DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP HỆ CỬ NHÂN ĐỢT 1 NĂM HỌC 2025 - 2026 KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | NCM HD | Nhóm |
XD | 1 | 106465 | Trần Duy | Khánh | 65XD11 | Nguyễn Trường Thắng | Nguyễn Hùng Cường | CT BTCT | 1 |
XD | 2 | 59365 | Nguyễn Thế Trường | Giang | 65XD12 | Nguyễn Trường Thắng | Nguyễn Hùng Cường | CT BTCT | |
XD | 3 | 181365 | Lê Minh | Thắng | 66CNXD | Nguyễn Trường Thắng | Nguyễn Hùng Cường | CT BTCT | |
XD | 4 | 58965 | Lê Duy | Giang | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Nguyễn Hùng Cường | CT BTCT | 2 |
XD | 5 | 86965 | Vũ Quang | Huân | 65XD4 | Nguyễn Trường Thắng | Nguyễn Hùng Cường | CT BTCT | |
XDC | 6 | 1559965 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 65XDC3 | Nguyễn Trường Thắng | Nguyễn Hùng Cường | CT BTCT |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỒ ÁN TẬP TỐT NGHIỆP HỆ KỸ SƯ ĐỢT 1 NĂM HỌC 2025 - 2026 CỦA K63, K64 và Khối XF KHOA XÂY DỰNG DD&CN |
|||||||||
Khối | STT | Mã SV | Họ đệm | Tên | Lớp học | GVHD 1 | GVHD 2 | NCM HD | Nhóm |
XD | 1 | 50263 | Lê Đình | Đức | 63XD2 | Đặng Xuân Hùng | Nguyễn Ngọc Thoan | SBVL | 1 |
XD | 2 | 26363 | Đỗ Quốc | Doanh | 63XD7 | Đặng Xuân Hùng | Nguyễn Ngọc Thoan | SBVL | |
XD | 3 | 1551563 | Đồng Quý | Dương | 63XD5 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Thoan | CT T-G | 2 |
XD | 6 | 132964 | Lê Xuân | Mạnh | 64XD1 | Vũ Anh Tuấn | Nguyễn Ngọc Thoan | CT T-G | |
XD | 4 | 176264 | Nguyễn Anh | Tân | 64XD11 | Nguyễn Văn Cường | Nguyễn Ngọc Thoan | CT T-G | 3 |
XD | 5 | 013028 | Nguyễn Tuấn | Duy | B28XD | Nguyễn Văn Cường | Nguyễn Ngọc Thoan | CT T-G | |
XF | 6 | 200165 | Đinh Ngọc | Toàn | 65XF | Đặng Xuân Hùng | Cao Duy Hưng | SBVL | 4 |
XF | 7 | 1535663 | Nguyễn Hải | Phong | 63XF | Đặng Xuân Hùng | Cao Duy Hưng | SBVL | |
XF | 8 | 1530765 | Nguyễn Thành | Luân | 65XF | Đặng Xuân Hùng | Cao Duy Hưng | SBVL |