Phân công hướng dẫn Đồ án tốt nghiệp cho K64 đợt 1 năm học 2023-2024

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI

KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

Phòng 106 Nhà A1 – http://xaydung.huce.edu.vn

Hà Nội, ngày 03 tháng 5 năm 2023

QUY ĐỊNH VỀ THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

(Dành cho sinh viên, áp dụng với K64 - Đợt 1)

I. QUI ĐỊNH CHUNG

1. Tổng quan về thực hiện Đồ án tốt nghiệp

- Đồ án tốt nghiệp (ĐATN) là môn học tổng hợp có khối lượng tương đương 10 tín chỉ, gồm 3 phần: Phần Kiến trúc (10%), Phần Kết cấu (45%) và Phần Thi công (45%).

- Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu do các giảng viên của Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép, Công trình Thép-Gỗ, Cơ học Kết cấu, Sức bền vật liệu, Cơ học lý thuyết hoặc Thí nghiệm và Kiểm định công trình hướng dẫn (GVHD1). Phần Thi công do các giảng viên của Bộ môn Công nghệ và Quản lý Xây dựng hướng dẫn (GVHD2).

- Toàn bộ sinh viên K64 khối XF sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Pháp, khối XE sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Anh. Các sinh viên XF và XE khóa cũ, nếu có nguyện vọng cũng sẽ được thực hiện ĐATN bằng tiếng Pháp và tiếng Anh.

2. Hình thức giao ĐATN:

2.1. Đối với sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy < 3.2:

- Được phân thành nhóm từ 2 đến 3 sinh viên; dạng công trình trong đề tài của ĐATN tương tự nhau.

- Qui mô công trình để làm ĐATN đối với các nhóm sinh viên này có độ cao dưới 40,0 m và không có quá 2 tầng hầm với công trình dân dụng, nhà công nghiệp hoặc công trình đặc biệt mà không phải phân tích dao động, xác định các trường hợp tải trọng đặc biệt…

-  Riêng các sinh viên khối XF và XE được thực hiện ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…, không theo nhóm nếu được sự đồng ý của GVHD.

2.2. Đối với các sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy ≥ 3.2:

- Các sinh viên được GVHD xem xét từng trường hợp cụ thể để giao ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…

3. Đề tài và nhiệm vụ cần thực hiện trong đồ án tốt nghiệp:

- Giao đề tài của ĐATN có thể theo một trong hai phương án sau:

PA1) Các sinh viên trong nhóm chuẩn bị trước một số hồ sơ Kiến trúc phù hợp gồm mặt bằng các tầng, các mặt cắt và các mặt đứng của công trình. GVHD1 duyệt và chỉnh sửa các số liệu (nếu cần thiết).

PA2) GVHD1 giao hồ sơ Kiến trúc cho nhóm sinh viên.

- GVHD1 và GVHD2 giao nhiệm vụ phần Kết cấu và Thi công cho mỗi sinh viên trong nhóm theo một trong hai phương án:

PA1) GVHD1 hướng dẫn sinh viên thực hiện nhiệm vụ độc lập;

PA2) Giao cho nhóm sinh viên thực hiện phối hợp thì cần phân chia nhiệm vụ, khối lượng thực hiện rõ ràng.

Chú ý: Trong một nhóm, Phần Kiến trúc của các sinh viên phải được chỉnh sửa khác nhau (ví dụ như số tầng, mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, địa điểm xây dựng…) trừ trường hợp sinh viên làm theo dạng phối hợp. Mỗi sinh viên phải có thuyết minh, bản vẽ các Phần Kiến trúc, Phần Kết cấu và Phần Thi công của riêng mình.

II. QUI ĐỊNH VỀ THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

- Thời gian thực hiện ĐATN theo thông báo 23/TB-QLĐT từ 01/5/2023 đến 10/9/2023.

 

Kiến trúc

Kết cấu

Thi công

Hoàn thiện

Thời gian

18/9/2023

1/10/2023

2/10/2023

12/11/2023

13/11/2023

24/12/2023

25/12/2023

31/12/2023

Tuần

7¸8

9¸14

15¸20

21

- Dự kiến kế hoạch bảo vệ ĐATN từ ngày từ 08/01/2024 đến 14/01/2024, chi tiết sẽ được thông báo tại http://xaydung.huce.edu.vn, https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/ và Bảng tin của Khoa.

III. QUI ĐỊNH TRONG THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

- Sau khi xem Danh sách sinh viên được giao đồ án tốt nghiệp tại Website của Khoa hoặc tại Bảng tin của Khoa, sinh viên liên hệ ngay với GVHD1 để nhận nhiệm vụ.

- Sinh viên phải có Sổ nhật ký theo dõi ĐATN (ghi rõ họ và tên, mã số sinh viên, lớp, nhóm) từ khi nhận nhiệm vụ Phần Kiến trúc và mang theo sổ này mỗi lần thông qua để ghi nhiệm vụ, các yêu cầu và xin chữ ký xác nhận của GVHD...

- Sau khi kết thúc Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu, sinh viên phải lấy chữ ký xác nhận của GVHD1 vào các bản vẽ kiến trúc khổ A3 và phần đã tính toán để trình cho GVHD2 giao nhiệm vụ Phần Thi công.

- Kết thúc thời gian hoàn thiện, sinh viên xin chữ ký xác nhận của các GVHD vào quyển thuyết minh và các bản vẽ của ĐATN. Phải in rõ Họ tên - Lớp - Mã số SV- Tên đề tài trên gáy của Quyển thuyết minh. Sau đó, sinh viên tự bảo quản ĐATN, ôn tập kiến thức để bảo vệ tốt trước Hội đồng.

- Sau khi bảo vệ, sinh viên phải nộp lại ĐATN cho Khoa Xây dựng DD&CN (theo thông báo tại Hội đồng).

CHÚ Ý:

- Sinh viên sẽ không đuợc thực hiện hoặc không được bảo vệ ĐATN nếu:

1) Đến nhận nhiệm vụ các phần chậm 1 tuần so với thời gian qui định;

2) GVHD1 hoặc GVHD2 không ký vào thuyết minh và bản vẽ;

3) Điểm đánh giá theo thang 10 của GVHD1 hoặc GVHD2 dưới 4,0.

 

BAN CHỦ NHIỆM

Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

 

Lưu ý: Các em sinh viên liên hệ với GVHD từ 9h00 ngày 18/9/2023. Thông tin các Bộ môn tại LINK

DANH SÁCH XÉT GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHỐI XE,XF ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH THÉP GỖ HƯỚNG DẪN 1
                 
STT Nhóm MSV Họ và tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
1   36062 Nguyễn Đăng Dương 62XE1 Phạm Thị Ngọc Thu Phạm Nguyễn Vân Phương  
2 1 1522762 Lê Quang Linh 62XE1 Phạm Thị Ngọc Thu Phạm Nguyễn Vân Phương  
3   143062 Hoàng Xuân Nam 62XE2 Phạm Thị Ngọc Thu Phạm Nguyễn Vân Phương  
4   214662 Nguyễn Lam Trường 62XE2 Trịnh Duy Khánh Lê Thị Phương Loan  
5 2 63262 Phạm Văn 62XF Trịnh Duy Khánh Lê Thị Phương Loan  
6   1551363 Nguyễn Văn Tuấn Anh 63XE1 Trịnh Duy Khánh Lê Thị Phương Loan Tiếng Anh
7   11063 Trịnh Tuấn Anh 63XE1 Phạm Thị Ngọc Thu Vũ Chí Công Tiếng Anh
8 3 77563 Đặng Xuân Hòa 63XE1 Phạm Thị Ngọc Thu Vũ Chí Công TIếng Anh
9   159463 Nguyễn Duy Phong 63XE1 Phạm Thị Ngọc Thu Vũ Chí Công Tiếng Anh
10   166763 Đặng Hồng Quân 63XE1 Vũ Anh Tuấn Lê Hồng Hà Tiếng Anh
11 4 1506963 Bùi Quang Cương 63XE2 Vũ Anh Tuấn Lê Hồng Hà Tiếng Anh
12   25563 Trần Thanh Danh 63XE2 Vũ Anh Tuấn Lê Hồng Hà Tiếng Anh
13   211763 Nguyễn Ngọc Tri 63XE2 Vũ Anh Tuấn Lê Hồng Hà Tiếng Anh
14 5 167363 Nguyễn Anh Quân 63XE3 Vũ Anh Tuấn Lê Hồng Hà Tiếng Anh
15   220363 Ngô Minh 63XE3 Vũ Anh Tuấn Lê Hồng Hà Tiếng Việt
16   231563 Nguyễn Quang Tuyên 63XE3 Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức Tiếng Anh
17 6 1550263 Nguyễn Hoàng Vinh 63XE3 Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức Tiếng Anh
18   138063 Nguyễn Viết Mạnh 63XE4 Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức  
19 7 169763 Mai Huy Quang 63XE4 Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức Tiếng Anh

 

DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 KHỐI XDC ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
                 
STT Nhóm MSSV Họ và tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
1   23364 Nguyễn Văn Chiến 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Anh Tuấn  
2 1 1557664 Trần Minh Chuyên 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Anh Tuấn  
3   229764 Chu Minh Công 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Anh Tuấn  
4   230864 Trương Tất Dương 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Anh Tuấn  
5 2 231164 Phạm Văn Duy 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Anh Tuấn  
6   73264 Nguyễn Đức Hiệp 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Anh Tuấn  
7   1560364 Mai Dương Tùng 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Hồng Minh  
8 3 1522464 Nguyễn Hữu Huân 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Hồng Minh  
9   105464 Trần Công Huy 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Hồng Minh  
10   1558964 Vũ Thị Ngọc Linh 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Hồng Minh  
11 4 123264 Đặng Thị Thanh Loan 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Hồng Minh  
12   144964 Nguyễn Đức Nghĩa 64XDC1 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Hồng Minh  
13   237364 Lê Xuân Quí 64XDC1 Phạm Thái Hoàn Trần Hồng Hải  
14 5 188764 Tạ Văn Thiện 64XDC1 Phạm Thái Hoàn Trần Hồng Hải  
15   1654364 Thân Minh Hoàng 64XDC1 Phạm Thái Hoàn Trần Hồng Hải  
16   28764 Hoàng Việt Cường 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Trần Hồng Hải  
17 6 65464 Ngô Văn Hải 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Trần Hồng Hải  
18   1528364 Lưu Xuân Kiên 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Trần Hồng Hải  
19   234164 Nguyễn Trung Kiên 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Hồng Minh  
20 7 126064 Nguyễn Phi Long 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Hồng Minh  
21   236464 Vũ Thị Ngát 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Hồng Minh  
22 8 147064 Vũ Hoàng Ngọc 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Hồng Minh  
23 203764 Hoàng Quốc Trung 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Hồng Minh  
24 1662564 Trần Hoàng Trung 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Hồng Minh  
25 212564 Mai Quốc Tuấn 64XDC2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Hồng Minh  
26   232864 Hoàng Đình Hiện 64XDC2 Mai Hồng Quân Nguyễn Mạnh Tuấn Khoa Công trình Biển
27 9 78764 Nguyễn Trọng Hiếu 64XDC2 Mai Hồng Quân Nguyễn Mạnh Tuấn Khoa Công trình Biển
28   132464 Hoàng Đức Mạnh 64XDC2 Mai Hồng Quân Nguyễn Mạnh Tuấn Khoa Công trình Biển
29   231464 Vũ Thành Đạt 64XDC2 Vũ Đan Chỉnh Nguyễn Mạnh Tuấn Khoa Công trình Biển
30 10 1513564 Nguyễn Minh Đức 64XDC2 Vũ Đan Chỉnh Nguyễn Mạnh Tuấn Khoa Công trình Biển
31   240064 Nguyễn Thế Vinh 64XDC1 Vũ Đan Chỉnh Nguyễn Mạnh Tuấn Khoa Công trình Biển

 

DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
BỘ MÔN CƠ HỌC LÝ THUYẾT HƯỚNG DẪN 1
 
                 
STT Nhóm MSSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
1   20064 Nguyễn Hữu Bình 64XD4 Lê Văn Minh Hồ Ngọc Khoa  
2 1 56164 Nguyễn Đình Đức 64XD4 Lê Văn Minh Hồ Ngọc Khoa  
3   216464 Trương Quốc Tuấn 64XD4 Lê Văn Minh Hồ Ngọc Khoa  
4   198564 Phan Trọng Toàn 64XD4 Lê Văn Minh Kiều Thế Chinh  
5 2 213964 Nguyễn Mạnh Tuấn 64XD4 Lê Văn Minh Kiều Thế Chinh  
6   37564 Đỗ Đức Dương 64XD4 Lê Văn Minh Kiều Thế Chinh  
7   193364 Nguyễn Hữu Thường 64XD7 Hương Quý Trường Kiều Thế Chinh  
8 3 225964 Kiều Quang 64XD7 Hương Quý Trường Kiều Thế Chinh  
9   58264 Phạm Huy Đức 64XD7 Hương Quý Trường Kiều Thế Chinh  
10   59864 Trịnh Minh Đức 64XD7 Hương Quý Trường Kiều Thế Chinh  
11 4 40664 Cao Xuân Duy 64XD7 Hương Quý Trường Kiều Thế Chinh  
12   66164 Nguyễn Ngọc Hải 64XD7 Hương Quý Trường Kiều Thế Chinh  

 

DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
BỘ MÔN CƠ HỌC KẾT CẤU HƯỚNG DẪN 1
                 
STT Nhóm MSSV Họ và tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
13   208163 Hoàng Văn Toán 63XD1 Phạm Xuân Đạt Nguyễn Anh Đức  
14 5 11263 Vũ Đức Anh 63XD10 Phạm Xuân Đạt Nguyễn Anh Đức  
15   15063 Phạm Văn Bình 63XD10 Phạm Xuân Đạt Nguyễn Anh Đức  
16   240763 Đào Văn Hiền 63XD10 Phạm Xuân Đạt Nguyễn Anh Đức  
17 6 161563 Trần Văn Phú 63XD10 Phạm Xuân Đạt Nguyễn Anh Đức  
18   195663 Phạm Văn Thảo 63XD10 Phạm Xuân Đạt Nguyễn Anh Đức  
19   196563 Nguyễn Ngọc Thiện 63XD11 Nguyễn Tiến Dũng Nguyễn Anh Đức  
20 7 221363 Vũ Minh 63XD11 Nguyễn Tiến Dũng Nguyễn Anh Đức  
21   222863 Hoàng Khắc Tuấn 63XD11 Nguyễn Tiến Dũng Nguyễn Anh Đức  
22   240363 Trần Văn Đức 63XD12 Nguyễn Tiến Dũng Lê Hồng Hà  
23 8 60463 Lê Phùng Hải 63XD12 Nguyễn Tiến Dũng Lê Hồng Hà  
24   242263 Trương Mậu Long 63XD12 Nguyễn Tiến Dũng Lê Hồng Hà  
25   1513464 Đoàn Huỳnh Đức 64XD10 Nguyễn Trọng Phú Lê Hồng Hà  
26 9 79164 Nguyễn Vũ Hiếu 64XD10 Nguyễn Trọng Phú Lê Hồng Hà  
27   86264 Đinh Văn Hoàng 64XD10 Nguyễn Trọng Phú Lê Hồng Hà  
28   98764 Trần Văn Hùng 64XD10 Nguyễn Trọng Phú Lê Hồng Hà  
29 10 124264 Trương Thành Lợi 64XD10 Nguyễn Trọng Phú Lê Hồng Hà  
30   1539564 Nguyễn Thị Hồng Nhung 64XD10 Nguyễn Trọng Phú Lê Hồng Hà  
31   170064 Nguyễn Hồng Sơn 64XD10 Nguyễn Bá Duẩn Cao Duy Hưng  
32 11 218864 Nguyễn Thanh Tùng 64XD10 Nguyễn Bá Duẩn Cao Duy Hưng  
33   13964 Trần Tuấn Anh 64XD11 Nguyễn Bá Duẩn Cao Duy Hưng  
34   24464 Lê Đình Chính 64XD11 Vũ Ngọc Sơn Cao Duy Hưng  
35 12 1506564 Nguyễn Việt Chung 64XD11 Vũ Ngọc Sơn Cao Duy Hưng  
36   28364 Đỗ Tiến Cường 64XD11 Vũ Ngọc Sơn Cao Duy Hưng  
37   46964 Lê Thành Đạt 64XD11 Vũ Ngọc Sơn Cao Duy Hưng  
38 13 1517364 Hoàng Ngọc Hiệp 64XD11 Vũ Ngọc Sơn Cao Duy Hưng  
39   148064 Nguyễn Xuân Nguyên 64XD5 Vũ Ngọc Sơn Cao Duy Hưng  
40   165764 Lê Mạnh Quỳnh 64XD5 Vũ Tiến Chương Cao Duy Hưng  
41 14 169164 Nguyễn Công Sơn 64XD5 Vũ Tiến Chương Cao Duy Hưng  
42   29864 Phạm Quốc Cường 64XD5 Vũ Tiến Chương Cao Duy Hưng  
43   44564 Mai Văn Đảm 64XD5 Vũ Tiến Chương Cao Duy Hưng  
44 15 31064 Nguyễn Thế Diễn 64XD5 Vũ Tiến Chương Cao Duy Hưng  
45   40264 Vương Văn Dương 64XD5 Vũ Tiến Chương Cao Duy Hưng  
46   82264 Phạm Văn Hiệu 64XD5 Đặng Việt Hưng Phạm Nguyễn Vân Phương  
47 16 88964 Nguyễn Văn Hoàng 64XD5 Đặng Việt Hưng Phạm Nguyễn Vân Phương  
48   89564 Trần Đình Hoàng 64XD5 Đặng Việt Hưng Phạm Nguyễn Vân Phương  
49   1658764 Đậu Hạnh Phúc 64XD9 Đặng Việt Hưng Phạm Nguyễn Vân Phương  
50 17 209464 Nguyễn Minh 64XD9 Đặng Việt Hưng Phạm Nguyễn Vân Phương  
51   217064 Bùi Thanh Tùng 64XD9 Đặng Việt Hưng Phạm Nguyễn Vân Phương  

 

DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
BỘ MÔN SỨC BỀN VẬT LIỆU HƯỚNG DẪN 1
                 
STT Nhóm MSSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
52   1363 Cao Thế Anh 63XD2 Chu Thanh Bình Phạm Nguyễn Vân Phương  
53 18 6463 Nguyễn Đức Anh 63XD2 Chu Thanh Bình Phạm Nguyễn Vân Phương  
54   1504363 Trần Tuấn Anh 63XD2 Chu Thanh Bình Phạm Nguyễn Vân Phương  
55   46663 Nguyễn Doãn Cảnh Đoàn 63XD5 Chu Thanh Bình Nguyễn Ngọc Thoan  
56 19 183864 Lê Xuân Thành 64XD5 Chu Thanh Bình Nguyễn Ngọc Thoan  
57   188864 Lê Tiến Quang Thiều 64XD5 Chu Thanh Bình Nguyễn Ngọc Thoan  
58   198764 Trần Quốc Toàn 64XD5 Đặng Xuân Hùng Nguyễn Ngọc Thoan  
59 20 202264 Nguyễn Hồng Triều 64XD5 Đặng Xuân Hùng Nguyễn Ngọc Thoan  
60   1552064 Đặng Văn Trường 64XD5 Đặng Xuân Hùng Nguyễn Ngọc Thoan  
61   217764 Lê Duy Tùng 64XD5 Đặng Xuân Hùng Nguyễn Ngọc Thoan  
62 21 220664 Nguyễn Phú Tuyền 64XD5 Đặng Xuân Hùng Nguyễn Ngọc Thoan  
63   222564 Cấn Thanh 64XD5 Đặng Xuân Hùng Nguyễn Ngọc Thoan  
64   3064 Đặng Đình Việt Anh 64XD6 Trần Đại Hào Nguyễn Ngọc Thoan  
65 22 4164 Hoàng Anh 64XD6 Trần Đại Hào Nguyễn Ngọc Thoan  
66   23464 Nguyễn Việt Chiến 64XD6 Trần Đại Hào Nguyễn Ngọc Thoan  
67   195464 Sái Hồng Tiến 64XD6 Trần Đại Hào Nguyễn Ngọc Toàn  
68 23 197064 Hoàng Văn Toàn 64XD6 Trần Đại Hào Nguyễn Ngọc Toàn  
69   199364 Dương Kim Trà 64XD6 Trần Đại Hào Nguyễn Ngọc Toàn  
70   206564 Nguyễn Duy Trường 64XD6 Phạm Sỹ Đồng Nguyễn Ngọc Toàn  
71 24 222764 Bùi Quốc Việt 64XD6 Phạm Sỹ Đồng Nguyễn Ngọc Toàn  
72   1658664 Lưu Gia Phong 64XD6 Phạm Sỹ Đồng Nguyễn Ngọc Toàn  
73   169764 Nguyễn Hồng Sơn 64XD6 Trần Bình Định Nguyễn Ngọc Toàn  
74 25 177664 Nguyễn Thế Thái 64XD6 Trần Bình Định Nguyễn Ngọc Toàn  
75   53564 Trần Thế Đông 64XD6 Trần Bình Định Nguyễn Ngọc Toàn  

 

DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
BỘ MÔN THÍ NGHIỆM VÀ KIỂM ĐỊNH CÔNG TRÌNH HƯỚNG DẪN 1
                 
STT Nhóm MSSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
76   63264 Lê Thị 64XD8 Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Hồng Minh  
77 26 93364 Nguyễn Hữu Hưng 64XD8 Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Hồng Minh  
78   127564 Trần Duy Long 64XD8 Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Hồng Minh  
79   1536764 Nguyễn Nhật Nam 64XD8 Nguyễn Trung Hiếu Lê Quang Trung  
80 27 142464 Trần Đinh Hoài Nam 64XD8 Nguyễn Trung Hiếu Lê Quang Trung  
81   159964 Trần Việt Quân 64XD8 Nguyễn Trung Hiếu Lê Quang Trung  
82   10564 Nguyễn Tuấn Anh 64XD9 Lê Phước Lành Lê Quang Trung  
83 28 16164 Nguyễn Hoàng Ánh 64XD9 Lê Phước Lành Lê Quang Trung  
84   18064 Phạm Đức Bảo 64XD9 Lê Phước Lành Lê Quang Trung  
85   26464 Nguyễn Thành Công 64XD9 Lê Phước Lành Lê Quang Trung  
86 29 27764 Tạ Nhật Cương 64XD9 Lê Phước Lành Lê Quang Trung  
87   53664 Cao Bá Đồng 64XD9 Lê Phước Lành Lê Quang Trung  
88   74464 Trần Văn Hiệp 64XD9 Nguyễn Ngọc Tân Lê Quang Trung  
89 30 83864 Trần Hữu Hoan 64XD9 Nguyễn Ngọc Tân Lê Quang Trung  
90   92964 Nguyễn Duy Hưng 64XD9 Nguyễn Ngọc Tân Lê Quang Trung  
91   100564 Hoàng Văn Hữu 64XD9 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Mạnh Tuấn  
92 31 110964 Phạm Văn Khánh 64XD9 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Mạnh Tuấn  
93   114464 Nguyễn Trung Kiên 64XD9 Nguyễn Ngọc Tân Nguyễn Mạnh Tuấn  
94   125564 Lê Viết Long 64XD9 Chu Tiến Dũng Nguyễn Mạnh Tuấn  
95 32 145764 Trần Văn Nghĩa 64XD9 Chu Tiến Dũng Nguyễn Mạnh Tuấn  
96   152764 Phan Hồng Phong 64XD9 Chu Tiến Dũng Nguyễn Mạnh Tuấn  
97   38263 Hoàng Hải Đăng 63XD3 Chu Tiến Dũng Nguyễn Mạnh Tuấn  
98 33 47463 Nguyễn Đức Đông 63XD3 Chu Tiến Dũng Nguyễn Mạnh Tuấn  
99   59363 Dương Quang Hải 63XD3 Chu Tiến Dũng Nguyễn Mạnh Tuấn  

 

DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP K64 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH THÉP GỖ HƯỚNG DẪN 1
                 
STT Nhóm MSSV Họ và tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
100   147861 Nguyễn Tiến Lực 61XD7 Nguyễn Thanh Hà Cao Tuấn Anh  
101 34 184762 Nguyễn Văn Thắng 62XD4 Nguyễn Thanh Hà Cao Tuấn Anh  
102   177262 Vũ Học Sơn 62XD7 Nguyễn Thanh Hà Cao Tuấn Anh  
103   17962 Trần Quang Cảnh 62XD8 Nguyễn Thanh Hà Cao Tuấn Anh  
104 35 231862 Bùi Đình Tuyến 62XD8 Nguyễn Thanh Hà Cao Tuấn Anh  
105   152162 Phạm Văn Nguyên 62XD9 Nguyễn Thanh Hà Cao Tuấn Anh  
106   93463 Phạm Ngọc Hùng 63XD2 Nguyễn Minh Tuyền Cao Tuấn Anh  
107 36 140563 Ngô Công Minh 63XD2 Nguyễn Minh Tuyền Cao Tuấn Anh  
108   161263 Nguyễn Văn Phú 63XD3 Nguyễn Minh Tuyền Cao Tuấn Anh  
109   173863 Khuất Văn Quyến 63XD3 Nguyễn Minh Tuyền Cao Tuấn Anh  
110 37 173563 Phạm Đình Quyền 63XD4 Nguyễn Minh Tuyền Cao Tuấn Anh  
111   199063 Trần Văn Tho 63XD4 Nguyễn Minh Tuyền Cao Tuấn Anh  
112   69864 Trần Văn Hạnh 64XD1 Nguyễn Như Hoàng Vũ Anh Tuấn  
113 38 178664 Bùi Viết Thăng 64XD1 Nguyễn Như Hoàng Vũ Anh Tuấn  
114   109364 Nguyễn Hữu Khang 64XD1 Nguyễn Như Hoàng Vũ Anh Tuấn  
115   149564 Phạm Long Nhật 64XD8 Nguyễn Như Hoàng Vũ Anh Tuấn  
116 39 69664 Nguyễn Đức Hạnh 64XD1 Nguyễn Như Hoàng Vũ Anh Tuấn  
117   88564 Nguyễn Sỹ Nhật Hoàng 64XD1 Nguyễn Như Hoàng Vũ Anh Tuấn  
118   97264 Ngô Thế Hùng 64XD1 Nguyễn Quốc Cường Hồ Ngọc Khoa  
119 40 48464 Nguyễn Tiến Đạt 64XD2 Nguyễn Quốc Cường Hồ Ngọc Khoa  
120   1508764 Phạm Văn Tiến Dũng 64XD2 Nguyễn Quốc Cường Hồ Ngọc Khoa  
121   68864 Trần Quang Hân 64XD2 Nguyễn Quốc Cường Hồ Ngọc Khoa  
122 41 75164 Đỗ Hoàng Hiếu 64XD2 Nguyễn Quốc Cường Hồ Ngọc Khoa  
123   77264 Nguyễn Doãn Hiếu 64XD2 Nguyễn Quốc Cường Hồ Ngọc Khoa  
124   1518764 Trần Bá Hiếu 64XD2 Nguyễn Đình Hòa Hồ Ngọc Khoa  
125 42 87664 Nguyễn Huy Hoàng 64XD2 Nguyễn Đình Hòa Hồ Ngọc Khoa  
126   90564 Nguyễn Thái Học 64XD2 Nguyễn Đình Hòa Hồ Ngọc Khoa  
127   94564 Phạm Kiều Hưng 64XD2 Nguyễn Đình Hòa Hồ Ngọc Khoa  
128 43 95064 Trần Văn Hưng 64XD2 Nguyễn Đình Hòa Hồ Ngọc Khoa  
129   132264 Đỗ Ngọc Mạnh 64XD2 Nguyễn Đình Hòa Hồ Ngọc Khoa  
130   1533664 Nguyễn Tiến Mạnh 64XD2 Hoàng Tuấn Nghĩa Hồ Ngọc Khoa  
131 44 135364 Lê Đức Minh 64XD2 Hoàng Tuấn Nghĩa Hồ Ngọc Khoa  
132   1535764 Đỗ Công Nam 64XD2 Hoàng Tuấn Nghĩa Hồ Ngọc Khoa  
133   1658364 Nguyễn Thúy Nhi 64XD2 Hoàng Tuấn Nghĩa Nguyễn Ngọc Thanh  
134 45 155864 Nguyễn Việt Phương 64XD2 Hoàng Tuấn Nghĩa Nguyễn Ngọc Thanh  
135   175964 Lương Ngọc Tân 64XD2 Hoàng Tuấn Nghĩa Nguyễn Ngọc Thanh  
136   204364 Nguyễn Quốc Trung 64XD2 Phan Quốc Tuấn Nguyễn Ngọc Thanh  
137 46 1554164 Bùi Thanh Tùng 64XD2 Phan Quốc Tuấn Nguyễn Ngọc Thanh  
138   229862 Vũ Thanh Tùng 64XD2 Phan Quốc Tuấn Nguyễn Ngọc Thanh  
139   219864 Đỗ Đức Tường 64XD2 Phan Quốc Tuấn Lê Văn Tin  
140 47 3764 Đỗ Thế Anh 64XD3 Phan Quốc Tuấn Lê Văn Tin  
141   17864 Cao Hoàng Bảo 64XD3 Phan Quốc Tuấn Lê Văn Tin  
142   19864 Nguyễn Anh Bình 64XD3 Bùi Hùng Cường Lê Văn Tin  
143 48 1541764 Bùi Hà Phương 64XD3 Bùi Hùng Cường Lê Văn Tin  
144   161864 Phan Văn Quang 64XD3 Bùi Hùng Cường Lê Văn Tin  
145   179864 Hoàng Văn Thắng 64XD3 Bùi Hùng Cường Lê Văn Tin  
146 49 185364 Phạm Duy Thành 64XD3 Bùi Hùng Cường Lê Văn Tin  
147   186564 Ứng Nhật Thành 64XD3 Bùi Hùng Cường Lê Văn Tin  
148   195364 Phan Quốc Tiến 64XD3 Nguyễn Thanh Hà Lê Văn Tin  
149 50 177064 Lê Văn Thạch 64XD12 Nguyễn Thanh Hà Lê Văn Tin  
150   198664 Trần Ngọc Toàn 64XD12 Nguyễn Thanh Hà Lê Văn Tin  
151   203864 Ngô Đức Trung 64XD12 Hàn Ngọc Đức Trần Văn Sơn  
152 51 207464 Phạm Nam Trường 64XD12 Hàn Ngọc Đức Trần Văn Sơn  
153   209264 Nguyễn Hữu 64XD12 Hàn Ngọc Đức Trần Văn Sơn  
154   216264 Trần Văn Tuấn 64XD12 Trịnh Duy Khánh Trần Văn Sơn  
155 52 217564 Đoàn Mạnh Tùng 64XD12 Trịnh Duy Khánh Trần Văn Sơn  
156   221764 Đặng Anh Văn 64XD12 Trịnh Duy Khánh Trần Văn Sơn  
157   227464 Phạm Phú Xuân 64XD12 Trịnh Duy Khánh Trần Văn Sơn  
158 53 12664 Tạ Việt Anh 64XD12 Trịnh Duy Khánh Trần Văn Sơn  
159   21564 Trần Đắc Cảnh 64XD12 Trịnh Duy Khánh Trần Văn Sơn  
160   128664 Vũ Hoàng Long 64XD12 Nguyễn Trung Kiên Trần Văn Sơn