DANH SÁCH SINH VIÊN ĐATN ĐỢT 3 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA HỆ KỸ SƯ K64 TRỞ VỀ TRƯỚC KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
||||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | BM HD1 | Ghi chú | Nhóm |
XD | 1 | 020219 | Lê Việt | Anh | LT19XDTX | Bùi Hùng Cường | Phạm Tiến Tới | CTT-G | 1 | |
XD | 2 | 020319 | Nguyễn Xuân | Bình | LT19XDTX | Bùi Hùng Cường | Phạm Tiến Tới | CTT-G | ||
XD | 3 | 020618 | Đỗ Thái | Dương | LT19XDTX | Bùi Hùng Cường | Phạm Tiến Tới | CTT-G | ||
XD | 4 | 021419 | Đỗ Văn | Hưng | LT19XDTX | Bùi Hùng Cường | Phạm Tiến Tới | CTT-G | 2 | |
XD | 5 | 021619 | Nguyễn Văn | Kiều | LT19XDTX | Bùi Hùng Cường | Phạm Tiến Tới | CTT-G | ||
XD | 6 | 022519 | Đặng Đức | Minh | LT19XDTX | Bùi Hùng Cường | Phạm Tiến Tới | CTT-G | ||
XD | 7 | 022419 | Nguyễn Văn | Minh | LT19XDTX | Trịnh Duy Khánh | Cao Tuấn Anh | CTT-G | 3 | |
XD | 8 | 023019 | Vương Danh | Quân | LT19XDTX | Trịnh Duy Khánh | Cao Tuấn Anh | CTT-G | ||
XD | 9 | 023119 | Lê Quang | Quốc | LT19XDTX | Trịnh Duy Khánh | Cao Tuấn Anh | CTT-G | ||
XD | 10 | 023419 | Lưu Đình | Thắng | LT19XDTX | Trịnh Duy Khánh | Cao Tuấn Anh | CTT-G | 4 | |
XD | 11 | 023619 | Phùng Văn | Thiện | LT19XDTX | Trịnh Duy Khánh | Cao Tuấn Anh | CTT-G | ||
XD | 12 | 023319 | Phùng Anh | Tuấn | LT19XDTX | Trịnh Duy Khánh | Cao Tuấn Anh | CTT-G | ||
XD | 13 | 205562 | Lê Doãn | Toàn | 62XD10 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | 5 | |
XD | 14 | 1514462 | Lê Việt | Hoàng | 62XD2 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 15 | 1510062 | Nguyễn Đình | Đức | 62XD9 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | 6 | |
XD | 16 | 1520563 | Trần Đức | Huấn | 63XD3 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 17 | 229762 | Vũ Đình | Tùng | 62XD1 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | BS | |
XD | 18 | 183363 | Đặng Kim | Thái | 63XD4 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | 7 | |
XD | 19 | 124964 | Khổng Văn | Long | 64XD1 | Nguyễn Minh Tuyền | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 20 | 180764 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 64XD10 | Nguyễn Minh Tuyền | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 21 | 133664 | Nguyễn Đức | Mạnh | 64XD12 | Nguyễn Minh Tuyền | Trần Hồng Hải | CTT-G | 8 | |
XD | 22 | 183664 | Đoàn Văn | Thành | 64XD4 | Nguyễn Minh Tuyền | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 23 | 1541164 | Nguyễn Văn | Phòng | 64XD5 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | ||
XD | 24 | 207364 | Nguyễn Xuân | Trường | 64XD9 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | 9 | |
XD | 25 | 241163 | Nguyễn Văn | Hiếu | 63XD9 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | ||
XDC | 26 | 231664 | Đỗ Hồng | Đức | 64XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | ||
XD | 27 | 74763 | Trần Đình | Hiếu | 63XD6 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | BS | 10 |
XD | 28 | 19464 | Đặng Thái | Bình | 64XD12 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Hồng Minh | CTT-G | BS | |
XE | 1 | 1549164 | Hoàng Minh | Tiến | 64XE2 | Nguyễn Quốc Cường | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | BS | |
XE | 2 | 80263 | Âu | Hoàng | 63XE1 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | 11 | |
XF | 3 | 20764 | Trần Quốc | Bình | 64XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | ||
XF | 4 | 121064 | Nguyễn Chí | Linh | 64XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G | 12 | |
XF | 5 | 155162 | Phạm Quang | Ninh | 62XF | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | CTT-G |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐATN ĐỢT 3 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA HỆ CỬ NHÂN KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
||||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | BM HD1 | Ghi chú | Nhóm |
XD | 1 | 0119166 | Nguyễn Vũ Hồng | Phúc | 66CNXDC1 | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | 1 | |
XD | 2 | 0125866 | Đặng Xuân | Tứ | 66CNXDC1 | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | ||
XD | 3 | 0113766 | Vũ Đình | Huy | 66CNXDC2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | ||
XD | 4 | 0045366 | Nguyễn Văn | Nhất | 66CNXD | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | 2 | |
XD | 5 | 1565 | Nguyễn Thế | An | 65XD1 | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | ||
XD | 6 | 164765 | Trịnh Minh | Quân | 65XD1 | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | ||
XD | 7 | 78165 | Đoàn Ngọc | Hòa | 65XD10 | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | CTBTCT | 3 | |
XD | 8 | 49765 | Nguyễn Tiến | Dũng | 65XD11 | Dương Văn Hai | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 9 | 107165 | Vũ Xuân | Khánh | 65XD11 | Dương Văn Hai | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | 4 | |
XD | 10 | 180965 | Đoàn Đức | Thắng | 65XD12 | Dương Văn Hai | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 11 | 1658765 | Nguyễn Anh | Tú | 65XD12 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | 5 | |
XD | 12 | 44165 | Nguyễn Minh | Đức | 65XD2 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 13 | 8000165 | Trần Tuấn | Minh | 65XD2 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | 6 | |
XD | 14 | 222165 | Lê Anh | Văn | 65XD2 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 15 | 69065 | Lê Văn | Hiệp | 65XD4 | Đinh Văn Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | 7 | |
XD | 16 | 2865 | Bùi Trung | Anh | 65XD5 | Đinh Văn Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | ||
XDC | 17 | 1561265 | Nguyễn Quốc | Hiệp | 65XDC2 | Đinh Văn Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | ||
XE | 1 | 107065 | Vũ Quốc | Khánh | 65XE3 | Đinh Văn Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | 8 | |
XE | 2 | 78365 | Lê Đức | Hòa | 65XE3 | Đinh Văn Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | ||
XE | 3 | 62365 | Hoàng Long | Hải | 65XE2 | Đinh Văn Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | 9 | |
XE | 4 | 67965 | Nguyễn Quang | Hiển | 65XE3 | Đinh Văn Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT |