KẾ HOẠCH THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT K65 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
CỦA KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
(Áp dụng cho các em sinh viên Khóa 65 theo TB số 113/TB-QLĐT ngày 20/12/2023)
STT |
Thời gian |
Nội dung |
Ghi chú |
1 |
02/1/2024 |
Công bố danh sách sinh viên thực tập cán bộ kỹ thuật K65 đợt 1 năm học 2023-2024 |
Sinh viên theo dõi Danh sách thực tập tại website xaydung.huce.edu.vn và Fanpage Khoa |
2 |
Từ 9h00 02/1/2024 |
Sinh viên liên hệ thầy cô hướng dẫn để nhận Giấy giới thiệu (nếu cần thiết) và nhận nhiệm vụ. |
Sinh viên liên hệ với Giảng viên hướng dẫn qua điện thoại hoặc email (điện thoại, email của GVHD xem trên website của Khoa: |
3 |
02/1/2024 đến 18/1/2024 |
Thực tập theo kế hoạch của Nhà trường |
Sinh viên gặp Giảng viên hướng dẫn theo kế hoạch và thực tập tại đơn vị đã được phân công. |
4 |
18/1/2024 đến 19/1/2024 |
Bảo vệ thực tập CBKT tại Bộ môn hướng dẫn |
Trước thời điểm bảo vệ thực tập CBKT sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và xác nhận của đơn vị thực tập. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD. |
5 |
20/1/2024 |
Bộ môn gửi điểm về VP Khoa Xây dựng DD&CN |
. |
DANH SÁCH GIAO THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT KHỐI XD ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||||||
Khối | STT | MSSV | Họ đệm | Tên | Lớp | GVHD 1 | GVHD 2 | Bộ môn hướng dẫn | Ghi chú | Nhóm |
XD | 1 | 20665 | Đồng Minh | Chiến | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | 1 | ||
XD | 2 | 24765 | Phạm Văn | Công | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | |||
XD | 3 | 28965 | Nguyễn Văn | Cường | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | |||
XD | 4 | 37765 | Thào Thị | Dí | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | 2 | ||
XD | 5 | 45565 | Phạm Minh | Đức | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | |||
XD | 6 | 63965 | Nguyễn Tiến | Hải | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | |||
XD | 7 | 73465 | Nguyễn Đức | Hiếu | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | 3 | ||
XD | 8 | 76165 | Trần Trung | Hiếu | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | |||
XD | 9 | 165765 | Nguyễn Đình | Quang | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | |||
XD | 10 | 172665 | Lại Xuân | Sơn | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | 4 | ||
XD | 11 | 1543165 | Nguyễn Văn | Sơn | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | |||
XD | 12 | 1552465 | Hoàng Đức | Trung | 65XD1 | Phan Minh Tuấn | Công trình BTCT | |||
XD | 13 | 1550765 | Nguyễn Vũ Mạnh | Toàn | 65XD1 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | 5 | ||
XD | 14 | 210165 | Hoàng Anh | Tú | 65XD1 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 15 | 1556165 | Trần Nguyễn Thanh | Tùng | 65XD1 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 16 | 206665 | Nguyễn Thành | Trung | 65XD1 | Nguyễn Trường Thắng | Công trình BTCT | 6 | ||
XD | 17 | 10565 | Phạm Trung | Anh | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Công trình BTCT | |||
XD | 18 | 57865 | Vũ Văn | Duy | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Công trình BTCT | |||
XD | 19 | 81565 | Khuất Việt | Hoàng | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Công trình BTCT | 7 | ||
XD | 20 | 82065 | Lê Xuân | Hoàng | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Công trình BTCT | |||
XD | 21 | 107465 | Nguyễn Gia | Khiêm | 65XD10 | Nguyễn Trường Thắng | Công trình BTCT | |||
XD | 22 | 134165 | Lương Minh | Minh | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 8 | ||
XD | 23 | 5001765 | Ron | Bunrong | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XD | 24 | 5001965 | Hong | Daros | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XD | 25 | 5001565 | Chan | Seang Hort | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 9 | ||
XD | 26 | 5001665 | Khai | Sokchea | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XD | 27 | 5002065 | Phat | Vanchhey | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XD | 28 | 5001865 | Tha | Vanndara | 65XD10 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 10 | ||
XD | 29 | 5001165 | Chum | Kly | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XD | 30 | 5000965 | Mao | Daro | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XD | 31 | 5001465 | Chem | Lyhour | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 11 | ||
XD | 32 | 5001365 | Hong | Sony | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XD | 33 | 5001265 | Rah | Tam | 65XD9 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XD | 34 | 1545265 | Đặng Quyết | Thắng | 65XD10 | Võ Mạnh Tùng | Công trình BTCT | 12 | ||
XD | 35 | 189665 | Đặng Đình | Thi | 65XD10 | Võ Mạnh Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 36 | 210265 | Kiều Văn | Tú | 65XD10 | Võ Mạnh Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 37 | 1553865 | Chu Anh | Tuấn | 65XD10 | Võ Mạnh Tùng | Công trình BTCT | 13 | ||
XD | 38 | 2265 | Phạm Tiến | An | 65XD11 | Võ Mạnh Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 39 | 70265 | Vũ Xuân | Hiệp | 65XD11 | Võ Mạnh Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 40 | 1508965 | Phạm Tuấn | Đạt | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | 14 | ||
XD | 41 | 49965 | Nguyễn Tiến | Dũng | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | |||
XD | 42 | 140565 | Lê Nhật | Nam | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | |||
XD | 43 | 147365 | Trương Công | Nghiệp | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | 15 | ||
XD | 44 | 181665 | Nguyễn Đắc | Thắng | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | |||
XD | 45 | 220465 | Nguyễn Xuân | Tùng | 65XD11 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | |||
XD | 46 | 80865 | Đào Vũ | Hoàng | 65XD11 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | 16 | ||
XD | 47 | 127465 | Nguyễn Khánh | Ly | 65XD11 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | |||
XD | 48 | 130665 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 65XD11 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | |||
XD | 49 | 135865 | Nguyễn Nhật | Minh | 65XD11 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | 17 | ||
XD | 50 | 665 | Đỗ Thành | An | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | |||
XD | 51 | 50665 | Tạ Anh | Dũng | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | |||
XD | 52 | 142865 | Nguyễn Trọng | Nam | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | 18 | ||
XD | 53 | 148765 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | |||
XD | 54 | 175365 | Vũ Ngọc | Sơn | 65XD12 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | |||
XD | 55 | 176565 | Đặng Đức | Tài | 65XD12 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công trình BTCT | 19 | ||
XD | 56 | 1548665 | Nguyễn Đức | Thịnh | 65XD12 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công trình BTCT | |||
XD | 57 | 198865 | Trần Đình | Tiến | 65XD12 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công trình BTCT | |||
XD | 58 | 220665 | Trần Quang | Tùng | 65XD12 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công trình BTCT | 20 | ||
XD | 59 | 225965 | Vũ Ngọc | Việt | 65XD12 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công trình BTCT | |||
XD | 60 | 159165 | Trần Hữu | Phước | 65XD13 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công trình BTCT | |||
XD | 61 | 1540565 | Trần Đức | Quân | 65XD13 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công trình BTCT | 21 | ||
XD | 62 | 1501565 | Lã Đức | Anh | 65XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công trình BTCT | |||
XD | 63 | 16565 | Đặng Thanh | Bình | 65XD2 | Nguyễn Đăng Nguyên | Công trình BTCT | |||
XD | 64 | 23665 | Phan Bá Nguyên | Chương | 65XD2 | Dương Văn Hai | Công trình BTCT | 22 | ||
XD | 65 | 74965 | Phạm Minh | Hiếu | 65XD2 | Dương Văn Hai | Công trình BTCT | |||
XD | 66 | 75665 | Phan Văn | Hiếu | 65XD2 | Dương Văn Hai | Công trình BTCT | |||
XD | 67 | 101065 | Hoàng Văn | Huỳnh | 65XD2 | Dương Văn Hai | Công trình BTCT | 23 | ||
XD | 68 | 106765 | Trần Văn | Khánh | 65XD2 | Dương Văn Hai | Công trình BTCT | |||
XD | 69 | 108465 | Mã Đình | Khôi | 65XD2 | Dương Văn Hai | Công trình BTCT | |||
XD | 70 | 232165 | Phạm Tiến | Lợi | 65XD2 | Dương Văn Hai | Công trình BTCT | 24 | ||
XD | 71 | 191665 | Nguyễn Đức | Thịnh | 65XD2 | Dương Văn Hai | Công trình BTCT | |||
XD | 72 | 213965 | Lê Anh | Tuấn | 65XD2 | Dương Văn Hai | Công trình BTCT | |||
XD | 73 | 2365 | Phan Thành | An | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Công trình BTCT | 25 | ||
XD | 74 | 49365 | Nguyễn Duy | Dũng | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 75 | 60565 | Dương Thu | Hà | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 76 | 95665 | Hoàng Văn | Huy | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Công trình BTCT | 26 | ||
XD | 77 | 96065 | Mai Bá | Huy | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 78 | 101665 | Nguyễn Tuấn | Khá | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 79 | 1527265 | Bùi Trung | Kiên | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Công trình BTCT | 27 | ||
XD | 80 | 121365 | Lê Vũ | Long | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 81 | 147565 | Nguyễn Mạnh | Ngọ | 65XD3 | Đinh Văn Tùng | Công trình BTCT | |||
XD | 82 | 185965 | Nguyễn Minh | Thành | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Công trình Thép-Gỗ | 28 | ||
XD | 83 | 186165 | Nguyễn Phúc | Thành | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 84 | 192865 | Lê Thị | Thoa | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 85 | 199665 | Nguyễn Duy | Toan | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Công trình Thép-Gỗ | 29 | ||
XD | 86 | 199165 | Trần Văn | Tinh | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 87 | 207565 | Phan Trịnh | Trung | 65XD3 | Nguyễn Trần Hiếu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 88 | 7165 | Nguyễn Huy Hoàng | Anh | 65XD11 | Nguyễn Trần Hiếu | Công trình Thép-Gỗ | 30 | ||
XD | 89 | 12365 | Vũ Hải | Anh | 65XD11 | Nguyễn Trần Hiếu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 90 | 167765 | Trần Văn | Quốc | 65XD11 | Nguyễn Trần Hiếu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 91 | 1558165 | Nguyễn Khắc Anh | Vũ | 65XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Công trình Thép-Gỗ | 31 | ||
XD | 92 | 152765 | Phạm Thị | Nhung | 65XD7 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 93 | 47665 | Đàm Mạnh | Dũng | 65XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 94 | 120265 | Nguyễn Thọ Thành | Lộc | 65XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Công trình Thép-Gỗ | 32 | ||
XD | 95 | 202965 | Mai Thị Hoài | Trang | 65XD12 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 96 | 52965 | Lương Khắc | Dương | 65XD3 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 97 | 6965 | Nguyễn Hải | Anh | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Công trình Thép-Gỗ | 33 | ||
XD | 98 | 19065 | Nguyễn Đức | Cảnh | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 99 | 30065 | Trần Mạnh | Cường | 65XD4 | Hoàng Tuấn Nghĩa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 100 | 1509365 | Vương Đức | Đạt | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Công trình Thép-Gỗ | 34 | ||
XD | 101 | 45765 | Phạm Quang | Đức | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 102 | 72465 | Lê Thanh | Hiếu | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 103 | 86765 | Đồng Quang | Huân | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Công trình Thép-Gỗ | 35 | ||
XD | 104 | 88965 | Phạm Anh | Hưng | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 105 | 99065 | Trần Bá | Huy | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 106 | 106265 | Phan Đăng | Khánh | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Công trình Thép-Gỗ | 36 | ||
XD | 107 | 120465 | Phạm Mỹ | Lộc | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 108 | 128465 | Đàm Hùng | Mạnh | 65XD4 | Phạm Thị Ngọc Thu | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 109 | 141365 | Nguyễn Giang | Nam | 65XD4 | Vũ Anh Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | 37 | ||
XD | 110 | 172065 | Bùi Chí | Sơn | 65XD4 | Vũ Anh Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 111 | 196465 | Nguyễn Duy | Thủy | 65XD4 | Vũ Anh Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 112 | 214765 | Nguyễn Anh | Tuấn | 65XD4 | Vũ Anh Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | 38 | ||
XD | 113 | 25765 | Đoàn Công | Cương | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 114 | 1516565 | Đỗ Văn | Hải | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 115 | 73965 | Nguyễn Minh | Hiếu | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | 39 | ||
XD | 116 | 76765 | Vũ Trọng | Hiếu | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 117 | 92865 | Trịnh Mạnh | Hùng | 65XD5 | Vũ Anh Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 118 | 118865 | Trần Võ Việt | Linh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Công trình Thép-Gỗ | 40 | ||
XD | 119 | 132265 | Vũ Đức | Mạnh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 120 | 133865 | Lê Sỹ | Minh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 121 | 162465 | Ngô Anh | Quân | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Công trình Thép-Gỗ | 41 | ||
XD | 122 | 1541965 | Nguyễn Như | Quỳnh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 123 | 182865 | Phạm Ngọc | Thắng | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 124 | 1548865 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Công trình Thép-Gỗ | 42 | ||
XD | 125 | 212665 | Bùi Đình | Tuấn | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 126 | 214965 | Nguyễn Công | Tuấn | 65XD5 | Nguyễn Đình Hòa | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 127 | 3265 | Đặng Việt | Anh | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Công trình Thép-Gỗ | 43 | ||
XD | 128 | 35665 | Nguyễn Tuấn | Đạt | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 129 | 35765 | Nguyễn Văn | Đạt | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 130 | 43165 | Nguyễn Anh | Đức | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Công trình Thép-Gỗ | 44 | ||
XD | 131 | 44365 | Nguyễn Trần | Đức | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 132 | 80165 | Nguyễn Viết | Hoàn | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 133 | 80465 | Bùi Việt | Hoàng | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Công trình Thép-Gỗ | 45 | ||
XD | 134 | 113065 | Đoàn Khánh | Lâm | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 135 | 115265 | Bùi Hải | Lân | 65XD6 | Nguyễn Thanh Hà | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 136 | 120865 | Bùi Hải | Long | 65XD6 | Hàn Ngọc Đức | Công trình Thép-Gỗ | 46 | ||
XD | 137 | 120965 | Đỗ Văn | Long | 65XD6 | Hàn Ngọc Đức | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 138 | 123665 | Trần Nhật | Long | 65XD6 | Hàn Ngọc Đức | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 139 | 126065 | Đặng Hữu | Lượng | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Công trình Thép-Gỗ | 47 | ||
XD | 140 | 149365 | Cao Hưng | Nguyên | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 141 | 1537365 | Nguyễn Lường | Nhất | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 142 | 151565 | Lê Thị Vân | Nhi | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Công trình Thép-Gỗ | 48 | ||
XD | 143 | 167665 | Lê Hữu | Quốc | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 144 | 1541465 | Hoàng Minh | Quý | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 145 | 171665 | Trần Quang | Sáng | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Công trình Thép-Gỗ | 49 | ||
XD | 146 | 172265 | Đào Ngọc | Sơn | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 147 | 190865 | Trần Ngọc | Thiện | 65XD6 | Nguyễn Như Hoàng | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 148 | 218165 | Vũ Quốc | Tuấn | 65XD6 | Phan Quốc Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | 50 | ||
XD | 149 | 229065 | Nguyễn Khắc | Vũ | 65XD6 | Phan Quốc Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 150 | 11465 | Trần Quang | Anh | 65XD7 | Phan Quốc Tuấn | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 151 | 32665 | Nguyễn Đăng | Đạo | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | 51 | ||
XD | 152 | 33765 | Đỗ Thành | Đạt | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 153 | 37165 | Văn Đình | Đạt | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 154 | 38965 | Lê Tiến | Định | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | 52 | ||
XD | 155 | 39265 | Dương Kim | Đô | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 156 | 57265 | Nguyễn Tuấn | Duy | 65XD7 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | |||
XD | 157 | 81965 | Lê Huy | Hoàng | 65XD7 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | 53 | ||
XD | 158 | 95765 | Hoàng Văn | Huy | 65XD7 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | |||
XD | 159 | 101465 | Trần Văn | Huỳnh | 65XD7 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | |||
XD | 160 | 114765 | Vũ Tùng | Lâm | 65XD7 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | 54 | ||
XD | 161 | 114965 | Mai Thị Ngọc | Lan | 65XD7 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | |||
XD | 162 | 137165 | Trịnh Bá | Minh | 65XD7 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | |||
XD | 163 | 150465 | Đặng Xuân | Nhân | 65XD7 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | 55 | ||
XD | 164 | 156365 | Lê Chí | Phú | 65XD7 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | |||
XD | 165 | 170865 | Trịnh Tấn | Sang | 65XD7 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | |||
XD | 166 | 1544865 | Nguyễn Hoàng | Thái | 65XD7 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | 56 | ||
XD | 167 | 193265 | Đinh Vũ | Thu | 65XD7 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | |||
XD | 168 | 229265 | Nguyễn Trường | Vũ | 65XD7 | Cao Tuấn Anh | CN&QLXD | |||
XD | 169 | 52565 | Hồ Quốc | Dương | 65XD13 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | 57 | ||
XD | 170 | 119565 | Vũ Xuân | Linh | 65XD13 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | |||
XD | 171 | 163465 | Nguyễn Nguyên | Quân | 65XD13 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | |||
XD | 172 | 177565 | Phan Đức | Tài | 65XD13 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | 58 | ||
XD | 173 | 1502765 | Nguyễn Quốc | Anh | 65XD8 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | |||
XD | 174 | 39765 | Nguyễn Trọng | Đoàn | 65XD8 | Vũ Anh Tuấn | CN&QLXD | |||
XD | 175 | 90265 | Đỗ Sinh | Hùng | 65XD13 | Vũ Chí Công | CN&QLXD | 59 | ||
XD | 176 | 108765 | Phạm Trọng | Khôi | 65XD13 | Vũ Chí Công | CN&QLXD | |||
XD | 177 | 51765 | Phạm Văn | Dược | 65XD8 | Vũ Chí Công | CN&QLXD | |||
XD | 178 | 109865 | Hoàng Trung | Kiên | 65XD13 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | 60 | ||
XD | 179 | 96965 | Nguyễn Khánh | Huy | 65XD13 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | |||
XD | 180 | 1465 | Nguyễn Thế | An | 65XD13 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | |||
XD | 181 | 265 | Bùi Quang | An | 65XD10 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | 61 | ||
XD | 182 | 14265 | Công Đức Duy | Bách | 65XD10 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | |||
XD | 183 | 96265 | Nguyễn Hoàng | Huy | 65XD10 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | |||
XD | 184 | 121265 | Lê Tôn Thành | Long | 65XD4 | Trần Quang Dũng | CN&QLXD | 62 | ||
XD | 185 | 4565 | Hoàng Tuấn | Anh | 65XD8 | Trần Quang Dũng | CN&QLXD | |||
XD | 186 | 74065 | Nguyễn Minh | Hiếu | 65XD8 | Trần Quang Dũng | CN&QLXD | |||
XD | 187 | 123065 | Phạm Huy | Long | 65XD8 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | 63 | ||
XD | 188 | 128565 | Đặng Đức | Mạnh | 65XD8 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | |||
XD | 189 | 146265 | Nguyễn Chí | Nghĩa | 65XD8 | Lê Đình Tiến | CN&QLXD | |||
XD | 190 | 154365 | Nguyễn Minh | Phi | 65XD8 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | 64 | ||
XD | 191 | 175565 | Vũ Thái | Sơn | 65XD8 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | |||
XD | 192 | 1549565 | Hà Minh | Thuận | 65XD8 | Phạm Tiến Tới | CN&QLXD | |||
XD | 193 | 199765 | Bùi Minh | Toàn | 65XD8 | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | CN&QLXD | 65 | ||
XD | 194 | 201565 | Đinh Thanh | Toản | 65XD8 | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | CN&QLXD | |||
XD | 195 | 1658465 | Nguyễn Quốc | Trung | 65XD8 | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | CN&QLXD | |||
XD | 196 | 1500265 | Nguyễn Văn | An | 65XD9 | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | CN&QLXD | 66 | ||
XD | 197 | 15765 | Phạm Việt | Bảo | 65XD9 | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | CN&QLXD | |||
XD | 198 | 39565 | Đỗ Đức | Độ | 65XD9 | Phạm Nguyễn Vân Phuơng | CN&QLXD | |||
XD | 199 | 41665 | Vũ Tuấn | Duẩn | 65XD9 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | 67 | ||
XD | 200 | 54265 | Nguyễn Văn | Dương | 65XD9 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | |||
XD | 201 | 56765 | Nguyễn Mạnh | Duy | 65XD9 | Nguyễn Ngọc Thoan | CN&QLXD | |||
XD | 202 | 71965 | Kiều Minh | Hiếu | 65XD9 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | 68 | ||
XD | 203 | 82465 | Nguyễn Anh | Hoàng | 65XD9 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | |||
XD | 204 | 108865 | Trịnh Xuân | Khôi | 65XD9 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | |||
XD | 205 | 120365 | Nguyễn Xuân | Lộc | 65XD9 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | 69 | ||
XD | 206 | 123265 | Trần Hải | Long | 65XD9 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | |||
XD | 207 | 147165 | Đinh Xuân | Nghiệp | 65XD9 | Hồ Ngọc Khoa | CN&QLXD | |||
XD | 208 | 156165 | Trịnh Trọng | Phong | 65XD9 | Nguyền Ngọc Toàn | CN&QLXD | 70 | ||
XD | 209 | 164165 | Phạm Bình | Quân | 65XD9 | Nguyền Ngọc Toàn | CN&QLXD | |||
XD | 210 | 1545065 | Trần Quang | Thái | 65XD9 | Nguyền Ngọc Toàn | CN&QLXD | |||
XD | 211 | 184865 | Đoàn Chí | Thành | 65XD9 | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | 71 | ||
XD | 212 | 190465 | Nguyễn Khánh | Thiện | 65XD9 | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | |||
XD | 213 | 213565 | Hoàng Anh | Tuấn | 65XD9 | Lê Thị Phương Loan | CN&QLXD | |||
XD | 214 | 1557165 | Nguyễn Danh | Việt | 65XD9 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | 72 | ||
XD | 215 | 225265 | Tô Hoàng Quốc | Việt | 65XD9 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | |||
XD | 216 | 5500265 | Chittakone | Xaignavong | 65XD9 | Nguyễn Hùng Cường | CN&QLXD | |||
KCCT | 1 | 8565 | Nguyễn Trường | Anh | 65XDC1 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | 73 | ||
KCCT | 2 | 1507665 | Phạm Quốc | Cường | 65XDC1 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | |||
KCCT | 3 | 32065 | Thái Văn | Đăng | 65XDC1 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | |||
KCCT | 4 | 1511065 | Lê Văn | Đức | 65XDC1 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | 74 | ||
KCCT | 5 | 45165 | Nguyễn Việt | Đức | 65XDC1 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | |||
KCCT | 6 | 66365 | Hoàng Tam | Hào | 65XDC1 | Nguyễn Quốc Cường | Công trình Thép-Gỗ | |||
KCCT | 7 | 1653265 | Nguyễn Thành Trung | Hiếu | 65XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Công trình Thép-Gỗ | 75 | ||
KCCT | 8 | 128865 | Hà Văn | Mạnh | 65XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Công trình Thép-Gỗ | |||
KCCT | 9 | 158765 | Phan Ngọc | Phúc | 65XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Công trình Thép-Gỗ | |||
KCCT | 10 | 167165 | Nguyễn Kim | Quảng | 65XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Công trình Thép-Gỗ | 76 | ||
KCCT | 11 | 201265 | Trần Xuân | Toàn | 65XDC1 | Nguyễn Minh Tuyền | Công trình Thép-Gỗ | |||
KCCT | 12 | 232365 | Nguyễn Văn | An | 65XDC2 | Nguyễn Minh Tuyền | Công trình Thép-Gỗ | |||
KCCT | 13 | 232465 | Bùi Ngọc Hải | Anh | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | 77 | ||
KCCT | 14 | 1559465 | Cao Việt | Anh | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
KCCT | 15 | 233465 | Phạm Đoàn Hoàng | Anh | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
KCCT | 16 | 242965 | Nguyễn Thiện | Hải | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | 78 | ||
KCCT | 17 | 243565 | Trần Quang | Hiển | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
KCCT | 18 | 243965 | Nguyễn Minh | Hiệp | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
KCCT | 19 | 245465 | Ngô Huy | Hoàng | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | 79 | ||
KCCT | 20 | 248165 | Nguyễn Minh | Huy | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
KCCT | 21 | 251165 | Trịnh Hoàng | Linh | 65XDC2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
KCCT | 22 | 256965 | Bùi Văn | Ninh | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | 80 | ||
KCCT | 23 | 259965 | Nguyễn Bá | Tài | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | |||
KCCT | 24 | 261365 | Lương Ngọc | Thanh | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | |||
KCCT | 25 | 262865 | Phạm Văn | Thuấn | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | 81 | ||
KCCT | 26 | 264965 | Phạm Xuân | Trung | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | |||
KCCT | 27 | 1566165 | Nguyễn Đình | Tuấn | 65XDC2 | Phạm Thái Hoàn | Công trình BTCT | |||
CNKTXD | 1 | 240365 | Hoàng | Dũng | 65XDC3 | Nguyễn Hồng Minh | CN&QLXD | 82 | ||
CNKTXD | 2 | 243865 | Phùng Đức | Hiến | 65XDC3 | Nguyễn Hồng Minh | CN&QLXD | |||
CNKTXD | 3 | 244165 | Mã Trung | Hiếu | 65XDC3 | Nguyễn Hồng Minh | CN&QLXD | |||
CNKTXD | 4 | 245965 | Phạm Huy | Hoàng | 65XDC3 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | 83 | ||
CNKTXD | 5 | 247465 | Vũ Đức | Hùng | 65XDC3 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | |||
CNKTXD | 6 | 248065 | Nguyễn Mạnh | Huy | 65XDC3 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | |||
CNKTXD | 7 | 261165 | Bùi Đức | Thanh | 65XDC3 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | 84 | ||
CNKTXD | 8 | 209165 | Phạm Văn | Trường | 65XDC3 | Trần Hồng Hải | CN&QLXD | |||
KCCT | 1 | 233765 | Vũ Ngọc | Anh | 65XDC2 | Bùi Thế Anh | Khoa XD CTB & DK | 85 | ||
KCCT | 1 | 244265 | Nguyễn Trung | Hiếu | 65XDC2 | Lê Ngọc Thạch | Khoa Công trình Thủy | 0376204288 | 86 | |
KCCT | 2 | 247265 | Hoàng Văn | Hùng | 65XDC2 | Lê Ngọc Thạch | Khoa Công trình Thủy | 0376204288 | ||
KCCT | 3 | 1564665 | Vũ Văn | Quyền | 65XDC2 | Lê Ngọc Thạch | Khoa Công trình Thủy | 0376204288 |
DANH SÁCH GIAO THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT KHỐI XE ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||||||
Khối | STT | MSSV | Họ đệm | Tên | Lớp | GVHD 1 | GVHD 2 | Bộ môn hướng dẫn | Ghi chú | Nhóm |
XE | 1 | 13265 | Ngô Văn | Ánh | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | 1 | ||
XE | 2 | 1508365 | Hoàng Quốc | Đạt | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 3 | 43065 | Ngô Tiến | Đức | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 4 | 63465 | Nguyễn Quang | Hải | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | 2 | ||
XE | 5 | 76465 | Vũ Minh | Hiếu | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 6 | 78465 | Lê Thái | Hòa | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 7 | 85965 | Vũ Minh | Hoạt | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | 3 | ||
XE | 8 | 1521765 | Lê Thanh | Hưng | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 9 | 121065 | Hoàng Bá | Long | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 10 | 128265 | Bùi Đức | Mạnh | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | 4 | ||
XE | 11 | 181465 | Nguyễn Chí | Thắng | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 12 | 181765 | Nguyễn Quang | Thắng | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 13 | 200465 | Lê Văn | Toàn | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | 5 | ||
XE | 14 | 214065 | Lê Anh | Tuấn | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 15 | 164265 | Phạm Minh | Quân | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 16 | 1544565 | Nguyễn | Tấn | 65XE1 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | 6 | ||
XE | 17 | 1523265 | Lê Thùy | Hương | 65XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 18 | 151765 | Phạm Thảo | Nhi | 65XE2 | Nguyễn Tuấn Trung | Công trình BTCT | |||
XE | 19 | 49865 | Nguyễn Tiến | Dũng | 65XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | 7 | ||
XE | 20 | 164565 | Trần Minh | Quân | 65XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XE | 21 | 1659265 | Phạm Huy | Tùng | 65XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XE | 22 | 197765 | Lục Đức | Tiến | 65XE1 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | 8 | ||
XE | 23 | 14665 | Trần Ngọc | Bách | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XE | 24 | 30665 | Lê Văn | Đại | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XE | 25 | 1507865 | Nguyễn Văn | Đại | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | 9 | ||
XE | 26 | 92565 | Trần Thế | Hùng | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XE | 27 | 89165 | Phạm Trung | Hưng | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XE | 28 | 168465 | Trần Tố | Quyên | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | 10 | ||
XE | 29 | 175465 | Vũ Nguyễn Hải | Sơn | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XE | 30 | 200665 | Nguyễn Đức | Toàn | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XE | 31 | 1546965 | Nguyễn Tiến | Thành | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | 11 | ||
XE | 32 | 1552165 | Vũ Văn | Trọng | 65XE2 | Phạm Thanh Tùng | Công trình BTCT | |||
XE | 33 | 2665 | Vũ Long | An | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 12 | ||
XE | 34 | 4001965 | Vũ Văn Gia | Bách | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 35 | 24065 | Đỗ Thành | Công | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 36 | 26765 | Trần Xuân | Cương | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 13 | ||
XE | 37 | 33165 | Bùi Thế | Đạt | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 38 | 4002065 | Lê Huy | Hậu | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 39 | 91665 | Phạm Duy | Hùng | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 14 | ||
XE | 40 | 1524765 | Nguyễn Quang | Huy | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 41 | 145665 | Đào Hữu | Nghĩa | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 42 | 156965 | Trần Trọng | Phú | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 15 | ||
XE | 43 | 1542265 | Đỗ Minh | Sáng | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 44 | 176265 | Nguyễn Văn | Sỹ | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 45 | 208065 | Bùi Đức | Trường | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 16 | ||
XE | 46 | 1554265 | Ngô Bá | Tuấn | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 47 | 39965 | Trịnh Thành | Đoàn | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 48 | 1527065 | Phan Đăng | Khoa | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | 17 | ||
XE | 49 | 265165 | Lê Quang | Trường | 65XE3 | Trần Việt Tâm | Công trình BTCT | |||
XE | 50 | 1564365 | Nguyễn Đình | Quang | 65XE2 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | 18 | ||
XE | 51 | 209765 | Đỗ Quang | Trưởng | 65XE2 | Lê Việt Dũng | Công trình BTCT | |||
XE | 52 | 27665 | Lê Mạnh | Cường | 65XE1 | Hà Mạnh Hùng | Cơ học kết cấu | 19 | ||
XE | 53 | 251665 | Đặng Quang | Long | 65XE1 | Hà Mạnh Hùng | Cơ học kết cấu |