|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP Phòng 106 Nhà A1 – http://xaydung.huce.edu.vn |
Hà Nội, ngày 09 tháng 9 năm 2024
QUY ĐỊNH VỀ THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
(Dành cho sinh viên, áp dụng với K64 trở về trước, K65 và K66 đợt 1)
I. QUY ĐỊNH CHUNG
1. Tổng quan về thực hiện Đồ án tốt nghiệp
- Đồ án tốt nghiệp (ĐATN) là môn học tổng hợp, gồm 3 phần: Phần Kiến trúc (10%), Phần Kết cấu (45%) và Phần Thi công (45%).
- Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu do các giảng viên của Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép, Công trình Thép-Gỗ, Cơ học Kết cấu, Sức bền vật liệu, Cơ học lý thuyết hoặc Thí nghiệm và Kiểm định công trình hướng dẫn (GVHD1). Phần Thi công do các giảng viên của Bộ môn Công nghệ và Quản lý Xây dựng hướng dẫn (GVHD2).
- Toàn bộ sinh viên học khối XF sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Pháp, khối XE sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Anh. Các sinh viên XF và XE khóa cũ, nếu có nguyện vọng cũng sẽ được thực hiện ĐATN bằng tiếng Pháp và tiếng Anh.
2. Hình thức giao ĐATN:
2.1. Đối với sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy < 3.2:
- Được phân thành nhóm từ 2 đến 3 sinh viên; dạng công trình trong đề tài của ĐATN tương tự nhau.
- Qui mô công trình để làm ĐATN đối với các nhóm sinh viên này có độ cao dưới 40,0 m và không có quá 2 tầng hầm với công trình dân dụng, nhà công nghiệp hoặc công trình đặc biệt mà không phải phân tích dao động, xác định các trường hợp tải trọng đặc biệt…
- Riêng các sinh viên khối XF và XE được thực hiện ĐATN có thể không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…, không theo nhóm nếu được sự đồng ý của GVHD.
2.2. Đối với các sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy ≥ 3.2:
- Các sinh viên được GVHD xem xét từng trường hợp cụ thể để giao ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…
3. Đề tài và nhiệm vụ cần thực hiện trong đồ án tốt nghiệp:
- Giao đề tài của ĐATN có thể theo một trong hai phương án sau:
PA1) Các sinh viên trong nhóm chuẩn bị trước một số hồ sơ Kiến trúc phù hợp gồm mặt bằng các tầng, các mặt cắt và các mặt đứng của công trình. GVHD1 duyệt và chỉnh sửa các số liệu (nếu cần thiết).
PA2) GVHD1 giao hồ sơ Kiến trúc cho nhóm sinh viên.
- GVHD1 và GVHD2 giao nhiệm vụ phần Kết cấu và Thi công cho mỗi sinh viên trong nhóm theo một trong hai phương án:
PA1) GVHD1 hướng dẫn sinh viên thực hiện nhiệm vụ độc lập;
PA2) Giao cho nhóm sinh viên thực hiện phối hợp thì cần phân chia nhiệm vụ, khối lượng thực hiện rõ ràng.
Chú ý: Trong một nhóm, Phần Kiến trúc của các sinh viên phải được chỉnh sửa khác nhau (ví dụ như số tầng, mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, địa điểm xây dựng…) trừ trường hợp sinh viên làm theo dạng phối hợp. Mỗi sinh viên phải có thuyết minh, bản vẽ các Phần Kiến trúc, Phần Kết cấu và Phần Thi công của riêng mình.
II. QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
II.1 Đối với sinh viên K64 trở về trước
- Thời gian thực hiện ĐATN đối với sinh viên K64 trở về trước theo thông báo số 64/TB-ĐHXDHN-QLĐT từ 9/9/2024 đến 22/12/2024.
|
Kiến trúc |
Kết cấu |
Thi công |
Hoàn thiện và Sơ khảo |
Thời gian |
09/9/2024 22/9/2024 |
23/9/2024 03/11/2024 |
04/11/2024 15/12/2024 |
16/12/2024 29/12/2024 |
Tuần |
6¸7 |
8¸13 |
14¸19 |
20¸21 |
- Kế hoạch bảo vệ ĐATN cụ thể sẽ được thông báo dự kiến từ 30/12/2024 đến 05/01/2025. Xem thông báo tại https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/ và http://xaydung.huce.edu.vn.
II.1 Đối với sinh viên K65 và K66
- Thời gian thực hiện ĐATN đối với sinh viên K65 và K66 theo thông báo số 63/TB-ĐHXDHN-QLĐT từ 9/9/2024 đến 01/12/2024.
|
Kiến trúc |
Kết cấu |
Thi công |
Hoàn thiện và Sơ khảo |
Thời gian |
09/9/2024 15/9/2024 |
16/9/2024 20/10/2024 |
21/10/2024 24/11/2024 |
25/11/2024 08/12/2024 |
Tuần |
6 |
7¸11 |
12¸16 |
17¸18 |
- Kế hoạch bảo vệ ĐATN cụ thể sẽ được thông báo dự kiến từ 09/12/2024 đến 15/12/2025. Xem thông báo tại https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/ và http://xaydung.huce.edu.vn.
III. QUY ĐỊNH TRONG THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
- Sau khi xem Danh sách sinh viên được giao đồ án tốt nghiệp, sinh viên liên hệ ngay với GVHD1 để nhận nhiệm vụ (https://xaydung.huce.edu.vn/bo-mon-thuoc-khoa).
- Sinh viên phải có Sổ nhật ký theo dõi ĐATN (ghi rõ họ và tên, mã số sinh viên, lớp, nhóm) từ khi nhận nhiệm vụ Phần Kiến trúc và mang theo sổ này mỗi lần thông qua để ghi nhiệm vụ, các yêu cầu và xin chữ ký xác nhận của GVHD...
- Sau khi kết thúc Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu, sinh viên phải lấy chữ ký xác nhận của GVHD1 vào các bản vẽ kiến trúc khổ A3 và phần đã tính toán để trình cho GVHD2 giao nhiệm vụ Phần Thi công.
- Kết thúc thời gian hoàn thiện, sinh viên xin chữ ký xác nhận của các GVHD vào quyển thuyết minh và các bản vẽ của ĐATN. Phải in rõ Họ tên - Lớp - Mã số SV- Tên đề tài trên gáy của Quyển thuyết minh. Sau đó, sinh viên tự bảo quản ĐATN, ôn tập kiến thức để bảo vệ tốt trước Hội đồng.
- Sau khi bảo vệ, sinh viên phải nộp lại ĐATN cho Khoa Xây dựng DD&CN (theo thông báo tại Hội đồng).
V. LƯU TRỮ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
Thực hiện quy định lưu trữ đồ án tốt nghiệp của sinh viên, Khoa Xây dựng DD&CN thu và lưu trữ bản cứng và bản mềm. Quy trình thực hiện xem link:
https://xaydung.huce.edu.vn/quy-dinh-ve-luu-tru-do-an-tot-nghiep
- Sinh viên nộp bản cứng tại Phòng 106 - Nhà A1 theo thông báo tại hội đồng.
CHÚ Ý:
- Sinh viên sẽ không đuợc thực hiện hoặc không được bảo vệ ĐATN nếu:
1) Đến nhận nhiệm vụ các phần chậm 1 tuần so với thời gian qui định;
2) GVHD1 hoặc GVHD2 không ký vào thuyết minh, bản vẽ;
3) Điểm đánh giá theo thang 10 của GVHD1 hoặc GVHD2 dưới 4,0.
|
BAN CHỦ NHIỆM Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
DANH SÁCH SINH VIÊN GIAO ĐATN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K64 TRỞ VỀ TRƯỚC KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | Ghi chú | Nhóm |
XD | 1 | 159060 | Nguyễn Hoàng | Thái | 60XD2 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Mạnh Tuấn | 1 | |
XD | 2 | 194362 | Phạm Quang | Thiết | 62XD3 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
XD | 3 | 201362 | Lã Xuân | Tiến | 62XD5 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
XD | 4 | 169462 | Trần Văn | Quang | 62XD8 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Mạnh Tuấn | 2 | |
XD | 5 | 106463 | Đỗ Trọng | Khang | 63XD2 | Nguyễn Quốc Cường | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
XD | 6 | 14663 | Nguyễn Thanh | Bình | 63XD4 | Nguyễn Quốc Cường | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 7 | 87863 | Hàn Phùng | Hưng | 63XD6 | Phan Minh Tuấn | Phạm Tiến Tới | 3 | |
XD | 8 | 189263 | Vũ Chí | Thắng | 63XD9 | Phan Minh Tuấn | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 9 | 47764 | Nguyễn Đức | Đạt | 64XD1 | Phan Minh Tuấn | Phạm Tiến Tới | ||
XD | 10 | 25964 | Đặng Văn | Chưởng | 64XD10 | Phan Minh Tuấn | Phạm Tiến Tới | 4 | |
XD | 11 | 59164 | Trần Nguyễn Minh | Đức | 64XD10 | Phan Minh Tuấn | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 12 | 105364 | Thái Văn | Huy | 64XD10 | Phan Minh Tuấn | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 13 | 139864 | Lưu Phương | Nam | 64XD9 | Nguyễn Trung Kiên | Vũ Chí Công | 5 | |
XD | 14 | 189164 | Đinh Văn | Thìn | 64XD10 | Nguyễn Trung Kiên | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | |||||||||
XD | 6 | ||||||||
XD | 17 | 111664 | Vũ Quốc | Khánh | 64XD12 | Nguyễn Trung Kiên | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 18 | 186164 | Trần Nghĩa | Thành | 64XD12 | Nguyễn Trung Kiên | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 19 | 108364 | Đỗ Quang | Khải | 64XD2 | Hàn Ngọc Đức | Trần Hồng Hải | 7 | |
XD | 20 | 75264 | Đỗ Minh | Hiếu | 64XD3 | Hàn Ngọc Đức | Trần Hồng Hải | ||
XD | 21 | 221864 | Hoàng Quang | Văn | 64XD5 | Hàn Ngọc Đức | Trần Hồng Hải | ||
XD | 22 | 13064 | Trần Đức | Anh | 64XD6 | Phan Quốc Tuấn | Trần Hồng Hải | 8 | |
XD | 23 | 191964 | Lã Đức | Thuận | 64XD6 | Phan Quốc Tuấn | Trần Hồng Hải | ||
XD | 24 | 87764 | Nguyễn Huy | Hoàng | 64XD7 | Phan Quốc Tuấn | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 25 | 126464 | Nguyễn Thành | Long | 64XD7 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hồng Minh | 9 | |
XD | 26 | 1540664 | Hoàng Tuấn | Phong | 64XD7 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 27 | 11264 | Nguyễn Việt | Anh | 64XD8 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hồng Minh | ||
XD | 28 | 59264 | Trần Tài | Đức | 64XD8 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Hồng Minh | 10 | |
XD | 29 | 1564 | Phạm Thành | An | 64XD9 | Lê Việt Dũng | Lê Hồng Hà | ||
XD | 30 | 56364 | Nguyễn Huy | Đức | 64XD9 | Lê Việt Dũng | Lê Hồng Hà | ||
XD | 31 | 84164 | Đỗ Trọng | Hoàn | 64XD9 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Anh Đức | 11 | |
XD | 32 | 191864 | Hoàng Trọng | Thuận | 64XD9 | Lê Việt Dũng | Nguyễn Anh Đức | ||
XD | 33 | 174163 | Vũ Văn | Quyết | 63XD11 | Bùi Hừng Cường | Nguyễn Anh Đức | 12 | |
XD | 34 | 42364 | Phạm Nhật | Duy | 64XD11 | Bùi Hừng Cường | Nguyễn Anh Đức | ||
XD | 35 | 87564 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 64XD11 | Bùi Hừng Cường | Nguyễn Anh Đức | ||
XD | 36 | 25064 | Phạm Hữu | Chuẩn | 64XD3 | Phạm Thị Ngọc Thu | Hồ Ngọc Khoa | 13 | |
XD | 37 | 25464 | Nguyễn Quang | Chung | 64XD3 | Phạm Thị Ngọc Thu | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 38 | 1964 | Vũ Quang | An | 64XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 39 | 160964 | Lương Ngọc | Quang | 64XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Hồ Ngọc Khoa | 14 | |
XD | 40 | 33564 | Bùi Văn | Dũng | 64XD9 | Phạm Thị Ngọc Thu | Hồ Ngọc Khoa | ||
XD | 41 | 217964 | Ngô Minh | Tùng | 64XD1 | Phạm Thị Ngọc Thu | Lê Thị Phương Loan | BS 5/9/24 | |
XD | 42 | 163164 | Lê Khánh | Quốc | 64XD10 | Nguyễn Thanh Hà | Phạm Tiến Tới | BS 5/9/24 | 15 |
XD | 43 | 132964 | Lê Xuân | Mạnh | 64XD1 | Bùi Hừng Cường | Lê Thị Phương Loan | BS 5/9/24 | 16 |
XD | 44 | 113162 | Nguyễn Đức Trung | Kiên | 62XD1 | Bùi Hừng Cường | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 45 | 234864 | Trần Ngọc | Lợi | 64XD12 | Chu Thanh Bình | Vũ Chí Công | 17 | |
XD | 46 | 011324 | Nguyễn Văn | Sáng | B24XD | Chu Thanh Bình | Cao Tuấn Anh | ||
XD | 47 | 2515 | Vũ Hồng | Hải | LT15XD1 | Chu Thanh Bình | Nguyễn Mạnh Tuấn | ||
XD | 48 | 25616 | Nguyễn Trọng | Chính | LT16XD | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Hồng Minh | 18 | |
XD | 49 | 24616 | Chu Văn | Lâm | LT16XD | Nguyễn Minh Tuyền | Lê Hồng Hà | ||
XD | 50 | 02416TX | Đoàn Văn | Công | LT16XDTX | Nguyễn Minh Tuyền | Lê Hồng Hà | 19 | |
XD | 51 | 021717TX | Bùi Quang | Linh | LT17XDTX | Nguyễn Minh Tuyền | Lê Hồng Hà | ||
XE | 52 | 1539062 | Nguyễn Vũ | Tiến | 62XE1 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Anh Đức | 20 | |
XE | 53 | 1539162 | Trần Minh | Tiến | 62XE1 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Anh Đức | ||
XE | 54 | 171163 | Phan Văn | Quang | 63XE3 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Anh Đức | ||
XE | 55 | 1523463 | Trần Quang | Huy | 63XE3 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Anh Đức | 21 | |
XE | 56 | 226963 | Trần Minh | Tuấn | 63XE3 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | ||
XE | 57 | 215863 | Phạm Thành | Trung | 63XE4 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | BS 05/9/24 | 22 |
XE | 58 | 43564 | Vũ Văn | Duy | 64XE1 | Nguyễn Đăng Nguyên | Lê Hồng Hà | ||
XE | 59 | 76364 | Lý Văn | Hiếu | 64XE1 | Vũ Anh Tuấn | Lê Hồng Hà | 23 | |
XE | 60 | 1654164 | Nguyễn Phi | Hoàng | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | Vũ Chí Công | ||
XE | 61 | 1527464 | Nguyễn Phúc | Khánh | 64XE2 | Vũ Anh Tuấn | Vũ Chí Công | 24 | |
XE | 62 | 1534564 | Hoàng Đức | Minh | 64XE1 | Vũ Anh Tuấn | Vũ Chí Công | ||
XE | 63 | 1537764 | Lê Trung | Nghĩa | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Chí Công | 25 | |
XE | 64 | 180964 | Nguyễn Thế | Thắng | 64XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Chí Công | ||
XF | 65 | 214164 | Nguyễn Minh | Tuấn | 64XF | Nguyễn Tuấn Trung | Vũ Chí Công | 26 | |
XF | 67 | 20764 | Trần Quốc | Bình | 64XF | Đặng Xuân Hùng | Vũ Chí Công | 27 | |
XF | 68 | 190964 | Trần Văn | Thông | 64XF | Đặng Xuân Hùng | Lê Thị Phương Loan | ||
XF | 69 | 8862 | Trần Quang | Anh | 62XF | Đặng Xuân Hùng | Vũ Chí Công | ||
XDC | 70 | 1559464 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 64XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Cao Tuấn Anh | 28 | |
XDC | 71 | 239464 | Nguyễn Lam | Trường | 64XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Cao Tuấn Anh |
XD | 72 | 183164 | Trần Đức | Thanh | 64XD6 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Hùng Cường | BS 13/9 | 29 |
XD | 73 | 33364 | Bùi Tiến | Dũng | 64XD7 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Hùng Cường | BS 13/9 | |
XD | 74 | 49164 | Nguyễn Trọng | Đạt | 64XD7 | Nguyễn Đăng Nguyên | Nguyễn Hùng Cường | BS 13/9 | |
XD | 75 | 145664 | Trần Công | Nghĩa | 64XD7 | Nguyễn Đăng Nguyên | Vũ Anh Tuấn | BS 13/9 | 30 |
XD | 76 | 219264 | Nguyễn Trọng | Tùng | 64XD8 | Nguyễn Đăng Nguyên | Vũ Anh Tuấn | BS 13/9 | |
XD | 77 | 48864 | Nguyễn Tiến | Đạt | 64XD10 | Nguyễn Đăng Nguyên | Vũ Anh Tuấn | BS 13/9 |
DANH SÁCH SINH VIÊN GIAO ĐATN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA VLVH |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp | GVHD 1 | GVHD 2 | Ghi chú | Nhóm |
VLVH | 1 | 133561 | Lê Tùng | Lâm | 61XD2 | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Đình Tiến | 2.08 | 29 |
VLVH | 2 | 102758 | Nguyễn Quang | Duy | 58XF | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Lê Đình Tiến | 2.90 | |
VLVH | 3 | HNL61905 | Nguyễn Phúc | Long | 60XDHN | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Vũ Chí Công | 2.39 | |
VLVH | 4 | HNB62162 | Đoàn Tất | Nam | 60XDHN | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Vũ Chí Công | 2.80 | 30 |
VLVH | 5 | HNL60905 | Nguyễn Đức | Nhật | 60XDHN | Đoàn Thị Quỳnh Mai | Vũ Chí Công | 2.50 | |
VLVH | 6 | HNL60902 | Nguyễn Ngọc | Đức | 60XDHN | Nguyễn Thị Phương Lan | Hồ Ngọc Khoa | 2.24 | 31 |
VLVH | 7 | HNB60919 | Lê Việt | Hà | 60XDHN | Nguyễn Thị Phương Lan | Hồ Ngọc Khoa | 2.55 | |
VLVH | 8 | 1542760 | Phạm Quang | Huy | 60XDHN | Nguyễn Thị Phương Lan | Hồ Ngọc Khoa | 2.17 | 32 |
VLVH | 9 | 192960 | Lê Hồng | Sơn | 60XDHN | Nguyễn Thị Phương Lan | Hồ Ngọc Khoa | 2.30 | |
VLVH | 10 | HNB61917 | Hoàng Minh | Hiếu | 60XDHN | Phạm Mai Phương | Lê Đình Tiến | 2.54 | 33 |
VLVH | 11 | HN61906 | Ngô Xuân | Long | 60XDHN | Phạm Mai Phương | Lê Đình Tiến | 2.19 | |
VLVH | 12 | HNB60917 | Lê Anh | Tú | 60XDHN | Phạm Mai Phương | Vũ Anh Tuấn | 2.32 | |
VLVH | 13 | HNB050962 | Phan Minh | Thái | 60XDHN | Phạm Mai Phương | Vũ Anh Tuấn | 2.33 | 34 |
VLVH | 14 | HNL61907 | Tạ Minh | Đức | 60XDHN | Phạm Mai Phương | Vũ Anh Tuấn | 2.23 |
DANH SÁCH SINH VIÊN GIAO ĐATN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2024 - 2025 CỦA K65 TRỞ VỀ SAU KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | Ghi chú | Nhóm |
XD | 1 | 1501465 | Hoàng Việt | Anh | 65XD11 | Nguyễn Ngọc Tân | Nguyễn Hùng Cường | 1 | |
XD | 2 | 61565 | Tạ Văn | Hà | 65XD11 | Nguyễn Ngọc Tân | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 3 | 73665 | Nguyễn Duy | Hiếu | 65XD11 | Nguyễn Ngọc Tân | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 4 | 65865 | Mai Đức | Hạnh | 65XD1 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Hùng Cường | 2 | |
XD | 5 | 74165 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 65XD1 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 6 | 76565 | Vũ Minh | Hiếu | 65XD1 | Nguyễn Thanh Hà | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 7 | 166765 | Trịnh Đăng | Quang | 65XD1 | Nguyễn Quốc Cường | Cao Duy Hưng | 3 | |
XD | 8 | 184265 | Nguyễn Văn | Thanh | 65XD1 | Nguyễn Quốc Cường | Cao Duy Hưng | ||
XD | 9 | 212065 | Nguyễn Vĩnh | Tứ | 65XD1 | Nguyễn Quốc Cường | Cao Duy Hưng | ||
XD | 10 | 98965 | Tô Đức | Huy | 65XD11 | Nguyễn Như Hoàng | Cao Duy Hưng | 4 | |
XD | 11 | 211565 | Phan Văn | Tú | 65XD12 | Nguyễn Như Hoàng | Cao Duy Hưng | ||
XD | 12 | 184365 | Trần Quang | Thanh | 65XD2 | Nguyễn Như Hoàng | Cao Duy Hưng | ||
XD | 13 | 1700565 | Vũ Hoàng | Ánh | 65XD3 | Nguyễn Như Hoàng | Lê Thị Phương Loan | 5 | |
XD | 14 | 185665 | Nguyễn Hữu | Thành | 65XD3 | Nguyễn Như Hoàng | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 15 | 199965 | Chu Văn | Toàn | 65XD3 | Nguyễn Như Hoàng | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 16 | 1665 | Nguyễn Văn | An | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | 6 | |
XD | 17 | 85665 | Vũ Thế | Hoàng | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 18 | 98065 | Nguyễn Tiến | Huy | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Lê Thị Phương Loan | ||
XD | 19 | 37065 | Trần Văn | Đạt | 65XD5 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Phạm Nguyễn Vân Phương | 7 | |
XD | 20 | 1165 | Nguyễn Thành | An | 65XD6 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
XD | 21 | 135365 | Nguyễn Hồng | Minh | 65XD9 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Phạm Nguyễn Vân Phương | ||
XD | 22 | 1527265 | Bùi Trung | Kiên | 65XD3 | Trịnh Duy Khánh | Phạm Nguyễn Vân Phương | 8 | |
XD | 23 | 25765 | Đoàn Công | Cương | 65XD5 | Trịnh Duy Khánh | Nguyễn Hùng Cường | ||
XD | 24 | 1513565 | Nguyễn Quang | Dương | 65XD8 | Nguyễn Minh Tuyền | Vũ Anh Tuấn | 9 | |
XD | 25 | 1549565 | Hà Minh | Thuận | 65XD8 | Nguyễn Minh Tuyền | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 26 | 145565 | Bùi Viết | Nghĩa | 65XD9 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Ngọc Thoan | 10 | |
XD | 27 | 182065 | Nguyễn Toàn | Thắng | 65XD9 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
XD | 28 | 207665 | Trần Quang | Trung | 65XD7 | Nguyễn Tuấn Trung | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
XD | 29 | 5001065 | Se | Long | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Thoan | 11 | |
XD | 30 | 5000766 | Tit | Chheang | 66CNXD | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
XD | 31 | 5001166 | Chaen | Dany | 66CNXD | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Thoan | ||
XD | 32 | 5000866 | Lim | Kimhong | 66CNXD | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Toàn | 12 | |
XD | 33 | 5001466 | Moeun | Panha | 66CNXD | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 34 | 5001366 | Bean | Pen | 66CNXD | Trần Việt Tâm | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 35 | 0036266 | Phạm Tùng | Lâm | 66CNXD | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | 13 | |
XD | 36 | 0006366 | Phan Thế | Ánh | 66CNXD | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 37 | 0061766 | Trần Hữu | Trọng | 66CNXD | Dương Văn Hai | Nguyễn Ngọc Toàn | ||
XD | 38 | 032366 | Lê Đình | Hưng | 66CNXD | Dương Văn Hai | Lê Quang Trung | 14 | |
XD | 39 | 011729 | Phạm Khắc | Khánh | B29XD | Dương Văn Hai | Lê Quang Trung | ||
XE | 40 | 1505665 | Nguyễn Viết | Bình | 65XE1 | Phạm Thái Hoàn | Vũ Anh Tuấn | 15 | |
XE | 41 | 1534565 | Lê Đình Nhật | Nam | 65XE1 | Phạm Thái Hoàn | Vũ Anh Tuấn | ||
XDC | 45 | 9565 | Nguyễn Xuân | Anh | 65XDC1 | Đinh Văn Tùng | Lê Quang Trung | 17 | |
XDC | 46 | 1545665 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 65XDC1 | Đinh Văn Tùng | Lê Quang Trung | ||
XDC | 47 | 239765 | Nguyễn Minh | Đức | 65XDC2 | Đinh Văn Tùng | Lê Quang Trung | ||
XDC | 48 | 1561265 | Nguyễn Quốc | Hiệp | 65XDC2 | Đinh Văn Tùng | Vũ Anh Tuấn | 18 | |
XDC | 49 | 257265 | Dương Văn | Phúc | 65XDC2 | Đinh Văn Tùng | Vũ Anh Tuấn | ||
XDC | 50 | 225565 | Trần Quốc | Việt | 65XDC2 | Đinh Văn Tùng | Vũ Anh Tuấn | ||
XDC | 51 | 106764 | Vũ Đức | Huy | 65XDC2 | Trịnh Duy Khánh | Vũ Anh Tuấn | 19 | |
XDC | 52 | 245965 | Phạm Huy | Hoàng | 65XDC3 | Trịnh Duy Khánh | Lê Quang Trung | ||
XDC | 53 | 248065 | Nguyễn Mạnh | Huy | 65XDC3 | Trịnh Duy Khánh | Lê Quang Trung |