Danh sách phân công sinh viên thực hiện Đồ án tốt nghiệp cho K63 đợt 3

Danh sách sinh viên thực hiện Đồ án tốt nghiệp của K63 đợt 3 theo khối và Bộ môn hướng dẫn.

1. Link quy định và kế hoạch thực hiện Đồ án tốt nghiệp

2. Danh sách

A. Lớp Xây dựng XD XE và XF

DANH SÁCH GIAO ĐATN K63.3 KHỐI XE, XF KHOA XD DD&CN ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022 - 2023
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH BÊ TÔNG CỐT THÉP HƯỚNG DẪN 1
                 
STT Nhóm MSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
7 3 94761 Lê Việt Hoàng 61XE2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Mạnh Tuấn  
8 2962 Lê Duy Anh 62XE2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Mạnh Tuấn  
9 202062 Nguyễn Kim Tiến 62XE2 Phạm Thái Hoàn Nguyễn Mạnh Tuấn  
10 4 42463 Nguyễn Thành Đạt 63XE3 Nguyễn Minh Thu Hồ Ngọc Khoa  
11 1515263 Phí Hoàng Hải 63XE3 Nguyễn Minh Thu Hồ Ngọc Khoa  
12 98363 Lê Văn Huy 63XE4 Nguyễn Minh Thu Hồ Ngọc Khoa  
13 5 1524463 Phan Văn Khoa 63XE4 Nguyễn Minh Thu Cao Duy Hưng  
14 1530863 Hoàng Lê Minh 63XF Nguyễn Minh Thu Cao Duy Hưng  
15 6 48463 Bùi Nam Đức 63XE1 Nguyễn Tuấn Trung Lê Hồng Hà  
16 1540663 Vương Tú Thái 63XE1 Nguyễn Tuấn Trung Lê Hồng Hà  
17 7 94663 Trần Trọng Hùng 63XE2 Nguyễn Tuấn Trung Lê Hồng Hà  
18 237363 Trần Long 63XE2 Nguyễn Tuấn Trung Lê Hồng Hà  
19 8 1546863 Nguyễn Anh 63XE1 Phạm Thanh Tùng Hồ Ngọc Khoa  
20 1528363 Nguyễn Bảo Long 63XE2 Phạm Thanh Tùng Hồ Ngọc Khoa  
21 1504463 Trịnh Quang Anh 63XE4 Phạm Thanh Tùng Hồ Ngọc Khoa  
22 9 86663 Nguyễn Văn Hợp 63XE3 Phạm Thái Hoàn Vũ Chí Công  
23 122663 Chu Phạm Ngọc Long 63XE3 Phạm Thái Hoàn Vũ Chí Công  
24 1544763 Nguyễn Cảnh Toàn 63XE3 Phạm Thái Hoàn Vũ Chí Công  

 

TT Nhóm MSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
25 10 229063 Hà Sơn  Tùng 63XF Nguyễn Minh Thu Vũ Chí Công BS

 

DANH SÁCH GIAO ĐATN K63.3 KHỐI XE, XF KHOA XD DD&CN ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022 - 2023
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH THÉP GỖ HƯỚNG DẪN 1
                 
STT Nhóm MSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
1 1 1505660 Lương Ngọc Thư 60XE2 Vũ Anh Tuấn Cao Duy Hưng  
2 1530760 Nguyễn Hoài Nam 60XF Vũ Anh Tuấn Cao Duy Hưng  
3 1519761 Bùi Kim Hùng 61XE1 Vũ Anh Tuấn Cao Duy Hưng  
4 2 92162 Giáp Thành Hưng 62XE1 Nguyễn Quốc Cường Vũ Chí Công  
5 46363 Ngô Quang Độ 63XE1 Nguyễn Quốc Cường Vũ Chí Công  
6 124463 Hoàng Long 63XE1 Nguyễn Quốc Cường Vũ Chí Công  

 

B. Lớp Xây dựng XD

DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022-2023 KHỐI XD
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH BÊ TÔNG CỐT THÉP HƯỚNG DẪN 1
                 
STT Nhóm MSSV Họ và tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
1   711659 Nguyễn Chí Thanh 59XD5 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Anh Đức  
2 1 1507360 Đỗ Đức Trung 60XD1 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Anh Đức  
3   1703360 Triệu Hải Luân 60XD10 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Anh Đức  
4   55160 Nguyễn Hồng Sơn 60XD10 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Mạnh Tuấn  
5 2 172160 Lê Văn Đại 60XD7 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Mạnh Tuấn  
6   1524060 Lê Duy Khánh 60XD7 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Mạnh Tuấn  
7   201160 Vũ Văn Thường 60XD7 Ðoàn Thị Quỳnh Mai Nguyễn Ngọc Thoan  
8 3 152360 Đinh Nguyên Khôi 60XD8 Ðoàn Thị Quỳnh Mai Nguyễn Ngọc Thoan  
9   195560 Mai Văn Lộc 60XD8 Ðoàn Thị Quỳnh Mai Nguyễn Ngọc Thoan  
10   211260 Phan Văn Thành 60XD8 Ðoàn Thị Quỳnh Mai Nguyễn Ngọc Thoan  
11 4 136860 Nguyễn Duy Tuấn 60XD8 Ðoàn Thị Quỳnh Mai Nguyễn Ngọc Thoan  
12   138160 Phạm Trường Nam 60XD9 Ðoàn Thị Quỳnh Mai Nguyễn Ngọc Thoan  
13   178163 Nguyễn Hồng Sơn 63XD5 Nguyễn Thị Thu Hường Phạm Tiến Tới  
14 5 46563 Lương Văn Đoàn 63XD8 Nguyễn Thị Thu Hường Phạm Tiến Tới  
15   67764 Trần Huy Hải 64XD11 Nguyễn Thị Thu Hường Phạm Tiến Tới  
16   173064 Hồ Viết Tài 64XD11 Nguyễn Thị Thu Hường Phạm Tiến Tới  
17 6 198764 Trần Quốc Toàn 64XD5 Nguyễn Thị Thu Hường Phạm Tiến Tới  
18   23164 Nguyễn Văn Chiến 64XD8 Nguyễn Thị Thu Hường Phạm Tiến Tới  
19   40964 Hoàng Văn Duy 64XD8 Phạm Mai Phương Lê Quang Trung  
20 7 021516TX Dương Văn Hùng LT16XDTX Phạm Mai Phương Lê Quang Trung  
21   021616TX Lê Ngọc Huy LT16XDTX Phạm Mai Phương Lê Quang Trung  
22   021116TX Lưu Xuân Hải LT16XDTX Phạm Mai Phương Lê Quang Trung  
23 8 023816TX Khuất Mạnh Trường LT16XDTX Phạm Mai Phương Lê Quang Trung  
                 

 

DANH SÁCH GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM HỌC 2022-2023 KHỐI XD
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH THÉP-GỖ HƯỚNG DẪN 1
                 
Stt Nhóm MSSV Họ và tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
24   529161 Kiều Quang Trung 61XD3 Nguyễn Đình Hòa Cao Tuấn Anh  
25 9 170161 Nguyễn Hữu Nhật 61XD7 Nguyễn Đình Hòa Cao Tuấn Anh  
26   204061 Nguyễn Xuân Tân 61XD9 Nguyễn Đình Hòa Cao Tuấn Anh  
27   110262 Nguyễn Trọng Khiêm 62XD2 Nguyễn Đình Hòa Cao Tuấn Anh  
28 10 49662 Ngô Quang Định 62XD6 Nguyễn Đình Hòa Cao Tuấn Anh  
29   95962 Mai Thanh Hùng 62XD6 Nguyễn Đình Hòa Cao Tuấn Anh  
30   55162 Nguyễn Hoài Đức 62XD8 Phạm Thị Ngọc Thu Lê Thị Phương Loan  
31 11 211662 Hà Quang Trung 62XD9 Phạm Thị Ngọc Thu Lê Thị Phương Loan  
32   1542962 Lê Bá Tùng 62XD9 Phạm Thị Ngọc Thu Lê Thị Phương Loan  
33   4363 Lê Khắc Việt Anh 63XD1 Phạm Thị Ngọc Thu Phạm Nguyễn Vân Phương  
34 12 1700663 Giàng A Chù 63XD1 Phạm Thị Ngọc Thu Phạm Nguyễn Vân Phương  
35   184963 Lê Cảnh Thăng 63XD1 Phạm Thị Ngọc Thu Phạm Nguyễn Vân Phương  
36   81063 Đỗ Văn Hoàng 63XD10 Nguyễn Quốc Cường Phạm Nguyễn Vân Phương  
37 13 154663 Ngô Tấn Nhân 63XD10 Nguyễn Quốc Cường Phạm Nguyễn Vân Phương  
38   63163 Lê Thị Thúy Hằng 63XD10 Nguyễn Quốc Cường Phạm Nguyễn Vân Phương  
39   124863 Lã Phạm Tâm Long 63XD12 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Anh Đức  
40 14 162063 Lâm Đình Phúc 63XD12 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Anh Đức  
41   31263 Vũ Đình Dũng 63XD2 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Anh Đức  
42   33963 Phạm Xuân Dương 63XD2 Nguyễn Thanh Hà Vũ Anh Tuấn  
43 15 132763 Vũ Hoàng Long 63XD3 Nguyễn Thanh Hà Vũ Anh Tuấn  
44   179863 Trịnh Ngọc Sơn 63XD4 Nguyễn Thanh Hà Vũ Anh Tuấn  
45   023316TX Nguyễn Văn Thăng LT16XDTX Nguyễn Trung Kiên Vũ Anh Tuấn  
46 16 024416TX Phạm Kim Vương LT16XDTX Nguyễn Trung Kiên Vũ Anh Tuấn  
47   024116TX Lê Văn Tùng LT16XDTX Nguyễn Trung Kiên Vũ Anh Tuấn  

 

STT Nhóm MSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
48 17 022816TX Nguyễn Duy Quang LT16XDTX Nguyễn Như Hoàng Nguyễn Hùng Cường  
49 24816 Vũ Văn Quyết LT16XD Nguyễn Như Hoàng Nguyễn Hùng Cường  
50 170263 Nguyễn Minh Quang 63XD11 Nguyễn Như Hoàng Nguyễn Hùng Cường  
51 18 214263 Đặng Quốc Trung 63XD8 Nguyễn Như Hoàng Nguyễn Hùng Cường  
52 15262 Nguyễn Hải Biên 62XD3 Nguyễn Như Hoàng Nguyễn Hùng Cường  
53 138563 Trần Ngọc Mạnh 63XD10 Nguyễn Như Hoàng Nguyễn Hùng Cường