KẾ HOẠCH THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT ĐỢT 1 NĂM HỌC 2024 - 2025
CỦA KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
(Áp dụng cho sinh viên từ Khóa 64 trở về trước và K65, K66 theo TB số 63,64/TB-ĐHXDHN-QLĐT ngày 01/7/2024)
STT |
Thời gian |
Nội dung |
Ghi chú |
1 |
05/8/2024 |
Công bố danh sách sinh viên thực tập cán bộ kỹ thuật đợt 1 năm học 2024-2025 cho sinh viên K64 trở về trước và sinh viên K65, k66 |
Sinh viên theo dõi Danh sách thực tập tại website xaydung.huce.edu.vn và Fanpage Khoa |
2 |
Từ 10h00 05/8/2024 |
Sinh viên liên hệ Giảng viên hướng dẫn để nhận nhiệm vụ. |
Sinh viên liên hệ với Giảng viên hướng dẫn qua điện thoại hoặc email (điện thoại, email của GVHD xem trên website của Khoa: |
3 |
05/8/2024 đến 04/9/2024 |
Thực tập theo kế hoạch của Nhà trường |
Sinh viên gặp Giảng viên hướng dẫn theo kế hoạch và thực tập tại đơn vị đã được phân công. |
4 |
05/9/2024 đến 06/9/2024 |
Bảo vệ thực tập CBKT tại Bộ môn hướng dẫn |
Trước thời điểm bảo vệ thực tập CBKT sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và xác nhận của đơn vị thực tập. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD. |
5 |
06/9/2024 |
Bộ môn gửi điểm về VP Khoa Xây dựng DD&CN |
. |
DANH SÁCH SINH VIÊN TT CBKT VÀ ĐATN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K64 TRỞ VỀ TRƯỚC KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
||||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | Đơn vị thực tập | BM hướng dẫn TT | Ghi chú |
XD | 1 | 159060 | Nguyễn Hoàng | Thái | 60XD2 | Nguyễn Thanh Hà | CTTG | |||
XD | 2 | 194362 | Phạm Quang | Thiết | 62XD3 | Nguyễn Thanh Hà | CTTG | |||
XD | 3 | 201362 | Lã Xuân | Tiến | 62XD5 | Nguyễn Thanh Hà | CTTG | |||
XD | 4 | 169462 | Trần Văn | Quang | 62XD8 | Nguyễn Quốc Cường | CTTG | |||
XD | 5 | 106463 | Đỗ Trọng | Khang | 63XD2 | Nguyễn Quốc Cường | CTTG | |||
XD | 6 | 14663 | Nguyễn Thanh | Bình | 63XD4 | Nguyễn Quốc Cường | CTTG | |||
XD | 7 | 87863 | Hàn Phùng | Hưng | 63XD6 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | |||
XD | 8 | 189263 | Vũ Chí | Thắng | 63XD9 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | |||
XD | 9 | 47764 | Nguyễn Đức | Đạt | 64XD1 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | |||
XD | 10 | 25964 | Đặng Văn | Chưởng | 64XD10 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | |||
XD | 11 | 59164 | Trần Nguyễn Minh | Đức | 64XD10 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | |||
XD | 12 | 105364 | Thái Văn | Huy | 64XD10 | Phan Minh Tuấn | CTBTCT | |||
XD | 13 | 189164 | Đinh Văn | Thìn | 64XD10 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | |||
XD | 14 | 101864 | Hoàng Khánh | Huy | 64XD11 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | |||
XD | 15 | 118864 | Phạm Duy | Lân | 64XD11 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | |||
XD | 16 | 111664 | Vũ Quốc | Khánh | 64XD12 | Hồ Ngọc Khoa | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 17 | 234864 | Trần Ngọc | Lợi | 64XD12 | Hồ Ngọc Khoa | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 18 | 186164 | Trần Nghĩa | Thành | 64XD12 | Hồ Ngọc Khoa | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 19 | 108364 | Đỗ Quang | Khải | 64XD2 | Trần Hồng Hải | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 20 | 75264 | Đỗ Minh | Hiếu | 64XD3 | Trần Hồng Hải | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 21 | 221864 | Hoàng Quang | Văn | 64XD5 | Trần Hồng Hải | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 22 | 13064 | Trần Đức | Anh | 64XD6 | Trần Hồng Hải | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 23 | 191964 | Lã Đức | Thuận | 64XD6 | Trần Hồng Hải | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 24 | 87764 | Nguyễn Huy | Hoàng | 64XD7 | Nguyễn Hồng Minh | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 25 | 126464 | Nguyễn Thành | Long | 64XD7 | Nguyễn Hồng Minh | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 26 | 1540664 | Hoàng Tuấn | Phong | 64XD7 | Nguyễn Hồng Minh | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 27 | 11264 | Nguyễn Việt | Anh | 64XD8 | Nguyễn Hồng Minh | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 28 | 59264 | Trần Tài | Đức | 64XD8 | Nguyễn Hồng Minh | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 29 | 1564 | Phạm Thành | An | 64XD9 | Lê Hồng Hà | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 30 | 56364 | Nguyễn Huy | Đức | 64XD9 | Lê Hồng Hà | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 31 | 84164 | Đỗ Trọng | Hoàn | 64XD9 | Nguyễn Anh Đức | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XD | 32 | 191864 | Hoàng Trọng | Thuận | 64XD9 | Nguyễn Anh Đức | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 33 | 1539062 | Nguyễn Vũ | Tiến | 62XE1 | Nguyễn Anh Đức | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 34 | 1539162 | Trần Minh | Tiến | 62XE1 | Nguyễn Anh Đức | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 35 | 171163 | Phan Văn | Quang | 63XE3 | Nguyễn Anh Đức | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 36 | 1523463 | Trần Quang | Huy | 63XE3 | Nguyễn Anh Đức | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 37 | 200963 | Trần Vũ | Thuận | 63XE4 | Lê Hồng Hà | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 38 | 215863 | Phạm Thành | Trung | 63XE4 | Lê Hồng Hà | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 39 | 43564 | Vũ Văn | Duy | 64XE1 | Lê Hồng Hà | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 40 | 76364 | Lý Văn | Hiếu | 64XE1 | Lê Hồng Hà | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 41 | 1654164 | Nguyễn Phi | Hoàng | 64XE2 | Vũ Chí Công | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 42 | 1527464 | Nguyễn Phúc | Khánh | 64XE2 | Vũ Chí Công | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 43 | 1537764 | Lê Trung | Nghĩa | 64XE2 | Vũ Chí Công | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XE | 44 | 180964 | Nguyễn Thế | Thắng | 64XE2 | Vũ Chí Công | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XF | 45 | 214164 | Nguyễn Minh | Tuấn | 64XF | Vũ Chí Công | COTECCONS | CN&QLXD | ||
XDC | 46 | 1559464 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 64XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | |||
XDC | 47 | 239464 | Nguyễn Lam | Trường | 64XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | |||
XD | 48 | 011324 | Nguyễn Văn | Sáng | B24XD | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT |
DANH SÁCH SINH VIÊN TTTN VÀ ĐATN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K65, K66 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
||||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | Đơn vị thực tập | BM hướng dẫn TT | Ghi chú |
XD | 1 | 1501465 | Hoàng Việt | Anh | 65XD11 | Nguyễn Ngọc Tân | TN&KĐCT | |||
XD | 2 | 61565 | Tạ Văn | Hà | 65XD11 | Nguyễn Ngọc Tân | TN&KĐCT | |||
XD | 3 | 73665 | Nguyễn Duy | Hiếu | 65XD11 | Nguyễn Ngọc Tân | TN&KĐCT | |||
XD | 4 | 65865 | Mai Đức | Hạnh | 65XD1 | Nguyễn Thanh Hà | CTT-G | |||
XD | 5 | 74165 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 65XD1 | Nguyễn Thanh Hà | CTT-G | |||
XD | 6 | 76565 | Vũ Minh | Hiếu | 65XD1 | Nguyễn Thanh Hà | CTT-G | |||
XD | 7 | 166765 | Trịnh Đăng | Quang | 65XD1 | Nguyễn Quốc Cường | CTT-G | |||
XD | 8 | 184265 | Nguyễn Văn | Thanh | 65XD1 | Nguyễn Quốc Cường | CTT-G | |||
XD | 9 | 212065 | Nguyễn Vĩnh | Tứ | 65XD1 | Nguyễn Quốc Cường | CTT-G | |||
XD | 10 | 98965 | Tô Đức | Huy | 65XD11 | Nguyễn Như Hoàng | CTT-G | |||
XD | 11 | 211565 | Phan Văn | Tú | 65XD12 | Nguyễn Như Hoàng | CTT-G | |||
XD | 12 | 184365 | Trần Quang | Thanh | 65XD2 | Nguyễn Như Hoàng | CTT-G | |||
XD | 13 | 1700565 | Vũ Hoàng | Ánh | 65XD3 | Nguyễn Như Hoàng | CTT-G | |||
XD | 14 | 185665 | Nguyễn Hữu | Thành | 65XD3 | Nguyễn Như Hoàng | CTT-G | |||
XD | 15 | 199965 | Chu Văn | Toàn | 65XD3 | Nguyễn Như Hoàng | CTT-G | |||
XD | 16 | 1665 | Nguyễn Văn | An | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | |||
XD | 17 | 85665 | Vũ Thế | Hoàng | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | |||
XD | 18 | 98065 | Nguyễn Tiến | Huy | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | |||
XD | 19 | 37065 | Trần Văn | Đạt | 65XD5 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | |||
XD | 20 | 1165 | Nguyễn Thành | An | 65XD6 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | |||
XD | 21 | 135365 | Nguyễn Hồng | Minh | 65XD9 | Hoàng Tuấn Nghĩa | CTT-G | |||
XD | 22 | 145565 | Bùi Viết | Nghĩa | 65XD9 | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | |||
XD | 23 | 182065 | Nguyễn Toàn | Thắng | 65XD9 | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | |||
XD | 24 | 207665 | Trần Quang | Trung | 65XD7 | Nguyễn Tuấn Trung | CTBTCT | |||
XD | 25 | 5001065 | Se | Long | 65XD9 | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
XD | 26 | 5000766 | Tit | Chheang | 66CNXD | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
XD | 27 | 5001166 | Chaen | Dany | 66CNXD | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
XD | 28 | 5000866 | Lim | Kimhong | 66CNXD | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
XD | 29 | 5001466 | Moeun | Panha | 66CNXD | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
XD | 30 | 5001366 | Bean | Pen | 66CNXD | Trần Việt Tâm | CTBTCT | |||
XD | 31 | 0036266 | Phạm Tùng | Lâm | 66CNXD | Dương Văn Hai | CTBTCT | |||
XD | 32 | 0006366 | Phan Thế | Ánh | 66CNXD | Dương Văn Hai | CTBTCT | |||
XD | 33 | 0061766 | Trần Hữu | Trọng | 66CNXD | Dương Văn Hai | CTBTCT | |||
XD | 34 | 032366 | Lê Đình | Hưng | 66CNXD | Dương Văn Hai | CTBTCT | |||
XD | 35 | 011729 | Phạm Khắc | Khánh | B29XD | Dương Văn Hai | CTBTCT | |||
XDC | 36 | 9565 | Nguyễn Xuân | Anh | 65XDC1 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | |||
XDC | 37 | 1545665 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 65XDC1 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | |||
XDC | 38 | 239765 | Nguyễn Minh | Đức | 65XDC2 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | |||
XDC | 39 | 1561265 | Nguyễn Quốc | Hiệp | 65XDC2 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | |||
XDC | 40 | 257265 | Dương Văn | Phúc | 65XDC2 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | |||
XDC | 41 | 225565 | Trần Quốc | Việt | 65XDC2 | Đinh Văn Tùng | CTBTCT | |||
XE | 42 | 1505665 | Nguyễn Viết | Bình | 65XE1 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT | |||
XE | 43 | 1534565 | Lê Đình Nhật | Nam | 65XE1 | Phạm Thái Hoàn | CTBTCT |