TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ THEO CHUẨN ĐẦU RA CỦA ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Học phần Đồ án tốt nghiệp được đánh giá theo 7 chuẩn đầu ra (CLO) như sau:
CLO1(1,5 điểm): Xác định và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp bằng cách áp dụng các nguyên tắc của khoa học cơ bản, cơ sở ngành.
CLO2 (3,0 điểm): Phân tích, lựa chọn giải pháp kết cấu, thi công, thiết kế và triển khai tính toán kết cấu và các công việc trong giai đoạn thi công đáp ứng yêu cầu cụ thể cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
CLO3 (1,5 điểm): Giao tiếp kỹ thuật một cách hiệu quả trong ngành kỹ thuật xây dựng.
CLO4 (Không đánh giá tại hội đồng): Vận dụng kỹ năng làm việc nhóm như lập kế hoạch, tổ chức phân chia công việc nhằm đảm bảo hoàn thành đồ án tốt nghiệp đúng thời gian định trước.
CLO5 (2,0 điểm): Đánh giá và phản biện.
CLO6 (1,0 điểm): Tiếp thu và áp dụng kiến thức mới khi cần, sử dụng chiến lược học tập phù hợp.
CLO7 (1,0 điểm): Nhận thức và áp dụng các yếu tố đạo đức, trách nhiệm và các chuẩn mực trong thực hiện ĐATN.
DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KS 2407, K65KSXD ĐỢT 3/2025 | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 55H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 184 | 72 | S86765 | Đồng Quang | Huân | 2407XD2 | |
2 | 185 | S1509365 | Vương Đức | Đạt | 2407XD2 | ||
3 | 186 | S185965 | Nguyễn Minh | Thành | 2407XD2 | ||
4 | 187 | 73 | S156365 | Lê Chí | Phú | 2407XD3 | |
5 | 188 | S232365 | Nguyễn Văn | An | 2407XD4 | ||
6 | 189 | S243965 | Nguyễn Minh | Hiệp | 2407XD4 | ||
7 | 190 | 74 | S150465 | Đặng Xuân | Nhân | 2407XD3 | |
8 | 191 | S233765 | Vũ Ngọc | Anh | 2407XD4 | ||
9 | 1 | 1 | 020219 | Lê Việt | Anh | LT19XDTX | |
10 | 2 | 020319 | Nguyễn Xuân | Bình | LT19XDTX | ||
11 | 3 | 020618 | Đỗ Thái | Dương | LT19XDTX | ||
12 | 4 | 2 | 021419 | Đỗ Văn | Hưng | LT19XDTX | |
13 | 5 | 021619 | Nguyễn Văn | Kiều | LT19XDTX | ||
14 | 6 | 022519 | Đặng Đức | Minh | LT19XDTX | ||
15 | 7 | 3 | 022419 | Nguyễn Văn | Minh | LT19XDTX | |
16 | 8 | 023019 | Vương Danh | Quân | LT19XDTX | ||
17 | 9 | 023119 | Lê Quang | Quốc | LT19XDTX | ||
18 | 10 | 4 | 023419 | Lưu Đình | Thắng | LT19XDTX | |
19 | 11 | 023619 | Phùng Văn | Thiện | LT19XDTX | ||
20 | 12 | 023319 | Phùng Anh | Tuấn | LT19XDTX |
Hội đồng - PHÒNG 56H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 1 | 1 | S95765 | Hoàng Văn | Huy | 2407XD3 | |
2 | 2 | S103965 | Chu Văn | Khánh | 2407XD3 | ||
3 | 3 | S108865 | Trịnh Xuân | Khôi | 2407XD3 | ||
4 | 4 | 2 | S113065 | Đoàn Khánh | Lâm | 2407XD3 | |
5 | 5 | S114765 | Vũ Tùng | Lâm | 2407XD3 | ||
6 | 6 | S120365 | Nguyễn Xuân | Lộc | 2407XD3 | ||
7 | 7 | 3 | S247465 | Vũ Đức | Hùng | 2407XD4 | |
8 | 8 | S45765 | Phạm Quang | Đức | 2407XD2 | ||
9 | 9 | 4 | S80165 | Nguyễn Viết | Hoàn | 2407XD3 | |
10 | 10 | S128865 | Hà Văn | Mạnh | 2407XD4 | ||
11 | 11 | S261365 | Lương Ngọc | Thanh | 2407XD4 | ||
12 | 12 | 5 | S225265 | Tô Hoàng Quốc | Việt | 2407XD3 | |
13 | 13 | S229265 | Nguyễn Trường | Vũ | 2407XD3 | ||
14 | 14 | S147165 | Đinh Xuân | Nghiệp | 2407XD3 | ||
15 | 15 | 6 | S39565 | Đỗ Đức | Độ | 2407XD3 | |
16 | 16 | S2665 | Vũ Long | An | 2407XD4 | ||
17 | 17 | S72465 | Lê Thanh | Hiếu | 2407XD2 | ||
18 | 18 | 7 | S85965 | Vũ Minh | Hoạt | 2407XD4 | |
19 | 19 | S1545065 | Trần Quang | Thái | 2407XD3 | ||
20 | 20 | S167665 | Lê Hữu | Quốc | 2407XD3 |
Hội đồng - PHÒNG 57H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 21 | 8 | S206665 | Nguyễn Thành | Trung | 2407XD1 | |
2 | 22 | S1553865 | Chu Anh | Tuấn | 2407XD1 | ||
3 | 23 | 9 | S24765 | Phạm Văn | Công | 2407XD1 | |
4 | 24 | S28965 | Nguyễn Văn | Cường | 2407XD1 | ||
5 | 25 | 10 | S158765 | Phan Ngọc | Phúc | 2407XD4 | |
6 | 26 | S63465 | Nguyễn Quang | Hải | 2407XD4 | ||
7 | 27 | 11 | S147565 | Nguyễn Mạnh | Ngọ | 2407XD2 | |
8 | 28 | S149365 | Cao Hưng | Nguyên | 2407XD2 | ||
9 | 29 | S1540565 | Trần Đức | Quân | 2407XD2 | ||
10 | 30 | 12 | S167165 | Nguyễn Kim | Quảng | 2407XD4 | |
11 | 31 | S172065 | Bùi Chí | Sơn | 2407XD2 | ||
12 | 32 | 13 | S264965 | Phạm Xuân | Trung | 2407XD4 | |
13 | 33 | S126065 | Đặng Hữu | Lượng | 2407XD2 | ||
14 | 34 | S128465 | Đàm Hùng | Mạnh | 2407XD2 | ||
15 | 35 | 14 | S1531765 | Nguyễn Đức | Mạnh | 2407XD3 | |
16 | 36 | S213565 | Hoàng Anh | Tuấn | 2407XD3 | ||
17 | 37 | S123065 | Phạm Huy | Long | 2407XD3 | ||
18 | 38 | 15 | S1537365 | Nguyễn Lường | Nhất | 2407XD3 | |
19 | 39 | S190865 | Trần Ngọc | Thiện | 2407XD3 | ||
20 | 48 | 19 | S16565 | Đặng Thanh | Bình | 2407XD2 | |
21 | 49 | S163465 | Nguyễn Nguyên | Quân | 2407XD1 |
Hội đồng - PHÒNG 61H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 43 | 17 | S210165 | Hoàng Anh | Tú | 2407XD1 | |
2 | 44 | S1556165 | Trần Nguyễn Thanh | Tùng | 2407XD1 | ||
3 | 45 | S1552465 | Hoàng Đức | Trung | 2407XD1 | ||
4 | 46 | 18 | S63965 | Nguyễn Tiến | Hải | 2407XD1 | |
5 | 47 | S140565 | Lê Nhật | Nam | 2407XD1 | ||
6 | 53 | S73465 | Nguyễn Đức | Hiếu | 2407XD1 | ||
7 | 40 | 16 | S1528265 | Nguyễn Tùng | Lâm | 2407XD1 | |
8 | 41 | S199365 | Hoàng Thanh | Tĩnh | 2407XD1 | ||
9 | 42 | S1550765 | Nguyễn Vũ Mạnh | Toàn | 2407XD1 | ||
10 | 50 | 20 | S1508965 | Phạm Tuấn | Đạt | 2407XD1 | |
11 | 51 | S40465 | Hoàng Văn | Đôn | 2407XD1 | ||
12 | 52 | S45565 | Phạm Minh | Đức | 2407XD1 | ||
13 | 64 | 21 | S172665 | Lại Xuân | Sơn | 2407XD1 | |
14 | 65 | S1545265 | Đặng Quyết | Thắng | 2407XD1 | ||
15 | 66 | S232165 | Phạm Tiến | Lợi | 2407XD2 | ||
16 | 67 | 23 | S1541965 | Nguyễn Như | Quỳnh | 2407XD2 | |
17 | 68 | S186165 | Nguyễn Phúc | Thành | 2407XD2 | ||
18 | 69 | S192865 | Lê Thị | Thoa | 2407XD2 | ||
19 | 54 | 24 | S76165 | Trần Trung | Hiếu | 2407XD1 | |
20 | 55 | S81565 | Khuất Việt | Hoàng | 2407XD1 | ||
21 | 56 | S82065 | Lê Xuân | Hoàng | 2407XD1 |
Hội đồng - PHÒNG 62H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 57 | 25 | S127465 | Nguyễn Khánh | Ly | 2407XD1 | |
2 | 58 | S189665 | Đặng Đình | Thi | 2407XD1 | ||
3 | 59 | S19065 | Nguyễn Đức | Cảnh | 2407XD2 | ||
4 | 60 | 26 | S30565 | Hoàng Đình | Đại | 2407XD2 | |
5 | 61 | S60565 | Dương Thu | Hà | 2407XD2 | ||
6 | 62 | 27 | S74965 | Phạm Minh | Hiếu | 2407XD2 | |
7 | 63 | S118865 | Trần Võ Việt | Linh | 2407XD2 | ||
8 | 70 | 28 | S30065 | Trần Mạnh | Cường | 2407XD2 | |
9 | 71 | S181665 | Nguyễn Đắc | Thắng | 2407XD1 | ||
10 | 72 | S50765 | Thái Văn | Dũng | 2407XD2 | ||
11 | 73 | 29 | S115265 | Bùi Hải | Lân | 2407XD2 | |
12 | 74 | S199665 | Nguyễn Duy | Toan | 2407XD2 | ||
13 | 75 | S120265 | Nguyễn Thọ Thành | Lộc | 2407XD1 | ||
14 | 76 | 30 | S182865 | Phạm Ngọc | Thắng | 2407XD2 | |
15 | 77 | S1502765 | Nguyễn Quốc | Anh | 2407XD3 | ||
16 | 78 | S1500265 | Nguyễn Văn | An | 2407XD3 | ||
17 | 79 | 31 | S57265 | Nguyễn Tuấn | Duy | 2407XD3 | |
18 | 80 | S35665 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 2407XD3 | ||
19 | 81 | S175565 | Vũ Thái | Sơn | 2407XD3 | ||
20 | 82 | 32 | S15765 | Phạm Việt | Bảo | 2407XD3 | |
21 | 83 | S212665 | Bùi Đình | Tuấn | 2407XD2 |
Hội đồng - PHÒNG 63H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 84 | 33 | S213965 | Lê Anh | Tuấn | 2407XD2 | |
2 | 85 | S214765 | Nguyễn Anh | Tuấn | 2407XD2 | ||
3 | 86 | 34 | S199765 | Bùi Minh | Toàn | 2407XD3 | |
4 | 87 | S248165 | Nguyễn Minh | Huy | 2407XD4 | ||
5 | 88 | S32065 | Thái Văn | Đăng | 2407XD4 | ||
6 | 89 | 35 | S1530865 | Nguyễn Tiến | Lực | 2407XD1 | |
7 | 90 | S123265 | Trần Hải | Long | 2407XD3 | ||
8 | 91 | S130665 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 2407XD1 | ||
9 | 104 | 40 | S214965 | Nguyễn Công | Tuấn | 2407XD2 | |
10 | 105 | S49865 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2407XD4 | ||
11 | 106 | S47665 | Đàm Mạnh | Dũng | 2407XD1 | ||
12 | 95 | 37 | S99065 | Trần Bá | Huy | 2407XD2 | |
13 | 96 | S101065 | Hoàng Văn | Huỳnh | 2407XD2 | ||
14 | 97 | S106265 | Phan Đăng | Khánh | 2407XD2 | ||
15 | 98 | 38 | S106765 | Trần Văn | Khánh | 2407XD2 | |
16 | 99 | S108465 | Mã Đình | Khôi | 2407XD2 | ||
17 | 100 | S196465 | Nguyễn Duy | Thủy | 2407XD2 | ||
18 | 101 | 39 | S198065 | Nguyễn Đình | Tiến | 2407XD2 | |
19 | 102 | S199165 | Trần Văn | Tinh | 2407XD2 | ||
20 | 103 | S207565 | Phan Trịnh | Trung | 2407XD2 |
Hội đồng - PHÒNG 64H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 124 | 47 | S244165 | Mã Trung | Hiếu | 2407XD4 | |
2 | 125 | S107465 | Nguyễn Gia | Khiêm | 2407XD1 | ||
3 | 126 | S80865 | Đào Vũ | Hoàng | 2407XD1 | ||
4 | 127 | 48 | S20665 | Đồng Minh | Chiến | 2407XD1 | |
5 | 128 | S49965 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2407XD1 | ||
6 | 129 | S57865 | Vũ Văn | Duy | 2407XD1 | ||
7 | 130 | 49 | S193265 | Đinh Vũ | Thu | 2407XD3 | |
8 | 131 | S194865 | Nguyễn Văn | Thuận | 2407XD3 | ||
9 | 132 | S120865 | Bùi Hải | Long | 2407XD2 | ||
10 | 133 | 50 | S120965 | Đỗ Văn | Long | 2407XD2 | |
11 | 134 | S141365 | Nguyễn Giang | Nam | 2407XD2 | ||
12 | 135 | 51 | S191665 | Nguyễn Đức | Thịnh | 2407XD2 | |
13 | 136 | S154365 | Nguyễn Minh | Phi | 2407XD3 | ||
14 | 137 | S156165 | Trịnh Trọng | Phong | 2407XD3 | ||
15 | 138 | 52 | S1544865 | Nguyễn Hoàng | Thái | 2407XD3 | |
16 | 139 | S2265 | Phạm Tiến | An | 2407XD1 | ||
17 | 140 | 53 | S665 | Đỗ Thành | An | 2407XD1 | |
18 | 141 | S7165 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 2407XD1 | ||
19 | 142 | 54 | S37965 | Doãn Khoa | Điềm | 2407XD1 | |
20 | 143 | S142865 | Nguyễn Trọng | Nam | 2407XD1 |
Hội đồng - PHÒNG 65H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 166 | 65 | S92465 | Trần Duy | Hùng | 2407XD4 | |
2 | 167 | S104565 | Lê Duy | Khánh | 2407XD4 | ||
3 | 168 | S105165 | Nguyễn Đức | Khánh | 2407XD4 | ||
4 | 169 | 66 | S141465 | Nguyễn Hoài | Nam | 2407XD4 | |
5 | 170 | S259965 | Nguyễn Bá | Tài | 2407XD4 | ||
6 | 171 | S197465 | Đặng Văn | Tiến | 2407XD4 | ||
7 | 172 | 67 | S119565 | Vũ Xuân | Linh | 2407XD2 | |
8 | 173 | S177565 | Phan Đức | Tài | 2407XD2 | ||
9 | 174 | 68 | S96965 | Nguyễn Khánh | Huy | 2407XD1 | |
10 | 175 | S109865 | Hoàng Trung | Kiên | 2407XD1 | ||
11 | 176 | S121265 | Lê Tôn Thành | Long | 2407XD2 | ||
12 | 177 | 69 | S165765 | Nguyễn Đình | Quang | 2407XD1 | |
13 | 178 | S37765 | Thào Thị | Dí | 2407XD1 | ||
14 | 179 | 70 | S213065 | Đinh Trọng | Tuấn | 2407XD1 | |
15 | 180 | S256965 | Bùi Văn | Ninh | 2407XD4 | ||
16 | 181 | S14265 | Công Đức Duy | Bách | 2407XD1 | ||
17 | 182 | 71 | S243565 | Trần Quang | Hiển | 2407XD5 | |
18 | 183 | S78465 | Lê Thái | Hòa | 2407XD6 | ||
19 | 144 | 55 | S148765 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 2407XD1 | |
20 | 145 | S167765 | Trần Văn | Quốc | 2407XD1 |
Hội đồng - PHÒNG 66H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 92 | 36 | S92865 | Trịnh Mạnh | Hùng | 2407XD2 | |
2 | 93 | S88965 | Phạm Anh | Hưng | 2407XD2 | ||
3 | 94 | S135865 | Nguyễn Nhật | Minh | 2407XD1 | ||
4 | 146 | 56 | S49365 | Nguyễn Duy | Dũng | 2407XD2 | |
5 | 147 | S51765 | Phạm Văn | Dược | 2407XD3 | ||
6 | 148 | S74065 | Nguyễn Minh | Hiếu | 2407XD3 | ||
7 | 110 | 42 | S33765 | Đỗ Thành | Đạt | 2407XD3 | |
8 | 111 | S137165 | Trịnh Bá | Minh | 2407XD3 | ||
9 | 112 | S152765 | Phạm Thị | Nhung | 2407XD3 | ||
10 | 113 | 43 | S11465 | Trần Quang | Anh | 2407XD3 | |
11 | 114 | S49065 | Lỹ Anh | Dũng | 2407XD3 | ||
12 | 115 | 44 | S54265 | Nguyễn Văn | Dương | 2407XD3 | |
13 | 116 | S1539365 | Trần Hữu | Phúc | 2407XD3 | ||
14 | 117 | S190465 | Nguyễn Khánh | Thiện | 2407XD3 | ||
15 | 118 | 45 | S199065 | Mai Mạnh | Tin | 2407XD3 | |
16 | 119 | S208365 | Nguyễn | Trường | 2407XD3 | ||
17 | 120 | S1557165 | Nguyễn Danh | Việt | 2407XD3 | ||
18 | 121 | 46 | S229065 | Nguyễn Khắc | Vũ | 2407XD3 | |
19 | 122 | S1559465 | Cao Việt | Anh | 2407XD4 | ||
20 | 123 | S233365 | Nguyễn Lã Việt | Anh | 2407XD4 |
Hội đồng - PHÒNG 67H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 107 | 41 | S220465 | Nguyễn Xuân | Tùng | 2407XD1 | |
2 | 108 | S1558165 | Nguyễn Khắc Anh | Vũ | 2407XD1 | ||
3 | 109 | S32665 | Nguyễn Đăng | Đạo | 2407XD3 | ||
4 | 149 | 57 | S75265 | Phạm Văn | Hiếu | 2407XD3 | |
5 | 150 | S81965 | Lê Huy | Hoàng | 2407XD3 | ||
6 | 151 | S82465 | Nguyễn Anh | Hoàng | 2407XD3 | ||
7 | 152 | 58 | S233465 | Phạm Đoàn Hoàng | Anh | 2407XD4 | |
8 | 153 | S240365 | Hoàng | Dũng | 2407XD4 | ||
9 | 154 | 59 | S1500965 | Đỗ Tuấn | Anh | 2407XD2 | |
10 | 155 | S16165 | Nguyễn Hải | Biên | 2407XD2 | ||
11 | 156 | 60 | S23665 | Phan Bá Nguyên | Chương | 2407XD2 | |
12 | 157 | S35765 | Nguyễn Văn | Đạt | 2407XD3 | ||
13 | 158 | 61 | S39265 | Dương Kim | Đô | 2407XD3 | |
14 | 159 | S39765 | Nguyễn Trọng | Đoàn | 2407XD3 | ||
15 | 160 | 62 | S44365 | Nguyễn Trần | Đức | 2407XD3 | |
16 | 161 | S1658465 | Nguyễn Quốc | Trung | 2407XD3 | ||
17 | 162 | 63 | S27665 | Lê Mạnh | Cường | 2407XD4 | |
18 | 163 | S1508365 | Hoàng Quốc | Đạt | 2407XD4 | ||
19 | 164 | 64 | S43465 | Nguyễn Đình | Đức | 2407XD4 | |
20 | 165 | S243865 | Phùng Đức | Hiến | 2407XD4 |
Hội đồng - PHÒNG 45H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 1 | 1 | 220665 | Trần Quang | Tùng | 65KSXD1 | |
2 | 2 | 50665 | Tạ Anh | Dũng | 65KSXD1 | ||
3 | 3 | 2 | 225965 | Vũ Ngọc | Việt | 65KSXD1 | |
4 | 4 | 176565 | Đăng Đức | Tài | 65KSXD1 | ||
5 | 13 | 5 | 205562 | Lê Doãn | Toàn | 62XD10 | |
6 | 14 | 1514462 | Lê Việt | Hoàng | 62XD2 | ||
7 | 16 | 1510062 | Nguyễn Đình | Đức | 62XD9 | ||
8 | 17 | 6 | 1520563 | Trần Đức | Huấn | 63XD3 | |
9 | 18 | 229762 | Vũ Đình | Tùng | 62XD1 | ||
10 | 19 | 183363 | Đặng Kim | Thái | 63XD4 | ||
11 | 20 | 7 | 124964 | Khổng Văn | Long | 64XD1 | |
12 | 21 | 180764 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 64XD10 | ||
13 | 22 | 133664 | Nguyễn Đức | Mạnh | 64XD12 | ||
14 | 23 | 8 | 183664 | Đoàn Văn | Thành | 64XD4 | |
15 | 24 | 1541164 | Nguyễn Văn | Phòng | 64XD5 | ||
16 | 25 | 207364 | Nguyễn Xuân | Trường | 64XD9 | ||
17 | 26 | 9 | 241163 | Nguyễn Văn | Hiếu | 63XD9 | |
18 | 27 | 231664 | Đỗ Hồng | Đức | 64XDC1 | ||
19 | 28 | 10 | 74763 | Trần Đình | Hiếu | 63XD6 | |
20 | 30 | 11 | 87564 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 64XD11 |
Hội đồng - PHÒNG 51H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | S4002065 | Lê Huy | Hậu | 2407XE | |||
2 | S26765 | Trần Xuân | Cương | 2407XE | |||
3 | S91965 | Phan Việt | Hùng | 2407XE | |||
4 | S91665 | Phạm Duy | Hùng | 2407XE | |||
5 | S176265 | Nguyễn Văn | Sỹ | 2407XE | |||
6 | S208065 | Bùi Đức | Trường | 2407XE | |||
7 | S24065 | Đỗ Thành | Công | 2407XE | |||
8 | S76465 | Vũ Minh | Hiếu | 2407XE | |||
9 | S13265 | Ngô Văn | Ánh | 2407XE | |||
10 | S181765 | Nguyễn Quang | Thắng | 2407XE | |||
11 | S1554265 | Ngô Bá | Tuấn | 2407XE | |||
12 | S1524765 | Nguyễn Quang | Huy | 2407XE | |||
13 | U92565 | Trần Thế | Hùng | 2407XE | |||
14 | U209765 | Đỗ Quang | Trưởng | 2407XE |
Hội đồng - PHÒNG 52H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | S62565 | Lê Đức | Hải | 2407XE | |||
2 | S5001765 | Ron | Bunrong | 2407XE | |||
3 | S156965 | Trần Trọng | Phú | 2407XE | |||
4 | S43065 | Ngô Tiến | Đức | 2407XE | |||
5 | S128265 | Bùi Đức | Mạnh | 2407XE | |||
6 | S145665 | Đào Hữu | Nghĩa | 2407XE | |||
7 | U200465 | Lê Văn | Toàn | 2407XE | |||
8 | S1521765 | Lê Thanh | Hưng | 2407XE | |||
9 | U30665 | Lê Văn | Đại | 2407XE | |||
10 | U89165 | Phạm Trung | Hưng | 2407XE | |||
11 | U200665 | Nguyễn Đức | Toàn | 2407XE | |||
12 | S1659265 | Phạm Huy | Tùng | 2407XE | |||
13 | S197765 | Lục Đức | Tiến | 2407XE | |||
14 | S181465 | Nguyễn Chí | Thắng | 2407XE |
Hội đồng - PHÒNG 53H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 5365 | Lê Vương | Anh | 65KSXDE | |||
2 | 27865 | Lê Phú | Cường | 65KSXDE | |||
3 | 1522165 | Phạm Ngọc | Hưng | 65KSXDE | |||
4 | 1527065 | Phan Đăng | Khoa | 65KSXDE | |||
5 | 131765 | Trần Quốc | Mạnh | 65KSXDE | |||
6 | 1531865 | Nguyễn Đức | Mạnh | 65KSXDE | |||
7 | 5000665 | Ly | Senglim | 65KSXDE | |||
8 | S4001965 | Vũ Văn Gia | Bách | 2407XE | |||
9 | S1660265 | Chu Việt | Dũng | 2407XE | |||
10 | S265165 | Lê Quang | Trường | 2407XE | |||
11 | 1549164 | Hoàng Minh | Tiến | 64XE2 | |||
12 | 80263 | Âu | Hoàng | 63XE1 | |||
13 | 20764 | Trần Quốc | Bình | 64XF | |||
14 | 121064 | Nguyễn Chí | Linh | 64XF | |||
15 | 155162 | Phạm Quang | Ninh | 62XF |
+ | Ngày Bảo vệ Đồ án tốt nghiệp: 20/9/2025 | ||||||
+ | Thời gian: Bắt đầu từ 7h30 | ||||||
Lưu ý: * Sinh viên nộp lại đồ án tốt nghiệp tại Văn phòng Khoa Xây dựng - P106A1 |