Phú Việt | |
165 | 022517TX | Nguyễn Văn | Nam | LT17XDTX | Nguyễn Trung Kiên | Nguyễn Phú Việt | ||
166 | 022717TX | Phạm Trường | Quân | LT17XDTX | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Phú Việt | ||
167 | 56 | 023317TX | Nguyễn Quang | Thái | LT17XDTX | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Phú Việt | |
168 | 023617TX | Đỗ Viết | Thuấn | LT17XDTX | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Phú Việt | ||
169 | 023917TX | Nguyễn Văn | Trưởng | LT17XDTX | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Phú Việt |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 BỘ MÔN CÔNG TRÌNH BÊ TÔNG CỐT THÉP HƯỚNG DẪN 1 |
||||||||
STT | Nhóm | MSSV | Họ và tên | Lớp | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú | |
170 | 1701261 | Lý Đức | Trung | 61XD9 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Phú Việt | ||
171 | 57 | 138862 | Nguyễn Cao | Minh | 62XD1 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Phú Việt | |
172 | 80662 | Đặng Văn | Hinh | 62XD2 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Phú Việt | ||
173 | 95262 | Hoàng Văn | Hùng | 62XD2 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Phú Việt | ||
174 | 58 | 110262 | Nguyễn Trọng | Khiêm | 62XD2 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Phú Việt | |
175 | 232862 | Hoàng Minh | Văn | 62XD2 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Phú Việt | ||
176 | 97762 | Vũ Đình | Hùng | 62XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Anh Đức | ||
177 | 59 | 75562 | Lưu Văn Minh | Hiếu | 62XD4 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Anh Đức | |
178 | 130663 | Phạm Đức | Long | 63XD5 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Anh Đức | ||
179 | 181163 | Nguyễn Hữu | Tài | 63XD5 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Anh Đức | ||
180 | 60 | 217863 | Nguyễn Quang | Trường | 63XD5 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Anh Đức | |
181 | 3263 | Hoàng Hà | Anh | 63XD6 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Anh Đức | ||
182 | 74263 | Phạm Nguyễn Minh | Hiếu | 63XD6 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
183 | 61 | 97763 | Hoàng Tuấn | Huy | 63XD6 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | |
184 | 108563 | Nguyễn Bá | Khánh | 63XD6 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
185 | 19763 | Đào Danh | Chính | 63XD7 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | ||
186 | 62 | 64363 | Lê Anh | Hào | 63XD8 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | |
187 | 83863 | Phạm Việt | Hoàng | 63XD8 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | ||
188 | 106863 | Trần Văn | Khang | 63XD8 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | ||
189 | 63 | 1534163 | Trần Trọng Phú | Ngọc | 63XD8 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | |
190 | 213063 | Đặng Đình | Trọng | 63XD8 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | ||
191 | 69963 | Đào Minh | Hiếu | 63XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
192 | 64 | 241163 | Nguyễn Văn | Hiếu | 63XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Toàn | |
193 | 225263 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 63XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
194 | 1500964 | Đặng Hà Quỳnh | Anh | 64XD1 | Dương Văn Hai | Lê Thị Phương Loan | ||
195 | 65 | 7264 | Lương Việt | Anh | 64XD1 | Dương Văn Hai | Lê Thị Phương Loan | |
196 | 8164 | Nguyễn Công Tài | Anh | 64XD1 | Dương Văn Hai | Lê Thị Phương Loan | ||
197 | 5000964 | Chaxengchang | Cherpao | 64XD1 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | ||
198 | 66 | 5000364 | Laxiavang | Chuexa | 64XD1 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | |
199 | 25164 | Lê Đức | Chung | 64XD1 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | ||
200 | 46364 | Đỗ Đình | Đạt | 64XD1 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | ||
201 | 67 | 48264 | Nguyễn Thế | Đạt | 64XD1 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | |
202 | 33764 | Đinh Tiến | Dũng | 64XD1 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | ||
203 | 1509164 | Trần Tiến | Dũng | 64XD1 | Võ Mạnh Tùng | Phạm Tiến Tới | ||
204 | 68 | 68364 | Vũ Đức | Hải | 64XD1 | Võ Mạnh Tùng | Phạm Tiến Tới | |
205 | 108064 | Phan Bá | Huỳnh | 64XD1 | Võ Mạnh Tùng | Phạm Tiến Tới | ||
206 | 131864 | Chu Văn | Mạnh | 64XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | ||
207 | 69 | 133164 | Nguyễn Đức | Mạnh | 64XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | |
208 | 135164 | Đồng Nhật | Minh | 64XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | ||
209 | 211964 | Hà Thanh | Tuấn | 64XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | ||
210 | 70 | 1514064 | Phùng Thế | Đức | 64XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | |
211 | 177264 | Đinh Quang | Thái | 64XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | ||
212 | 210864 | Bùi Trung | Tuấn | 64XD1 | Phạm Mai Phương | Phạm Tiến Tới | ||
213 | 71 | 5001564 | Phoumy | Phothideth | 64XD1 | Trần Việt Tâm | Phạm Tiến Tới | |
214 | 218664 | Nguyễn Thanh | Tùng | 64XD1 | Phạm Mai Phương | Phạm Tiến Tới | ||
215 | 226764 | Phạm Minh | Vương | 64XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Vũ Anh Tuấn | ||
216 | 72 | 95364 | Vương Thế | Hưng | 64XD11 | Nguyễn Trường Thắng | Vũ Anh Tuấn | |
217 | 106664 | Võ Thành | Huy | 64XD11 | Nguyễn Trường Thắng | Vũ Anh Tuấn | ||
218 | 128164 | Trần Văn | Long | 64XD11 | Phạm Mai Phương | Nguyễn Hùng Cường | ||
219 | 73 | 140264 | Nguyễn Đức | Nam | 64XD11 | Phạm Mai Phương | Nguyễn Hùng Cường | |
220 | 5002564 | Heng Koem | Oun | 64XD11 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Hùng Cường | ||
221 | 5002764 | Kong | Phyrith | 64XD11 | Trần Việt Tâm | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
222 | 74 | 5002364 | Chhun | Sivmey | 64XD11 | Trần Việt Tâm | Phạm Nguyễn Vân Phương | |
223 | 5002664 | Hun | Bunarath | 64XD11 | Trần Việt Tâm | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
224 | 170864 | Phạm Thế | Sơn | 64XD11 | Phan Minh Tuấn | Cao Duy Hưng | ||
225 | 75 | 197164 | Lâm Thanh | Toàn | 64XD11 | Phan Minh Tuấn | Cao Duy Hưng | |
226 | 209864 | Quách Minh | Tú | 64XD11 | Phan Minh Tuấn | Cao Duy Hưng | ||
227 | 213764 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 64XD11 | Phan Minh Tuấn | Lê Thị Phương Loan | ||
228 | 76 | 225464 | Phạm Quang | Vinh | 64XD11 | Phan Minh Tuấn | Lê Thị Phương Loan | |
229 | 144264 | Đặng Thanh | Nghị | 64XD12 | Phan Minh Tuấn | Lê Thị Phương Loan | ||
230 | 149664 | Phạm Văn | Nhật | 64XD12 | Phạm Mai Phương | Lê Thị Phương Loan | ||
231 | 77 | 159664 | Trần Anh | Quân | 64XD12 | Phạm Mai Phương | Lê Thị Phương Loan | |
232 | 5002964 | Ly | Laychannary | 64XD12 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | ||
233 | 5003964 | Song | Sokchea | 64XD12 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
234 | 78 | 5003864 | Se | Sopheareth | 64XD12 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Thoan | |
235 | 5002864 | Rin | Sovanvathanadarareas | 64XD12 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
236 | 5004064 | Nhork | Tay | 64XD12 | Trần Việt Tâm | Vũ Chí Công | ||
237 | 79 | 2964 | Dương Việt | Anh | 64XD2 | Phạm Mai Phương | Vũ Chí Công | |
238 | 17964 | Nguyễn Đình | Bảo | 64XD2 | Phạm Mai Phương | Vũ Chí Công | ||
239 | 17164 | Trần Xuân | Bắc | 64XD2 | Nguyễn Minh Thu | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
240 | 80 | 26164 | Đỗ Thành | Công | 64XD2 | Nguyễn Minh Thu | Nguyễn Ngọc Toàn | |
241 | 27964 | Đặng Mạnh | Cường | 64XD2 | Nguyễn Minh Thu | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
242 | 28164 | Đặng Văn | Cường | 64XD3 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
243 | 81 | 34864 | Lê Quang | Dũng | 64XD3 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nguyễn Ngọc Toàn | |
244 | 1509364 | Đặng Thế | Dương | 64XD3 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
245 | 73364 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 64XD3 | Ngô Sỹ Lam | Lê Quang Trung | ||
246 | 82 | 104764 | Phạm Quang | Huy | 64XD3 | Ngô Sỹ Lam | Lê Quang Trung | |
247 | 106464 | Trần Thế | Huy | 64XD3 | Ngô Sỹ Lam | Lê Quang Trung | ||
248 | 112564 | Nguyễn Văn | Khôi | 64XD3 | Ngô Sỹ Lam | Nguyễn Hồng Minh | ||
249 | 83 | 126664 | Nguyễn Thành | Long | 64XD3 | Ngô Sỹ Lam | Nguyễn Hồng Minh | |
250 | 135564 | Lê Quang | Minh | 64XD3 | Ngô Sỹ Lam | Nguyễn Hồng Minh | ||
251 | 137264 | Trần Ngọc | Minh | 64XD3 | Nguyễn Thị Thu Hường | Trần Hồng Hải | ||
252 | 84 | 137864 | Đỗ Đăng | Mừng | 64XD3 | Nguyễn Thị Thu Hường | Trần Hồng Hải | |
253 | 141464 | Nguyễn Văn | Nam | 64XD3 | Nguyễn Thị Thu Hường | Trần Hồng Hải | ||
254 | 228664 | Trần Thị Hải | Yến | 64XD3 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Chí Công | ||
255 | 85 | 1064 | Nguyễn Thị Trường | An | 64XD4 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Chí Công | |
256 | 1503164 | Nguyễn Thế | Anh | 64XD4 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Chí Công | ||
257 | 137564 | Vũ Ngọc | Minh | 64XD7 | Nguyễn Thị Phương Lan | Lê Quang Trung | ||
258 | 86 | 143664 | Vũ Thị Hằng | Nga | 64XD7 | Nguyễn Thị Phương Lan | Lê Quang Trung | |
259 | 149464 | Nguyễn Viết | Nhật | 64XD7 | Nguyễn Thị Phương Lan | Lê Quang Trung | ||
260 | 102064 | Khương Đức | Huy | 64XD4 | Nguyễn Thị Phương Lan | Vũ Anh Tuấn | ||
261 | 87 | 139164 | Đoàn Văn | Nam | 64XD4 | Nguyễn Thị Phương Lan | Vũ Anh Tuấn | |
262 | 1545164 | Nguyễn Trọng | Tạo | 64XD4 | Nguyễn Thị Phương Lan | Vũ Anh Tuấn | ||
263 | 156764 | Bùi Như | Quân | 64XD4 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Chí Công | ||
264 | 88 | 1538964 | Phùng Thị | Nguyệt | 64XD4 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Chí Công | |
265 | 185464 | Phạm Ngọc Tiến | Thành | 64XD4 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Chí Công | ||
266 | 167864 | Đỗ Đức | Sơn | 64XD7 | Phan Minh Tuấn | Cao Tuấn Anh | ||
267 | 89 | 171364 | Trần Hồng | Sơn | 64XD7 | Phan Minh Tuấn | Cao Tuấn Anh | |
268 | 174864 | Trần Văn | Tâm | 64XD7 | Phan Minh Tuấn | Cao Tuấn Anh | ||
269 | 219964 | Đỗ Minh | Tuyên | 64XD4 | Dương Văn Hai | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
270 | 90 | 96864 | Lê Văn | Hùng | 64XD5 | Dương Văn Hai | Nguyễn Mạnh Tuấn | |
271 | 107661 | Nguyễn Đức | Hùng | 64XD5 | Dương Văn Hai | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
272 | 116064 | Đồng Quang | Lâm | 64XD5 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hùng Cường | ||
273 | 91 | 136364 | Nguyễn Quang Anh | Minh | 64XD5 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hùng Cường | |
274 | 139564 | Lê Hoài | Nam | 64XD5 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hùng Cường | ||
275 | 142364 | Tống Thành | Nam | 64XD5 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Hùng Cường | ||
276 | 92 | 174064 | Vũ Hồng | Tài | 64XD5 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Hùng Cường | |
277 | 53264 | Lê Duy | Đông | 64XD6 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Hùng Cường | ||
278 | 124564 | Chung Minh | Long | 64XD6 | Trần Việt Tâm | Trần Hồng Hải | ||
279 | 93 | 146364 | Nguyễn Công | Ngọc | 64XD6 | Trần Việt Tâm | Trần Hồng Hải | |
280 | 15564 | Vũ Tiến | Anh | 64XD7 | Trần Việt Tâm | Trần Hồng Hải | ||
281 | 47464 | Nguyễn Doãn | Đạt | 64XD6 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
282 | 94 | 119964 | Chu Quang | Linh | 64XD6 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Mạnh Tuấn | |
283 | 217164 | Bùi Thanh | Tùng | 64XD6 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
284 | 135864 | Nguyễn Đăng Nhật | Minh | 64XD4 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | ||
285 | 95 | 112264 | Mai Tuấn | Khoa | 64XD7 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | |
286 | 146164 | Lê Ánh | Ngọc | 64XD8 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | ||
287 | 180064 | Lê Quyết | Thắng | 64XD6 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hùng Cường | ||
288 | 96 | 192864 | Bùi Văn | Thương | 64XD6 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hùng Cường | |
289 | 194964 | Nguyễn Nhật | Tiến | 64XD6 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hùng Cường | ||
290 | 1512964 | Bùi Trung | Đức | 64XD7 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hùng Cường | ||
291 | 97 | 172964 | Đặng Tấn | Tài | 64XD7 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hùng Cường | |
292 | 17364 | Nguyễn Văn | Bái | 64XD7 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hùng Cường | ||
293 | 28064 | Đặng Quốc | Cường | 64XD7 | Nguyễn Minh Thu | Phạm Tiến Tới | ||
294 | 98 | 51764 | Nguyễn Trần | Điệp | 64XD7 | Nguyễn Minh Thu | Phạm Tiến Tới | |
295 | 111564 | Trần Văn | Khánh | 64XD7 | Nguyễn Minh Thu | Phạm Tiến Tới | ||
296 | 14164 | Trần Việt | Anh | 64XD8 | Nguyễn Minh Thu | Hồ Ngọc Khoa | ||
297 | 99 | 173464 | Nguyễn Xuân | Tài | 64XD8 | Nguyễn Minh Thu | Hồ Ngọc Khoa | |
298 | 186264 | Trần Ngọc | Thành | 64XD8 | Nguyễn Minh Thu | Hồ Ngọc Khoa | ||
299 | 190364 | Phùng Quang | Thọ | 64XD8 | Dương Văn Hai | Vũ Chí Công | ||
300 | 100 | 144764 | Hoàng Đại | Nghĩa | 64XD8 | Dương Văn Hai | Vũ Chí Công | |
301 | 196664 | Lê Hữu | Tính | 64XD8 | Dương Văn Hai | Vũ Chí Công | ||
302 | 221264 | Nguyễn Thanh | Tuyết | 64XD8 | Dương Văn Hai | Kiều Thế Chinh | ||
303 | 101 | 1653010002 | Hờ A | Phà | LKBH | Dương Văn Hai | Kiều Thế Chinh | |
304 | 022115TX | Lê Tú | Anh | LT15XDTX | Dương Văn Hai | Kiều Thế Chinh | ||
305 | 022315TX | Lê Văn | Cường | LT15XDTX | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
306 | 102 | 022116TX | Nguyễn Quang | Linh | LT16XDTX | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Nguyễn Ngọc Thanh | |
307 | 022516TX | Nguyễn Quang | Ngọc | LT16XDTX | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
308 | 023916TX | Nguyễn Văn | Trưởng | LT16XDTX | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
309 | 103 | 024216TX | Nguyễn Công Quốc | Việt | LT16XDTX | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Nguyễn Ngọc Thanh | |
310 | 020717TX | Nguyễn Anh | Dũng | LT17XDTX | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
311 | 020917TX | Nguyễn Duy | Đương | LT17XDTX | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Thị Phương Loan | ||
312 | 104 | 021217TX | Võ Quang | Hiếu | LT17XDTX | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Thị Phương Loan | |
316 | 106 | 1544562 | Lương Hoàng | Việt | 62XE1 | Nguyễn Hùng Phong | Lê Thị Phương Loan | |
317 | 107 | 1530863 | Hoàng Lê | Minh | 63XF | Lê Việt Dũng | Lê Thị Phương Loan |
DANH SÁCH BỔ SUNG
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHỐI XE.XF ĐỢT 1 BỔ SUNG NĂM HỌC 2023 - 2024 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
|||||||||
STT | Nhóm | MSV | Họ và | tên | Lớp | Tích lũy | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú |
22 | 101463 | Phùng Quang | Huy | 63XE1 | 2.34 | Nguyễn Đăng Nguyên | Phạm Nguyễn Vân Phương | Tiếng Anh | |
23 | 8 | 220963 | Trần Lê Anh | Tú | 63XE1 | 1.98 | Nguyễn Đăng Nguyên | Phạm Nguyễn Vân Phương | Tiếng Anh |
24 | 229263 | Hoàng Thanh | Tùng | 63XE1 | 2.44 | Nguyễn Đăng Nguyên | Phạm Nguyễn Vân Phương | Tiếng Anh | |
25 | 1511363 | Nguyễn Minh | Đạt | 63XE2 | 1.97 | Nguyễn Đăng Nguyên | Vũ Chí Công | Tiếng Anh | |
26 | 9 | 1517263 | Nguyễn Đức | Hiếu | 63XE3 | 2.19 | Nguyễn Đăng Nguyên | Vũ Chí Công | Tiếng Anh |
27 | 178763 | Nguyễn Thế | Sơn | 63XE3 | 2.04 | Nguyễn Đăng Nguyên | Vũ Chí Công | Tiếng Anh | |
28 | 181863 | Đinh Viết | Tâm | 63XE3 | 1.96 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Hồng Hà | Tiếng Anh | |
29 | 10 | 1545363 | Bùi Sỹ | Trung | 63XE3 | 2.0 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Hồng Hà | Tiếng Anh |
30 | 36663 | Phạm Đức Bảo | Duy | 63XF | 2.15 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Thị Phương Loan | Tiếng Việt | |
31 | 11 | 147562 | Vũ Phương | Nam | 62XF | 2.02 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Thị Phương Loan | Tiếng Việt |
32 | 229562 | Trương Thanh | Tùng | 62XF | 2.33 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Thị Phương Loan | Tiếng Việt |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHỐI XD ĐỢT 1 BỔ SUNG NĂM HỌC 2023 - 2024 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
||||||||
STT | Nhóm | MSV | Họ và | tên | Lớp | GVHD1 | GVHD2 | Ghi chú |
318 | 136860 | Nguyễn Duy | Tuấn | 60XD8 | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Hùng Cường | ||
319 | 108 | 3361 | Đoàn Quang | Anh | 61XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Hùng Cường | |
320 | 160661 | Nguyễn Văn | Nam | 61XD5 | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Hùng Cường | ||
321 | 215661 | Nguyễn Xuân | Thành | 61XD5 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Hùng Cường | ||
322 | 109 | 1700561 | Bế Đức | Linh | 61XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Hùng Cường | |
323 | 231962 | Đại Văn | Tuyến | 62XD1 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Hùng Cường | ||
324 | 192962 | Trương Xuân | Thi | 62XD10 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | ||
325 | 110 | 228962 | Phan Thanh | Tùng | 62XD10 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | |
326 | 151962 | Nguyễn Tài | Nguyên | 62XD5 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | ||
327 | 207062 | Lưu Đức | Toán | 62XD8 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Cao Tuấn Anh | ||
328 | 111 | 30263 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 63XD1 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Cao Tuấn Anh | |
329 | 222663 | Hà Văn | Tuấn | 63XD1 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Cao Tuấn Anh | ||
330 | 124263 | Hà Thanh | Long | 63XD10 | Phan Quốc Tuấn | Lê Đức Thành | ||
331 | 112 | 138963 | Bùi Quang | Minh | 63xd11 | Phan Quốc Tuấn | Lê Đức Thành | |
332 | 61863 | Trần Thanh | Hải | 63XD2 | Phan Quốc Tuấn | Lê Đức Thành | ||
333 | 201663 | Trần Văn | Thường | 63XD2 | Bùi Hùng Cường | Lê Đức Thành | ||
334 | 113 | 39063 | Đinh Hoàng | Đạo | 63XD3 | Bùi Hùng Cường | Lê Đức Thành | |
335 | 1514263 | Đào Mạnh | Hà | 63XD6 | Bùi Hùng Cường | Lê Đức Thành | ||
336 | 22563 | Nguyễn Văn | Công | 63XD7 | Nguyễn Ngọc Linh | Lê Đức Thành | ||
337 | 114 | 143263 | Trần Thanh | Minh | 63XD8 | Nguyễn Ngọc Linh | Lê Đức Thành | |
338 | 1531163 | Ngô Công | Minh | 63XD8 | Nguyễn Ngọc Linh | Lê Đức Thành | ||
339 | 1504763 | Nguyễn Quang | Ánh | 63XD9 | Nguyễn Ngọc Linh | Lê Đức Thành | ||
340 | 115 | 26763 | Nguyễn Đức | Duẩn | 63XD9 | Nguyễn Ngọc Linh | Lê Đức Thành | |
341 | 185263 | Vũ Đình | Thăng | 63XD9 | Nguyễn Ngọc Linh | Lê Đức Thành | ||
342 | 196663 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 63XD9 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
343 | 116 | 16964 | Lê Xuân | Bắc | 64XD1 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Thoan | |
344 | 23864 | Vũ Duy | Chiến | 64XD1 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
345 | 27864 | Trần Minh | Cương | 64XD1 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
346 | 117 | 92864 | Nguyễn Duy | Hưng | 64XD1 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Ngọc Thoan | |
347 | 156964 | Đặng Thanh | Quân | 64XD1 | Nguyễn Trần Hiếu | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
348 | 172664 | Nguyễn Văn | Sỹ | 64XD1 | Bùi Hùng Cường | Hồ Ngọc Khoa | ||
349 | 118 | 176464 | Thái Mạnh | Tân | 64XD1 | Bùi Hùng Cường | Hồ Ngọc Khoa | |
350 | 1552464 | Nguyễn Đức | Trường | 64XD1 | Bùi Hùng Cường | Hồ Ngọc Khoa | ||
351 | 10764 | Nguyễn Tuấn | Anh | 64XD10 | Nguyễn Trung Kiên | Hồ Ngọc Khoa | ||
352 | 119 | 29764 | Phạm Mạnh | Cường | 64XD10 | Nguyễn Trung Kiên | Hồ Ngọc Khoa | |
353 | 151564 | Vũ Thanh | Phi | 64XD10 | Nguyễn Trung Kiên | Hồ Ngọc Khoa | ||
354 | 151764 | Hoàng Đăng | Phong | 64XD10 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
355 | 120 | 1551564 | Phạm Hiếu | Trung | 64XD10 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Toàn | |
356 | 206164 | Hà Đình | Trường | 64XD10 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
357 | 13264 | Trần Khắc Hùng | Anh | 64XD11 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
358 | 121 | 73664 | Nguyễn Thế | Hiệp | 64XD11 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Toàn | |
359 | 82464 | Trần Ngọc | Hiệu | 64XD11 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
360 | 86364 | Đỗ Mộng | Hoàng | 64XD11 | Nguyễn Đình Hòa | Phạm Tiến Tới | ||
361 | 122 | 153464 | Trần Long | Phú | 64XD11 | Nguyễn Đình Hòa | Phạm Tiến Tới | |
362 | 160364 | Vũ Anh | Quân | 64XD11 | Nguyễn Đình Hòa | Phạm Tiến Tới | ||
363 | 186364 | Trần Nguyên | Thành | 64XD11 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Tiến Tới | ||
364 | 123 | 212364 | Lê Anh | Tuấn | 64XD11 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Tiến Tới | |
365 | 60364 | Vũ Trần | Đức | 64XD12 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Tiến Tới | ||
366 | 68064 | Trần Xuân | Hải | 64XD12 | Định Văn Thuật | Cao Duy Hưng | ||
367 | 124 | 89264 | Phạm Ngọc | Hoàng | 64XD12 | Định Văn Thuật | Cao Duy Hưng | |
368 | 205764 | Vũ Văn | Trung | 64XD12 | Định Văn Thuật | Cao Duy Hưng | ||
369 | 1514364 | Vũ Minh | Đức | 64XD2 | Định Văn Thuật | Cao Duy Hưng | ||
370 | 125 | 35364 | Nguyễn Sỹ | Dũng | 64XD2 | Định Văn Thuật | Cao Duy Hưng | |
371 | 76164 | Lương Ngọc | Hiếu | 64XD2 | Định Văn Thuật | Cao Duy Hưng | ||
372 | 129664 | Đào Trọng | Lực | 64XD2 | Đinh Văn Tùmg | Lê Quang Trung | ||
373 | 126 | 162464 | Trần Văn | Quang | 64XD2 | Đinh Văn Tùmg | Lê Quang Trung | |
374 | 181764 | Vũ Đức | Thắng | 64XD2 | Đinh Văn Tùmg | Lê Quang Trung | ||
375 | 212864 | Nguyễn Anh | Tuấn | 64XD2 | Đinh Văn Tùmg | Lê Quang Trung | ||
376 | 127 | 83064 | Chu Văn | Hòa | 64XD3 | Đinh Văn Tùmg | Lê Quang Trung | |
377 | 113564 | Kiều Vĩnh | Kiên | 64XD3 | Đinh Văn Tùmg | Lê Quang Trung | ||
378 | 1531664 | Nguyễn Công | Lộc | 64XD3 | Dương Văn Hai | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
379 | 128 | 157764 | Lê Hồng | Quân | 64XD3 | Dương Văn Hai | Phạm Nguyễn Vân Phương | |
380 | 161664 | Nguyễn Trần Tuấn | Quang | 64XD3 | Dương Văn Hai | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
381 | 170664 | Nguyễn Việt | Sơn | 64XD3 | Dương Văn Hai | Vũ Anh Tuấn | ||
382 | 129 | 216164 | Trần Ngọc | Tuấn | 64XD3 | Dương Văn Hai | Vũ Anh Tuấn | |
383 | 30664 | Ngô Ngọc | Cửu | 64XD4 | Dương Văn Hai | Vũ Anh Tuấn | ||
384 | 88164 | Nguyễn Kim | Hoàng | 64XD4 | Phạm Thái Hoàn | Vũ Anh Tuấn | ||
385 | 130 | 133064 | Ngô Đức | Mạnh | 64XD4 | Phạm Thái Hoàn | Vũ Anh Tuấn | |
386 | 161764 | Nguyễn Văn | Quang | 64XD4 | Phạm Thái Hoàn | Vũ Anh Tuấn | ||
387 | 168164 | Hà Công | Sơn | 64XD4 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
388 | 131 | 174464 | Đỗ Văn | Tâm | 64XD4 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | |
389 | 9764 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Anh | 64XD5 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
390 | 7364 | Lưu Công Việt | Anh | 64XD5 | Nguyễn Thị Thu Hường | Trần Hồng Hải | ||
391 | 132 | 36764 | Trịnh Văn | Dũng | 64XD5 | Nguyễn Thị Thu Hường | Trần Hồng Hải | |
392 | 40164 | Vương Minh | Dương | 64XD5 | Nguyễn Thị Thu Hường | Trần Hồng Hải | ||
393 | 78664 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 64XD5 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nguyễn Hồng Minh | ||
394 | 133 | 115764 | Đặng Tùng | Lâm | 64XD5 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nguyễn Hồng Minh | |
395 | 1543364 | Bùi Trương Thế | Quốc | 64XD5 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nguyễn Hồng Minh | ||
396 | 4664 | Hoàng Kỳ | Anh | 64XD6 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
397 | 134 | 166664 | Trần Đình | Sang | 64XD6 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nguyễn Ngọc Thanh | |
398 | 173864 | Trần Đức | Tài | 64XD6 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
399 | 7464 | Lưu Quý | Anh | 64XD7 | Phan Minh Tuấn | Vũ Chí Công | ||
400 | 135 | 22864 | Nguyễn Minh | Chiến | 64XD7 | Phan Minh Tuấn | Vũ Chí Công | |
401 | 127064 | Nguyễn Xuân | Long | 64XD7 | Phan Minh Tuấn | Vũ Chí Công | ||
402 | 128564 | Vũ Hoàng | Long | 64XD7 | Phan Minh Tuấn | Lê Văn Tin | ||
403 | 136 | 196964 | Dương Văn | Toàn | 64XD7 | Phan Minh Tuấn | Lê Văn Tin | |
404 | 1556664 | Vũ Trọng | Việt | 64XD7 | Phan Minh Tuấn | Lê Văn Tin | ||
405 | 226864 | Vũ Duy | Vương | 64XD7 | Lê Việt Dũng | Kiều Thế Chinh | ||
406 | 137 | 9964 | Nguyễn Quang | Anh | 64XD8 | Lê Việt Dũng | Kiều Thế Chinh | |
407 | 27564 | Nguyễn Tùng | Cương | 64XD8 | Lê Việt Dũng | Kiều Thế Chinh | ||
408 | 52364 | Võ Hoàng Trung | Đô | 64XD8 | Lê Việt Dũng | Lê Đức Thành | ||
409 | 138 | 85264 | Bùi Huy | Hoàng | 64XD8 | Lê Việt Dũng | Lê Đức Thành | |
410 | 137764 | Vũ Văn | Minh | 64XD8 | Lê Việt Dũng | Lê Đức Thành | ||
411 | 161164 | Mạc Thanh | Quang | 64XD8 | Nguyễn Minh Thu | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
412 | 139 | 189764 | Nguyễn Đức | Thịnh | 64XD8 | Nguyễn Minh Thu | Nguyễn Mạnh Tuấn | |
413 | 193664 | Vũ Quý | Thưởng | 64XD8 | Nguyễn Minh Thu | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
414 | 198464 | Phạm Văn | Toàn | 64XD8 | Nguyễn Minh Thu | Phạm Tiến Tới | ||
415 | 140 | 33464 | Bùi Văn | Dũng | 64XD9 | Nguyễn Minh Thu | Phạm Tiến Tới | |
416 | 38764 | Nguyễn Nam | Dương | 64XD9 | Nguyễn Minh Thu | Phạm Tiến Tới | ||
417 | 187164 | Đinh Xuân | Thảo | 64XD9 | Nguyễn Minh Thu | Cao Tuấn Anh | ||
418 | 141 | 226264 | Lương Minh | Vũ | 64XDC1 | Nguyễn Minh Thu | Cao Tuấn Anh | |
419 | 023515TX | Trịnh Đức | Hồng | LT15XDTX | Nguyễn Minh Thu | Cao Tuấn Anh | ||
420 | 023716TX | Nguyễn Văn | Thuận | LT16XDTX | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Anh Đức | ||
421 | 142 | 022817TX | Trần Ngọc | Sơn | LT17TX | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Anh Đức | |
422 | 020317TX | Nguyễn Văn | Chinh | LT17XDTX | Nguyễn Thị Phương Lan | Nguyễn Anh Đức | ||
423 | 021417TX | Lê Văn | Hưng | LT17XDTX | Nguyễn Thị Phương Lan | Cao Duy Hưng | ||
424 | 143 | 021917tx | Hồ Quang | Linh | LT17XDTX | Nguyễn Thị Phương Lan | Cao Duy Hưng | |
425 | 023017TX | Bùi Trường | Sơn | LT17XDTX | Nguyễn Thị Phương Lan | Cao Duy Hưng | ||
426 | 023117TX | Phạm Thanh | Tâm | LT17XDTX | Phạm Mai Phương | Nguyễn Phú Việt | ||
427 | 144 | 023417TX | Nguyễn Hữu | Thắng | LT17XDTX | Phạm Mai Phương | Nguyễn Phú Việt | |
428 | 024317tx | Lê Sơn | Tùng | LT17XDTX | Phạm Mai Phương | Nguyễn Phú Việt | ||
429 | 024517TX | Lê văn | Tuyến | LT17XDTX | Phạm Mai Phương | Nguyễn Hồng Minh | ||
430 | 145 | 024617TX | Lê Đức | Tuynh | LT17XDTX | Phạm Mai Phương | Nguyễn Hồng Minh | |
431 | 168262 | Lâm Mạnh | Quang | 62XD8 | Phạm Mai Phương | Nguyễn Hồng Minh | ||
432 | 156864 | Dương Văn Minh | Quân | 64XD12 | Phạm Mai Phương | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
433 | 146 | 1545064 | Trương Hữu | tài | 64xd9 | Phạm Mai Phương | Phạm Nguyễn Vân Phương |