TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI | |||||||
KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN K64 TRỞ VỀ TRƯỚC BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng 1 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 11 | 4 | 59164 | Trần Nguyễn Minh | Đức | 64XD10 | |
2 | 12 | 105364 | Thái Văn | Huy | 64XD10 | ||
3 | 42 | 15 | 163164 | Lê Khánh | Quốc | 64XD10 | |
4 | 1 | 1 | 159060 | Nguyễn Hoàng | Thái | 60XD2 | |
5 | 2 | 194362 | Phạm Quang | Thiết | 62XD3 | ||
6 | 3 | 201362 | Lã Xuân | Tiến | 62XD5 | ||
7 | 4 | 2 | 169462 | Trần Văn | Quang | 62XD8 | |
8 | 5 | 106463 | Đỗ Trọng | Khang | 63XD2 | ||
9 | 7 | 87863 | Hàn Phùng | Hưng | 63XD6 | ||
10 | 5000264 | VISANOU SIHALATH | 64XD1 | BL | |||
11 | 9 | 47764 | Nguyễn Đức | Đạt | 64XD1 | ||
12 | 8 | 3 | 189263 | Vũ Chí | Thắng | 63XD9 | |
13 | 10 | 25964 | Đặng Văn | Chưởng | 64XD10 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64 TRỞ VỀ TRƯỚC BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng 2 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 13 | 5 | 139864 | Lưu Phương | Nam | 64XD9 | |
2 | 14 | 189164 | Đinh Văn | Thìn | 64XD10 | ||
3 | 17 | 111664 | Vũ Quốc | Khánh | 64XD12 | ||
4 | 18 | 6 | 186164 | Trần Nghĩa | Thành | 64XD12 | |
5 | 19 | 7 | 108364 | Đỗ Quang | Khải | 64XD2 | |
6 | 20 | 75264 | Đỗ Minh | Hiếu | 64XD3 | ||
7 | 21 | 221864 | Hoàng Quang | Văn | 64XD5 | ||
8 | 22 | 8 | 13064 | Trần Đức | Anh | 64XD6 | |
9 | 23 | 191964 | Lã Đức | Thuận | 64XD6 | ||
10 | 24 | 87764 | Nguyễn Huy | Hoàng | 64XD7 | ||
11 | 25 | 9 | 126464 | Nguyễn Thành | Long | 64XD7 | |
12 | 26 | 1540664 | Hoàng Tuấn | Phong | 64XD7 | ||
13 | 27 | 11264 | Nguyễn Việt | Anh | 64XD8 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64 TRỞ VỀ TRƯỚC BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng 3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 29 | 10 | 1564 | Phạm Thành | An | 64XD9 | |
2 | 30 | 56364 | Nguyễn Huy | Đức | 64XD9 | ||
3 | 31 | 11 | 84164 | Đỗ Trọng | Hoàn | 64XD9 | |
4 | 32 | 191864 | Hoàng Trọng | Thuận | 64XD9 | ||
5 | 34 | 12 | 42364 | Phạm Nhật | Duy | 64XD11 | |
6 | 48 | 18 | 25616 | Nguyễn Trọng | Chính | LT16XD | |
7 | 49 | 24616 | Chu Văn | Lâm | LT16XD | ||
8 | 36 | 25064 | Phạm Hữu | Chuẩn | 64XD3 | ||
9 | 37 | 13 | 25464 | Nguyễn Quang | Chung | 64XD3 | |
10 | 38 | 1964 | Vũ Quang | An | 64XD4 | ||
11 | 39 | 14 | 160964 | Lương Ngọc | Quang | 64XD4 | |
12 | 41 | 217964 | Ngô Minh | Tùng | 64XD1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64 TRỞ VỀ TRƯỚC BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng 4 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 70 | 28 | 1559464 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 64XDC2 | |
2 | 71 | 239464 | Nguyễn Lam | Trường | 64XDC2 | ||
3 | 45 | 17 | 234864 | Trần Ngọc | Lợi | 64XD12 | |
4 | 47 | 2515 | Vũ Hồng | Hải | LT15XD1 | ||
5 | 50 | 19 | 02416TX | Đoàn Văn | Công | LT16XDTX | |
6 | 51 | 021717TX | Bùi Quang | Linh | LT17XDTX | ||
7 | 021417TX | Lê Văn | Hưng | LT17TX | BL | ||
8 | 72 | 29 | 183164 | Trần Đức | Thanh | 64XD6 | |
9 | 73 | 33364 | Bùi Tiến | Dũng | 64XD7 | ||
10 | 74 | 49164 | Nguyễn Trọng | Đạt | 64XD7 | ||
11 | 75 | 30 | 145664 | Trần Công | Nghĩa | 64XD7 | |
12 | 76 | 219264 | Nguyễn Trọng | Tùng | 64XD8 | ||
13 | 77 | 48864 | Nguyễn Tiến | Đạt | 64XD10 |
ORDRE DE LA SOUTENANCE DES PROJETS DE FIN D'ÉTUDES DE LA CLASSE FRANCOPHONE | |||||
Salle 37 Bâtiment H3 | |||||
No | Code d'étudiant | Nom et Prénom | Classe | Points sur 4 | Remarques |
Vendredi matin, le 3 janvier 2025 | |||||
1 | 214164 | Nguyễn Minh Tuấn | 64XF | ||
2 | 208364 | Đào Anh Tú | 64XF | ||
4 | 190964 | Trần Văn Thông | 64XF | ||
5 | 8862 | Trần Quang Anh | 62XF |
ORAL PRESENTATION ORDER | ||||||
Location: Room 36 - H3 Building | ||||||
No. | ID | Name | Class | GPA | Project | |
1 | 1539162 | Trần Minh | Tiến | 62XE1 | ||
2 | 171163 | Phan Văn | Quang | 63XE3 | ||
3 | 1523463 | Trần Quang | Huy | 63XE3 | ||
4 | 226963 | Trần Minh | Tuấn | 63XE3 | ||
5 | 215863 | Phạm Thành | Trung | 63XE4 | ||
6 | 101463 | Phùng Quang | Huy | 63XE1 | sv bảo lưu ĐATN | |
7 | 43564 | Vũ Văn | Duy | 64XE1 | ||
8 | 76364 | Lý Văn | Hiếu | 64XE1 | ||
9 | 1654164 | Nguyễn Phi | Hoàng | 64XE2 | ||
10 | 1527464 | Nguyễn Phúc | Khánh | 64XE2 | ||
11 | 1534564 | Hoàng Đức | Minh | 64XE1 | ||
12 | 1537764 | Lê Trung | Nghĩa | 64XE2 | ||
13 | 180964 | Nguyễn Thế | Thắng | 64XE2 |
+ | Ngày Bảo vệ Đồ án tốt nghiệp: 03/01/2025 | ||||||
+ | Thời gian: Bắt đầu từ 7h30 | ||||||
Lưu ý: * Sinh viên nộp lại đồ án tốt nghiệp tại Văn phòng Khoa Xây dựng - P106A1 |