|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP Phòng 106 Nhà A1 – http://xaydung.huce.edu.vn |
Hà Nội, ngày 19 tháng 01 năm 2024
QUY ĐỊNH VỀ THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
(Dành cho sinh viên, áp dụng với K65 - Đợt 1)
I. QUI ĐỊNH CHUNG
1. Tổng quan về thực hiện Đồ án tốt nghiệp
- Đồ án tốt nghiệp (ĐATN) là môn học tổng hợp có khối lượng tương đương 10 tín chỉ, gồm 3 phần: Phần Kiến trúc (10%), Phần Kết cấu (45%) và Phần Thi công (45%).
- Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu do các giảng viên của Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép, Công trình Thép-Gỗ, Cơ học Kết cấu, Sức bền vật liệu, Cơ học lý thuyết hoặc Thí nghiệm và Kiểm định công trình hướng dẫn (GVHD1).
- Phần Thi công do các giảng viên của Bộ môn Công nghệ và Quản lý Xây dựng hướng dẫn (GVHD2).
- Toàn bộ sinh viên khối XF sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Pháp, khối XE sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Anh.
2. Hình thức giao ĐATN:
- Được phân thành nhóm tối đa 3 sinh viên; dạng công trình trong đề tài của ĐATN tương tự nhau.
- Qui mô công trình để làm ĐATN đối với các nhóm sinh viên có độ cao dưới 40,0 m và không có quá 1 tầng hầm với công trình dân dụng, nhà công nghiệp hoặc công trình đặc biệt mà không xác định các trường hợp tải trọng đặc biệt… Trong những trường hợp khác cần được sự đồng ý của GVHD.
3. Đề tài và nhiệm vụ cần thực hiện trong đồ án tốt nghiệp:
- Giao đề tài của ĐATN có thể theo một trong hai phương án sau:
PA1) Các sinh viên trong nhóm chuẩn bị trước một số hồ sơ Kiến trúc phù hợp gồm mặt bằng các tầng, các mặt cắt và các mặt đứng của công trình. GVHD1 duyệt và chỉnh sửa các số liệu (nếu cần thiết).
PA2) GVHD1 giao hồ sơ Kiến trúc cho nhóm sinh viên.
- GVHD1 và GVHD2 giao nhiệm vụ phần Kết cấu và Thi công cho nhóm sinh viên thực hiện phối hợp thì cần phân chia nhiệm vụ, khối lượng thực hiện rõ ràng.
Chú ý: Mỗi sinh viên phải có thuyết minh, các bản vẽ Phần Kiến trúc, Phần Kết cấu và Phần Thi công của riêng.
II. QUI ĐỊNH VỀ THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
- Thời gian thực hiện ĐATN theo thông báo 113/TB- QLĐT từ 02/1/2024 đến 28/4/2024.
|
Kiến trúc |
Kết cấu |
Thi công |
Hoàn thiện |
Ngày |
22/1/2024 28/1/2024 |
29/1/2024 17/3/2024 |
18/3/2024 21/4/2024 |
22/4/2024 24/4/2024 |
Tuần |
25 |
26¸32 (Tết 27¸28) |
33¸37 |
38 |
- Dự kiến kế hoạch bảo vệ ĐATN từ ngày từ 29/4/2024 đến 04/5/2024, chi tiết sẽ được thông báo tại https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/, http://xaydung.huce.edu.vn.
III. QUI ĐỊNH TRONG THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
- Sau khi xem Danh sách sinh viên được giao đồ án tốt nghiệp tại Website của Khoa hoặc tại Bảng tin của Khoa, sinh viên liên hệ ngay với GVHD1 để nhận nhiệm vụ.
- Sinh viên phải có Sổ nhật ký theo dõi ĐATN (ghi rõ họ và tên, mã số sinh viên, lớp, nhóm) từ khi nhận nhiệm vụ Phần Kiến trúc và mang theo sổ này mỗi lần thông qua để ghi nhiệm vụ, các yêu cầu và xin chữ ký xác nhận của GVHD...
- Sau khi kết thúc Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu, sinh viên phải lấy chữ ký xác nhận của GVHD1 vào các bản vẽ kiến trúc khổ A3 và phần đã tính toán để trình cho GVHD2 giao nhiệm vụ Phần Thi công.
- Kết thúc thời gian hoàn thiện, sinh viên xin chữ ký xác nhận của các GVHD vào quyển thuyết minh và các bản vẽ của ĐATN. Phải in rõ Họ tên - Lớp - Mã số SV- Tên đề tài trên gáy của Quyển thuyết minh. Sau đó, sinh viên tự bảo quản ĐATN, ôn tập kiến thức để bảo vệ tốt trước Hội đồng.
- Sau khi bảo vệ, sinh viên phải nộp lại ĐATN cho Khoa Xây dựng DD&CN (theo thông báo tại Hội đồng).
CHÚ Ý:
- Sinh viên sẽ không đuợc thực hiện hoặc không được bảo vệ ĐATN nếu:
1) Đến nhận nhiệm vụ các phần chậm 1 tuần so với thời gian qui định;
2) GVHD1 hoặc GVHD2 không ký vào thuyết minh và bản vẽ;
3) Điểm đánh giá theo thang 10 của GVHD1 hoặc GVHD2 dưới 4,0.
|
BAN CHỦ NHIỆM Khoa Xây dựng DD và CN |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHỐI XD VÀ XDC K65 (CỬ NHÂN) ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||
Khối | STT | MSSV | Họ đệm | Tên | Lớp | GVHD 1 | GVHD 2 | Ghi chú | Nhóm |
XD | 1 | 20665 | Đồng Minh | Chiến | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Trần Hồng Hải | 1 | |
XD | 2 | 24765 | Phạm Văn | Công | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Trần Hồng Hải | ||
XD | 3 | 28965 | Nguyễn Văn | Cường | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Trần Hồng Hải | ||
XD | 4 | 37765 | Thào Thị | Dí | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Vũ Chí Công | 2 | |
XD | 5 | 45565 | Phạm Minh | Đức | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Vũ Chí Công | ||
XD | 6 | 63965 | Nguyễn Tiến | Hải | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Vũ Chí Công | ||
XD | 7 | 73465 | Nguyễn Đức | Hiếu | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | 3 | |
XD | 8 | 76165 | Trần Trung | Hiếu | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 9 | 165765 | Nguyễn Đình | Quang | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 10 | 172665 | Lại Xuân | Sơn | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | 4 | |
XD | 11 | 1543165 | Nguyễn Văn | Sơn | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 12 | 1552465 | Hoàng Đức | Trung | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 13 | 1550765 | Nguyễn Vũ Mạnh | Toàn | 65XD1 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | 5 | |
XD | 14 | 210165 | Hoàng Anh | Tú | 65XD1 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | ||
XD | 15 | 1556165 | Trần Nguyễn Thanh | Tùng | 65XD1 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | ||
XD | 16 | 206665 | Nguyễn Thành | Trung | 65XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Trần Hồng Hải | 6 | |
XD | 17 | 10565 | Phạm Trung | Anh | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Trần Hồng Hải | ||
XD | 18 | 57865 | Vũ Văn | Duy | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Trần Hồng Hải | ||
XD | 19 | 81565 | Khuất Việt | Hoàng | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Nguyễn Ngọc Toàn | 7 | |
XD | 20 | 82065 | Lê Xuân | Hoàng | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 21 | 107465 | Nguyễn Gia | Khiêm | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 22 | 134165 | Lương Minh | Minh | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Toàn | 8 | |
XD | 23 | 5001765 | Ron | Bunrong | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 24 | 5001965 | Hong | Daros | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 25 | 5001565 | Chan | Seang Hort | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | 9 | |
XD | 26 | 5001665 | Khai | Sokchea | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 27 | 5002065 | Phat | Vanchhey | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 28 | 5001865 | Tha | Vanndara | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | 10 | |
XD | 29 | 5001165 | Chum | Kly | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 30 | 5000965 | Mao | Daro | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 31 | 5001465 | Chem | Lyhour | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | 11 | |
XD | 32 | 5001365 | Hong | Sony | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 33 | 5001265 | Rah | Tam | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 34 | 1545265 | Đặng Quyết | Thắng | 65XD10 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | 12 | |
XD | 35 | 189665 | Đặng Đình | Thi | 65XD10 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 36 | 210265 | Kiều Văn | Tú | 65XD10 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 37 | 1553865 | Chu Anh | Tuấn | 65XD10 | Võ Mạnh Tùng | Lê Quang Trung | 13 | |
XD | 38 | 2265 | Phạm Tiến | An | 65XD11 | Võ Mạnh Tùng | Lê Quang Trung | ||
XD | 39 | 70265 | Vũ Xuân | Hiệp | 65XD11 | Võ Mạnh Tùng | Lê Quang Trung | ||
XD | 40 | 1508965 | Phạm Tuấn | Đạt | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | 14 | |
XD | 41 | 49965 | Nguyễn Tiến | Dũng | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | ||
XD | 42 | 140565 | Lê Nhật | Nam | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | ||
XD | 43 | 147365 | Trương Công | Nghiệp | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | 15 | |
XD | 44 | 181665 | Nguyễn Đắc | Thắng | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | ||
XD | 45 | 220465 | Nguyễn Xuân | Tùng | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | ||
XD | 46 | 80865 | Đào Vũ | Hoàng | 65XD11 | Lê Việt Dũng | Lê Quang Trung | 16 | |
XD | 47 | 127465 | Nguyễn Khánh | Ly | 65XD11 | Lê Việt Dũng | Lê Quang Trung | ||
XD | 48 | 130665 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 65XD11 | Lê Việt Dũng | Lê Quang Trung | ||
XD | 49 | 135865 | Nguyễn Nhật | Minh | 65XD11 | Lê Việt Dũng | Cao Duy Hưng | 17 | |
XD | 50 | 665 | Đỗ Thành | An | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Cao Duy Hưng | ||
XD | 51 | 50665 | Tạ Anh | Dũng | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Cao Duy Hưng | ||
XD | 52 | 142865 | Nguyễn Trọng | Nam | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Cao Duy Hưng | 18 | |
XD | 53 | 148765 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Cao Duy Hưng | ||
XD | 54 | 175365 | Vũ Ngọc | Sơn | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Cao Duy Hưng | ||
XD | 55 | 176565 | Đặng Đức | Tài | 65XD12 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | 19 | |
XD | 56 | 198865 | Trần Đình | Tiến | 65XD12 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | ||
XD | 57 | 220665 | Trần Quang | Tùng | 65XD12 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | 20 | |
XD | 58 | 225965 | Vũ Ngọc | Việt | 65XD12 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | ||
XD | 59 | 159165 | Trần Hữu | Phước | 65XD13 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | ||
XD | 60 | 1540565 | Trần Đức | Quân | 65XD13 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hồ Ngọc Khoa | 21 | |
XD | 61 | 1501565 | Lã Đức | Anh | 65XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 62 | 16565 | Đặng Thanh | Bình | 65XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 63 | 23665 | Phan Bá Nguyên | Chương | 65XD2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Anh Đức | 22 | |
XD | 64 | 74965 | Phạm Minh | Hiếu | 65XD2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Anh Đức | ||
XD | 65 | 75665 | Phan Văn | Hiếu | 65XD2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Anh Đức | ||
XD | 66 | 101065 | Hoàng Văn | Huỳnh | 65XD2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Anh Đức | 23 | |
XD | 67 | 106765 | Trần Văn | Khánh | 65XD2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Anh Đức | ||
XD | 68 | 108465 | Mã Đình | Khôi | 65XD2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Anh Đức | ||
XD | 69 | 232165 | Phạm Tiến | Lợi | 65XD2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Phú Việt | 24 | |
XD | 70 | 191665 | Nguyễn Đức | Thịnh | 65XD2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Phú Việt | ||
XD | 71 | 213965 | Lê Anh | Tuấn | 65XD2 | Dương Văn Hai | Nguyễn Phú Việt | ||
XD | 72 | 2365 | Phan Thành | An | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Phú Việt | 25 | |
XD | 73 | 49365 | Nguyễn Duy | Dũng | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Phú Việt | ||
XD | 74 | 60565 | Dương Thu | Hà | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Phú Việt | ||
XD | 75 | 95665 | Hoàng Văn | Huy | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Ngọc Thanh | 26 | |
XD | 76 | 96065 | Mai Bá | Huy | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
XD | 77 | 101665 | Nguyễn Tuấn | Khá | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
XD | 78 | 1527265 | Bùi Trung | Kiên | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Ngọc Thanh | 27 | |
XD | 79 | 121365 | Lê Vũ | Long | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
XD | 80 | 147565 | Nguyễn Mạnh | Ngọ | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
XD | 81 | 185965 | Nguyễn Minh | Thành | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Lê Văn Tin | 28 | |
XD | 82 | 186165 | Nguyễn Phúc | Thành | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Lê Văn Tin | ||
XD | 83 | 192865 | Lê Thị | Thoa | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Lê Văn Tin | ||
XD | 84 | 199665 | Nguyễn Duy | Toan | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Lê Văn Tin | 29 | |
XD | 85 | 199165 | Trần Văn | Tinh | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Lê Văn Tin | ||
XD | 86 | 207565 | Phan Trịnh | Trung | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Lê Văn Tin | ||
XD | 87 | 7165 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 65XD11 | Nguyễn Trần Hiếu | Trần Văn Sơn | 30 | |
XD | 88 | 12365 | Vũ Hải | Anh | 65XD11 | Nguyễn Trần Hiếu | Trần Văn Sơn | ||
XD | 89 | 167765 | Trần Văn | Quốc | 65XD11 | Nguyễn Trần Hiếu | Trần Văn Sơn | ||
XD | 90 | 1558165 | Nguyễn Khắc Anh | Vũ | 65XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Trần Văn Sơn | 31 | |
XD | 91 | 152765 | Phạm Thị | Nhung | 65XD7 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Trần Văn Sơn | ||
XD | 92 | 47665 | Đàm Mạnh | Dũng | 65XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Trần Văn Sơn | ||
XD | 93 | 120265 | Nguyễn Thọ Thành | Lộc | 65XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Kiều Thế Chinh | 32 | |
XD | 94 | 202965 | Mai Thị Hoài | Trang | 65XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Kiều Thế Chinh | ||
XD | 95 | 52965 | Lương Khắc | Dương | 65XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Kiều Thế Chinh | ||
XD | 96 | 6965 | Nguyễn Hải | Anh | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Kiều Thế Chinh | 33 | |
XD | 97 | 19065 | Nguyễn Đức | Cảnh | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Kiều Thế Chinh | ||
XD | 98 | 30065 | Trần Mạnh | Cường | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Kiều Thế Chinh | ||
XD | 99 | 1509365 | Vương Đức | Đạt | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Đức Thành | 34 | |
XD | 100 | 45765 | Phạm Quang | Đức | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Đức Thành | ||
XD | 101 | 72465 | Lê Thanh | Hiếu | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Đức Thành | ||
XD | 102 | 86765 | Đồng Quang | Huân | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Đức Thành | 35 | |
XD | 103 | 88965 | Phạm Anh | Hưng | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Đức Thành | ||
XD | 104 | 99065 | Trần Bá | Huy | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Đức Thành | ||
XD | 105 | 106265 | Phan Đăng | Khánh | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Mạnh Tuấn | 36 | |
XD | 106 | 120465 | Phạm Mỹ | Lộc | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
XD | 107 | 128465 | Đàm Hùng | Mạnh | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
XD | 108 | 141365 | Nguyễn Giang | Nam | 65XD4 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Toàn | 37 | |
XD | 109 | 172065 | Bùi Chí | Sơn | 65XD4 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 110 | 196465 | Nguyễn Duy | Thủy | 65XD4 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 111 | 214765 | Nguyễn Anh | Tuấn | 65XD4 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Toàn | 38 | |
XD | 112 | 25765 | Đoàn Công | Cương | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 113 | 1516565 | Đỗ Văn | Hải | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 114 | 73965 | Nguyễn Minh | Hiếu | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Lê Văn Tin | 39 | |
XD | 115 | 76765 | Vũ Trọng | Hiếu | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Lê Văn Tin | ||
XD | 116 | 92865 | Trịnh Mạnh | Hùng | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Lê Văn Tin | ||
XD | 117 | 118865 | Trần Võ Việt | Linh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Cao Duy Hưng | 40 | |
XD | 118 | 132265 | Vũ Đức | Mạnh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Cao Duy Hưng | ||
XD | 119 | 133865 | Lê Sỹ | Minh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Cao Duy Hưng | ||
XD | 120 | 1541965 | Nguyễn Như | Quỳnh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Hùng Cường | 41 | |
XD | 121 | 182865 | Phạm Ngọc | Thắng | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 122 | 1548865 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Ngọc Thoan | 42 | |
XD | 123 | 212665 | Bùi Đình | Tuấn | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
XD | 124 | 214965 | Nguyễn Công | Tuấn | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
XD | 125 | 3265 | Đặng Việt | Anh | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Thế Trực | 43 | |
XD | 126 | 35665 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Thế Trực | ||
XD | 127 | 35765 | Nguyễn Văn | Đạt | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Thế Trực | ||
XD | 128 | 43165 | Nguyễn Anh | Đức | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Thế Trực | 44 | |
XD | 129 | 44365 | Nguyễn Trần | Đức | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Thế Trực | ||
XD | 130 | 80165 | Nguyễn Viết | Hoàn | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Thế Trực | ||
XD | 131 | 80465 | Bùi Việt | Hoàng | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Thế Trực | 45 | |
XD | 132 | 113065 | Đoàn Khánh | Lâm | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Thế Trực | ||
XD | 133 | 115265 | Bùi Hải | Lân | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Cao Thế Trực | ||
XD | 134 | 120865 | Bùi Hải | Long | 65XD6 | Hàn Ngọc Đức | Lê Hồng Hà | 46 | |
XD | 135 | 120965 | Đỗ Văn | Long | 65XD6 | Hàn Ngọc Đức | Lê Hồng Hà | ||
XD | 136 | 123665 | Trần Nhật | Long | 65XD6 | Hàn Ngọc Đức | Lê Hồng Hà | ||
XD | 137 | 126065 | Đặng Hữu | Lượng | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Lê Hồng Hà | 47 | |
XD | 138 | 149365 | Cao Hưng | Nguyên | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Lê Hồng Hà | ||
XD | 139 | 1537365 | Nguyễn Lường | Nhất | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Lê Hồng Hà | ||
XD | 140 | 151565 | Lê Thị Vân | Nhi | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | 48 | |
XD | 141 | 167665 | Lê Hữu | Quốc | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | ||
XD | 142 | 1541465 | Hoàng Minh | Quý | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | ||
XD | 143 | 171665 | Trần Quang | Sáng | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Thanh | 49 | |
XD | 144 | 172265 | Đào Ngọc | Sơn | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
XD | 145 | 190865 | Trần Ngọc | Thiện | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Thanh | ||
XD | 146 | 218165 | Vũ Quốc | Tuấn | 65XD6 | Phan Quốc Tuấn | Kiều Thế Chinh | 50 | |
XD | 147 | 229065 | Nguyễn Khắc | Vũ | 65XD6 | Phan Quốc Tuấn | Kiều Thế Chinh | ||
XD | 148 | 11465 | Trần Quang | Anh | 65XD7 | Phan Quốc Tuấn | Kiều Thế Chinh | ||
XD | 149 | 32665 | Nguyễn Đăng | Đạo | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Lê Đức Thành | 51 | |
XD | 150 | 33765 | Đỗ Thành | Đạt | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Lê Đức Thành | ||
XD | 151 | 37165 | Văn Đình | Đạt | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Lê Đức Thành | ||
XD | 152 | 38965 | Lê Tiến | Định | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Phú Việt | 52 | |
XD | 153 | 39265 | Dương Kim | Đô | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Phú Việt | ||
XD | 154 | 57265 | Nguyễn Tuấn | Duy | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Phú Việt | ||
XD | 155 | 213865 | Hoàng Thanh | Tuấn | 65XD10 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | 53 | |
XD | 156 | 37965 | Doãn Khoa | Điềm | 65XD12 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 157 | 142265 | Nguyễn Phương | Nam | 65XD12 | Nguyễn Minh Tuyền | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 158 | 1548565 | Nguyễn Đức | Thịnh | 65XD12 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hùng Cường | 54 | |
XD | 159 | 1500965 | Đỗ Tuấn | Anh | 65XD4 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 160 | 16165 | Nguyễn Hải | Biên | 65XD4 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 161 | 1513565 | Nguyễn Quang | Dương | 65XD8 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hùng Cường | 89 | |
XD | 162 | 1539365 | Trần Hữu | Phúc | 65XD9 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 163 | 81965 | Lê Huy | Hoàng | 65XD7 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Hùng Cường | 53 | |
XD | 164 | 95765 | Hoàng Văn | Huy | 65XD7 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 165 | 101465 | Trần Văn | Huỳnh | 65XD7 | Hàn Ngọc Đức | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 166 | 114765 | Vũ Tùng | Lâm | 65XD7 | Bùi Hùng Cường | Nguyễn Hùng Cường | 54 | |
XD | 167 | 114965 | Mai Thị Ngọc | Lan | 65XD7 | Bùi Hùng Cường | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 168 | 137165 | Trịnh Bá | Minh | 65XD7 | Bùi Hùng Cường | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 169 | 150465 | Đặng Xuân | Nhân | 65XD7 | Bùi Hùng Cường | Cao Tuấn Anh | 55 | |
XD | 170 | 156365 | Lê Chí | Phú | 65XD7 | Bùi Hùng Cường | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 171 | 170865 | Trịnh Tấn | Sang | 65XD7 | Bùi Hùng Cường | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 172 | 1544865 | Nguyễn Hoàng | Thái | 65XD7 | Bùi Hùng Cường | Cao Tuấn Anh | 56 | |
XD | 173 | 193265 | Đinh Vũ | Thu | 65XD7 | Bùi Hùng Cường | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 174 | 229265 | Nguyễn Trường | Vũ | 65XD7 | Bùi Hùng Cường | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 175 | 52565 | Hồ Quốc | Dương | 65XD13 | Đinh Văn Thuật | Vũ Anh Tuấn | 57 | |
XD | 176 | 119565 | Vũ Xuân | Linh | 65XD13 | Đinh Văn Thuật | Vũ Anh Tuấn | ||
XD | 177 | 163465 | Nguyễn Nguyên | Quân | 65XD13 | Đinh Văn Thuật | Vũ Anh Tuấn | ||
XD | 178 | 177565 | Phan Đức | Tài | 65XD13 | Đinh Văn Thuật | Phạm Tiến Tới | 58 | |
XD | 179 | 1502765 | Nguyễn Quốc | Anh | 65XD8 | Đinh Văn Thuật | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 180 | 39765 | Nguyễn Trọng | Đoàn | 65XD8 | Đinh Văn Thuật | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 181 | 90265 | Đỗ Sinh | Hùng | 65XD13 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Tiến Tới | 59 | |
XD | 182 | 108765 | Phạm Trọng | Khôi | 65XD13 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 183 | 51765 | Phạm Văn | Dược | 65XD8 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 184 | 109865 | Hoàng Trung | Kiên | 65XD13 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Tiến Tới | 60 | |
XD | 185 | 96965 | Nguyễn Khánh | Huy | 65XD13 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 186 | 1465 | Nguyễn Thế | An | 65XD13 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 187 | 265 | Bùi Quang | An | 65XD10 | Nguyễn Ngọc Linh | Nguyễn Hồng Minh | 61 | |
XD | 188 | 14265 | Công Đức Duy | Bách | 65XD10 | Nguyễn Ngọc Linh | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 189 | 96265 | Nguyễn Hoàng | Huy | 65XD10 | Nguyễn Ngọc Linh | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 190 | 121265 | Lê Tôn Thành | Long | 65XD4 | Nguyễn Ngọc Linh | Cao Tuấn Anh | 62 | |
XD | 191 | 4565 | Hoàng Tuấn | Anh | 65XD8 | Nguyễn Ngọc Linh | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 192 | 74065 | Nguyễn Minh | Hiếu | 65XD8 | Nguyễn Ngọc Linh | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 193 | 123065 | Phạm Huy | Long | 65XD8 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hồng Minh | 63 | |
XD | 194 | 128565 | Đặng Đức | Mạnh | 65XD8 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 195 | 146265 | Nguyễn Chí | Nghĩa | 65XD8 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 196 | 154365 | Nguyễn Minh | Phi | 65XD8 | Dương Văn Hai | Phạm Tiến Tới | 64 | |
XD | 197 | 175565 | Vũ Thái | Sơn | 65XD8 | Dương Văn Hai | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 198 | 1549565 | Hà Minh | Thuận | 65XD8 | Dương Văn Hai | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 199 | 199765 | Bùi Minh | Toàn | 65XD8 | Dương Văn Hai | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | 65 | |
XD | 200 | 201565 | Đinh Thanh | Toản | 65XD8 | Dương Văn Hai | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | ||
XD | 201 | 1658465 | Nguyễn Quốc | Trung | 65XD8 | Dương Văn Hai | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | ||
XD | 202 | 1500265 | Nguyễn Văn | An | 65XD9 | Dương Văn Hai | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | 66 | |
XD | 203 | 15765 | Phạm Việt | Bảo | 65XD9 | Dương Văn Hai | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | ||
XD | 204 | 39565 | Đỗ Đức | Độ | 65XD9 | Dương Văn Hai | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | ||
XD | 205 | 41665 | Vũ Tuấn | Duẩn | 65XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | 67 | |
XD | 206 | 54265 | Nguyễn Văn | Dương | 65XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
XD | 207 | 56765 | Nguyễn Mạnh | Duy | 65XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
XD | 208 | 71965 | Kiều Minh | Hiếu | 65XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hồ Ngọc Khoa | 68 | |
XD | 209 | 82465 | Nguyễn Anh | Hoàng | 65XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 210 | 108865 | Trịnh Xuân | Khôi | 65XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 211 | 120365 | Nguyễn Xuân | Lộc | 65XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hồ Ngọc Khoa | 69 | |
XD | 212 | 123265 | Trần Hải | Long | 65XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 213 | 147165 | Đinh Xuân | Nghiệp | 65XD9 | Nguyễn Đăng Nguyên | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 214 | 156165 | Trịnh Trọng | Phong | 65XD9 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Ngọc Toàn | 70 | |
XD | 215 | 164165 | Phạm Bình | Quân | 65XD9 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 216 | 1545065 | Trần Quang | Thái | 65XD9 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 217 | 184865 | Đoàn Chí | Thành | 65XD9 | Đinh Văn Tùng | Lê Thị Phương Loan | 71 | |
XD | 218 | 190465 | Nguyễn Khánh | Thiện | 65XD9 | Đinh Văn Tùng | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 219 | 213565 | Hoàng Anh | Tuấn | 65XD9 | Đinh Văn Tùng | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 220 | 1557165 | Nguyễn Danh | Việt | 65XD9 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Hùng Cường | 72 | |
XD | 221 | 225265 | Tô Hoàng Quốc | Việt | 65XD9 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 222 | 5500265 | Chittakone | Xaignavong | 65XD9 | Đinh Văn Tùng | Nguyễn Hùng Cường | ||
KCCT | 223 | 8565 | Nguyễn Trường | Anh | 65XDC1 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Ngọc Thoan | 73 | |
KCCT | 224 | 1507665 | Phạm Quốc | Cường | 65XDC1 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
KCCT | 225 | 32065 | Thái Văn | Đăng | 65XDC1 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
KCCT | 226 | 167165 | Nguyễn Kim | Quảng | 65XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Ngọc Thoan | 74 | |
KCCT | 227 | 233365 | Nguyễn Lã Việt | Anh | 65XDC3 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
KCCT | 228 | 232465 | Bùi Ngọc Hải | Anh | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Ngọc Thoan | 75 | |
KCCT | 229 | 1559465 | Cao Việt | Anh | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
KCCT | 230 | 233465 | Phạm Đoàn Hoàng | Anh | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
KCCT | 231 | 242965 | Nguyễn Thiện | Hải | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | 76 | |
KCCT | 232 | 243565 | Trần Quang | Hiển | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
KCCT | 233 | 243965 | Nguyễn Minh | Hiệp | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
KCCT | 234 | 245465 | Ngô Huy | Hoàng | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | 77 | |
KCCT | 235 | 248165 | Nguyễn Minh | Huy | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
KCCT | 236 | 251165 | Trịnh Hoàng | Linh | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
KCCT | 237 | 256965 | Bùi Văn | Ninh | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | 78 | |
KCCT | 238 | 259965 | Nguyễn Bá | Tài | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
KCCT | 239 | 261365 | Lương Ngọc | Thanh | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
KCCT | 240 | 262865 | Phạm Văn | Thuấn | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | 79 | |
KCCT | 241 | 264965 | Phạm Xuân | Trung | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
KCCT | 242 | 1566165 | Nguyễn Đình | Tuấn | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Trần Hồng Hải | ||
CNKTXD | 243 | 240365 | Hoàng | Dũng | 65XDC3 | Võ Mạnh Tùng | Vũ Anh Tuấn | 80 | |
CNKTXD | 244 | 243865 | Phùng Đức | Hiến | 65XDC3 | Võ Mạnh Tùng | Vũ Anh Tuấn | ||
CNKTXD | 245 | 244165 | Mã Trung | Hiếu | 65XDC3 | Võ Mạnh Tùng | Vũ Anh Tuấn | ||
CNKTXD | 246 | 245965 | Phạm Huy | Hoàng | 65XDC3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Ngọc Thoan | 81 | |
CNKTXD | 247 | 247465 | Vũ Đức | Hùng | 65XDC3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
CNKTXD | 248 | 248065 | Nguyễn Mạnh | Huy | 65XDC3 | Võ Mạnh Tùng | Vũ Anh Tuấn | 82 | |
CNKTXD | 249 | 261165 | Bùi Đức | Thanh | 65XDC3 | Võ Mạnh Tùng | Vũ Anh Tuấn | ||
KCCT | 1 | 232365 | Nguyễn Văn | An | 65XDC2 | Mai Hồng Quân | 83 | ||
KCCT | 2 | 233765 | Vũ Ngọc | Anh | 65XDC2 | Bùi Thế Anh | |||
KCCT | 4 | 45165 | Nguyễn Việt | Đức | 65XDC1 | Đỗ Thành Long | 84 | ||
KCCT | 5 | 66365 | Hoàng Tam | Hào | 65XDC1 | Đỗ Thành Long | |||
KCCT | 6 | 1653265 | Nguyễn Thành Trung | Hiếu | 65XDC1 | Vũ Đan Chỉnh | 85 | ||
KCCT | 7 | 128865 | Hà Văn | Mạnh | 65XDC1 | Vũ Đan Chỉnh | |||
KCCT | 8 | 158765 | Phan Ngọc | Phúc | 65XDC1 | Vũ Đan Chỉnh | |||
KCCT | 2 | 247265 | Hoàng Văn | Hùng | 65XDC2 | Bùi Thế Anh | 86 | ||
KCCT | 3 | 1564665 | Vũ Văn | Quyền | 65XDC2 | Bùi Thế Anh | |||
KCCT | 4 | 1511065 | Lê Văn | Đức | 65XDC1 | Bùi Văn Đông | 87 |
DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHỐI XE K65 (CỬ NHÂN) ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||
Khối | STT | MSSV | Họ đệm | Tên | Lớp | GVHD 1 | GVHD 2 | Ghi chú | Nhóm |
XE | 1 | 13265 | Ngô Văn | Ánh | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Đức Toàn | 1 | |
XE | 2 | 1508365 | Hoàng Quốc | Đạt | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Đức Toàn | ||
XE | 3 | 43065 | Ngô Tiến | Đức | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Đức Toàn | ||
XE | 4 | 63465 | Nguyễn Quang | Hải | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Đức Toàn | 2 | |
XE | 5 | 76465 | Vũ Minh | Hiếu | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Đức Toàn | ||
XE | 6 | 78465 | Lê Thái | Hòa | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Đức Toàn | ||
XE | 7 | 85965 | Vũ Minh | Hoạt | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Hồng Hà | 3 | |
XE | 8 | 1521765 | Lê Thanh | Hưng | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Hồng Hà | ||
XE | 9 | 121065 | Hoàng Bá | Long | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Hồng Hà | ||
XE | 10 | 128265 | Bùi Đức | Mạnh | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Hồng Hà | 4 | |
XE | 11 | 181465 | Nguyễn Chí | Thắng | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Hồng Hà | ||
XE | 12 | 181765 | Nguyễn Quang | Thắng | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Hồng Hà | ||
XE | 13 | 200465 | Lê Văn | Toàn | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Hồng Hà | 5 | |
XE | 14 | 214065 | Lê Anh | Tuấn | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Hồng Hà | ||
XE | 15 | 164265 | Phạm Minh | Quân | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Hồng Hà | ||
XE | 16 | 1544565 | Nguyễn | Tấn | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | 6 | |
XE | 17 | 1523265 | Lê Thùy | Hương | 65XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
XE | 18 | 151765 | Phạm Thảo | Nhi | 65XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
XE | 19 | 43465 | Nguyễn Đình | Đức | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | 7 | |
XE | 21 | 62565 | Lê Đức | Hải | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
XE | 20 | 92465 | Trần Duy | Hùng | 65XE1 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | 8 | |
XE | 22 | 49865 | Nguyễn Tiến | Dũng | 65XE1 | Vũ Anh Tuấn | Vũ Chí Công | ||
XE | 23 | 164565 | Trần Minh | Quân | 65XE1 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | 9 | |
XE | 24 | 1659265 | Phạm Huy | Tùng | 65XE1 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | ||
XE | 25 | 197765 | Lục Đức | Tiến | 65XE1 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | 10 | |
XE | 26 | 14665 | Trần Ngọc | Bách | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | ||
XE | 27 | 30665 | Lê Văn | Đại | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | ||
XE | 28 | 1507865 | Nguyễn Văn | Đại | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Anh Đức | 11 | |
XE | 29 | 92565 | Trần Thế | Hùng | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Anh Đức | ||
XE | 30 | 89165 | Phạm Trung | Hưng | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Anh Đức | ||
XE | 31 | 168465 | Trần Tố | Quyên | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Anh Đức | 12 | |
XE | 32 | 175465 | Vũ Nguyễn Hải | Sơn | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Anh Đức | ||
XE | 33 | 200665 | Nguyễn Đức | Toàn | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Nguyễn Anh Đức | ||
XE | 34 | 1546965 | Nguyễn Tiến | Thành | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | 13 | |
XE | 35 | 1552165 | Vũ Văn | Trọng | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
XE | 36 | 160665 | Nguyễn Ngọc | Phương | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
XE | 37 | 69765 | Trần Minh | Hiệp | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | 14 | |
XE | 38 | 97565 | Nguyễn Quang | Huy | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
XE | 39 | 135165 | Nguyễn Hoàng | Minh | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
XE | 40 | 2665 | Vũ Long | An | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | 15 | |
XE | 41 | 4001965 | Vũ Văn Gia | Bách | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | ||
XE | 42 | 24065 | Đỗ Thành | Công | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | ||
XE | 43 | 26765 | Trần Xuân | Cương | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | 16 | |
XE | 44 | 33165 | Bùi Thế | Đạt | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | ||
XE | 45 | 4002065 | Lê Huy | Hậu | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | ||
XE | 46 | 91665 | Phạm Duy | Hùng | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Vũ Anh Tuấn | 17 | |
XE | 47 | 1524765 | Nguyễn Quang | Huy | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Vũ Anh Tuấn | ||
XE | 48 | 145665 | Đào Hữu | Nghĩa | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Vũ Anh Tuấn | ||
XE | 49 | 156965 | Trần Trọng | Phú | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Vũ Anh Tuấn | 18 | |
XE | 50 | 1542265 | Đỗ Minh | Sáng | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Vũ Anh Tuấn | ||
XE | 51 | 176265 | Nguyễn Văn | Sỹ | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Vũ Anh Tuấn | ||
XE | 52 | 208065 | Bùi Đức | Trường | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | 19 | |
XE | 53 | 1554265 | Ngô Bá | Tuấn | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | ||
XE | 54 | 39965 | Trịnh Thành | Đoàn | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | ||
XE | 55 | 1660265 | Chu Việt | Dũng | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Anh Đức | 20 | |
XE | 56 | 265165 | Lê Quang | Trường | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Anh Đức | ||
XE | 57 | 1564365 | Nguyễn Đình | Quang | 65XE2 | Lê Việt Dũng | Hồ Ngọc Khoa | 21 | |
XE | 58 | 209765 | Đỗ Quang | Trưởng | 65XE2 | Lê Việt Dũng | Hồ Ngọc Khoa | ||
XE | 59 | 27665 | Lê Mạnh | Cường | 65XE1 | Hà Mạnh Hùng | Vũ Chí Công | 22 | |
XE | 60 | 251665 | Đặng Quang | Long | 65XE1 | Hà Mạnh Hùng | Vũ Chí Công |