Khoa Xây dựng DD&CN - Danh sách Giáo viên chủ nhiệm năm học 2025-2026

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI    
KHOA XÂY DỰNG DD&CN    
         
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM NĂM HỌC 2025-2026
         
STT Họ và tên giảng viên Lớp chủ nhiệm  Đơn vị/NCM GVCN cũ 1
1 Mai Ánh  Quyên  Liên thông XD      VPKhoa Xây dựng  
2 Mai Thị Xuân Hương 66XF VPKhoa Xây dựng  
3 Mai Thị Xuân Hương 66XE1 VPKhoa Xây dựng  
4 Mai Thị Xuân Hương 66XE2 VPKhoa Xây dựng  
5 Trần Minh Tú 66XDC1 NCM SBVL  
6 Trần Minh Tú 66XDC2 NCM SBVL  
7 Trần Minh Tú 66XDC3 NCM SBVL  
8 Trần Bình Định 66XDC4 NCM SBVL  
9 Trịnh Thị Thanh Huệ 66XD1 NCM Cơ lý thuyết  
10 Trịnh Thị Thanh Huệ 66XD2 NCM Cơ lý thuyết  
11 Doãn Hiệu 66XD3 NCM CN QLXD Lê Thị Phương Loan
12 Doãn Hiệu 66XD4 NCM CN QLXD Lê Thị Phương Loan
13 Mai Châu Anh 66XD5 NCM SBVL  
14 Mai Châu Anh 66XD6 NCM SBVL  
15 Trần Thùy Dương 66XD7 NCM CHKC  
16 Trần Thùy Dương 66XD8 NCM CHKC  
17 Nguyễn Bá Duẩn 66XD9 NCM CHKC  
18 Nguyễn Bá Duẩn 66XD10 NCM CHKC  
19 Vũ Văn Thẩm 66XD11 NCM SBVL  
20 Vũ Văn Thẩm 66XD12 NCM SBVL  
21 Đặng Việt Hưng 67XF NCM CHKC  
22 Nguyễn Hoàng Nam 2 67XE1 NCM SBVL  
23 Nguyễn Hoàng Nam 2 67XE2 NCM SBVL  
24 Nguyễn Văn Long 67XDC1 NCM SBVL  
25 Lê Quang Trung 67XDC2 NCM CN QLXD  
26 Nguyễn Ngọc Hùng  67XDC3 - KTCSHT Khoa Kiến trúc QH  
27 Nguyễn Thị Thu Hường 67XD1 NCM  BTCT  
28 Nguyễn Thị Thu Hường 67XD2 NCM  BTCT  
29 Phan Quốc Tuấn 67XD3 NCM CTThép gỗ  
30 Phan Quốc Tuấn 67XD4 NCM CTThép gỗ  
31 Phạm Minh Vương 67XD5 NCM Cơ lý thuyết  
32 Phạm Minh Vương 67XD6 NCM Cơ lý thuyết  
33 Lê Ngọc Phương 67XD7 NCM Cơ lý thuyết  
34 Lê Ngọc Phương 67XD8 NCM Cơ lý thuyết  
35 Phạm Đình Hải 67XD9 NCM CTThép gỗ  
36 Phạm Đình Hải 67XD10 NCM CTThép gỗ  
37 Nguyễn Như Hoàng 67XD11 NCM CTThép gỗ  
38 Nguyễn Như Hoàng 67XD12 NCM CTThép gỗ  
39 Đặng Việt Hưng 68XF NCM CHKC  
40 Nguyễn Thị Thanh Thảo 68XE1 NCM BTCT Nguyễn Văn Hùng
41 Nguyễn Thị Thanh Thảo 68XE2 NCM BTCT Nguyễn Văn Hùng
42 Lưu Văn Thực 68XDC2 NCM CNQLXD  
43 Nguyễn Thị Thu Trang 68XDC3 NCM CNQLXD  
44 Lưu Văn Thực 68XDC1 NCM CNQLXD  
45 Phạm Đình Hải 68XDC4 NCM CTThép gỗ  
46 Nguyễn Ngọc Hùng  68XDC5 - KTCSHT Khoa kiến trúc QH  
47 Lê Đình Tiến 68XD1 NCM CN QLXD  
48 Lê Đình Tiến 68XD2 NCM CN QLXD  
49 Mai Ánh  Quyên 68XD3 VPKhoa Xây dựng  
50 Mai Ánh  Quyên 68XD4 VPKhoa Xây dựng  
51 Trần Đại Hào 68XD5 NCM SBVL  
52 Tràn Đại Hào 68XD6 NCM SBVL  
53 Phạm Thị Ngọc Thu 68XD7 NCM CTThép gỗ Nguyễn Ngọc Hiếu
54 Nguyễn Mạnh Hùng 68XD8 NCM TN &KĐCT Nguyễn Ngọc Hiếu
55 Hồ Thị Hiền 68XD9 NCM SBVL Nguyễn Văn Cường
56 Đặng Xuân Hùng 69XF NCM SBVL  
57 Nguyễn Hoàng Nam 1 69XE1 NCM CTThép gỗ  
58 Nguyễn Văn Cường 69XE2 NCM CTThép gỗ  
59 Nguyễn Trung Dũng 69XDC1 Khoa Ctrình Biển DK  
60 Hồ Đức Đạt 69XDC2 Khoa Ctrình Biển DK  
61 Nguyễn Tiến Đắc 69XDC3 NCM Cơ lý thuyết  
62 Nguyễn Tiến Đắc 69XDC4 NCM Cơ lý thuyết  
63 Nguyễn Sỹ Nam 69XDC5 NCM Cơ lý thuyết Phạm Thái Hoàn
64 Nguyễn Sỹ Nam 69XDC6 NCM Cơ lý thuyết Phạm Thái Hoàn
65 Lê Phước Lành 69XD1 NCM TN&KĐCT  
66 Lê Phước Lành 69XD2 NCM TN&KĐCT  
67 Hoàng Thu Phương 69XD3 NCM SBVL  
68 Hoàng Thu Phương 69XD4 NCM SBVL  
69 Ng Thị Bích Phượng 69XD5 NCM SBVL  
70 Ng Thị Bích Phượng 69XD6 NCM SBVL  
71 Phạm Mai Phương 69XD7 NCM BTCT  
72 Phạm Mai Phương 69XD8 NCM BTCT  
73 Nguyễn Trung Kiên 70XF NCM CT Thép gỗ  
74 Mai Thị Xuân Hương 70XE1 VPKhoa Xây dựng  
75 Mai Thị Xuân Hương 70XE2 VPKhoa Xây dựng  
76 Vũ Ngọc Sơn 70XD1 NCM CHKC  
77 Lê Phước Lành 70XD2 NCM TN&KĐCT  
78 Nguyễn Minh Tuyền 70XD3 NCM CT Thép gỗ  
79 Nguyễn Văn Lợi 70XD4 NCM SBVL  
80 Nguyễn Thanh Hà 70XD5 NCM CT Thép gỗ  
81 Trịnh Duy Khánh 70XD6 NCM CT Thép gỗ  
82 Nguyễn Quốc Cường 70XDC1 NCM CT Thép gỗ  
83 Nguyễn Thị Thu Hiền 70XDC2 NCM TN&KĐCT  
84 Hương Quý Trường 70XDC3 NCM Cơ lý thuyết  
85 Lê Văn Minh 70XDC4 NCM Cơ lý thuyết  
86 Đỗ Kim Anh 70XDC5 NCM CHKC  
87 Dương Văn Hai 70XDC6 NCM BTCT  
88 Lê Thái Hòa 70XDC7 NCM CN&QLXD  
89 Lê Thái Hòa 70XCT NCM CN&QLXD  
(1) GVCN cũ giới thiệu và mời GVCN mới vào nhóm của lớp.