Khoa Xây dựng DD&CN - Danh sách Giáo viên chủ nhiệm năm học 2025-2026
Thứ ba
Tuesday
, 30/09/2025, 10:10
(GMT+07)
69
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI |
|
|
KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM NĂM HỌC 2025-2026 |
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên giảng viên |
Lớp chủ nhiệm |
Đơn vị/NCM |
GVCN cũ 1 |
1 |
Mai Ánh Quyên |
Liên thông XD |
VPKhoa Xây dựng |
|
2 |
Mai Thị Xuân Hương |
66XF |
VPKhoa Xây dựng |
|
3 |
Mai Thị Xuân Hương |
66XE1 |
VPKhoa Xây dựng |
|
4 |
Mai Thị Xuân Hương |
66XE2 |
VPKhoa Xây dựng |
|
5 |
Trần Minh Tú |
66XDC1 |
NCM SBVL |
|
6 |
Trần Minh Tú |
66XDC2 |
NCM SBVL |
|
7 |
Trần Minh Tú |
66XDC3 |
NCM SBVL |
|
8 |
Trần Bình Định |
66XDC4 |
NCM SBVL |
|
9 |
Trịnh Thị Thanh Huệ |
66XD1 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
10 |
Trịnh Thị Thanh Huệ |
66XD2 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
11 |
Doãn Hiệu |
66XD3 |
NCM CN QLXD |
Lê Thị Phương Loan |
12 |
Doãn Hiệu |
66XD4 |
NCM CN QLXD |
Lê Thị Phương Loan |
13 |
Mai Châu Anh |
66XD5 |
NCM SBVL |
|
14 |
Mai Châu Anh |
66XD6 |
NCM SBVL |
|
15 |
Trần Thùy Dương |
66XD7 |
NCM CHKC |
|
16 |
Trần Thùy Dương |
66XD8 |
NCM CHKC |
|
17 |
Nguyễn Bá Duẩn |
66XD9 |
NCM CHKC |
|
18 |
Nguyễn Bá Duẩn |
66XD10 |
NCM CHKC |
|
19 |
Vũ Văn Thẩm |
66XD11 |
NCM SBVL |
|
20 |
Vũ Văn Thẩm |
66XD12 |
NCM SBVL |
|
21 |
Đặng Việt Hưng |
67XF |
NCM CHKC |
|
22 |
Nguyễn Hoàng Nam 2 |
67XE1 |
NCM SBVL |
|
23 |
Nguyễn Hoàng Nam 2 |
67XE2 |
NCM SBVL |
|
24 |
Nguyễn Văn Long |
67XDC1 |
NCM SBVL |
|
25 |
Lê Quang Trung |
67XDC2 |
NCM CN QLXD |
|
26 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
67XDC3 - KTCSHT |
Khoa Kiến trúc QH |
|
27 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
67XD1 |
NCM BTCT |
|
28 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
67XD2 |
NCM BTCT |
|
29 |
Phan Quốc Tuấn |
67XD3 |
NCM CTThép gỗ |
|
30 |
Phan Quốc Tuấn |
67XD4 |
NCM CTThép gỗ |
|
31 |
Phạm Minh Vương |
67XD5 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
32 |
Phạm Minh Vương |
67XD6 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
33 |
Lê Ngọc Phương |
67XD7 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
34 |
Lê Ngọc Phương |
67XD8 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
35 |
Phạm Đình Hải |
67XD9 |
NCM CTThép gỗ |
|
36 |
Phạm Đình Hải |
67XD10 |
NCM CTThép gỗ |
|
37 |
Nguyễn Như Hoàng |
67XD11 |
NCM CTThép gỗ |
|
38 |
Nguyễn Như Hoàng |
67XD12 |
NCM CTThép gỗ |
|
39 |
Đặng Việt Hưng |
68XF |
NCM CHKC |
|
40 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
68XE1 |
NCM BTCT |
Nguyễn Văn Hùng |
41 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
68XE2 |
NCM BTCT |
Nguyễn Văn Hùng |
42 |
Lưu Văn Thực |
68XDC2 |
NCM CNQLXD |
|
43 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
68XDC3 |
NCM CNQLXD |
|
44 |
Lưu Văn Thực |
68XDC1 |
NCM CNQLXD |
|
45 |
Phạm Đình Hải |
68XDC4 |
NCM CTThép gỗ |
|
46 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
68XDC5 - KTCSHT |
Khoa kiến trúc QH |
|
47 |
Lê Đình Tiến |
68XD1 |
NCM CN QLXD |
|
48 |
Lê Đình Tiến |
68XD2 |
NCM CN QLXD |
|
49 |
Mai Ánh Quyên |
68XD3 |
VPKhoa Xây dựng |
|
50 |
Mai Ánh Quyên |
68XD4 |
VPKhoa Xây dựng |
|
51 |
Trần Đại Hào |
68XD5 |
NCM SBVL |
|
52 |
Tràn Đại Hào |
68XD6 |
NCM SBVL |
|
53 |
Phạm Thị Ngọc Thu |
68XD7 |
NCM CTThép gỗ |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
54 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
68XD8 |
NCM TN &KĐCT |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
55 |
Hồ Thị Hiền |
68XD9 |
NCM SBVL |
Nguyễn Văn Cường |
56 |
Đặng Xuân Hùng |
69XF |
NCM SBVL |
|
57 |
Nguyễn Hoàng Nam 1 |
69XE1 |
NCM CTThép gỗ |
|
58 |
Nguyễn Văn Cường |
69XE2 |
NCM CTThép gỗ |
|
59 |
Nguyễn Trung Dũng |
69XDC1 |
Khoa Ctrình Biển DK |
|
60 |
Hồ Đức Đạt |
69XDC2 |
Khoa Ctrình Biển DK |
|
61 |
Nguyễn Tiến Đắc |
69XDC3 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
62 |
Nguyễn Tiến Đắc |
69XDC4 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
63 |
Nguyễn Sỹ Nam |
69XDC5 |
NCM Cơ lý thuyết |
Phạm Thái Hoàn |
64 |
Nguyễn Sỹ Nam |
69XDC6 |
NCM Cơ lý thuyết |
Phạm Thái Hoàn |
65 |
Lê Phước Lành |
69XD1 |
NCM TN&KĐCT |
|
66 |
Lê Phước Lành |
69XD2 |
NCM TN&KĐCT |
|
67 |
Hoàng Thu Phương |
69XD3 |
NCM SBVL |
|
68 |
Hoàng Thu Phương |
69XD4 |
NCM SBVL |
|
69 |
Ng Thị Bích Phượng |
69XD5 |
NCM SBVL |
|
70 |
Ng Thị Bích Phượng |
69XD6 |
NCM SBVL |
|
71 |
Phạm Mai Phương |
69XD7 |
NCM BTCT |
|
72 |
Phạm Mai Phương |
69XD8 |
NCM BTCT |
|
73 |
Nguyễn Trung Kiên |
70XF |
NCM CT Thép gỗ |
|
74 |
Mai Thị Xuân Hương |
70XE1 |
VPKhoa Xây dựng |
|
75 |
Mai Thị Xuân Hương |
70XE2 |
VPKhoa Xây dựng |
|
76 |
Vũ Ngọc Sơn |
70XD1 |
NCM CHKC |
|
77 |
Lê Phước Lành |
70XD2 |
NCM TN&KĐCT |
|
78 |
Nguyễn Minh Tuyền |
70XD3 |
NCM CT Thép gỗ |
|
79 |
Nguyễn Văn Lợi |
70XD4 |
NCM SBVL |
|
80 |
Nguyễn Thanh Hà |
70XD5 |
NCM CT Thép gỗ |
|
81 |
Trịnh Duy Khánh |
70XD6 |
NCM CT Thép gỗ |
|
82 |
Nguyễn Quốc Cường |
70XDC1 |
NCM CT Thép gỗ |
|
83 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
70XDC2 |
NCM TN&KĐCT |
|
84 |
Hương Quý Trường |
70XDC3 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
85 |
Lê Văn Minh |
70XDC4 |
NCM Cơ lý thuyết |
|
86 |
Đỗ Kim Anh |
70XDC5 |
NCM CHKC |
|
87 |
Dương Văn Hai |
70XDC6 |
NCM BTCT |
|
88 |
Lê Thái Hòa |
70XDC7 |
NCM CN&QLXD |
|
89 |
Lê Thái Hòa |
70XCT |
NCM CN&QLXD |
|
(1) GVCN cũ giới thiệu và mời GVCN mới vào nhóm của lớp. |