TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI | |||||||
KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN K65.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng 1 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 24 | 1513565 | Nguyễn Quang | Dương | 65XD8 | ||
2 | 25 | 9 | 1549565 | Hà Minh | Thuận | 65XD8 | |
3 | 26 | 145565 | Bùi Viết | Nghĩa | 65XD9 | ||
4 | 27 | 182065 | Nguyễn Toàn | Thắng | 65XD9 | ||
5 | 28 | 10 | 207665 | Trần Quang | Trung | 65XD7 | |
6 | 29 | 5001065 | Se | Long | 65XD9 | ||
7 | 30 | 5000766 | Tit | Chheang | 66CNXD | ||
8 | 31 | 11 | 5001166 | Chaen | Dany | 66CNXD | |
9 | 32 | 5000866 | Lim | Kimhong | 66CNXD | ||
10 | 33 | 12 | 5001466 | Moeun | Panha | 66CNXD | |
11 | 34 | 5001366 | Bean | Pen | 66CNXD |
DANH SÁCH SINH VIÊN K65.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng 2 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 35 | 0036266 | Phạm Tùng | Lâm | 66CNXD | ||
2 | 36 | 13 | 0006366 | Phan Thế | Ánh | 66CNXD | |
3 | 37 | 0061766 | Trần Hữu | Trọng | 66CNXD | ||
4 | 38 | 032366 | Lê Đình | Hưng | 66CNXD | ||
5 | 39 | 14 | 011729 | Phạm Khắc | Khánh | B29XD | |
6 | 45 | 9565 | Nguyễn Xuân | Anh | 65XDC1 | ||
7 | 46 | 17 | 1545665 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 65XDC1 | |
8 | 47 | 239765 | Nguyễn Minh | Đức | 65XDC2 | ||
9 | 49 | 257265 | Dương Văn | Phúc | 65XDC2 | ||
10 | 50 | 18 | 225565 | Trần Quốc | Việt | 65XDC2 | |
11 | 52 | 245965 | Phạm Huy | Hoàng | 65XDC3 | ||
12 | 53 | 19 | 248065 | Nguyễn Mạnh | Huy | 65XDC3 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K65.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng 3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 1 | 1 | 1501465 | Hoàng Việt | Anh | 65XD11 | |
2 | 2 | 61565 | Tạ Văn | Hà | 65XD11 | ||
3 | 3 | 73665 | Nguyễn Duy | Hiếu | 65XD11 | ||
4 | 4 | 2 | 65865 | Mai Đức | Hạnh | 65XD1 | |
5 | 5 | 74165 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 65XD1 | ||
6 | 6 | 76565 | Vũ Minh | Hiếu | 65XD1 | ||
7 | 7 | 3 | 166765 | Trịnh Đăng | Quang | 65XD1 | |
8 | 8 | 184265 | Nguyễn Văn | Thanh | 65XD1 | ||
9 | 9 | 212065 | Nguyễn Vĩnh | Tứ | 65XD1 | ||
10 | 10 | 4 | 98965 | Tô Đức | Huy | 65XD11 | |
11 | 11 | 211565 | Phan Văn | Tú | 65XD12 | ||
12 | 12 | 184365 | Trần Quang | Thanh | 65XD2 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K65.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng 4 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 13 | 5 | 1700565 | Vũ Hoàng | Ánh | 65XD3 | |
2 | 14 | 185665 | Nguyễn Hữu | Thành | 65XD3 | ||
3 | 15 | 199965 | Chu Văn | Toàn | 65XD3 | ||
4 | 16 | 6 | 1665 | Nguyễn Văn | An | 65XD4 | |
5 | 17 | 85665 | Vũ Thế | Hoàng | 65XD4 | ||
6 | 18 | 98065 | Nguyễn Tiến | Huy | 65XD4 | ||
7 | 19 | 7 | 37065 | Trần Văn | Đạt | 65XD5 | |
8 | 20 | 1165 | Nguyễn Thành | An | 65XD6 | ||
9 | 21 | 135365 | Nguyễn Hồng | Minh | 65XD9 | ||
10 | 22 | 8 | 1527265 | Bùi Trung | Kiên | 65XD3 | |
11 | 23 | 25765 | Đoàn Công | Cương | 65XD5 |
ORAL PRESENTATION ORDER- K65XE (2020 - 2024) | ||||||
Location: Room 61 - H3 Building | ||||||
Time: from 7:30 am, Friday, December 13, 2024 | ||||||
No. | Name | ID | Class | GPA | Project | |
1 | Nguyễn Tiến | Cường | 1506361 | 65XE3 | 2.63 | |
2 | Nguyễn Viết | Bình | 1505665 | 65XE1 | 2.26 | |
3 | Phạm Anh | Tuấn | 1554765 | 65XE1 | 2.47 | |
4 | Lê Đình Nhật | Nam | 1534565 | 65XE1 | 2.33 | |
5 | Nguyễn Đức | Minh | 253365 | 65XE3 | 2.09 |
+ | Ngày Bảo vệ Đồ án tốt nghiệp: 13/12/2024 | ||||||
+ | Thời gian: Bắt đầu từ 7h30 | ||||||
Lưu ý: * Sinh viên nộp lại đồ án tốt nghiệp tại Văn phòng Khoa Xây dựng - P106A1 | |||||||