Kế hoạch và danh sách sinh viên thực tập đợt 1 năm học 2025-2026

Thông báo của Phòng Quản lý Đào tạo

 

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP HỆ KỸ SƯ ĐỢT 1 NĂM HỌC 2025 - 2026 CỦA K63 VÀ Khối XF
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học Điểm
tích lũy
GVHD Đơn vị thực tập BM hướng dẫn TT
XD 1 50263 Lê Đình Đức 63XD2   Đặng Xuân Hùng   SBVL
XF 2 200165 Đinh Ngọc Toàn 65XF 2.50 Đặng Xuân Hùng Hợp lực SBVL
XF 3 1535663 Nguyễn Hải  Phong 63XF   Đặng Xuân Hùng Hợp lực SBVL

 

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP HỆ CỬ NHÂN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2025 - 2026
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học Điểm
tích lũy
GVHD Đơn vị thực tập BM hướng dẫn TT
XD 1 106465 Trần Duy Khánh 65XD11   Nguyễn Trường Thắng   CT BCT
XD 2 59365 Nguyễn Thế Trường Giang 65XD12 1.95 Nguyễn Trường Thắng   CT BCT

 

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP HỆ KỸ SƯ ĐỢT 1 NĂM HỌC 2025 - 2026 CỦA 2407, K65, K66
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học Điểm
tích lũy
GVHD Đơn vị thực tập BM hướng dẫn TT
XD 1 S1504065 Trần Đức Anh 2407XD2 2.45 Võ Mạnh Tùng Delta CT BTCT
XD 2 S164165 Phạm Bình Quân 2407XD2 2.41 Võ Mạnh Tùng Delta CT BTCT
XD 3 S4565 Hoàng Tuấn Anh 2407XD3 2.45 Võ Mạnh Tùng Delta CT BTCT
XD 4 S1511065 Lê Văn Đức 2407XD4 2.80 Phạm Xuân Đạt CDC CHKC
XD 5 S41665 Vũ Tuấn Duẩn 2407XD4 3.54 Phạm Xuân Đạt CDC CHKC
XD 6 S71965 Kiều Minh Hiếu 2407XD3   Lê Đình Tiến VietnamBuilding CN&QLXD
XD 7 S96265 Nguyễn Hoàng Huy 2407XD1 2.95 Lê Đình Tiến VietnamBuilding CN&QLXD
XE 8 S135165 Nguyễn Hoàng Minh 2407XE 2.38 Phạm Thanh Tùng Central CT BTCT
XE 9 S1542265 Đỗ Minh Sáng 2407XE 2.42 Phạm Thanh Tùng Central CT BTCT
XE 10 S175465 Vũ Nguyễn Hải Sơn 2407XE 2.50 Phạm Thanh Tùng Central CT BTCT
XE 11 S1546965 Nguyễn Tiến Thành 2407XE 2.57 Phạm Thanh Tùng Central CT BTCT
XE 12 S1507865 Nguyễn Văn Đại 2407XE 2.72 Phạm Thanh Tùng Central CT BTCT
XE 13 S1523265 Lê Thùy Hương 2407XE 3.18 Nguyễn Tuấn Trung   CT BTCT

 

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP HỆ KỸ SƯ ĐỢT 1 NĂM HỌC 2025 - 2026 CỦA 2407, K65, K66
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học Điểm
tích lũy
GVHD Đơn vị thực tập BM hướng dẫn TT
XD 1 0025566 Nguyễn Văn Hoàn 66XD12 2.76 Nguyễn Quốc Cường BM Windows CT T-G
XD 2 0030166 Lã Phú Huy 66XD12 2.78 Nguyễn Quốc Cường BM Windows CT T-G
XD 3 0038566 Nguyễn Tiến Long 66XD12 2.64 Nguyễn Quốc Cường BM Windows CT T-G
XD 4 0042666 Nguyễn Kim Hải Nam 66XD12 2.70 Nguyễn Quốc Cường BM Windows CT T-G
XD 5 0037166 Lê Tuấn Linh 66XD3 2.58 Nguyễn Quốc Cường BM Windows CT T-G
XD 6 0015466 Lưu Thành Đạt 66XD11 3.27 Nguyễn Quốc Cường BM Windows CT T-G
XD 7 192065 Nguyễn Văn Thịnh 65KSXD1 2.44 Võ Mạnh Tùng Central CT BTCT
XD 8 204465 Bùi Đình Trinh 65KSXD2 2.53 Võ Mạnh Tùng Central CT BTCT
XD 9 189365 Vũ Văn Thế 65KSXD2 2.32 Võ Mạnh Tùng Central CT BTCT
XD 10 0064166 Bùi Anh Tuấn 66XD1 2.26 Võ Mạnh Tùng Central CT BTCT
XD 11 0038766 Phạm Nguyễn Thành Long 66XD10 2.51 Võ Mạnh Tùng Central CT BTCT
XD 12 0040466 Hoàng Văn Minh 66XD10 2.52 Võ Mạnh Tùng Central CT BTCT
XD 13 0056466 Nguyễn Thạc Thái 66XD3 3.12 Đặng Xuân Hùng Central SBVL
XD 14 0048866 Nguyễn Thế Phương 66XD1 2.94 Đặng Xuân Hùng Central SBVL
XD 15 0059966 Chử Đức Thuyết 66XD1 2.98 Đặng Xuân Hùng Central SBVL
XD 16 158865 Trần Quang Phúc 65KSXD2 2.60 Nguyễn Như Hoàng COTECCONS CT T-G
XD 17 0063366 Nguyễn Văn Trưởng 66XD3 3.04 Nguyễn Như Hoàng COTECCONS CT T-G
XD 18 0024666 Nguyễn Trung Hiếu 66XD9 2.29 Nguyễn Như Hoàng COTECCONS CT T-G
XD 19 0021866 Bùi Thanh Hải 66XD11 2.45 Nguyễn Như Hoàng COTECCONS CT T-G
XD 20 101665 Nguyễn Tuấn Khá 65KSXD2 2.34 Nguyễn Đăng Nguyên Delta CT BTCT
XD 21 105665 Nguyễn Quang Khánh 65KSXD2 2.16 Nguyễn Đăng Nguyên Delta CT BTCT
XD 22 121365 Lê Vũ Long 65KSXD2 2.43 Nguyễn Đăng Nguyên Delta CT BTCT
XD 23 129765 Lù Đức Mạnh 65KSXD2 2.20 Nguyễn Đăng Nguyên Delta CT BTCT
XD 24 69265 Nguyễn Hoàng Hiệp 65KSXD3 2.14 Nguyễn Đăng Nguyên Delta CT BTCT
XD 25 84065 Nguyễn Vũ Hoàng 65KSXD3 2.12 Nguyễn Đăng Nguyên Delta CT BTCT
XD 26 93465 Vũ Quang Hướng 65KSXD3 2.19 Nguyễn Đăng Nguyên Delta CT BTCT
XD 27 0030666 Lê Việt Huy 66XD1 2.27 Nguyễn Đăng Nguyên Delta CT BTCT
XD 28 0043366 Trần Xuân Nam 66XD1 2.30 Nguyễn Đăng Nguyên Delta CT BTCT
XD 29 0013666 Vi Đức Duy 66XD2 2.55 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 30 0012966 Nguyễn Tuấn Dũng 66XD2 2.47 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 31 0008066 Phạm Thanh Bình 66XD11 2.21 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 32 0009966 Phạm Văn Công 66XD11 2.49 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 33 0028366 Nguyễn Mạnh Hùng 66XD11 2.20 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 34 0017066 Phạm Hồng  Đăng 66XD11 2.67 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 35 0030366 Lê Khắc Huy 66XD5 2.54 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 36 0035666 Vũ Trung Kiên 66XD5 2.06 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 37 0040066 Phạm Duy Mạnh 66XD5 2.27 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 38 0011166 Nguyễn Tuấn Cường 66XD5 2.20 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 39 0031366 Nguyễn Quang Huy 66XD6 2.11 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 40 0052566 Phạm Văn Quyến 66XD6 2.67 Dương Văn Hai Delta CT BTCT
XD 41 0012066 Hà Trung Dũng 66XD6 2.25 Nguyễn Trường Thắng Delta CT BTCT
XD 42 0005666 Phùng Hoàng Anh 66XD9 2.42 Nguyễn Trường Thắng Delta CT BTCT
XD 43 0018066 Đoàn Minh Đức 66XD9 2.26 Nguyễn Trường Thắng Delta CT BTCT
XD 44 0051866 Nguyễn Đình Quý 66XD9 2.30 Nguyễn Trường Thắng Delta CT BTCT
XD 45 0059666 Vũ Như Thuần 66XD9 2.93 Nguyễn Trường Thắng Delta CT BTCT
XD 46 0021266 Lưu Bá Quý Giáp 66XD9 2.35 Nguyễn Trường Thắng Delta CT BTCT
XD 47 1527965 Hồ Sỹ Lâm 65KSXD1 2.21 Nguyễn Quốc Cường Hợp Lực CT T-G
XD 48 72565 Lê Trung Hiếu 65KSXD2 2.12 Nguyễn Quốc Cường Hợp Lực CT T-G
XD 49 81265 Hồ Văn Hoàng 65KSXD2 1.96 Nguyễn Quốc Cường Hợp Lực CT T-G
XD 50 129865 Lưu Văn Mạnh 65KSXD2   Nguyễn Thanh Hà Hợp Lực CT T-G
XD 51 191365 Lục Phạm Toàn Thịnh 65KSXD2   Nguyễn Thanh Hà Hợp Lực CT T-G
XD 52 1554465 Nguyễn Mạnh Tuấn 65KSXD2 2.05 Nguyễn Thanh Hà Hợp Lực CT T-G
XD 53 1659765 Trần Anh 65KSXD2 2.25 Nguyễn Thanh Hà Hợp Lực CT T-G
XD 54 34365 Lê Thành Đạt 65KSXD3 2.09 Nguyễn Thanh Hà Hợp Lực CT T-G
XD 55 186265 Nguyễn Tân Thành 65KSXD3 1.99 Nguyễn Thanh Hà Hợp Lực CT T-G
XD 56 212565 Trần Phúc Tuân 65KSXD3 2.20 Nguyễn Đình Hòa Hợp Lực CT T-G
XD 57 0004366 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 66XD1 2.48 Nguyễn Đình Hòa Hợp Lực CT T-G
XD 58 0008366 Nguyễn Văn Cảnh 66XD10 2.13 Nguyễn Đình Hòa Hợp Lực CT T-G
XD 59 0026566 Triệu Việt Hoàng 66XD10 2.28 Nguyễn Đình Hòa Hợp Lực CT T-G
XD 60 0027766 Nguyễn Trọng Huân 66XD10 2.35 Nguyễn Đình Hòa Hợp Lực CT T-G
XD 61 0067866 Trần Quốc Việt 66XD11 2.60 Nguyễn Đình Hòa Hợp Lực CT T-G
XD 62 0006766 Nguyễn Văn Bách 66XD12 2.64 Nguyễn Đình Hòa Hợp Lực CT T-G
XD 63 0036666 Nguyễn Thanh Liêm 66XD12 2.20 Nguyễn Đình Hòa Hợp Lực CT T-G
XD 64 0021066 Trần Quý Giang 66XD2 2.40 Nguyễn Đình Hòa Hợp Lực CT T-G
XD 65 0022966 Nguyễn Văn Hảo 66XD2 2.26 Hoàng Tuấn Nghĩa Hợp Lực CT T-G
XD 66 0031966 Trịnh Trọng Huy 66XD2 2.75 Hoàng Tuấn Nghĩa Hợp Lực CT T-G
XD 67 0036366 Trần Quang Lâm 66XD2 2.95 Hoàng Tuấn Nghĩa Hợp Lực CT T-G
XD 68 0058466 Nguyễn Trung Thắng 66XD2 2.15 Hoàng Tuấn Nghĩa Hợp Lực CT T-G
XD 69 0058966 Phan Thanh Thế 66XD2 2.5 Hoàng Tuấn Nghĩa Hợp Lực CT T-G
XD 70 0060166 Đỗ Xuân Tiến 66XD2 2.15 Hoàng Tuấn Nghĩa Hợp Lực CT T-G
XD 71 0064966 Nguyễn Hoàng Tuấn 66XD2 2.27 Phạm Thị Ngọc Thu Hợp Lực CT T-G
XD 72 0001966 Bùi Quang Anh 66XD2 2.34 Phạm Thị Ngọc Thu Hợp Lực CT T-G
XD 73 0025666 Nguyễn Văn Hoàn 66XD3 2.94 Phạm Thị Ngọc Thu Hợp Lực CT T-G
XD 74 0006066 Vũ Hoàng Anh 66XD4 2.65 Phạm Thị Ngọc Thu Hợp Lực CT T-G
XD 75 0022166 Lê Tuấn Hải 66XD4 2.30 Phạm Thị Ngọc Thu Hợp Lực CT T-G
XD 76 0064466 Hoàng Minh Tuấn 66XD4 2.05 Phạm Thị Ngọc Thu Hợp Lực CT T-G
XD 77 0069366 Mai Nguyên 66XD4 2.33 Nguyễn Minh Tuyền Hợp Lực CT T-G
XD 78 0069966 Lê Duy Vương 66XD4 2.56 Nguyễn Minh Tuyền Hợp Lực CT T-G
XD 79 0067466 Nguyễn Văn Việt 66XD5 2.08 Nguyễn Minh Tuyền Hợp Lực CT T-G
XD 80 0004766 Nguyễn Tuấn Anh 66XD5 2.18 Nguyễn Minh Tuyền Hợp Lực CT T-G
XD 81 0061966 Đỗ Quốc Trung 66XD5 2.16 Nguyễn Minh Tuyền Hợp Lực CT T-G
XD 82 0068366 Nguyễn Quang Vinh 66XD5 2.15 Nguyễn Minh Tuyền Hợp Lực CT T-G
XD 83 0029166 Trần Đình Hùng 66XD8 2.71 Nguyễn Trung Kiên Hợp Lực CT T-G
XD 84 0037066 Đào Duy Linh 66XD8 2.30 Nguyễn Trung Kiên Hợp Lực CT T-G
XD 85 0037966 Lê Văn Long 66XD8 2.46 Nguyễn Trung Kiên Hợp Lực CT T-G
XD 86 0021566 Lại Đức 66XD8 2.41 Nguyễn Trung Kiên Hợp Lực CT T-G
XD 87 0056966 Nguyễn Văn Thành 66XD8 2.54 Nguyễn Trung Kiên Hợp Lực CT T-G
XD 88 0067666 Phạm Anh Việt 66XD8 2.85 Nguyễn Trần Hiếu Hợp Lực CT T-G
XD 89 0031566 Triệu Sỹ Huy 66XD9 2.47 Nguyễn Trần Hiếu Hợp Lực CT T-G
XD 90 0042966 Nguyễn Thành Nam 66XD9 2.46 Nguyễn Trần Hiếu Hợp Lực CT T-G
XD 91 0037466 Trương Thị Thùy Linh 66XD1 2.36 Nguyễn Trần Hiếu ICEB Solutions VN CT T-G
XD 92 5000966 Te Rotha 66XD9 3.35 Nguyễn Như Hoàng XN7-CCU CT T-G
XD 93 5001866 Chhay Vandeth 66XD10 3.25 Nguyễn Như Hoàng XN7-CCU CT T-G
XD 94 185265 Lê Văn Thành 65KSXD3 2.15 Nguyễn Như Hoàng BEACONS VN CT T-G
XD 95 4004966 Lê Đức Mạnh 66XD12 2.94 Nguyễn Như Hoàng Woh Hup VN CT T-G
XD 187 0040566 Ngô Đức  Minh 66XD11 2.63 Vũ Anh Tuấn Công ty CPĐTXD TL CT T-G
XD 96 0021766 Phạm Văn 66XD1 2.85 Hàn Ngọc Đức NEWTECONS CT T-G
XD 97 0034466 Nguyễn Nam Khánh 66XD1 2.35 Hàn Ngọc Đức NEWTECONS CT T-G
XD 98 0015566 Lý Huy Mạnh Đạt 66XD2 2.44 Hàn Ngọc Đức NEWTECONS CT T-G
XD 99 0069466 Phạm Văn 66XD10 2.55 Hàn Ngọc Đức NEWTECONS CT T-G
XD 100 0069766 Lê Trần Thanh Vững 66XD10 2.93 Hàn Ngọc Đức NEWTECONS CT T-G
XD 101 0062266 Nguyễn Trọng Trung 66XD10 2.42 Hàn Ngọc Đức NEWTECONS CT T-G
XD 102 0007866 Đỗ Thanh Bình 66XD12 2.42 Vũ Anh Tuấn NEWTECONS CT T-G
XD 103 0024466 Nguyễn Trung Hiếu 66XD12 2.61 Vũ Anh Tuấn NEWTECONS CT T-G
XD 104 1519065 Nguyễn Thành Hiếu 65KSXD3 2.61 Vũ Anh Tuấn NEWTECONS CT T-G
XD 105 0065866 Dương Mạnh Tùng 66XD10 2.64 Nguyễn Văn Hùng NEWTECONS CHCK
XD 106 0066966 Đỗ Hùng Ứng 66XD10 2.77 Nguyễn Văn Hùng NEWTECONS CHCK
XD 107 0068166 Đỗ Quang Vinh 66XD10 2.72 Nguyễn Văn Hùng NEWTECONS CHCK
XD 108 99165 Trần Ngọc Huy 65KSXD1 2.37 Nguyễn Anh Đức RICONS CN&QLXD
XD 109 198865 Trần Đình Tiến 65KSXD1 2.54 Nguyễn Anh Đức RICONS CN&QLXD
XD 110 1519865 Trương Đình Minh Hiếu 65KSXD1 2.46 Nguyễn Anh Đức RICONS CN&QLXD
XD 111 1510565 Đỗ Đại Đức 65KSXD2 2.13 Nguyễn Anh Đức RICONS CN&QLXD
XD 112 95065 Dương Văn Huy 65KSXD3 2.25 Nguyễn Anh Đức RICONS CN&QLXD
XD 113 112465 Bùi Tùng Lâm 65KSXD3 2.12 Nguyễn Anh Đức RICONS CN&QLXD
XD 114 130965 Nguyễn Văn Mạnh 65KSXD3 2.43 Lê Hồng Hà RICONS CN&QLXD
XD 115 0017266 Nguyễn Văn Điệp 66XD1 2.50 Lê Hồng Hà RICONS CN&QLXD
XD 116 0012466 Lương Đình Dũng 66XD1 2.69 Lê Hồng Hà RICONS CN&QLXD
XD 117 0065666 Tưởng Anh Tuấn 66XD1 2.32 Lê Hồng Hà RICONS CN&QLXD
XD 118 0004666 Nguyễn Thái Anh 66XD11 2.46 Lê Hồng Hà RICONS CN&QLXD
XD 119 0032766 Nguyễn Minh Hưng 66XD11 2.54 Lê Hồng Hà RICONS CN&QLXD
XD 120 0031066 Nguyễn Quang Huy 66XD11 2.23 Phạm Nguyễn Vân Phương RICONS CN&QLXD
XD 121 0035266 Phạm Trung  Kiên 66XD11 2.59 Phạm Nguyễn Vân Phương RICONS CN&QLXD
XD 122 0040166 Trần Quang Mạnh 66XD11 2.21 Phạm Nguyễn Vân Phương RICONS CN&QLXD
XD 123 0041666 Vũ Gia  Minh 66XD11 2.47 Phạm Nguyễn Vân Phương RICONS CN&QLXD
XD 124 0041766 Cao Nhất Nam 66XD7 2.59 Phạm Nguyễn Vân Phương RICONS CN&QLXD
XD 125 0016366 Phạm Tiến Đạt 66XD8 2.55 Phạm Nguyễn Vân Phương RICONS CN&QLXD
XD 126 0020666 Dương Văn Được 66XD8 2.57 Hồ Ngọc Khoa RICONS CN&QLXD
XD 127 0026066 Đào Nguyên Hoàng 66XD6 2.57 Hồ Ngọc Khoa RICONS CN&QLXD
XD 128 0055166 Vũ Hoàng Sơn 66XD2 2.51 Hồ Ngọc Khoa RICONS CN&QLXD
XD 129 0048066 Hoàng Văn Phúc 66XD5 2.61 Hồ Ngọc Khoa RICONS CN&QLXD
XD 130 0007166 Nguyễn Văn Bảo 66XD5 2.63 Hồ Ngọc Khoa RICONS CN&QLXD
XD 131 0014666 Nguyễn Vũ Đại Dương 66XD5 2.39 Hồ Ngọc Khoa RICONS CN&QLXD
XD 132 0047066 Lương Tuấn Phong 66XD12 2.50 Phan Minh Tuấn SOL E&C CT BTCT
XD 133 0049366 Đặng Vinh Quang 66XD12 2.36 Phan Minh Tuấn SOL E&C CT BTCT
XD 134 0059766 Hoàng Đức Thuận 66XD12 2.67 Phan Minh Tuấn SOL E&C CT BTCT
XD 135 0030266 Lê Đức Huy 66XD12 2.69 Phan Minh Tuấn SOL E&C CT BTCT
XD 136 0003066 Lê Bá Anh 66XD2 2.75 Phan Minh Tuấn SOL E&C CT BTCT
XD 137 0034866 Nguyễn Văn Khuê 66XD4 2.28 Phan Minh Tuấn SOL E&C CT BTCT
XD 138 0036766 Bùi Quang Linh 66XD4 2.70 Phan Minh Tuấn SOL E&C CT BTCT
XD 139 0044666 Trần Thế Ngọc 66XD4 2.98 Phan Minh Tuấn SOL E&C CT BTCT
XD 140 0050666 Nguyễn Hồng Quân 66XD4 2.05 Phan Minh Tuấn SOL E&C CT BTCT
XD 141 0051966 Nguyễn Thế Quý 66XD11 2.78 Đinh Văn Tùng SOL E&C CT BTCT
XD 142 265 Bùi Quang An 65KSXD1 2.41 Đinh Văn Tùng VISICONS CT BTCT
XD 143 50165 Nguyễn Tử Dũng 65KSXD1 2.25 Đinh Văn Tùng VISICONS CT BTCT
XD 144 144965 Nguyễn Bá Ngân 65KSXD2 2.13 Đinh Văn Tùng VISICONS CT BTCT
XD 145 174565 Phạm Ngọc Sơn 65KSXD2 1.90 Đinh Văn Tùng VISICONS CT BTCT
XD 146 24965 Phương Hữu Công 65KSXD2 2.60 Đinh Văn Tùng VISICONS CT BTCT
XD 147 161865 Đỗ Ngọc Quân 65KSXD3 2.26 Lê Việt Dũng VISICONS CT BTCT
XD 148 0045966 Trần Đức Nhu 66XD1 2.63 Lê Việt Dũng VISICONS CT BTCT
XD 149 0032166 Dương Danh Hưng 66XD3 2.31 Lê Việt Dũng VISICONS CT BTCT
XD 150 0055666 Hồ Trọng Tâm 66XD4 2.54 Lê Việt Dũng VISICONS CT BTCT
XD 151 0062566 Phạm Thành Trung 66XD5 3.03 Lê Việt Dũng VISICONS CT BTCT
XD 152 0037766 Chu Hải Long 66XD5 1.90 Lê Việt Dũng VISICONS CT BTCT
XD 153 0012266 Lê Trung Dũng 66XD7 2.66 Nguyễn Tuấn Trung VISICONS CT BTCT
XD 154 0049466 Hoàng Đình Quang 66XD7 2.51 Nguyễn Tuấn Trung VISICONS CT BTCT
XD 155 0046766 Đào Duy Phong 66XD7 2.56 Nguyễn Tuấn Trung VISICONS CT BTCT
XD 156 0056266 Lê Duy Thái 66XD7 2.57 Nguyễn Tuấn Trung VISICONS CT BTCT
XD 157 0047966 Dương Hoàng Phúc 66XD10 2.45 Phạm Thái Hoàn VISICONS CT BTCT
XD 158 0048566 Phạm Hữu Phúc 66XD10 2.21 Phạm Thái Hoàn VISICONS CT BTCT
XD 159 0046866 Hoàng Văn Phong 66XD11 1.91 Phạm Thái Hoàn VISICONS CT BTCT
XD 160 1546265 Trịnh Thế Thanh 65KSXD3 2.45 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 161 0027466 Hoàng Thái Học 66XD3 3.27 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 162 0017566 Nguyễn Văn Độ 66XD5 2.45 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 163 0002366 Dương Tuấn Anh 66XD5 2.48 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 164 0023666 Doãn Trung Hiếu 66XD5 2.14 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 165 0037566 Đỗ Hồng Lĩnh 66XD5 2.49 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 166 0070166 Nguyễn Kim Yên 66XD5 2.39 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 167 5001666 Ly Kimheng 66XD10 2.95 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 168 5001566 Yorn Seihamasagn 66XD10 2.60 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 169 5001066 Uk Sao 66XD9 2.00 Trần Việt Tâm   CT BTCT
XD 170 0028466 Nguyễn Sinh Hùng 66XD1 2.45 Phạm Thái Hoàn   CT BTCT
XD 171 0022366 Nguyễn Đức Hải 66XD8 3.05 Phạm Thái Hoàn   CT BTCT
XD 172 0041466 Võ Quang Minh 66XD8 2.33 Phạm Thái Hoàn   CT BTCT
XD 173 0031166 Nguyễn Quang Huy 66XD3 3.16 Lê Việt Dũng   CT BTCT
XD 174 0039266 Nguyễn Đức Lực 66XD3 3.44 Lê Việt Dũng   CT BTCT
XD 175 0058366 Nguyễn Hồ Dương Thắng 66XD3 2.99 Lê Việt Dũng   CT BTCT
XD 176 0017166 Trần Hải Đăng 66XD9 2.50 Nguyễn Tuấn Trung   CT BTCT
XD 177 0021666 Ninh Thị Nguyệt 66XD9 3.05 Nguyễn Tuấn Trung   CT BTCT
XD 178 0043866 Đinh Văn Nghĩa 66XD9 2.87 Nguyễn Tuấn Trung   CT BTCT
XD 179 0040666 Nguyễn Bình Minh 66XD12 3.21 Nguyễn Văn Hùng  Indecons VN CHCK
XD 180 0067066 Hồ Chính Văn 66XD3 3.28 Nguyễn Văn Hùng  Indecons VN CHCK
XD 181 0043966 Nguyễn Trọng Nghĩa 66XD12 2.15 Phạm Xuân Đạt CDC CHCK
XD 182 0003466 Lê Tuấn Anh 66XD6 3.33 Phạm Xuân Đạt CDC CHCK
XD 183 0010766 Lê Mạnh Cường 66XD6 2.71 Nguyễn Ngọc Tân   TN&KĐCT
XD 184 0023566 Nguyễn Hoàng Hiệp 66XD6 3.52 Nguyễn Ngọc Tân   TN&KĐCT
XD 185 0062866 Vũ Đức Trung 66XD6 2.38 Nguyễn Ngọc Tân   TN&KĐCT
XD 186 0001366 Nguyễn Hữu An 66XD6 2.66 Nguyễn Ngọc Tân   TN&KĐCT
XD 188 0061266 Phạm Thị Thu Trang 66XD10 2.93 Cao Tuấn Anh   CN&QLXD
XD 189 0057766 Nguyễn Phương Thảo 66XD4 2.79 Cao Tuấn Anh   CN&QLXD
XD 190 0061166 Nguyễn Thu Trang 66XD5 2.90 Cao Tuấn Anh   CN&QLXD
XD 191 0067166 Nguyễn Thị Tường Vi 66XD5 2.36 Cao Tuấn Anh   CN&QLXD
XD 192 0013966 Hoàng Đức Dương 66XD8 2.72 Cao Tuấn Anh Công ty CPCNXD TTC CN&QLXD
XD 193 0057666 Lê Phương Thảo 66XD9 2.36 Lê Quang Trung   CN&QLXD
XD 194 64965 Lý Bảo Hân 65KSXD2 2.18 Lê Quang Trung   CN&QLXD
XD 195 1523065 Vũ Trọng Hùng 65KSXD1   Nguyễn Ngọc Thoan   CN&QLXD
XD 196 170565 Ngô Minh Sắc 65KSXD2 2.33 Nguyễn Ngọc Thoan BOHO CN&QLXD
XD 197 173465 Nguyễn Hồng Sơn 65KSXD2 2.22 Nguyễn Ngọc Thoan   CN&QLXD
XD 198 0009566 Nguyễn Trần Việt Chung 66XD6 2.63 Nguyễn Hùng Cường   CN&QLXD
XD 199 0054666 Trần Bùi Doãn Sơn 66XD3 2.82 Nguyễn Hùng Cường   CN&QLXD
XD 200 0033566 Nguyễn Thanh Hưởng 66XD2 2.65 Nguyễn Hùng Cường   CN&QLXD
XD 201 1506165 Bùi Duy Chiến 65KSXD2 2.11 Vũ Chí Công TCHC CN&QLXD
XD 202 226765 Nguyễn Thành Vinh 65KSXD2 2.04 Vũ Chí Công Công ty 789 CN&QLXD
XD 203 131665 Trần Đức Mạnh 65KSXD2   Lê Đình Tiến VietnamBuilding CN&QLXD
XD 204 0013366 Vũ Mạnh Dũng 66XD1 2.45 Lê Đình Tiến CCU CN&QLXD
XD 205 0046066 Đỗ Hồng Nhung 66XD10 2.37 Lê Đình Tiến VietnamBuilding CN&QLXD
XD 206 0010366 Đỗ Xuân Cường 66XD1 3.02 Nguyễn Hùng Cường XN22-CCU CN&QLXD
XD 207 0023466 Hà Đức Hiệp 66XD1 2.43 Nguyễn Hùng Cường XN22-CCU CN&QLXD
XD 208 0045466 Diệp Minh Nhật 66XD1 3.04 Nguyễn Hùng Cường XN22-CCU CN&QLXD
XD 209 0054766 Trần Công Sơn 66XD2 2.67 Nguyễn Ngọc Thoan C.ty CPTV&XDCTVN CN&QLXD
XD 210 0002866 Hoàng Thế Anh 66XD9 2.83 Nguyễn Ngọc Thoan C.ty CPTV&XDCTVN CN&QLXD
XD 211 0018866 Mạc Mạnh Đức 66XD7 2.31 Lê Quang Trung CCU CN&QLXD
XD 212 0036966 Đỗ Thị Tài Linh 66XD7 2.86 Lê Quang Trung CCU CN&QLXD
XD 213 0057366 Phạm Quang Thạnh 66XD9 2.94 Lê Quang Trung CCU CN&QLXD
XD 214 0001766 Bùi Đông Anh 66XD2 2.53 Phạm Tiến Tới HCIC CN&QLXD
XD 215 55466 Phạm Bá Minh Tài 66XD4 2.94 Phạm Tiến Tới HCIC CN&QLXD
XDC 216 108066 Nguyễn An Dương 66XDC3 2.14 Phạm Tiến Tới HCIC CN&QLXD
XDC 217 0115466 Vũ Trung Liêm 66XDC1 1.91 Phạm Tiến Tới VISICONS CN&QLXD
XDC 218 104266 Phạm Ngọc Chất 66XDC3 2.14 Trần Hồng Hải VISICONS CN&QLXD
XDC 219 118866 Nguyễn Hữu Phú 66XDC3 2.53 Trần Hồng Hải VISICONS CN&QLXD
XDC 220 112966 Hoàng Quang Huy 66XDC2 2.43 Trần Hồng Hải RICONS CN&QLXD
XDC 221 111466 Nguyễn Đức Hòa 66XDC3 2.20 Trần Hồng Hải RICONS CN&QLXD
XDC 222 126466 Đoàn Văn Vượng 66XDC3 2.50 Nguyễn Hồng Minh RICONS CN&QLXD
XDC 223 0106966 Nguyễn Tấn Dũng 66XDC1 2.50 Nguyễn Hồng Minh RICONS CN&QLXD
XDC 224 260965 Nguyễn Đức Thắng 65KSXDC1 2.40 Nguyễn Hồng Minh NEWTECONS CN&QLXD
XDC 225 242965 Nguyễn Thiện Hải 65KSXDC1   Nguyễn Hồng Minh Delta CN&QLXD
XDC 226 164965 Đặng Ngọc Quang 65KSXDC1 2.19 Vũ Chí Công Delta CN&QLXD
XDC 227 0106166 Đỗ Tiến Dũng 66XDC1 2.96 Vũ Chí Công Delta CN&QLXD
XDC 228 0107266 Phạm Đình Dũng 66XDC1 2.26 Lê Đình Tiến Delta CN&QLXD
XDC 229 0107866 Đặng Bình  Dương 66XDC1 2.29 Lê Đình Tiến Delta CN&QLXD
XDC 230 0111666 Nguyễn Tất Hoàn 66XDC1 2.77 Nguyễn Ngọc Toàn Delta CN&QLXD
XDC 231 0113166 Nguyễn Quang Huy 66XDC1 2.52 Nguyễn Ngọc Toàn Delta CN&QLXD
XDC 232 0122766 Phạm Quốc Thịnh 66XDC1 2.45 Nguyễn Ngọc Toàn Delta CN&QLXD
XDC 233 0125366 Nguyễn Quang Tùng 66XDC1 2.27 Nguyễn Ngọc Toàn Delta CN&QLXD
XDC 234 0109166 Trần Mạnh Đăng 66XDC1 2.52 Nguyễn Ngọc Toàn Delta CN&QLXD
XDC 235 0118466 Nguyễn Hảo Gia Ninh 66XDC1 2.90 Vũ Anh Tuấn Delta CN&QLXD
XDC 236 0104566 Đặng Văn Chính 66XDC3 2.14 Vũ Anh Tuấn Delta CN&QLXD
XDC 237 0125666 Trần Bùi Thanh Tùng 66XDC3 2.60 Vũ Anh Tuấn Delta CN&QLXD
XDC 238 0114066 Trịnh Ngọc Hưng 66XDC2 2.00 Vũ Anh Tuấn Delta CN&QLXD
XDC 239 209165 Phạm Văn Trường 65KSXDC2 2.30 Vũ Anh Tuấn COTECCONS CN&QLXD
XDC 240 91365 Nguyễn Văn Hùng 65KSXDC2 2.05 Vũ Anh Tuấn COTECCONS CN&QLXD
XDC 241 0122966 Đỗ Thị Kim Thoa 66XDC2   Nguyễn Trần Hiếu ICEB Solutions VN CT T-G
XDC 242 0114466 Vũ Văn Khải 66XDC1 2.57 Nguyễn Trần Hiếu ICEB Solutions VN CT T-G
XE 243 1546665 Lê Văn Thành 65KSXDE 2.36 Vũ Anh Tuấn Central CT T-G
XE 244 1521465 Trịnh Hoàng 65KSXDE 2.31 Vũ Anh Tuấn Central CT T-G
XE 245 131565 Trần Doãn Mạnh 65KSXDE 2.42 Vũ Anh Tuấn Central CT T-G

 Kế hoạch và thông tin học phần Thực tập tốt nghiệp