Danh sách phân công Thực tập tốt nghiệp K65 Đợt 1 năm học 2023-2024

KẾ HOẠCH THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT K65 ĐỢT 1 NĂM HỌC 2023 - 2024

CỦA KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

(Áp dụng cho các em sinh viên Khóa 65 theo TB số 113/TB-QLĐT ngày 20/12/2023)

 

STT

Thời gian

Nội dung

Ghi chú

1

02/1/2024

Công bố danh sách sinh viên thực tập cán bộ kỹ thuật K65 đợt 1 năm học 2023-2024

Sinh viên theo dõi Danh sách thực tập tại website xaydung.huce.edu.vn Fanpage Khoa

2

Từ 9h00

02/1/2024

Sinh viên liên hệ thầy cô hướng dẫn để nhận Giấy giới thiệu (nếu cần thiết) và nhận nhiệm vụ.

Sinh viên liên hệ với Giảng viên hướng dẫn qua điện thoại hoặc email (điện thoại, email của GVHD xem trên website của Khoa:

https://xaydung.huce.edu.vn/bo-mon-thuoc-khoa)

3

02/1/2024

đến

 18/1/2024

Thực tập theo kế hoạch của Nhà trường

Sinh viên gặp Giảng viên hướng dẫn theo kế hoạchthực tập tại đơn vị đã được phân công.

4

18/1/2024

đến

19/1/2024

Bảo vệ thực tập CBKT tại Bộ môn hướng dẫn

Trước thời điểm bảo vệ thực tập CBKT sinh viên phải hoàn thành báo cáo thực tập, nhật ký thực tập và xác nhận của đơn vị thực tập. Lịch bảo vệ là cố định chung toàn Khoa XD.

5

20/1/2024

Bộ môn gửi điểm về VP Khoa Xây dựng DD&CN

.

 

DANH SÁCH GIAO THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT KHỐI XD ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023-2024
Khối STT MSSV Họ đệm Tên Lớp GVHD 1 GVHD 2 Bộ môn hướng dẫn Ghi chú Nhóm
XD 1 20665 Đồng Minh Chiến 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT   1
XD 2 24765 Phạm Văn Công 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT  
XD 3 28965 Nguyễn Văn Cường 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT  
XD 4 37765 Thào Thị 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT   2
XD 5 45565 Phạm Minh Đức 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT  
XD 6 63965 Nguyễn Tiến Hải 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT  
XD 7 73465 Nguyễn Đức Hiếu 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT   3
XD 8 76165 Trần Trung Hiếu 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT  
XD 9 165765 Nguyễn Đình Quang 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT  
XD 10 172665 Lại Xuân Sơn 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT   4
XD 11 1543165 Nguyễn Văn Sơn 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT  
XD 12 1552465 Hoàng Đức Trung 65XD1 Phan Minh Tuấn   Công trình BTCT  
XD 13 1550765 Nguyễn Vũ Mạnh Toàn 65XD1 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT   5
XD 14 210165 Hoàng Anh 65XD1 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XD 15 1556165 Trần Nguyễn Thanh Tùng 65XD1 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XD 16 206665 Nguyễn Thành Trung 65XD1 Nguyễn Trường Thắng   Công trình BTCT   6
XD 17 10565 Phạm Trung Anh 65XD10 Nguyễn Trường Thắng   Công trình BTCT  
XD 18 57865 Vũ Văn Duy 65XD10 Nguyễn Trường Thắng   Công trình BTCT  
XD 19 81565 Khuất Việt Hoàng 65XD10 Nguyễn Trường Thắng   Công trình BTCT   7
XD 20 82065 Lê Xuân Hoàng 65XD10 Nguyễn Trường Thắng   Công trình BTCT  
XD 21 107465 Nguyễn Gia Khiêm 65XD10 Nguyễn Trường Thắng   Công trình BTCT  
XD 22 134165 Lương Minh Minh 65XD10 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   8
XD 23 5001765 Ron Bunrong 65XD10 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XD 24 5001965 Hong Daros 65XD10 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XD 25 5001565 Chan Seang Hort 65XD10 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   9
XD 26 5001665 Khai Sokchea 65XD10 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XD 27 5002065 Phat Vanchhey 65XD10 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XD 28 5001865 Tha Vanndara 65XD10 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   10
XD 29 5001165 Chum Kly 65XD9 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XD 30 5000965 Mao Daro 65XD9 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XD 31 5001465 Chem Lyhour 65XD9 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   11
XD 32 5001365 Hong Sony 65XD9 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XD 33 5001265 Rah Tam 65XD9 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XD 34 1545265 Đặng Quyết Thắng 65XD10 Võ Mạnh Tùng   Công trình BTCT   12
XD 35 189665 Đặng Đình Thi 65XD10 Võ Mạnh Tùng   Công trình BTCT  
XD 36 210265 Kiều Văn 65XD10 Võ Mạnh Tùng   Công trình BTCT  
XD 37 1553865 Chu Anh Tuấn 65XD10 Võ Mạnh Tùng   Công trình BTCT   13
XD 38 2265 Phạm Tiến An 65XD11 Võ Mạnh Tùng   Công trình BTCT  
XD 39 70265 Vũ Xuân Hiệp 65XD11 Võ Mạnh Tùng   Công trình BTCT  
XD 40 1508965 Phạm Tuấn Đạt 65XD11 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT   14
XD 41 49965 Nguyễn Tiến Dũng 65XD11 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT  
XD 42 140565 Lê Nhật Nam 65XD11 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT  
XD 43 147365 Trương Công Nghiệp 65XD11 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT   15
XD 44 181665 Nguyễn Đắc Thắng 65XD11 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT  
XD 45 220465 Nguyễn Xuân Tùng 65XD11 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT  
XD 46 80865 Đào Vũ Hoàng 65XD11 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT   16
XD 47 127465 Nguyễn Khánh Ly 65XD11 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT  
XD 48 130665 Nguyễn Hữu Mạnh 65XD11 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT  
XD 49 135865 Nguyễn Nhật Minh 65XD11 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT   17
XD 50 665 Đỗ Thành An 65XD12 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT  
XD 51 50665 Tạ Anh Dũng 65XD12 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT  
XD 52 142865 Nguyễn Trọng Nam 65XD12 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT   18
XD 53 148765 Nguyễn Xuân Ngọc 65XD12 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT  
XD 54 175365 Vũ Ngọc Sơn 65XD12 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT  
XD 55 176565 Đặng Đức Tài 65XD12 Nguyễn Đăng Nguyên   Công trình BTCT   19
XD 56 1548665 Nguyễn Đức Thịnh 65XD12 Nguyễn Đăng Nguyên   Công trình BTCT  
XD 57 198865 Trần Đình Tiến 65XD12 Nguyễn Đăng Nguyên   Công trình BTCT  
XD 58 220665 Trần Quang Tùng 65XD12 Nguyễn Đăng Nguyên   Công trình BTCT   20
XD 59 225965 Vũ Ngọc Việt 65XD12 Nguyễn Đăng Nguyên   Công trình BTCT  
XD 60 159165 Trần Hữu Phước 65XD13 Nguyễn Đăng Nguyên   Công trình BTCT  
XD 61 1540565 Trần Đức Quân 65XD13 Nguyễn Đăng Nguyên   Công trình BTCT   21
XD 62 1501565 Lã Đức Anh 65XD2 Nguyễn Đăng Nguyên   Công trình BTCT  
XD 63 16565 Đặng Thanh Bình 65XD2 Nguyễn Đăng Nguyên   Công trình BTCT  
XD 64 23665 Phan Bá Nguyên Chương 65XD2 Dương Văn Hai   Công trình BTCT   22
XD 65 74965 Phạm Minh Hiếu 65XD2 Dương Văn Hai   Công trình BTCT  
XD 66 75665 Phan Văn Hiếu 65XD2 Dương Văn Hai   Công trình BTCT  
XD 67 101065 Hoàng Văn Huỳnh 65XD2 Dương Văn Hai   Công trình BTCT   23
XD 68 106765 Trần Văn Khánh 65XD2 Dương Văn Hai   Công trình BTCT  
XD 69 108465 Mã Đình Khôi 65XD2 Dương Văn Hai   Công trình BTCT  
XD 70 232165 Phạm Tiến Lợi 65XD2 Dương Văn Hai   Công trình BTCT   24
XD 71 191665 Nguyễn Đức Thịnh 65XD2 Dương Văn Hai   Công trình BTCT  
XD 72 213965 Lê Anh Tuấn 65XD2 Dương Văn Hai   Công trình BTCT  
XD 73 2365 Phan Thành An 65XD3 Đinh Văn Tùng   Công trình BTCT   25
XD 74 49365 Nguyễn Duy Dũng 65XD3 Đinh Văn Tùng   Công trình BTCT  
XD 75 60565 Dương Thu 65XD3 Đinh Văn Tùng   Công trình BTCT  
XD 76 95665 Hoàng Văn Huy 65XD3 Đinh Văn Tùng   Công trình BTCT   26
XD 77 96065 Mai Bá Huy 65XD3 Đinh Văn Tùng   Công trình BTCT  
XD 78 101665 Nguyễn Tuấn Khá 65XD3 Đinh Văn Tùng   Công trình BTCT  
XD 79 1527265 Bùi Trung Kiên 65XD3 Đinh Văn Tùng   Công trình BTCT   27
XD 80 121365 Lê Vũ Long 65XD3 Đinh Văn Tùng   Công trình BTCT  
XD 81 147565 Nguyễn Mạnh Ngọ 65XD3 Đinh Văn Tùng   Công trình BTCT  
XD 82 185965 Nguyễn Minh Thành 65XD3 Nguyễn Trần Hiếu   Công trình Thép-Gỗ   28
XD 83 186165 Nguyễn Phúc Thành 65XD3 Nguyễn Trần Hiếu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 84 192865 Lê Thị Thoa 65XD3 Nguyễn Trần Hiếu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 85 199665 Nguyễn Duy Toan 65XD3 Nguyễn Trần Hiếu   Công trình Thép-Gỗ   29
XD 86 199165 Trần Văn Tinh 65XD3 Nguyễn Trần Hiếu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 87 207565 Phan Trịnh Trung 65XD3 Nguyễn Trần Hiếu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 88 7165 Nguyễn Huy Hoàng Anh 65XD11 Nguyễn Trần Hiếu   Công trình Thép-Gỗ   30
XD 89 12365 Vũ Hải Anh 65XD11 Nguyễn Trần Hiếu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 90 167765 Trần Văn Quốc 65XD11 Nguyễn Trần Hiếu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 91 1558165 Nguyễn Khắc Anh 65XD12 Hoàng Tuấn Nghĩa   Công trình Thép-Gỗ   31
XD 92 152765 Phạm Thị Nhung 65XD7 Hoàng Tuấn Nghĩa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 93 47665 Đàm Mạnh Dũng 65XD12 Hoàng Tuấn Nghĩa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 94 120265 Nguyễn Thọ Thành Lộc 65XD12 Hoàng Tuấn Nghĩa   Công trình Thép-Gỗ   32
XD 95 202965 Mai Thị Hoài Trang 65XD12 Hoàng Tuấn Nghĩa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 96 52965 Lương Khắc Dương 65XD3 Hoàng Tuấn Nghĩa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 97 6965 Nguyễn Hải Anh 65XD4 Hoàng Tuấn Nghĩa   Công trình Thép-Gỗ   33
XD 98 19065 Nguyễn Đức Cảnh 65XD4 Hoàng Tuấn Nghĩa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 99 30065 Trần Mạnh Cường 65XD4 Hoàng Tuấn Nghĩa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 100 1509365 Vương Đức Đạt 65XD4 Phạm Thị Ngọc Thu   Công trình Thép-Gỗ   34
XD 101 45765 Phạm Quang Đức 65XD4 Phạm Thị Ngọc Thu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 102 72465 Lê Thanh Hiếu 65XD4 Phạm Thị Ngọc Thu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 103 86765 Đồng Quang Huân 65XD4 Phạm Thị Ngọc Thu   Công trình Thép-Gỗ   35
XD 104 88965 Phạm Anh Hưng 65XD4 Phạm Thị Ngọc Thu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 105 99065 Trần Bá Huy 65XD4 Phạm Thị Ngọc Thu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 106 106265 Phan Đăng Khánh 65XD4 Phạm Thị Ngọc Thu   Công trình Thép-Gỗ   36
XD 107 120465 Phạm Mỹ Lộc 65XD4 Phạm Thị Ngọc Thu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 108 128465 Đàm Hùng Mạnh 65XD4 Phạm Thị Ngọc Thu   Công trình Thép-Gỗ  
XD 109 141365 Nguyễn Giang Nam 65XD4 Vũ Anh Tuấn   Công trình Thép-Gỗ   37
XD 110 172065 Bùi Chí Sơn 65XD4 Vũ Anh Tuấn   Công trình Thép-Gỗ  
XD 111 196465 Nguyễn Duy Thủy 65XD4 Vũ Anh Tuấn   Công trình Thép-Gỗ  
XD 112 214765 Nguyễn Anh Tuấn 65XD4 Vũ Anh Tuấn   Công trình Thép-Gỗ   38
XD 113 25765 Đoàn Công Cương 65XD5 Vũ Anh Tuấn   Công trình Thép-Gỗ  
XD 114 1516565 Đỗ Văn Hải 65XD5 Vũ Anh Tuấn   Công trình Thép-Gỗ  
XD 115 73965 Nguyễn Minh Hiếu 65XD5 Vũ Anh Tuấn   Công trình Thép-Gỗ   39
XD 116 76765 Vũ Trọng Hiếu 65XD5 Vũ Anh Tuấn   Công trình Thép-Gỗ  
XD 117 92865 Trịnh Mạnh Hùng 65XD5 Vũ Anh Tuấn   Công trình Thép-Gỗ  
XD 118 118865 Trần Võ Việt Linh 65XD5 Nguyễn Đình Hòa   Công trình Thép-Gỗ   40
XD 119 132265 Vũ Đức Mạnh 65XD5 Nguyễn Đình Hòa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 120 133865 Lê Sỹ Minh 65XD5 Nguyễn Đình Hòa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 121 162465 Ngô Anh Quân 65XD5 Nguyễn Đình Hòa   Công trình Thép-Gỗ   41
XD 122 1541965 Nguyễn Như Quỳnh 65XD5 Nguyễn Đình Hòa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 123 182865 Phạm Ngọc Thắng 65XD5 Nguyễn Đình Hòa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 124 1548865 Nguyễn Tiến Thịnh 65XD5 Nguyễn Đình Hòa   Công trình Thép-Gỗ   42
XD 125 212665 Bùi Đình Tuấn 65XD5 Nguyễn Đình Hòa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 126 214965 Nguyễn Công Tuấn 65XD5 Nguyễn Đình Hòa   Công trình Thép-Gỗ  
XD 127 3265 Đặng Việt Anh 65XD6 Nguyễn Thanh Hà   Công trình Thép-Gỗ   43
XD 128 35665 Nguyễn Tuấn Đạt 65XD6 Nguyễn Thanh Hà   Công trình Thép-Gỗ  
XD 129 35765 Nguyễn Văn Đạt 65XD6 Nguyễn Thanh Hà   Công trình Thép-Gỗ  
XD 130 43165 Nguyễn Anh Đức 65XD6 Nguyễn Thanh Hà   Công trình Thép-Gỗ   44
XD 131 44365 Nguyễn Trần Đức 65XD6 Nguyễn Thanh Hà   Công trình Thép-Gỗ  
XD 132 80165 Nguyễn Viết Hoàn 65XD6 Nguyễn Thanh Hà   Công trình Thép-Gỗ  
XD 133 80465 Bùi Việt Hoàng 65XD6 Nguyễn Thanh Hà   Công trình Thép-Gỗ   45
XD 134 113065 Đoàn Khánh Lâm 65XD6 Nguyễn Thanh Hà   Công trình Thép-Gỗ  
XD 135 115265 Bùi Hải Lân 65XD6 Nguyễn Thanh Hà   Công trình Thép-Gỗ  
XD 136 120865 Bùi Hải Long 65XD6 Hàn Ngọc Đức   Công trình Thép-Gỗ   46
XD 137 120965 Đỗ Văn Long 65XD6 Hàn Ngọc Đức   Công trình Thép-Gỗ  
XD 138 123665 Trần Nhật Long 65XD6 Hàn Ngọc Đức   Công trình Thép-Gỗ  
XD 139 126065 Đặng Hữu Lượng 65XD6 Nguyễn Như Hoàng   Công trình Thép-Gỗ   47
XD 140 149365 Cao Hưng Nguyên 65XD6 Nguyễn Như Hoàng   Công trình Thép-Gỗ  
XD 141 1537365 Nguyễn Lường Nhất 65XD6 Nguyễn Như Hoàng   Công trình Thép-Gỗ  
XD 142 151565 Lê Thị Vân Nhi 65XD6 Nguyễn Như Hoàng   Công trình Thép-Gỗ   48
XD 143 167665 Lê Hữu Quốc 65XD6 Nguyễn Như Hoàng   Công trình Thép-Gỗ  
XD 144 1541465 Hoàng Minh Quý 65XD6 Nguyễn Như Hoàng   Công trình Thép-Gỗ  
XD 145 171665 Trần Quang Sáng 65XD6 Nguyễn Như Hoàng   Công trình Thép-Gỗ   49
XD 146 172265 Đào Ngọc Sơn 65XD6 Nguyễn Như Hoàng   Công trình Thép-Gỗ  
XD 147 190865 Trần Ngọc Thiện 65XD6 Nguyễn Như Hoàng   Công trình Thép-Gỗ  
XD 148 218165 Vũ Quốc Tuấn 65XD6 Phan Quốc Tuấn   Công trình Thép-Gỗ   50
XD 149 229065 Nguyễn Khắc 65XD6 Phan Quốc Tuấn   Công trình Thép-Gỗ  
XD 150 11465 Trần Quang Anh 65XD7 Phan Quốc Tuấn   Công trình Thép-Gỗ  
XD 151 32665 Nguyễn Đăng Đạo 65XD7 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ   51
XD 152 33765 Đỗ Thành Đạt 65XD7 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ  
XD 153 37165 Văn Đình Đạt 65XD7 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ  
XD 154 38965 Lê Tiến Định 65XD7 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ   52
XD 155 39265 Dương Kim Đô 65XD7 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ  
XD 156 57265 Nguyễn Tuấn Duy 65XD7 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ  
XD 157 81965 Lê Huy Hoàng 65XD7   Nguyễn Hùng Cường CN&QLXD   53
XD 158 95765 Hoàng Văn Huy 65XD7   Nguyễn Hùng Cường CN&QLXD  
XD 159 101465 Trần Văn Huỳnh 65XD7   Nguyễn Hùng Cường CN&QLXD  
XD 160 114765 Vũ Tùng Lâm 65XD7   Nguyễn Hùng Cường CN&QLXD   54
XD 161 114965 Mai Thị Ngọc Lan 65XD7   Nguyễn Hùng Cường CN&QLXD  
XD 162 137165 Trịnh Bá Minh 65XD7   Nguyễn Hùng Cường CN&QLXD  
XD 163 150465 Đặng Xuân Nhân 65XD7   Cao Tuấn Anh CN&QLXD   55
XD 164 156365 Lê Chí Phú 65XD7   Cao Tuấn Anh CN&QLXD  
XD 165 170865 Trịnh Tấn Sang 65XD7   Cao Tuấn Anh CN&QLXD  
XD 166 1544865 Nguyễn Hoàng Thái 65XD7   Cao Tuấn Anh CN&QLXD   56
XD 167 193265 Đinh Vũ Thu 65XD7   Cao Tuấn Anh CN&QLXD  
XD 168 229265 Nguyễn Trường 65XD7   Cao Tuấn Anh CN&QLXD  
XD 169 52565 Hồ Quốc Dương 65XD13   Vũ Anh Tuấn CN&QLXD   57
XD 170 119565 Vũ Xuân Linh 65XD13   Vũ Anh Tuấn CN&QLXD  
XD 171 163465 Nguyễn Nguyên Quân 65XD13   Vũ Anh Tuấn CN&QLXD  
XD 172 177565 Phan Đức Tài 65XD13   Vũ Anh Tuấn CN&QLXD   58
XD 173 1502765 Nguyễn Quốc Anh 65XD8   Vũ Anh Tuấn CN&QLXD  
XD 174 39765 Nguyễn Trọng Đoàn 65XD8   Vũ Anh Tuấn CN&QLXD  
XD 175 90265 Đỗ Sinh Hùng 65XD13   Vũ Chí Công CN&QLXD   59
XD 176 108765 Phạm Trọng Khôi 65XD13   Vũ Chí Công CN&QLXD  
XD 177 51765 Phạm Văn Dược 65XD8   Vũ Chí Công CN&QLXD  
XD 178 109865 Hoàng Trung Kiên 65XD13   Phạm Tiến Tới CN&QLXD   60
XD 179 96965 Nguyễn Khánh Huy 65XD13   Phạm Tiến Tới CN&QLXD  
XD 180 1465 Nguyễn Thế An 65XD13   Phạm Tiến Tới CN&QLXD  
XD 181 265 Bùi Quang An 65XD10   Lê Đình Tiến CN&QLXD   61
XD 182 14265 Công Đức Duy Bách 65XD10   Lê Đình Tiến CN&QLXD  
XD 183 96265 Nguyễn Hoàng Huy 65XD10   Lê Đình Tiến CN&QLXD  
XD 184 121265 Lê Tôn Thành Long 65XD4   Trần Quang Dũng CN&QLXD   62
XD 185 4565 Hoàng Tuấn Anh 65XD8   Trần Quang Dũng CN&QLXD  
XD 186 74065 Nguyễn Minh Hiếu 65XD8   Trần Quang Dũng CN&QLXD  
XD 187 123065 Phạm Huy Long 65XD8   Lê Đình Tiến CN&QLXD   63
XD 188 128565 Đặng Đức Mạnh 65XD8   Lê Đình Tiến CN&QLXD  
XD 189 146265 Nguyễn Chí Nghĩa 65XD8   Lê Đình Tiến CN&QLXD  
XD 190 154365 Nguyễn Minh Phi 65XD8   Phạm Tiến Tới CN&QLXD   64
XD 191 175565 Vũ Thái Sơn 65XD8   Phạm Tiến Tới CN&QLXD  
XD 192 1549565 Hà Minh Thuận 65XD8   Phạm Tiến Tới CN&QLXD  
XD 193 199765 Bùi Minh Toàn 65XD8   Phạm Nguyễn Vân Phuơng CN&QLXD   65
XD 194 201565 Đinh Thanh Toản 65XD8   Phạm Nguyễn Vân Phuơng CN&QLXD  
XD 195 1658465 Nguyễn Quốc Trung 65XD8   Phạm Nguyễn Vân Phuơng CN&QLXD  
XD 196 1500265 Nguyễn Văn An 65XD9   Phạm Nguyễn Vân Phuơng CN&QLXD   66
XD 197 15765 Phạm Việt Bảo 65XD9   Phạm Nguyễn Vân Phuơng CN&QLXD  
XD 198 39565 Đỗ Đức Độ 65XD9   Phạm Nguyễn Vân Phuơng CN&QLXD  
XD 199 41665 Vũ Tuấn Duẩn 65XD9   Nguyễn Ngọc Thoan CN&QLXD   67
XD 200 54265 Nguyễn Văn Dương 65XD9   Nguyễn Ngọc Thoan CN&QLXD  
XD 201 56765 Nguyễn Mạnh Duy 65XD9   Nguyễn Ngọc Thoan CN&QLXD  
XD 202 71965 Kiều Minh Hiếu 65XD9   Hồ Ngọc Khoa CN&QLXD   68
XD 203 82465 Nguyễn Anh Hoàng 65XD9   Hồ Ngọc Khoa CN&QLXD  
XD 204 108865 Trịnh Xuân Khôi 65XD9   Hồ Ngọc Khoa CN&QLXD  
XD 205 120365 Nguyễn Xuân Lộc 65XD9   Hồ Ngọc Khoa CN&QLXD   69
XD 206 123265 Trần Hải Long 65XD9   Hồ Ngọc Khoa CN&QLXD  
XD 207 147165 Đinh Xuân Nghiệp 65XD9   Hồ Ngọc Khoa CN&QLXD  
XD 208 156165 Trịnh Trọng Phong 65XD9   Nguyền Ngọc Toàn CN&QLXD   70
XD 209 164165 Phạm Bình Quân 65XD9   Nguyền Ngọc Toàn CN&QLXD  
XD 210 1545065 Trần Quang Thái 65XD9   Nguyền Ngọc Toàn CN&QLXD  
XD 211 184865 Đoàn Chí Thành 65XD9   Lê Thị Phương Loan CN&QLXD   71
XD 212 190465 Nguyễn Khánh Thiện 65XD9   Lê Thị Phương Loan CN&QLXD  
XD 213 213565 Hoàng Anh Tuấn 65XD9   Lê Thị Phương Loan CN&QLXD  
XD 214 1557165 Nguyễn Danh Việt 65XD9   Nguyễn Hùng Cường CN&QLXD   72
XD 215 225265 Tô Hoàng Quốc Việt 65XD9   Nguyễn Hùng Cường CN&QLXD  
XD 216 5500265 Chittakone Xaignavong 65XD9   Nguyễn Hùng Cường CN&QLXD  
KCCT 1 8565 Nguyễn Trường Anh 65XDC1 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ   73
KCCT 2 1507665 Phạm Quốc Cường 65XDC1 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ  
KCCT 3 32065 Thái Văn Đăng 65XDC1 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ  
KCCT 4 1511065 Lê Văn Đức 65XDC1 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ   74
KCCT 5 45165 Nguyễn Việt Đức 65XDC1 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ  
KCCT 6 66365 Hoàng Tam Hào 65XDC1 Nguyễn Quốc Cường   Công trình Thép-Gỗ  
KCCT 7 1653265 Nguyễn Thành Trung Hiếu 65XDC1 Nguyễn Minh Tuyền   Công trình Thép-Gỗ   75
KCCT 8 128865 Hà Văn Mạnh 65XDC1 Nguyễn Minh Tuyền   Công trình Thép-Gỗ  
KCCT 9 158765 Phan Ngọc Phúc 65XDC1 Nguyễn Minh Tuyền   Công trình Thép-Gỗ  
KCCT 10 167165 Nguyễn Kim Quảng 65XDC1 Nguyễn Minh Tuyền   Công trình Thép-Gỗ   76
KCCT 11 201265 Trần Xuân Toàn 65XDC1 Nguyễn Minh Tuyền   Công trình Thép-Gỗ  
KCCT 12 232365 Nguyễn Văn An 65XDC2 Nguyễn Minh Tuyền   Công trình Thép-Gỗ  
KCCT 13 232465 Bùi Ngọc Hải Anh 65XDC2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT   77
KCCT 14 1559465 Cao Việt Anh 65XDC2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
KCCT 15 233465 Phạm Đoàn Hoàng Anh 65XDC2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
KCCT 16 242965 Nguyễn Thiện Hải 65XDC2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT   78
KCCT 17 243565 Trần Quang Hiển 65XDC2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
KCCT 18 243965 Nguyễn Minh Hiệp 65XDC2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
KCCT 19 245465 Ngô Huy Hoàng 65XDC2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT   79
KCCT 20 248165 Nguyễn Minh Huy 65XDC2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
KCCT 21 251165 Trịnh Hoàng Linh 65XDC2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
KCCT 22 256965 Bùi Văn Ninh 65XDC2 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT   80
KCCT 23 259965 Nguyễn Bá Tài 65XDC2 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT  
KCCT 24 261365 Lương Ngọc Thanh 65XDC2 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT  
KCCT 25 262865 Phạm Văn Thuấn 65XDC2 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT   81
KCCT 26 264965 Phạm Xuân Trung 65XDC2 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT  
KCCT 27 1566165 Nguyễn Đình Tuấn 65XDC2 Phạm Thái Hoàn   Công trình BTCT  
CNKTXD 1 240365 Hoàng Dũng 65XDC3   Nguyễn Hồng Minh CN&QLXD   82
CNKTXD 2 243865 Phùng Đức Hiến 65XDC3   Nguyễn Hồng Minh CN&QLXD  
CNKTXD 3 244165 Mã Trung Hiếu 65XDC3   Nguyễn Hồng Minh CN&QLXD  
CNKTXD 4 245965 Phạm Huy Hoàng 65XDC3   Trần Hồng Hải CN&QLXD   83
CNKTXD 5 247465 Vũ Đức Hùng 65XDC3   Trần Hồng Hải CN&QLXD  
CNKTXD 6 248065 Nguyễn Mạnh Huy 65XDC3   Trần Hồng Hải CN&QLXD  
CNKTXD 7 261165 Bùi Đức Thanh 65XDC3   Trần Hồng Hải CN&QLXD   84
CNKTXD 8 209165 Phạm Văn Trường 65XDC3   Trần Hồng Hải CN&QLXD  
KCCT 1 233765 Vũ Ngọc Anh 65XDC2 Bùi Thế Anh   Khoa XD CTB & DK   85
KCCT 1 244265 Nguyễn Trung Hiếu 65XDC2 Lê Ngọc Thạch   Khoa Công trình Thủy 0376204288 86
KCCT 2 247265 Hoàng Văn Hùng 65XDC2 Lê Ngọc Thạch   Khoa Công trình Thủy 0376204288
KCCT 3 1564665 Vũ Văn Quyền 65XDC2 Lê Ngọc Thạch   Khoa Công trình Thủy 0376204288

 

DANH SÁCH GIAO THỰC TẬP CÁN BỘ KỸ THUẬT KHỐI XE ĐỢT 2 NĂM HỌC 2023-2024
Khối STT MSSV Họ đệm Tên Lớp GVHD 1 GVHD 2 Bộ môn hướng dẫn Ghi chú Nhóm
XE 1 13265 Ngô Văn Ánh 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT   1
XE 2 1508365 Hoàng Quốc Đạt 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 3 43065 Ngô Tiến Đức 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 4 63465 Nguyễn Quang Hải 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT   2
XE 5 76465 Vũ Minh Hiếu 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 6 78465 Lê Thái Hòa 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 7 85965 Vũ Minh Hoạt 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT   3
XE 8 1521765 Lê Thanh Hưng 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 9 121065 Hoàng Bá Long 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 10 128265 Bùi Đức Mạnh 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT   4
XE 11 181465 Nguyễn Chí Thắng 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 12 181765 Nguyễn Quang Thắng 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 13 200465 Lê Văn Toàn 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT   5
XE 14 214065 Lê Anh Tuấn 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 15 164265 Phạm Minh Quân 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 16 1544565 Nguyễn Tấn 65XE1 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT   6
XE 17 1523265 Lê Thùy Hương 65XE2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 18 151765 Phạm Thảo Nhi 65XE2 Nguyễn Tuấn Trung   Công trình BTCT  
XE 19 49865 Nguyễn Tiến Dũng 65XE1 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT   7
XE 20 164565 Trần Minh Quân 65XE1 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XE 21 1659265 Phạm Huy Tùng 65XE1 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XE 22 197765 Lục Đức Tiến 65XE1 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT   8
XE 23 14665 Trần Ngọc Bách 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XE 24 30665 Lê Văn Đại 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XE 25 1507865 Nguyễn Văn Đại 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT   9
XE 26 92565 Trần Thế Hùng 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XE 27 89165 Phạm Trung Hưng 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XE 28 168465 Trần Tố Quyên 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT   10
XE 29 175465 Vũ Nguyễn Hải Sơn 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XE 30 200665 Nguyễn Đức Toàn 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XE 31 1546965 Nguyễn Tiến Thành 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT   11
XE 32 1552165 Vũ Văn Trọng 65XE2 Phạm Thanh Tùng   Công trình BTCT  
XE 33 2665 Vũ Long An 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   12
XE 34 4001965 Vũ Văn Gia Bách 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 35 24065 Đỗ Thành Công 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 36 26765 Trần Xuân Cương 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   13
XE 37 33165 Bùi Thế Đạt 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 38 4002065 Lê Huy Hậu 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 39 91665 Phạm Duy Hùng 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   14
XE 40 1524765 Nguyễn Quang Huy 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 41 145665 Đào Hữu Nghĩa 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 42 156965 Trần Trọng Phú 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   15
XE 43 1542265 Đỗ Minh Sáng 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 44 176265 Nguyễn Văn Sỹ 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 45 208065 Bùi Đức Trường 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   16
XE 46 1554265 Ngô Bá Tuấn 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 47 39965 Trịnh Thành Đoàn 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 48 1527065 Phan Đăng Khoa 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT   17
XE 49 265165 Lê Quang Trường 65XE3 Trần Việt Tâm   Công trình BTCT  
XE 50 1564365 Nguyễn Đình Quang 65XE2 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT   18
XE 51 209765 Đỗ Quang Trưởng 65XE2 Lê Việt Dũng   Công trình BTCT  
XE 52 27665 Lê Mạnh Cường 65XE1 Hà Mạnh Hùng   Cơ học kết cấu   19
XE 53 251665 Đặng Quang Long 65XE1 Hà Mạnh Hùng   Cơ học kết cấu