Giao Đồ án tốt nghiệp cho sinh viên Khóa 64 trở về trước và K65, K66 đợt 2 năm học 2024-2025

 

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẠN ĐATN ĐỢT 2 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K64 TRỞ VỀ TRƯỚC
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học GVHD 1 GVHD 2 BM HD 1 Ghi chú Nhóm
XD 1 117662 Trần Đại  Lâm 62XD4 Võ Mạnh Tùng Hồ Ngọc Khoa BTCT   1
XD 2 1510962 Vũ Minh Giang 62XD3 Võ Mạnh Tùng Hồ Ngọc Khoa BTCT  
XD 3 104762 Đinh Tiến Huỳnh 62XD8 Võ Mạnh Tùng Hồ Ngọc Khoa BTCT  
XD 4 192262 Nguyễn Văn Thế 62XD8 Nguyễn Trường Thắng Hồ Ngọc Khoa BTCT   2
XD 5 1514462 Lê Việt Hoàng 62XD2 Nguyễn Trường Thắng Hồ Ngọc Khoa BTCT  
XD 6 177263 Hoàng Văn Sơn 63XD11 Nguyễn Trường Thắng Hồ Ngọc Khoa BTCT  
XD 7 109063 Nguyễn Quốc Khánh 63XD2 Trần Việt Tâm Lê Thị Phương Loan BTCT   3
XD 8 21463 Lê Văn Công 63XD2 Trần Việt Tâm Lê Thị Phương Loan BTCT  
XD 9 1547263 Trần Hữu 63XD4 Trần Việt Tâm Nguyễn Mạnh Tuấn BTCT  
XD 10 140063 Lê Hoàng Minh 63XD7 Lê Việt Dũng Nguyễn Mạnh Tuấn BTCT   4
XD 11 40364 Đặng Quý Dưỡng 64XD10 Lê Việt Dũng Nguyễn Mạnh Tuấn BTCT  
XD 12 141764 Phạm Quang Nam 64XD10 Lê Việt Dũng Nguyễn Mạnh Tuấn BTCT  
XD 13 101864 Hoàng Khánh Huy 64XD11 Phan Minh Tuấn Nguyễn Hồng Minh BTCT   5
XD 14 118864 Phạm Duy Lân 64XD11 Phan Minh Tuấn Nguyễn Hồng Minh BTCT  
XD 15 44864 Đậu Hải Đăng 64XD12 Phan Minh Tuấn Nguyễn Hồng Minh BTCT  
XD 16 1509564 Lê Bình Dương 64XD8 Dương Văn Hai Nguyễn Ngọc Toàn BTCT   6
XD 17 1543564 Nguyễn Văn Quyền 64XD9 Dương Văn Hai Nguyễn Ngọc Toàn BTCT  
XD 18 11324 Nguyễn Văn Sáng B24XD Dương Văn Hai Phạm Nguyễn Vân Phương BTCT  
XD 19 12928 Nguyễn Đắc  Chính B28XD Dương Văn Hai Phạm Nguyễn Vân Phương BTCT   7
XD 20 1551563 Đồng Quý Dương 63XD3 Dương Văn Hai Nguyễn Anh Đức BTCT  
XD 21 63362 Trần Anh 62XD1 Dương Văn Hai Nguyễn Anh Đức BTCT  
XD 47 59264 Trần Tài Đức 64XD8 Phạm Thái Hoàn Phạm Tiến Tới BTCT   8
XD 48 129364 Phạm Ngọc Luân 64XD9 Phạm Thái Hoàn Phạm Tiến Tới BTCT  
XD 50 022117TX Nguyễn Mạnh Long LT17XDTX Phạm Thái Hoàn Phạm Tiến Tới BTCT   9
XD 49 14663 Nguyễn Thanh Bình 63XD4 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Mạnh Tuấn BTCT  
XD 22 72964 Hoàng Văn Hiệp 64XD2 Nguyễn Minh Tuyền Trần Hồng Hải T-G   10
XD 23 81364 Vũ Minh Hiếu 64XD2 Nguyễn Minh Tuyền Trần Hồng Hải T-G  
XD 24 164 Bùi Văn An 64XD4 Nguyễn Minh Tuyền Trần Hồng Hải T-G  
XD 25 97764 Nguyễn Mạnh Hùng 64XD4 Nguyễn Như Hoàng Phạm Tiến Tới T-G   11
XD 26 110364 Nguyễn Duy Khánh 64XD4 Nguyễn Như Hoàng Phạm Tiến Tới T-G  
XD 27 217864 Lê Đức Tùng 64XD4 Nguyễn Như Hoàng Phạm Tiến Tới T-G  
XD 28 1505764 Ngụy Gia Bảo 64XD5 Nguyễn Quốc Cường Cao Tuấn Anh T-G   12
XD 29 137464 Vũ Đình Minh 64XD6 Nguyễn Quốc Cường Cao Tuấn Anh T-G  
XD 30 148664 Lê Trọng Nhất 64XD6 Nguyễn Quốc Cường Cao Tuấn Anh T-G  
XD 31 1549764 Vũ Văn Tĩnh 64XD6 Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Ngọc Toàn T-G   13
XD 32 222164 Phạm Đình Văn 64XD6 Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Ngọc Toàn T-G  
XD 33 157164 Đỗ Minh Quân 64XD7 Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Ngọc Toàn T-G  
XD 34 197264 Lê Duy Toàn 64XD3 Hoàng Tuấn Nghĩa Cao Tuấn Anh T-G   14
XD 35 49063 Đỗ Minh Đức 63XD6 Hoàng Tuấn Nghĩa Cao Tuấn Anh T-G  
XD 36 132558 Nông Ngọc Hiếu 58XD4  Hoàng Tuấn Nghĩa Cao Tuấn Anh T-G  
XD 37 48964 Nguyễn Tiến Đạt 64XD12 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Hồng Minh T-G   15
XD 38 151962 Nguyễn Tài Nguyên 62XD5 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Toàn T-G  
XD 39 177262 Vũ Học Sơn 62XD7 Nguyễn Thanh Hà Phạm Nguyễn Vân Phương T-G  
XD 40 168262 Lâm Mạnh Quang 62XD8 Nguyễn Thanh Hà Lê Hồng Hà T-G   16
XD 41 1510062 Nguyễn Đình Đức 62XD9 Nguyễn Thanh Hà Lê Hồng Hà T-G  
XD 42 174163 Vũ Văn Quyết 63XD11 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Hùng Cường T-G  
XD 43 132964 Lê Xuân Mạnh 64XD1 Bùi Hùng Cường Nguyễn Hùng Cường T-G   17
XD 44 176264 Nguyễn Anh Tân 64XD11 Bùi Hùng Cường Trần Hồng Hải T-G  
XD 45 208464 Đỗ Quang 64XD11 Bùi Hùng Cường Trần Hồng Hải T-G   18
XD 46 85764 Cao Bá Hoàng 64XD4 Bùi Hùng Cường Trần Hồng Hải T-G  
XD 51 021319TX Đinh Hữu Huy LT19XDTX Phan Quốc Tuấn Vũ Chí Công T-G   19
XD 52 022719TX Đỗ Anh Quang LT19XDTX Phan Quốc Tuấn Vũ Chí Công T-G  
XD 53 023719TX Trịnh Vinh Thông LT19XDTX Phan Quốc Tuấn Vũ Chí Công T-G  
XDC 54 214064 Nguyễn Minh Tuấn 64XDC2 Hoàng Tuấn Nghĩa Nguyễn Mạnh Tuấn T-G   20
XE 55 171862 Nguyễn Mạnh Quỳnh 62XE1 Phạm Thanh Tùng Nguyễn Anh Đức BTCT   21
XE 56 1548063 Vũ Minh Tuấn 63XE3 Phạm Thanh Tùng Nguyễn Anh Đức BTCT  
XE 57 1528163 Lê Hải Long 63XE3 Phạm Thanh Tùng Nguyễn Anh Đức BTCT  
XE 58 53963 Trần Hưng Đức 63XE4 Phạm Thanh Tùng Vũ Chí Công BTCT   22
XE 59 3664 Đỗ Đức Anh 64XE1 Phạm Thanh Tùng Vũ Chí Công BTCT  
XE 60 153064 Đỗ Đức Phú 64XE1 Phạm Thanh Tùng Vũ Chí Công BTCT  
XE 61 231764 Lê Văn Đức 64XE1 Nguyễn Tuấn Trung Phạm Nguyễn Vân Phương BTCT   23
XE 62 1519964 Bùi Việt Hoàng 64XE1 Nguyễn Tuấn Trung Phạm Nguyễn Vân Phương BTCT  
XE 63 108162 Nguyễn Trọng Huy 64XE1 Nguyễn Tuấn Trung Phạm Nguyễn Vân Phương BTCT  
XE 64 41964 Nguyễn Đức Duy 64XE2 Nguyễn Ngọc Tân Lê Hồng Hà TN&KĐCT   24
XE 65 1519864 Bùi Huy Hoàng 64XE2 Nguyễn Ngọc Tân Lê Hồng Hà TN&KĐCT  
XE 66 71962 Nguyễn Văn Hiển 62XE1 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Anh Tuấn BTCT   25
XE 67 200963 Trần Vũ Thuận 63XE4 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Anh Tuấn BTCT  
XE 68 1539062 Nguyễn Vũ  Tiến 62XE1 Nguyễn Tuấn Trung Vũ Anh Tuấn BTCT   26
XE 69 1511363 Nguyễn Minh  Đạt 63XE2 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Anh Đức BTCT  
XE 70 209064 Nguyễn Anh 64XE1 Đặng Xuân Hùng Lê Hồng Hà SBVL   27
XF 71 113162 Nguyễn Đức Trung Kiên 62XF Đặng Xuân Hùng Lê Thị Phương Loan SBVL   28
XF 72 146064 Vũ Trí  Nghiệp 64XF Đặng Xuân Hùng Vũ Chí Công SBVL  
XF 73 107663 Đào Đình Khánh 63XF Nguyễn Quốc Cường Lê Thị Phương Loan T-G   29

 

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐATN ĐỢT 2 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K65 TRỞ VỀ SAU
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học GVHD 1 GVHD 2 BM HD 1 Ghi chú Nhóm
XD 1 218665 Bùi Văn Tùng 65XD1 Nguyễn Minh Tuyền Lê Hồng Hà T-G   1
XD 2 58965 Lê Duy Giang 65XD10 Nguyễn Minh Tuyền Lê Hồng Hà T-G  
XD 3 1549265 Vũ Trường Thọ 65XD10 Nguyễn Minh Tuyền Lê Hồng Hà T-G  
XD 4 191465 Lương Hữu Thịnh 65XD11 Nguyễn Minh Tuyền Vũ Anh Tuấn T-G   2
XD 5 94665 Đinh Văn Huy 65XD13 Nguyễn Minh Tuyền Vũ Anh Tuấn T-G  
XD 6 87065 Mai Trọng Huấn 65XD2 Nguyễn Đăng Nguyên Vũ Anh Tuấn BTCT   3
XD 7 86965 Vũ Quang Huân 65XD4 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Hùng Cường BTCT  
XD 8 204965 Nguyễn Phú Trọng 65XD5 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Hùng Cường BTCT  
XD 9 132165 Trương Quốc Mạnh 65XD9 Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Hùng Cường BTCT   4
XD 10 25966 Bùi Lê Hoàng 66CNXD Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Hùng Cường BTCT  
XD 11 49166 Dương Ngọc Quang 66CNXD Nguyễn Đăng Nguyên Nguyễn Hùng Cường BTCT  
XD 12 52066 Nguyễn Văn Quý 66CNXD Đinh Văn Tùng Nguyễn Ngọc Thoan BTCT   5
XD 13 52366 Trần Ngọc Quý 66CNXD Đinh Văn Tùng Nguyễn Ngọc Thoan BTCT  
XD 14 54866 Trần Hoàng Sơn 66CNXD Đinh Văn Tùng Nguyễn Ngọc Thoan BTCT  
XD 15 59266 Nguyễn Văn Thịnh 66CNXD Đinh Văn Tùng Nguyễn Ngọc Thoan BTCT   6
XD 16 11330 Nguyễn Mạnh Cường B30XD Đinh Văn Tùng Nguyễn Ngọc Thoan BTCT  
XDC 17 1559965 Nguyễn Thị Linh Chi 65XDC3 Đinh Văn Tùng Lê Quang Trung BTCT  
XDC 18 1560765 Lê Thành Dũng 65XDC3 Phạm Thị Ngọc Thu Lê Quang Trung T-G   7
XDC 19 167965 Lê Đình Quy 65XDC3 Phạm Thị Ngọc Thu Lê Quang Trung T-G  
XDC 20 110366 Đồng Minh Hải 66CNXDC1 Phạm Thị Ngọc Thu Lê Quang Trung T-G  
XDC 21 119866 Trịnh Minh Quân 66CNXDC1 Phạm Thị Ngọc Thu Cao Duy Hưng T-G   8
XDC 22 104366 Đào Văn Chiến 66CNXDC2 Phạm Thị Ngọc Thu Cao Duy Hưng T-G  
XE 23 146665 Nguyễn Tuấn Nghĩa 65XE2 Phạm Thị Ngọc Thu Vũ Anh Tuấn T-G  
XF 24 14865 Nguyễn Hữu Bằng 65XF Nguyễn Trung Kiên Cao Duy Hưng T-G   9
XF 25 33365 Đào Quyết Đạt 65XF Nguyễn Trung Kiên Cao Duy Hưng T-G  
XF 26 1545365 Đỗ Trọng Thắng 65XF Nguyễn Trung Kiên Cao Duy Hưng T-G  
XF 27 54665 Phùng Thành Dương 65XF Đặng Xuân Hùng Lê Thị Phương Loan SBVL   10
XF 28 61665 Trần Thanh 65XF Đặng Xuân Hùng Lê Thị Phương Loan SBVL  
XF 29 96565 Nguyễn Đức Huy 65XF Nguyễn Trung Kiên Vũ Chí Công T-G   11
XF 30 172565 Hoàng Vũ Trung Sơn 65XF Nguyễn Trung Kiên Vũ Chí Công T-G  
XF 31 1657365 Phan Trung Tâm 65XF Nguyễn Trung Kiên Vũ Chí Công T-G  
XF 32 214265 Nghiêm Minh Tuấn 65XF Hoàng Tuấn Nghĩa Vũ Chí Công T-G   12
XF 33 1553765 Tạ Anh 65XF Hoàng Tuấn Nghĩa Vũ Chí Công T-G  
XF 34 230065 Trần Văn 65XF Hoàng Tuấn Nghĩa Vũ Chí Công T-G