Kế hoạch thực hiện ĐATN chi tiết sẽ được cập nhật sớm...
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC HIỆN ĐATN ĐỢT 3 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA HỆ KỸ SƯ K65 (2407) KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
||||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp | GVHD 1 | GVHD 2 | BM HD 1 | Ghi chú | Nhóm |
XD | 1 | S95765 | Hoàng Văn | Huy | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | 1 | |
XD | 2 | S103965 | Chu Văn | Khánh | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 3 | S108865 | Trịnh Xuân | Khôi | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 4 | S113065 | Đoàn Khánh | Lâm | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | 2 | |
XD | 5 | S114765 | Vũ Tùng | Lâm | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 6 | S120365 | Nguyễn Xuân | Lộc | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 7 | S247465 | Vũ Đức | Hùng | 2407XD4 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | 3 | |
XD | 8 | S45765 | Phạm Quang | Đức | 2407XD2 | Võ Mạnh Tùng | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 9 | S80165 | Nguyễn Viết | Hoàn | 2407XD3 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | 4 | |
XD | 10 | S128865 | Hà Văn | Mạnh | 2407XD4 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 11 | S261365 | Lương Ngọc | Thanh | 2407XD4 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 12 | S225265 | Tô Hoàng Quốc | Việt | 2407XD3 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | 5 | |
XD | 13 | S229265 | Nguyễn Trường | Vũ | 2407XD3 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 14 | S147165 | Đinh Xuân | Nghiệp | 2407XD3 | Nguyễn Trường Thắng | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 15 | S39565 | Đỗ Đức | Độ | 2407XD3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | 6 | |
XD | 16 | S2665 | Vũ Long | An | 2407XD4 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 17 | S72465 | Lê Thanh | Hiếu | 2407XD2 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 18 | S85965 | Vũ Minh | Hoạt | 2407XD4 | Trần Việt Tâm | Lê Quang Trung | CTBTCT | 7 | |
XD | 19 | S1545065 | Trần Quang | Thái | 2407XD3 | Trần Việt Tâm | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 20 | S167665 | Lê Hữu | Quốc | 2407XD3 | Trần Việt Tâm | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 21 | S206665 | Nguyễn Thành | Trung | 2407XD1 | Trần Việt Tâm | Lê Quang Trung | CTBTCT | 8 | |
XD | 22 | S1553865 | Chu Anh | Tuấn | 2407XD1 | Trần Việt Tâm | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 23 | S24765 | Phạm Văn | Công | 2407XD1 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | CTBTCT | 9 | |
XD | 24 | S28965 | Nguyễn Văn | Cường | 2407XD1 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 25 | S158765 | Phan Ngọc | Phúc | 2407XD4 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | CTBTCT | 10 | |
XD | 26 | S63465 | Nguyễn Quang | Hải | 2407XD4 | Phạm Thái Hoàn | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 27 | S147565 | Nguyễn Mạnh | Ngọ | 2407XD2 | Phạm Thái Hoàn | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | 11 | |
XD | 28 | S149365 | Cao Hưng | Nguyên | 2407XD2 | Phạm Thái Hoàn | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XD | 29 | S1540565 | Trần Đức | Quân | 2407XD2 | Phạm Thái Hoàn | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XD | 30 | S167165 | Nguyễn Kim | Quảng | 2407XD4 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | 12 | |
XD | 31 | S172065 | Bùi Chí | Sơn | 2407XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | ||
XD | 32 | S264965 | Phạm Xuân | Trung | 2407XD4 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | 13 | |
XD | 33 | S126065 | Đặng Hữu | Lượng | 2407XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | ||
XD | 34 | S128465 | Đàm Hùng | Mạnh | 2407XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | ||
XD | 35 | S1531765 | Nguyễn Đức | Mạnh | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | 14 | |
XD | 36 | S213565 | Hoàng Anh | Tuấn | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | ||
XD | 37 | S123065 | Phạm Huy | Long | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | ||
XD | 38 | S1537365 | Nguyễn Lường | Nhất | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | 15 | |
XD | 39 | S190865 | Trần Ngọc | Thiện | 2407XD3 | Nguyễn Đăng Nguyên | Cao Duy Hưng | CTBTCT | ||
XD | 40 | S1528265 | Nguyễn Tùng | Lâm | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | 16 | |
XD | 41 | S199365 | Hoàng Thanh | Tĩnh | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | ||
XD | 42 | S1550765 | Nguyễn Vũ Mạnh | Toàn | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | ||
XD | 43 | S210165 | Hoàng Anh | Tú | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | 17 | |
XD | 44 | S1556165 | Trần Nguyễn Thanh | Tùng | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | ||
XD | 45 | S1552465 | Hoàng Đức | Trung | 2407XD1 | Phạm Thanh Tùng | Lê Hồng Hà | CTBTCT | ||
XD | 46 | S63965 | Nguyễn Tiến | Hải | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | 18 | |
XD | 47 | S140565 | Lê Nhật | Nam | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | ||
XD | 48 | S16565 | Đặng Thanh | Bình | 2407XD2 | Nguyễn Tuấn Trung | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | 19 | |
XD | 49 | S163465 | Nguyễn Nguyên | Quân | 2407XD1 | Nguyễn Tuấn Trung | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 50 | S1508965 | Phạm Tuấn | Đạt | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | 20 | |
XD | 51 | S40465 | Hoàng Văn | Đôn | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XD | 52 | S45565 | Phạm Minh | Đức | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XD | 53 | S73465 | Nguyễn Đức | Hiếu | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | 21 | |
XD | 64 | S172665 | Lại Xuân | Sơn | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | ||
XD | 65 | S1545265 | Đặng Quyết | Thắng | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | 22 | |
XD | 66 | S232165 | Phạm Tiến | Lợi | 2407XD2 | Phan Minh Tuấn | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | ||
XD | 67 | S1541965 | Nguyễn Như | Quỳnh | 2407XD2 | Phan Minh Tuấn | Trần Hồng Hải | CTBTCT | 23 | |
XD | 68 | S186165 | Nguyễn Phúc | Thành | 2407XD2 | Phan Minh Tuấn | Trần Hồng Hải | CTBTCT | ||
XD | 69 | S192865 | Lê Thị | Thoa | 2407XD2 | Phan Minh Tuấn | Trần Hồng Hải | CTBTCT | ||
XD | 54 | S76165 | Trần Trung | Hiếu | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | Trần Hồng Hải | CTBTCT | 24 | |
XD | 55 | S81565 | Khuất Việt | Hoàng | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | Trần Hồng Hải | CTBTCT | ||
XD | 56 | S82065 | Lê Xuân | Hoàng | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | Trần Hồng Hải | CTBTCT | ||
XD | 57 | S127465 | Nguyễn Khánh | Ly | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | 25 | |
XD | 58 | S189665 | Đặng Đình | Thi | 2407XD1 | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XD | 59 | S19065 | Nguyễn Đức | Cảnh | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XD | 60 | S30565 | Hoàng Đình | Đại | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | 26 | |
XD | 61 | S60565 | Dương Thu | Hà | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XD | 62 | S74965 | Phạm Minh | Hiếu | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | 27 | |
XD | 63 | S118865 | Trần Võ Việt | Linh | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XD | 70 | S30065 | Trần Mạnh | Cường | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | 28 | |
XD | 71 | S181665 | Nguyễn Đắc | Thắng | 2407XD1 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XD | 72 | S50765 | Thái Văn | Dũng | 2407XD2 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XD | 73 | S115265 | Bùi Hải | Lân | 2407XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | 29 | |
XD | 74 | S199665 | Nguyễn Duy | Toan | 2407XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XD | 75 | S120265 | Nguyễn Thọ Thành | Lộc | 2407XD1 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XD | 76 | S182865 | Phạm Ngọc | Thắng | 2407XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | 30 | |
XD | 77 | S1502765 | Nguyễn Quốc | Anh | 2407XD3 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XD | 78 | S1500265 | Nguyễn Văn | An | 2407XD3 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XD | 79 | S57265 | Nguyễn Tuấn | Duy | 2407XD3 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | 31 | |
XD | 80 | S35665 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 2407XD3 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 81 | S175565 | Vũ Thái | Sơn | 2407XD3 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 82 | S15765 | Phạm Việt | Bảo | 2407XD3 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | 32 | |
XD | 83 | S212665 | Bùi Đình | Tuấn | 2407XD2 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 84 | S213965 | Lê Anh | Tuấn | 2407XD2 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | 33 | |
XD | 85 | S214765 | Nguyễn Anh | Tuấn | 2407XD2 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 86 | S199765 | Bùi Minh | Toàn | 2407XD3 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | 34 | |
XD | 87 | S248165 | Nguyễn Minh | Huy | 2407XD4 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 88 | S32065 | Thái Văn | Đăng | 2407XD4 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 89 | S1530865 | Nguyễn Tiến | Lực | 2407XD1 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | 35 | |
XD | 90 | S123265 | Trần Hải | Long | 2407XD3 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 91 | S130665 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 2407XD1 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 92 | S135865 | Nguyễn Nhật | Minh | 2407XD1 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | 36 | |
XD | 93 | S92865 | Trịnh Mạnh | Hùng | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | ||
XD | 94 | S88965 | Phạm Anh | Hưng | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | ||
XD | 95 | S99065 | Trần Bá | Huy | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Phạm Tiến Tới | CTT-G | 37 | |
XD | 96 | S101065 | Hoàng Văn | Huỳnh | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Phạm Tiến Tới | CTT-G | ||
XD | 97 | S106265 | Phan Đăng | Khánh | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Phạm Tiến Tới | CTT-G | ||
XD | 98 | S106765 | Trần Văn | Khánh | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Phạm Tiến Tới | CTT-G | 38 | |
XD | 99 | S108465 | Mã Đình | Khôi | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Phạm Tiến Tới | CTT-G | ||
XD | 100 | S196465 | Nguyễn Duy | Thủy | 2407XD2 | Nguyễn Đình Hòa | Phạm Tiến Tới | CTT-G | ||
XD | 101 | S198065 | Nguyễn Đình | Tiến | 2407XD2 | Nguyễn Ngọc Linh | Hồ Ngọc Khoa | CTT-G | 39 | |
XD | 102 | S199165 | Trần Văn | Tinh | 2407XD2 | Nguyễn Ngọc Linh | Hồ Ngọc Khoa | CTT-G | ||
XD | 103 | S207565 | Phan Trịnh | Trung | 2407XD2 | Nguyễn Ngọc Linh | Hồ Ngọc Khoa | CTT-G | ||
XD | 104 | S214965 | Nguyễn Công | Tuấn | 2407XD2 | Đinh Văn Thuật | Cao Duy Hưng | CTT-G | 40 | |
XD | 105 | S49865 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2407XD4 | Đinh Văn Thuật | Cao Duy Hưng | CTT-G | ||
XD | 106 | S47665 | Đàm Mạnh | Dũng | 2407XD1 | Đinh Văn Thuật | Cao Duy Hưng | CTT-G | ||
XD | 107 | S220465 | Nguyễn Xuân | Tùng | 2407XD1 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | 41 | |
XD | 108 | S1558165 | Nguyễn Khắc Anh | Vũ | 2407XD1 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 109 | S32665 | Nguyễn Đăng | Đạo | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 110 | S33765 | Đỗ Thành | Đạt | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | 42 | |
XD | 111 | S137165 | Trịnh Bá | Minh | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 112 | S152765 | Phạm Thị | Nhung | 2407XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 113 | S11465 | Trần Quang | Anh | 2407XD3 | Bùi Hùng Cường | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | 43 | |
XD | 114 | S49065 | Lỹ Anh | Dũng | 2407XD3 | Bùi Hùng Cường | Nguyễn Mạnh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 115 | S54265 | Nguyễn Văn | Dương | 2407XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTT-G | 44 | |
XD | 116 | S1539365 | Trần Hữu | Phúc | 2407XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTT-G | ||
XD | 117 | S190465 | Nguyễn Khánh | Thiện | 2407XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTT-G | ||
XD | 118 | S199065 | Mai Mạnh | Tin | 2407XD3 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | 45 | |
XD | 119 | S208365 | Nguyễn | Trường | 2407XD3 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 120 | S1557165 | Nguyễn Danh | Việt | 2407XD3 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 121 | S229065 | Nguyễn Khắc | Vũ | 2407XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | 46 | |
XD | 122 | S1559465 | Cao Việt | Anh | 2407XD4 | Nguyễn Trần Hiếu | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 123 | S233365 | Nguyễn Lã Việt | Anh | 2407XD4 | Nguyễn Trần Hiếu | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 124 | S244165 | Mã Trung | Hiếu | 2407XD4 | Phan Quốc Tuấn | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | 47 | |
XD | 125 | S107465 | Nguyễn Gia | Khiêm | 2407XD1 | Phan Quốc Tuấn | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 126 | S80865 | Đào Vũ | Hoàng | 2407XD1 | Phan Quốc Tuấn | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | ||
XD | 127 | S20665 | Đồng Minh | Chiến | 2407XD1 | Trịnh Duy Khánh | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | 48 | |
XD | 128 | S49965 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2407XD1 | Trịnh Duy Khánh | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 129 | S57865 | Vũ Văn | Duy | 2407XD1 | Trịnh Duy Khánh | Nguyễn Ngọc Toàn | CTT-G | ||
XD | 130 | S193265 | Đinh Vũ | Thu | 2407XD3 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Hồng Hà | CTT-G | 49 | |
XD | 131 | S194865 | Nguyễn Văn | Thuận | 2407XD3 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XD | 132 | S120865 | Bùi Hải | Long | 2407XD2 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XD | 133 | S120965 | Đỗ Văn | Long | 2407XD2 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Hồng Hà | CTT-G | 50 | |
XD | 134 | S141365 | Nguyễn Giang | Nam | 2407XD2 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XD | 135 | S191665 | Nguyễn Đức | Thịnh | 2407XD2 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | 51 | |
XD | 136 | S154365 | Nguyễn Minh | Phi | 2407XD3 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 137 | S156165 | Trịnh Trọng | Phong | 2407XD3 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Ngọc Thoan | CTT-G | ||
XD | 138 | S1544865 | Nguyễn Hoàng | Thái | 2407XD3 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | 52 | |
XD | 139 | S2265 | Phạm Tiến | An | 2407XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Nguyễn Hùng Cường | CTT-G | ||
XD | 140 | S665 | Đỗ Thành | An | 2407XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Trần Hồng Hải | CTT-G | 53 | |
XD | 141 | S7165 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 2407XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 142 | S37965 | Doãn Khoa | Điềm | 2407XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Trần Hồng Hải | CTT-G | 54 | |
XD | 143 | S142865 | Nguyễn Trọng | Nam | 2407XD1 | Nguyễn Như Hoàng | Trần Hồng Hải | CTT-G | ||
XD | 144 | S148765 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 2407XD1 | Võ Mạnh Tùng | Trần Hồng Hải | CTBTCT | 55 | |
XD | 145 | S167765 | Trần Văn | Quốc | 2407XD1 | Võ Mạnh Tùng | Trần Hồng Hải | CTBTCT | ||
XD | 146 | S49365 | Nguyễn Duy | Dũng | 2407XD2 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | 56 | |
XD | 147 | S51765 | Phạm Văn | Dược | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | ||
XD | 148 | S74065 | Nguyễn Minh | Hiếu | 2407XD3 | Võ Mạnh Tùng | Lê Thị Phương Loan | CTBTCT | ||
XD | 149 | S75265 | Phạm Văn | Hiếu | 2407XD3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | 57 | |
XD | 150 | S81965 | Lê Huy | Hoàng | 2407XD3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 151 | S82465 | Nguyễn Anh | Hoàng | 2407XD3 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 152 | S233465 | Phạm Đoàn Hoàng | Anh | 2407XD4 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | 58 | |
XD | 153 | S240365 | Hoàng | Dũng | 2407XD4 | Trần Việt Tâm | Hồ Ngọc Khoa | CTBTCT | ||
XD | 154 | S1500965 | Đỗ Tuấn | Anh | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | 59 | |
XD | 155 | S16165 | Nguyễn Hải | Biên | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 156 | S23665 | Phan Bá Nguyên | Chương | 2407XD2 | Lê Việt Dũng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | 60 | |
XD | 157 | S35765 | Nguyễn Văn | Đạt | 2407XD3 | Lê Việt Dũng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XD | 158 | S39265 | Dương Kim | Đô | 2407XD3 | Phạm Thái Hoàn | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | 61 | |
XD | 159 | S39765 | Nguyễn Trọng | Đoàn | 2407XD3 | Phạm Thái Hoàn | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XD | 160 | S44365 | Nguyễn Trần | Đức | 2407XD3 | Phạm Thái Hoàn | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | 62 | |
XD | 161 | S1658465 | Nguyễn Quốc | Trung | 2407XD3 | Phạm Thái Hoàn | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XD | 162 | S27665 | Lê Mạnh | Cường | 2407XD4 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | 63 | |
XD | 163 | S1508365 | Hoàng Quốc | Đạt | 2407XD4 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Hùng Cường | CTBTCT | ||
XD | 164 | S43465 | Nguyễn Đình | Đức | 2407XD4 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | 64 | |
XD | 165 | S243865 | Phùng Đức | Hiến | 2407XD4 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Ngọc Thoan | CTBTCT | ||
XD | 166 | S92465 | Trần Duy | Hùng | 2407XD4 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Quang Trung | CTBTCT | 65 | |
XD | 167 | S104565 | Lê Duy | Khánh | 2407XD4 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 168 | S105165 | Nguyễn Đức | Khánh | 2407XD4 | Nguyễn Tuấn Trung | Lê Quang Trung | CTBTCT | ||
XD | 169 | S141465 | Nguyễn Hoài | Nam | 2407XD4 | Dương Văn Hai | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | 66 | |
XD | 170 | S259965 | Nguyễn Bá | Tài | 2407XD4 | Dương Văn Hai | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | ||
XD | 171 | S197465 | Đặng Văn | Tiến | 2407XD4 | Dương Văn Hai | Cao Tuấn Anh | CTBTCT | ||
XD | 172 | S119565 | Vũ Xuân | Linh | 2407XD2 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | 67 | |
XD | 173 | S177565 | Phan Đức | Vinh | 2407XD2 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | ||
XD | 174 | S96965 | Nguyễn Khánh | Huy | 2407XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | 68 | |
XD | 175 | S109865 | Hoàng Trung | Kiên | 2407XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | ||
XD | 176 | S121265 | Lê Tôn Thành | Long | 2407XD2 | Nguyễn Trường Thắng | Phạm Tiến Tới | CTBTCT | ||
XD | 177 | S165765 | Nguyễn Đình | Quang | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | 69 | |
XD | 178 | S37765 | Thào Thị | Dí | 2407XD1 | Phan Minh Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XD | 179 | S213065 | Đinh Trọng | Tuấn | 2407XD1 | Dương Văn Hai | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | 70 | |
XD | 180 | S256965 | Bùi Văn | Ninh | 2407XD4 | Dương Văn Hai | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XD | 181 | S14265 | Công Đức Duy | Bách | 2407XD1 | Dương Văn Hai | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XD | 182 | S243565 | Trần Quang | Hiển | 2407XD5 | Dương Văn Hai | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | 71 | |
XD | 183 | S78465 | Lê Thái | Hòa | 2407XD6 | Dương Văn Hai | Nguyễn Hồng Minh | CTBTCT | ||
XD | 184 | S86765 | Đồng Quang | Huân | 2407XD2 | Đặng Xuân Hùng | Cao Tuấn Anh | SBVL | 72 | |
XD | 185 | S1509365 | Vương Đức | Đạt | 2407XD2 | Đặng Xuân Hùng | Cao Tuấn Anh | SBVL | ||
XD | 186 | S185965 | Nguyễn Minh | Thành | 2407XD2 | Đặng Xuân Hùng | Cao Tuấn Anh | SBVL | ||
XD | 187 | S156365 | Lê Chí | Phú | 2407XD3 | Phạm Xuân Đạt | Cao Tuấn Anh | CHKC | 73 | |
XD | 188 | S232365 | Nguyễn Văn | An | 2407XD4 | Phạm Xuân Đạt | Cao Tuấn Anh | CHKC | ||
XD | 189 | S243965 | Nguyễn Minh | Hiệp | 2407XD4 | Phạm Xuân Đạt | Cao Tuấn Anh | CHKC | ||
XD | 190 | S150465 | Đặng Xuân | Nhân | 2407XD3 | Nguyễn Ngọc Tân | Cao Tuấn Anh | TN&KĐCT | 74 | |
XD | 191 | S233765 | Vũ Ngọc | Anh | 2407XD4 | Nguyễn Ngọc Tân | Cao Tuấn Anh | TN&KĐCT | ||
XE | 1 | S4001965 | Vũ Văn Gia | Bách | 2407XE | Nguyễn Trường Thắng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | 1 | |
XE | 2 | S1660265 | Chu Việt | Dũng | 2407XE | Nguyễn Trường Thắng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XE | 3 | S265165 | Lê Quang | Trường | 2407XE | Nguyễn Trường Thắng | Vũ Anh Tuấn | CTBTCT | ||
XE | 4 | S4002065 | Lê Huy | Hậu | 2407XE | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | CTBTCT | 2 | |
XE | 5 | S26765 | Trần Xuân | Cương | 2407XE | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XE | 6 | S91965 | Phan Việt | Hùng | 2407XE | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | CTBTCT | 3 | |
XE | 7 | S91665 | Phạm Duy | Hùng | 2407XE | Phạm Thanh Tùng | Vũ Chí Công | CTBTCT | ||
XE | 8 | S176265 | Nguyễn Văn | Sỹ | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | 4 | |
XE | 9 | S208065 | Bùi Đức | Trường | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XE | 10 | S24065 | Đỗ Thành Công | Công | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XE | 11 | S76465 | Vũ Minh | Hiếu | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | 5 | |
XE | 12 | S13265 | Ngô Văn | Ánh | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XE | 13 | S181765 | Nguyễn Quang | Thắng | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | Phạm Nguyễn Vân Phương | CTBTCT | ||
XE | 14 | S1554265 | Ngô Bá | Tuấn | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Anh Đức | CTBTCT | 6 | |
XE | 15 | S1524765 | Nguyễn Quang | Huy | 2407XE | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Anh Đức | CTBTCT | ||
XE | 16 | S62565 | Lê Đức | Hải | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | 7 | |
XE | 17 | S5001765 | Ron | Bunrong | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XE | 18 | S156965 | Trần Trọng | Phú | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XE | 19 | S43065 | Ngô Tiến | Đức | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | 8 | |
XE | 20 | S128265 | Bùi Đức | Mạnh | 2407XE | Phạm Thị Ngọc Thu | Nguyễn Anh Đức | CTT-G | ||
XE | 21 | S145665 | Đào Hữu | Nghĩa | 2407XE | Nguyễn Trần Hiếu | Lê Hồng Hà | CTT-G | 9 | |
XE | 22 | U200465 | Lê Văn | Toàn | 2407XE | Nguyễn Trần Hiếu | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XE | 23 | S1521765 | Lê Thanh | Hưng | 2407XE | Nguyễn Trần Hiếu | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XE | 24 | U30665 | Lê Văn | Đại | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | CTT-G | 10 | |
XE | 25 | U89165 | Phạm Trung | Hưng | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XE | 26 | U200665 | Nguyễn Đức | Toàn | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | CTT-G | ||
XE | 27 | S1659265 | Phạm Huy | Tùng | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | Vũ Chí Công | CTT-G | 11 | |
XE | 28 | S197765 | Lục Đức | Tiến | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | Vũ Chí Công | CTT-G | ||
XE | 29 | S181465 | Nguyễn Chí | Thắng | 2407XE | Vũ Anh Tuấn | Vũ Chí Công | CTT-G | ||
XE | 30 | U92565 | Trần Thế | Hùng | 2407XE | Hàn Ngọc Đức | Vũ Anh Tuấn | CTT-G | 12 | |
XE | 31 | U209765 | Đỗ Quang | Trưởng | 2407XE | Hàn Ngọc Đức | Vũ Anh Tuấn | CTT-G |