Kế hoạch và danh sách sinh viên K64 trờ về trước và K65, K66 Thực tập - Đợt 2 năm học 2024 - 2025

KẾ HOẠCH THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT ĐỢT 2 NĂM HỌC 2024 - 2025

CỦA KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

(Áp dụng cho sinh viên từ Khóa 64 trở về trước và K65, K66 theo TB số 136 và 137/TB-ĐHXDHN-QLĐT ngày 06/12/2024)

 

STT

Thời gian

Nội dung

Ghi chú

1

30/12/2024

Công bố danh sách sinh viên thực tập cán bộ kỹ thuật đợt 2 năm học 2024-2025 cho sinh viên K64 trở về trước và sinh viên K65, k66

Sinh viên theo dõi Danh sách thực tập tại website xaydung.huce.edu.vn Fanpage Khoa

2

Từ 10h00

30/12/2024

Sinh viên liên hệ Giảng viên hướng dẫn để nhận nhiệm vụ.

Sinh viên liên hệ với Giảng viên hướng dẫn qua điện thoại hoặc email (điện thoại, email của GVHD xem trên website của Khoa:

https://xaydung.huce.edu.vn/bo-mon-thuoc-khoa)

3

30/12/2024

đến

 12/02/2025

Thực tập theo kế hoạch của Nhà trường

Sinh viên gặp Giảng viên hướng dẫn theo kế hoạchthực tập tại đơn vị đã được phân công.

4

13/02/2025

đến

14/02/2025

Bảo vệ thực tập CBKT tại Bộ môn hướng dẫn

Trước thời điểm bảo vệ thực tập CBKT sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và xác nhận của đơn vị thực tập. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD.

5

14/02/2025

Bộ môn gửi điểm về VP Khoa Xây dựng DD&CN

.

 

DANH SÁCH SINH VIÊN TT CBKT ĐỢT 2 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K64 TRỞ VỀ TRƯỚC
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học GVHD 1 GVHD 2 Đơn vị thực tập BM hướng dẫn TT
XD 1 1514462 Lê Việt Hoàng 62XD2   Hồ Ngọc Khoa   CN&QLXD
XD 2 1510962 Vũ Minh Giang 62XD3   Hồ Ngọc Khoa   CN&QLXD
XD 3 104762 Đinh Tiến Huỳnh 62XD8   Hồ Ngọc Khoa   CN&QLXD
XD 4 192262 Nguyễn Văn Thế 62XD8   Hồ Ngọc Khoa   CN&QLXD
XD 5 1510062 Nguyễn Đình Đức 62XD9   Hồ Ngọc Khoa   CN&QLXD
XD 6 177263 Hoàng Văn Sơn 63XD11   Hồ Ngọc Khoa   CN&QLXD
XD 7 109063 Nguyễn Quốc Khánh 63XD2   Lê Thị Phương Loan   CN&QLXD
XD 8 21463 Lê Văn Công 63XD2   Lê Thị Phương Loan   CN&QLXD
XD 9 1547263 Trần Hữu 63XD4   Nguyễn Mạnh Tuấn   CN&QLXD
XD 10 140063 Lê Hoàng Minh 63XD7   Nguyễn Mạnh Tuấn   CN&QLXD
XD 11 40364 Đặng Quý Dưỡng 64XD10   Nguyễn Mạnh Tuấn   CN&QLXD
XD 12 141764 Phạm Quang Nam 64XD10   Nguyễn Mạnh Tuấn   CN&QLXD
XD 13 101864 Hoàng Khánh Huy 64XD11   Nguyễn Hồng Minh   CN&QLXD
XD 14 118864 Phạm Duy Lân 64XD11   Nguyễn Hồng Minh   CN&QLXD
XD 15 44864 Đậu Hải Đăng 64XD12   Nguyễn Hồng Minh   CN&QLXD
XD 16 48964 Nguyễn Tiến Đạt 64XD12   Nguyễn Hồng Minh   CN&QLXD
XD 17 72964 Hoàng Văn Hiệp 64XD2 Nguyễn Như Hoàng     T-G
XD 18 81364 Vũ Minh Hiếu 64XD2 Nguyễn Như Hoàng     T-G
XD 19 164 Bùi Văn An 64XD4 Nguyễn Như Hoàng     T-G
XD 20 97764 Nguyễn Mạnh Hùng 64XD4 Nguyễn Như Hoàng     T-G
XD 21 110364 Nguyễn Duy Khánh 64XD4 Nguyễn Như Hoàng     T-G
XD 22 217864 Lê Đức Tùng 64XD4 Nguyễn Như Hoàng     T-G
XD 23 1505764 Ngụy Gia Bảo 64XD5 Nguyễn Quốc Cường     T-G
XD 24 137464 Vũ Đình Minh 64XD6 Nguyễn Quốc Cường     T-G
XD 25 148664 Lê Trọng Nhất 64XD6 Nguyễn Quốc Cường     T-G
XD 26 1549764 Vũ Văn Tĩnh 64XD6 Nguyễn Quốc Cường     T-G
XD 27 222164 Phạm Đình Văn 64XD6 Nguyễn Quốc Cường     T-G
XD 28 157164 Đỗ Minh Quân 64XD7 Nguyễn Quốc Cường     T-G
XD 29 1509564 Lê Bình Dương 64XD8 Dương Văn Hai     BTCT
XD 30 1543564 Nguyễn Văn Quyền 64XD9 Dương Văn Hai     BTCT
XD 31 011324 Nguyễn Văn Sáng B24XD Dương Văn Hai     BTCT
XD 32 012928 Nguyễn Đắc  Chính B28XD Dương Văn Hai     BTCT
XD 33 1551563 Đồng Quý Dương 63XD3 Dương Văn Hai     BTCT
XD 34 63362 Trần Anh 62XD1 Dương Văn Hai     BTCT
XE 35 171862 Nguyễn Mạnh Quỳnh 62XE1 Phạm Thanh Tùng     BTCT
XE 36 53963 Trần Hưng Đức 63XE4 Phạm Thanh Tùng     BTCT
XE 37 1528163 Lê Hải Long 63XE3 Phạm Thanh Tùng     BTCT
XE 38 1548063 Vũ Minh Tuấn 63XE3 Phạm Thanh Tùng     BTCT
XE 39 3664 Đỗ Đức Anh 64XE1 Phạm Thanh Tùng     BTCT
XE 40 153064 Đỗ Đức Phú 64XE1 Phạm Thanh Tùng     BTCT
XE 41 231764 Lê Văn Đức 64XE1 Nguyễn Tuấn Trung     BTCT
XE 42 1519964 Bùi Việt Hoàng 64XE1 Nguyễn Tuấn Trung     BTCT
XE 43 108162 Nguyễn Trọng Huy 64XE1 Nguyễn Tuấn Trung     BTCT
XE 44 41964 Nguyễn Đức Duy 64XE2 Nguyễn Ngọc Tân     TN&KĐCT
XE 45 1519864 Bùi Huy Hoàng 64XE2 Nguyễn Ngọc Tân     TN&KĐCT
XF 46 113162 Nguyễn Đức Trung Kiên 62XF Đặng Xuân Hùng     SBVL
XF 47 107663 Đào Đình Khánh 63XF Đặng Xuân Hùng     SBVL
                   
XD 49 197264 Lê Duy Toàn 64XD3 Hoàng Tuấn Nghĩa     T-G
XD 50 49063 Đỗ Minh Đức 63XD6 Hoàng Tuấn Nghĩa     T-G
XD 51 132558 Nông Ngọc Hiếu 58XD4  Hoàng Tuấn Nghĩa     T-G
XD 52 1656964 Đỗ Hoàng Minh 64XD8 Hoàng Tuấn Nghĩa     T-G
XD 53 117662 Trần Đại  Lâm 62XD4   Nguyễn Mạnh Tuấn   CN&QLXD
XDC 54 214064 Nguyễn Minh Tuấn 64XDC2 Hoàng Tuấn Nghĩa     T-G
DANH SÁCH SINH VIÊN TTTN  ĐỢT 2 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K65 TRỞ VỀ SAU
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
Khối STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp học GVHD 1 GVHD 2 Đơn vị thực tập BM hướng dẫn TT
XD 1 218665 Bùi Văn Tùng 65XD1   Lê Hồng Hà   CN&QLXD
XD 2 58965 Lê Duy Giang 65XD10   Lê Hồng Hà   CN&QLXD
XD 3 1549265 Vũ Trường Thọ 65XD10   Lê Hồng Hà   CN&QLXD
XD 4 191465 Lương Hữu Thịnh 65XD11   Vũ Anh Tuấn   CN&QLXD
XD 5 94665 Đinh Văn Huy 65XD13   Vũ Anh Tuấn   CN&QLXD
XD 6 87065 Mai Trọng Huấn 65XD2 Nguyễn Đăng Nguyên     BTCT
XD 7 86965 Vũ Quang Huân 65XD4 Nguyễn Đăng Nguyên     BTCT
XD 8 204965 Nguyễn Phú Trọng 65XD5 Nguyễn Đăng Nguyên     BTCT
XD 9 132165 Trương Quốc Mạnh 65XD9 Nguyễn Đăng Nguyên     BTCT
XD 10 0025966 Bùi Lê Hoàng 66CNXD Nguyễn Đăng Nguyên     BTCT
XD 11 0049166 Dương Ngọc Quang 66CNXD Nguyễn Đăng Nguyên     BTCT
XD 12 0052066 Nguyễn Văn Quý 66CNXD Đinh Văn Tùng     BTCT
XD 13 0052366 Trần Ngọc Quý 66CNXD Đinh Văn Tùng     BTCT
XD 14 0054866 Trần Hoàng Sơn 66CNXD Đinh Văn Tùng     BTCT
XD 15 0059266 Nguyễn Văn Thịnh 66CNXD Đinh Văn Tùng     BTCT
XD 16 011330 Nguyễn Mạnh Cường B30XD Đinh Văn Tùng     BTCT
XDC 17 1559965 Nguyễn Thị Linh Chi 65XDC3 Đinh Văn Tùng     BTCT
XDC 18 1560765 Lê Thành Dũng 65XDC3 Phạm Thị Ngọc Thu     T-G
XDC 19 167965 Lê Đình Quy 65XDC3 Phạm Thị Ngọc Thu     T-G
XDC 20 0110366 Đồng Minh Hải 66CNXDC1 Phạm Thị Ngọc Thu     T-G
XDC 21 0119866 Trịnh Minh Quân 66CNXDC1 Phạm Thị Ngọc Thu     T-G
XDC 22 0104366 Đào Văn Chiến 66CNXDC2 Phạm Thị Ngọc Thu     T-G
XE 23 146665 Nguyễn Tuấn Nghĩa 65XE2 Phạm Thị Ngọc Thu     T-G
XF 24 14865 Nguyễn Hữu Bằng 65XF Nguyễn Trung Kiên     T-G
XF 25 33365 Đào Quyết Đạt 65XF Nguyễn Trung Kiên     T-G
XF 26 1545365 Đỗ Trọng Thắng 65XF Nguyễn Trung Kiên     T-G
XF 27 1530765 Nguyễn Thành Luân 65XF Đặng Xuân Hùng     SBVL
XF 28 54665 Phùng Thành Dương 65XF Đặng Xuân Hùng     SBVL
XF 29 61665 Trần Thanh 65XF Đặng Xuân Hùng     SBVL
XF 30 96565 Nguyễn Đức Huy 65XF   Vũ Chí Công   CN&QLXD
XF 31 172565 Hoàng Vũ Trung Sơn 65XF   Vũ Chí Công   CN&QLXD
XF 32 1657365 Phan Trung Tâm 65XF   Vũ Chí Công   CN&QLXD
XF 33 214265 Nghiêm Minh Tuấn 65XF   Vũ Chí Công   CN&QLXD
XF 34 1553765 Tạ Anh 65XF   Vũ Chí Công   CN&QLXD
XF 35 230065 Trần Văn 65XF   Vũ Chí Công   CN&QLXD