Các em sinh viên lưu ý:
1. Thời gian: ngày bắt đầu bảo vệ 11/01/2024, từ 7h30;
2. Nộp lại ĐATN tại VPKXD 15h00 đến 17h00 ngày 12/01/2024;
3. Sinh viên không được bảo vệ nộp lại Thuyết minh và bản vẽ cho GVHD1 để bảo lưu và sẽ bảo vệ vào đợt bảo vệ khác sau khi hoàn thành khối lượng học tập.
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 51H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 1 | 20064 | Nguyễn Hữu | Bình | 64XD4 | ||
2 | 2 | 1 | 56164 | Nguyễn Đình | Đức | 64XD4 | |
3 | 3 | 216464 | Trương Quốc | Tuấn | 64XD4 | ||
4 | 4 | 198564 | Phan Trọng | Toàn | 64XD4 | ||
5 | 5 | 2 | 213964 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 64XD4 | |
6 | 6 | 37564 | Đỗ Đức | Dương | 64XD4 | ||
7 | 7 | 193364 | Nguyễn Hữu | Thường | 64XD7 | ||
8 | 8 | 3 | 225964 | Kiều Quang | Vũ | 64XD7 | |
9 | 9 | 58264 | Phạm Huy | Đức | 64XD7 | ||
10 | 10 | 59864 | Trịnh Minh | Đức | 64XD7 | ||
11 | 11 | 4 | 40664 | Cao Xuân | Duy | 64XD7 | |
12 | 12 | 66164 | Nguyễn Ngọc | Hải | 64XD7 | ||
13 | 13 | 208163 | Hoàng Văn | Toán | 63XD1 | ||
14 | 14 | 5 | 11263 | Vũ Đức | Anh | 63XD10 | |
15 | 15 | 15063 | Phạm Văn | Bình | 63XD10 | ||
16 | 16 | 240763 | Đào Văn | Hiền | 63XD10 | ||
17 | 17 | 6 | 161563 | Trần Văn | Phú | 63XD10 | |
18 | 18 | 195663 | Phạm Văn | Thảo | 63XD10 | ||
19 | 19 | 196563 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 63XD11 | ||
20 | 20 | 7 | 221363 | Vũ Minh | Tú | 63XD11 | |
21 | 21 | 222863 | Hoàng Khắc | Tuấn | 63XD11 | ||
22 | 22 | 240363 | Trần Văn | Đức | 63XD12 | ||
23 | 23 | 8 | 60463 | Lê Phùng | Hải | 63XD12 | |
24 | 24 | 242263 | Trương Mậu | Long | 63XD12 | ||
25 | 67 | 195464 | Sái Hồng | Tiến | 64XD6 | ||
26 | 68 | 23 | 197064 | Hoàng Văn | Toàn | 64XD6 | |
27 | 69 | 199364 | Dương Kim | Trà | 64XD6 | ||
28 | 64 | 3064 | Đặng Đình Việt | Anh | 64XD6 | ||
29 | 65 | 22 | 4164 | Hoàng | Anh | 64XD6 | |
30 | 66 | 23464 | Nguyễn Việt | Chiến | 64XD6 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 52H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 28 | 98764 | Trần Văn | Hùng | 64XD10 | ||
2 | 29 | 10 | 124264 | Trương Thành | Lợi | 64XD10 | |
3 | 30 | 1539564 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 64XD10 | ||
4 | 31 | 170064 | Nguyễn Hồng | Sơn | 64XD10 | ||
5 | 32 | 11 | 218864 | Nguyễn Thanh | Tùng | 64XD10 | |
6 | 33 | 13964 | Trần Tuấn | Anh | 64XD11 | ||
7 | 34 | 24464 | Lê Đình | Chính | 64XD11 | ||
8 | 35 | 12 | 1506564 | Nguyễn Việt | Chung | 64XD11 | |
9 | 36 | 28364 | Đỗ Tiến | Cường | 64XD11 | ||
10 | 37 | 46964 | Lê Thành | Đạt | 64XD11 | ||
11 | 38 | 13 | 1517364 | Hoàng Ngọc | Hiệp | 64XD11 | |
12 | 39 | 148064 | Nguyễn Xuân | Nguyên | 64XD5 | ||
13 | 40 | 165764 | Lê Mạnh | Quỳnh | 64XD5 | ||
14 | 41 | 14 | 169164 | Nguyễn Công | Sơn | 64XD5 | |
15 | 42 | 29864 | Phạm Quốc | Cường | 64XD5 | ||
16 | 43 | 44564 | Mai Văn | Đảm | 64XD5 | ||
17 | 44 | 15 | 31064 | Nguyễn Thế | Diễn | 64XD5 | |
18 | 45 | 40264 | Vương Văn | Dương | 64XD5 | ||
19 | 193 | 1500964 | Đặng Hà Quỳnh | Anh | 64XD1 | ||
20 | 194 | 65 | 7264 | Lương Việt | Anh | 64XD1 | |
21 | 195 | 8164 | Nguyễn Công Tài | Anh | 64XD1 | ||
22 | 55 | 46663 | Nguyễn Doãn Cảnh | Đoàn | 63XD5 | ||
23 | 56 | 19 | 183864 | Lê Xuân | Thành | 64XD5 | |
24 | 57 | 188864 | Lê Tiến Quang | Thiều | 64XD5 | ||
25 | 52 | 1363 | Cao Thế | Anh | 63XD2 | ||
26 | 53 | 18 | 6463 | Nguyễn Đức | Anh | 63XD2 | |
27 | 54 | 1504363 | Trần Tuấn | Anh | 63XD2 | ||
28 | 46 | 82264 | Phạm Văn | Hiệu | 64XD5 | ||
29 | 47 | 16 | 88964 | Nguyễn Văn | Hoàng | 64XD5 | |
30 | 48 | 89564 | Trần Đình | Hoàng | 64XD5 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 53H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 87 | 74464 | Trần Văn | Hiệp | 64XD9 | ||
2 | 88 | 30 | 83864 | Trần Hữu | Hoan | 64XD9 | |
3 | 89 | 92964 | Nguyễn Duy | Hưng | 64XD9 | ||
4 | 90 | 100564 | Hoàng Văn | Hữu | 64XD9 | ||
5 | 91 | 31 | 110964 | Phạm Văn | Khánh | 64XD9 | |
6 | 92 | 114464 | Nguyễn Trung | Kiên | 64XD9 | ||
7 | 93 | 125564 | Lê Viết | Long | 64XD9 | ||
8 | 94 | 32 | 145764 | Trần Văn | Nghĩa | 64XD9 | |
9 | 95 | 152764 | Phan Hồng | Phong | 64XD9 | ||
10 | 235 | 5004064 | Nhork | Tay | 64XD12 | ||
11 | 236 | 79 | 2964 | Dương Việt | Anh | 64XD2 | |
12 | 237 | 17964 | Nguyễn Đình | Bảo | 64XD2 | ||
13 | 238 | 17164 | Trần Xuân | Bắc | 64XD2 | ||
14 | 239 | 80 | 26164 | Đỗ Thành | Công | 64XD2 | |
15 | 240 | 27964 | Đặng Mạnh | Cường | 64XD2 | ||
16 | 369 | 1514364 | Vũ Minh | Đức | 64XD2 | ||
17 | 370 | 127 | 35364 | Nguyễn Sỹ | Dũng | 64XD2 | |
18 | 371 | 76164 | Lương Ngọc | Hiếu | 64XD2 | ||
19 | 244 | 73364 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 64XD3 | ||
20 | 245 | 82 | 104764 | Phạm Quang | Huy | 64XD3 | |
21 | 246 | 106464 | Trần Thế | Huy | 64XD3 | ||
22 | 247 | 112564 | Nguyễn Văn | Khôi | 64XD3 | ||
23 | 248 | 83 | 126664 | Nguyễn Thành | Long | 64XD3 | |
24 | 249 | 135564 | Lê Quang | Minh | 64XD3 | ||
25 | 250 | 137264 | Trần Ngọc | Minh | 64XD3 | ||
26 | 251 | 84 | 137864 | Đỗ Đăng | Mừng | 64XD3 | |
27 | 252 | 141464 | Nguyễn Văn | Nam | 64XD3 | ||
28 | 253 | 228664 | Trần Thị Hải | Yến | 64XD3 | ||
29 | 254 | 85 | 1064 | Nguyễn Thị Trường | An | 64XD4 | |
30 | 255 | 1503164 | Nguyễn Thế | Anh | 64XD4 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 54H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 199 | 46364 | Đỗ Đình | Đạt | 64XD1 | ||
2 | 200 | 67 | 48264 | Nguyễn Thế | Đạt | 64XD1 | |
3 | 201 | 33764 | Đinh Tiến | Dũng | 64XD1 | ||
4 | 169 | 57 | 1701261 | Lý Đức | Trung | 61XD9 | |
5 | 171 | 80662 | Đặng Văn | Hinh | 62XD2 | ||
6 | 172 | 95262 | Hoàng Văn | Hùng | 62XD2 | ||
7 | 173 | 58 | 110262 | Nguyễn Trọng | Khiêm | 62XD2 | |
8 | 174 | 232862 | Hoàng Minh | Văn | 62XD2 | ||
9 | 175 | 97762 | Vũ Đình | Hùng | 62XD3 | ||
10 | 176 | 59 | 75562 | Lưu Văn Minh | Hiếu | 62XD4 | |
11 | 177 | 130663 | Phạm Đức | Long | 63XD5 | ||
12 | 178 | 181163 | Nguyễn Hữu | Tài | 63XD5 | ||
13 | 179 | 60 | 217863 | Nguyễn Quang | Trường | 63XD5 | |
14 | 180 | 3263 | Hoàng Hà | Anh | 63XD6 | ||
15 | 181 | 74263 | Phạm Nguyễn Minh | Hiếu | 63XD6 | ||
16 | 182 | 61 | 97763 | Hoàng Tuấn | Huy | 63XD6 | |
17 | 183 | 108563 | Nguyễn Bá | Khánh | 63XD6 | ||
18 | 184 | 19763 | Đào Danh | Chính | 63XD7 | ||
19 | 185 | 62 | 64363 | Lê Anh | Hào | 63XD8 | |
20 | 186 | 83863 | Phạm Việt | Hoàng | 63XD8 | ||
21 | 187 | 106863 | Trần Văn | Khang | 63XD8 | ||
22 | 188 | 63 | 1534163 | Trần Trọng Phú | Ngọc | 63XD8 | |
23 | 189 | 213063 | Đặng Đình | Trọng | 63XD8 | ||
24 | 190 | 64 | 69963 | Đào Minh | Hiếu | 63XD9 | |
25 | 192 | 225263 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 63XD9 | ||
26 | 241 | 81 | 28164 | Đặng Văn | Cường | 64XD3 | |
27 | 243 | 1509364 | Đặng Thế | Dương | 64XD3 | ||
28 | 25 | 1513464 | Đoàn Huỳnh | Đức | 64XD10 | ||
29 | 26 | 9 | 79164 | Nguyễn Vũ | Hiếu | 64XD10 | |
30 | 27 | 86264 | Đinh Văn | Hoàng | 64XD10 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 55H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 126 | 94564 | Phạm Kiều | Hưng | 64XD2 | ||
2 | 127 | 43 | 95064 | Trần Văn | Hưng | 64XD2 | |
3 | 128 | 132264 | Đỗ Ngọc | Mạnh | 64XD2 | ||
4 | 129 | 1533664 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 64XD2 | ||
5 | 130 | 44 | 135364 | Lê Đức | Minh | 64XD2 | |
6 | 131 | 1535764 | Đỗ Công | Nam | 64XD2 | ||
7 | 99 | 147861 | Nguyễn Tiến | Lực | 61XD7 | ||
8 | 100 | 34 | 184762 | Nguyễn Văn | Thắng | 62XD4 | |
9 | 102 | 17962 | Trần Quang | Cảnh | 62XD8 | ||
10 | 103 | 35 | 231862 | Bùi Đình | Tuyến | 62XD8 | |
11 | 104 | 152162 | Phạm Văn | Nguyên | 62XD9 | ||
12 | 324 | 112 | 192962 | Trương Xuân | Thi | 62XD10 | Không được bảo vệ do nợ môn |
13 | 105 | 93463 | Phạm Ngọc | Hùng | 63XD2 | ||
14 | 106 | 36 | 140563 | Ngô Công | Minh | 63XD2 | |
15 | 107 | 161263 | Nguyễn Văn | Phú | 63XD3 | ||
16 | 108 | 173863 | Khuất Văn | Quyến | 63XD3 | ||
17 | 109 | 37 | 173563 | Phạm Đình | Quyền | 63XD4 | |
18 | 110 | 199063 | Trần Văn | Tho | 63XD4 | ||
19 | 114 | 149564 | Phạm Long | Nhật | 64XD8 | ||
20 | 115 | 39 | 69664 | Nguyễn Đức | Hạnh | 64XD1 | |
21 | 116 | 88564 | Nguyễn Sỹ Nhật | Hoàng | 64XD1 | ||
22 | 117 | 97264 | Ngô Thế | Hùng | 64XD1 | ||
23 | 118 | 40 | 48464 | Nguyễn Tiến | Đạt | 64XD2 | |
24 | 119 | 1508764 | Phạm Văn Tiến | Dũng | 64XD2 | ||
25 | 120 | 68864 | Trần Quang | Hân | 64XD2 | ||
26 | 121 | 41 | 75164 | Đỗ Hoàng | Hiếu | 64XD2 | |
27 | 122 | 77264 | Nguyễn Doãn | Hiếu | 64XD2 | ||
28 | 123 | 1518764 | Trần Bá | Hiếu | 64XD2 | ||
29 | 124 | 42 | 87664 | Nguyễn Huy | Hoàng | 64XD2 | |
30 | 125 | 90564 | Nguyễn Thái | Học | 64XD2 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 56H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 132 | 1658364 | Nguyễn Thúy | Nhi | 64XD2 | ||
2 | 133 | 45 | 155864 | Nguyễn Việt | Phương | 64XD2 | |
3 | 134 | 175964 | Lương Ngọc | Tân | 64XD2 | ||
4 | 135 | 204364 | Nguyễn Quốc | Trung | 64XD2 | ||
5 | 136 | 46 | 1554164 | Bùi Thanh | Tùng | 64XD2 | |
6 | 137 | 229862 | Vũ Thanh | Tùng | 64XD2 | ||
7 | 138 | 219864 | Đỗ Đức | Tường | 64XD2 | ||
8 | 139 | 47 | 3764 | Đỗ Thế | Anh | 64XD3 | |
9 | 140 | 17864 | Cao Hoàng | Bảo | 64XD3 | ||
10 | 141 | 19864 | Nguyễn Anh | Bình | 64XD3 | ||
11 | 142 | 48 | 1541764 | Bùi Hà | Phương | 64XD3 | |
12 | 143 | 161864 | Phan Văn | Quang | 64XD3 | ||
13 | 144 | 179864 | Hoàng Văn | Thắng | 64XD3 | ||
14 | 145 | 49 | 185364 | Phạm Duy | Thành | 64XD3 | |
15 | 146 | 186564 | Ứng Nhật | Thành | 64XD3 | ||
16 | 147 | 195364 | Phan Quốc | Tiến | 64XD3 | ||
17 | 148 | 50 | 177064 | Lê Văn | Thạch | 64XD12 | |
18 | 149 | 198664 | Trần Ngọc | Toàn | 64XD12 | ||
19 | 156 | 227464 | Phạm Phú | Xuân | 64XD12 | ||
20 | 157 | 53 | 12664 | Tạ Việt | Anh | 64XD12 | |
21 | 158 | 21564 | Trần Đắc | Cảnh | 64XD12 | ||
22 | 318 | 136860 | Nguyễn Duy | Tuấn | 60XD8 | ||
23 | 319 | 110 | 3361 | Đoàn Quang | Anh | 61XD4 | |
24 | 320 | 160661 | Nguyễn Văn | Nam | 61XD5 | ||
25 | 321 | 215661 | Nguyễn Xuân | Thành | 61XD5 | ||
26 | 322 | 111 | 1700561 | Bế Đức | Linh | 61XD7 | Không được bảo vệ do nợ môn |
27 | 323 | 231962 | Đại Văn | Tuyến | 62XD1 | ||
28 | 150 | 203864 | Ngô Đức | Trung | 64XD12 | ||
29 | 151 | 51 | 207464 | Phạm Nam | Trường | 64XD12 | |
30 | 152 | 209264 | Nguyễn Hữu | Tú | 64XD12 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 57H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 205 | 131864 | Chu Văn | Mạnh | 64XD1 | ||
2 | 206 | 69 | 133164 | Nguyễn Đức | Mạnh | 64XD1 | |
3 | 207 | 135164 | Đồng Nhật | Minh | 64XD1 | ||
4 | 208 | 211964 | Hà Thanh | Tuấn | 64XD1 | ||
5 | 209 | 70 | 1514064 | Phùng Thế | Đức | 64XD1 | |
6 | 210 | 177264 | Đinh Quang | Thái | 64XD1 | ||
7 | 211 | 210864 | Bùi Trung | Tuấn | 64XD1 | ||
8 | 212 | 71 | 5001564 | Phoumy | Phothideth | 64XD1 | |
9 | 213 | 218664 | Nguyễn Thanh | Tùng | 64XD1 | ||
10 | 214 | 226764 | Phạm Minh | Vương | 64XD1 | ||
11 | 215 | 72 | 95364 | Vương Thế | Hưng | 64XD11 | |
12 | 216 | 106664 | Võ Thành | Huy | 64XD11 | ||
13 | 217 | 128164 | Trần Văn | Long | 64XD11 | ||
14 | 218 | 73 | 140264 | Nguyễn Đức | Nam | 64XD11 | |
15 | 219 | 5002564 | Heng Koem | Oun | 64XD11 | ||
16 | 220 | 5002764 | Kong | Phyrith | 64XD11 | ||
17 | 221 | 74 | 5002364 | Chhun | Sivmey | 64XD11 | |
18 | 222 | 5002664 | Hun | Bunarath | 64XD11 | ||
19 | 223 | 170864 | Phạm Thế | Sơn | 64XD11 | ||
20 | 224 | 75 | 197164 | Lâm Thanh | Toàn | 64XD11 | |
21 | 225 | 209864 | Quách Minh | Tú | 64XD11 | ||
22 | 226 | 213764 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 64XD11 | ||
23 | 227 | 76 | 225464 | Phạm Quang | Vinh | 64XD11 | |
24 | 228 | 144264 | Đặng Thanh | Nghị | 64XD12 | ||
25 | 229 | 149664 | Phạm Văn | Nhật | 64XD12 | ||
26 | 230 | 77 | 159664 | Trần Anh | Quân | 64XD12 | |
27 | 231 | 5002964 | Ly | Laychannary | 64XD12 | ||
28 | 232 | 5003964 | Song | Sokchea | 64XD12 | ||
29 | 233 | 78 | 5003864 | Se | Sopheareth | 64XD12 | |
30 | 234 | 5002864 | Rin | Sovanvathanadarareas | 64XD12 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 61H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 256 | 137564 | Vũ Ngọc | Minh | 64XD7 | ||
2 | 257 | 86 | 143664 | Vũ Thị Hằng | Nga | 64XD7 | |
3 | 258 | 149464 | Nguyễn Viết | Nhật | 64XD7 | ||
4 | 259 | 102064 | Khương Đức | Huy | 64XD4 | ||
5 | 260 | 87 | 139164 | Đoàn Văn | Nam | 64XD4 | |
6 | 261 | 1545164 | Nguyễn Trọng | Tạo | 64XD4 | ||
7 | 262 | 156764 | Bùi Như | Quân | 64XD4 | ||
8 | 263 | 88 | 1538964 | Phùng Thị | Nguyệt | 64XD4 | |
9 | 264 | 185464 | Phạm Ngọc Tiến | Thành | 64XD4 | ||
10 | 265 | 167864 | Đỗ Đức | Sơn | 64XD7 | ||
11 | 266 | 89 | 171364 | Trần Hồng | Sơn | 64XD7 | |
12 | 267 | 174864 | Trần Văn | Tâm | 64XD7 | ||
13 | 268 | 219964 | Đỗ Minh | Tuyên | 64XD4 | ||
14 | 269 | 90 | 96864 | Lê Văn | Hùng | 64XD5 | |
15 | 270 | 107661 | Nguyễn Đức | Hùng | 64XD5 | ||
16 | 271 | 116064 | Đồng Quang | Lâm | 64XD5 | ||
17 | 272 | 91 | 136364 | Nguyễn Quang Anh | Minh | 64XD5 | |
18 | 273 | 139564 | Lê Hoài | Nam | 64XD5 | ||
19 | 274 | 142364 | Tống Thành | Nam | 64XD5 | ||
20 | 275 | 92 | 174064 | Vũ Hồng | Tài | 64XD5 | |
21 | 276 | 53264 | Lê Duy | Đông | 64XD6 | ||
22 | 277 | 124564 | Chung Minh | Long | 64XD6 | ||
23 | 278 | 93 | 146364 | Nguyễn Công | Ngọc | 64XD6 | |
24 | 279 | 15564 | Vũ Tiến | Anh | 64XD7 | ||
25 | 283 | 135864 | Nguyễn Đăng Nhật | Minh | 64XD4 | ||
26 | 284 | 95 | 112264 | Mai Tuấn | Khoa | 64XD7 | |
27 | 285 | 146164 | Lê Ánh | Ngọc | 64XD8 | ||
28 | 405 | 226864 | Vũ Duy | Vương | 64XD7 | ||
29 | 406 | 139 | 9964 | Nguyễn Quang | Anh | 64XD8 | |
30 | 407 | 27564 | Nguyễn Tùng | Cương | 64XD8 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 62H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 286 | 180064 | Lê Quyết | Thắng | 64XD6 | ||
2 | 287 | 96 | 192864 | Bùi Văn | Thương | 64XD6 | |
3 | 288 | 194964 | Nguyễn Nhật | Tiến | 64XD6 | ||
4 | 289 | 1512964 | Bùi Trung | Đức | 64XD7 | ||
5 | 290 | 97 | 172964 | Đặng Tấn | Tài | 64XD7 | |
6 | 291 | 17364 | Nguyễn Văn | Bái | 64XD7 | ||
7 | 327 | 207062 | Lưu Đức | Toán | 62XD8 | ||
8 | 328 | 113 | 30263 | Nguyễn Tuấn | Dũng | 63XD1 | |
9 | 329 | 222663 | Hà Văn | Tuấn | 63XD1 | ||
10 | 330 | 124263 | Hà Thanh | Long | 63XD10 | ||
11 | 331 | 114 | 138963 | Bùi Quang | Minh | 63xd11 | Không được bảo vệ do nợ môn |
12 | 332 | 61863 | Trần Thanh | Hải | 63XD2 | ||
13 | 408 | 52364 | Võ Hoàng Trung | Đô | 64XD8 | ||
14 | 409 | 140 | 85264 | Bùi Huy | Hoàng | 64XD8 | Không được bảo vệ do nợ môn |
15 | 410 | 137764 | Vũ Văn | Minh | 64XD8 | ||
16 | 411 | 161164 | Mạc Thanh | Quang | 64XD8 | ||
17 | 412 | 141 | 189764 | Nguyễn Đức | Thịnh | 64XD8 | |
18 | 413 | 193664 | Vũ Quý | Thưởng | 64XD8 | ||
19 | 292 | 28064 | Đặng Quốc | Cường | 64XD7 | ||
20 | 293 | 98 | 51764 | Nguyễn Trần | Điệp | 64XD7 | |
21 | 294 | 111564 | Trần Văn | Khánh | 64XD7 | ||
22 | 295 | 14164 | Trần Việt | Anh | 64XD8 | ||
23 | 296 | 99 | 173464 | Nguyễn Xuân | Tài | 64XD8 | |
24 | 297 | 186264 | Trần Ngọc | Thành | 64XD8 | ||
25 | 153 | 216264 | Trần Văn | Tuấn | 64XD12 | ||
26 | 154 | 52 | 217564 | Đoàn Mạnh | Tùng | 64XD12 | |
27 | 155 | 221764 | Đặng Anh | Văn | 64XD12 | ||
28 | 414 | 198464 | Phạm Văn | Toàn | 64XD8 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
29 | 415 | 142 | 33464 | Bùi Văn | Dũng | 64XD9 | |
30 | 416 | 38764 | Nguyễn Nam | Dương | 64XD9 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 63H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 58 | 198764 | Trần Quốc | Toàn | 64XD5 | ||
2 | 59 | 20 | 202264 | Nguyễn Hồng | Triều | 64XD5 | |
3 | 60 | 1552064 | Đặng Văn | Trường | 64XD5 | ||
4 | 61 | 217764 | Lê Duy | Tùng | 64XD5 | ||
5 | 62 | 21 | 220664 | Nguyễn Phú | Tuyền | 64XD5 | |
6 | 63 | 222564 | Cấn Thanh | Vĩ | 64XD5 | ||
7 | 333 | 115 | 201663 | Trần Văn | Thường | 63XD2 | |
8 | 335 | 1514263 | Đào Mạnh | Hà | 63XD6 | ||
9 | 366 | 68064 | Trần Xuân | Hải | 64XD12 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
10 | 367 | 126 | 89264 | Phạm Ngọc | Hoàng | 64XD12 | Không được bảo vệ do nợ môn |
11 | 368 | 205764 | Vũ Văn | Trung | 64XD12 | ||
12 | 402 | 138 | 128564 | Vũ Hoàng | Long | 64XD7 | |
13 | 404 | 1556664 | Vũ Trọng | Việt | 64XD7 | ||
14 | 342 | 196663 | Nguyễn Ngọc | Thiện | 63XD9 | ||
15 | 343 | 118 | 16964 | Lê Xuân | Bắc | 64XD1 | |
16 | 344 | 23864 | Vũ Duy | Chiến | 64XD1 | ||
17 | 73 | 169764 | Nguyễn Hồng | Sơn | 64XD6 | ||
18 | 74 | 25 | 177664 | Nguyễn Thế | Thái | 64XD6 | |
19 | 75 | 53564 | Trần Thế | Đông | 64XD6 | ||
20 | 76 | 26 | 93364 | Nguyễn Hữu | Hưng | 64XD8 | |
21 | 77 | 127564 | Trần Duy | Long | 64XD8 | ||
22 | 78 | 1536764 | Nguyễn Nhật | Nam | 64XD8 | ||
23 | 79 | 27 | 142464 | Trần Đinh Hoài | Nam | 64XD8 | |
24 | 80 | 159964 | Trần Việt | Quân | 64XD8 | ||
25 | 81 | 10564 | Nguyễn Tuấn | Anh | 64XD9 | ||
26 | 82 | 28 | 16164 | Nguyễn Hoàng | Ánh | 64XD9 | |
27 | 83 | 18064 | Phạm Đức | Bảo | 64XD9 | ||
28 | 84 | 26464 | Nguyễn Thành | Công | 64XD9 | ||
29 | 85 | 29 | 27764 | Tạ Nhật | Cương | 64XD9 | |
30 | 86 | 53664 | Cao Bá | Đồng | 64XD9 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 64H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 345 | 27864 | Trần Minh | Cương | 64XD1 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
2 | 346 | 119 | 92864 | Nguyễn Duy | Hưng | 64XD1 | |
3 | 348 | 172664 | Nguyễn Văn | Sỹ | 64XD1 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
4 | 349 | 120 | 176464 | Thái Mạnh | Tân | 64XD1 | |
5 | 350 | 1552464 | Nguyễn Đức | Trường | 64XD1 | ||
6 | 111 | 69864 | Trần Văn | Hạnh | 64XD1 | ||
7 | 112 | 38 | 178664 | Bùi Viết | Thăng | 64XD1 | |
8 | 113 | 109364 | Nguyễn Hữu | Khang | 64XD1 | ||
9 | 280 | 47464 | Nguyễn Doãn | Đạt | 64XD6 | ||
10 | 281 | 94 | 119964 | Chu Quang | Linh | 64XD6 | |
11 | 282 | 217164 | Bùi Thanh | Tùng | 64XD6 | ||
12 | 351 | 10764 | Nguyễn Tuấn | Anh | 64XD10 | ||
13 | 352 | 121 | 29764 | Phạm Mạnh | Cường | 64XD10 | |
14 | 354 | 151764 | Hoàng Đăng | Phong | 64XD10 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
15 | 355 | 122 | 1551564 | Phạm Hiếu | Trung | 64XD10 | |
16 | 356 | 206164 | Hà Đình | Trường | 64XD10 | ||
17 | 357 | 13264 | Trần Khắc Hùng | Anh | 64XD11 | ||
18 | 358 | 123 | 73664 | Nguyễn Thế | Hiệp | 64XD11 | Không được bảo vệ do nợ môn |
19 | 359 | 82464 | Trần Ngọc | Hiệu | 64XD11 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
20 | 360 | 86364 | Đỗ Mộng | Hoàng | 64XD11 | ||
21 | 361 | 124 | 153464 | Trần Long | Phú | 64XD11 | Không được bảo vệ do nợ môn |
22 | 362 | 160364 | Vũ Anh | Quân | 64XD11 | ||
23 | 363 | 186364 | Trần Nguyên | Thành | 64XD11 | ||
24 | 364 | 125 | 212364 | Lê Anh | Tuấn | 64XD11 | Không được bảo vệ do nợ môn |
25 | 365 | 60364 | Vũ Trần | Đức | 64XD12 | ||
26 | 336 | 22563 | Nguyễn Văn | Công | 63XD7 | ||
27 | 337 | 116 | 143263 | Trần Thanh | Minh | 63XD8 | |
28 | 338 | 1531163 | Ngô Công | Minh | 63XD8 | ||
29 | 339 | 1504763 | Nguyễn Quang | Ánh | 63XD9 | ||
30 | 340 | 117 | 26763 | Nguyễn Đức | Duẩn | 63XD9 | |
31 | 341 | 185263 | Vũ Đình | Thăng | 63XD9 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 65H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 372 | 129664 | Đào Trọng | Lực | 64XD2 | ||
2 | 373 | 128 | 162464 | Trần Văn | Quang | 64XD2 | |
3 | 375 | 212864 | Nguyễn Anh | Tuấn | 64XD2 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
4 | 376 | 129 | 83064 | Chu Văn | Hòa | 64XD3 | |
5 | 377 | 113564 | Kiều Vĩnh | Kiên | 64XD3 | ||
6 | 378 | 1531664 | Nguyễn Công | Lộc | 64XD3 | ||
7 | 379 | 130 | 157764 | Lê Hồng | Quân | 64XD3 | |
8 | 380 | 161664 | Nguyễn Trần Tuấn | Quang | 64XD3 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
9 | 382 | 131 | 216164 | Trần Ngọc | Tuấn | 64XD3 | |
10 | 383 | 30664 | Ngô Ngọc | Cửu | 64XD4 | ||
11 | 384 | 132 | 88164 | Nguyễn Kim | Hoàng | 64XD4 | |
12 | 386 | 161764 | Nguyễn Văn | Quang | 64XD4 | ||
13 | 387 | 168164 | Hà Công | Sơn | 64XD4 | ||
14 | 388 | 133 | 174464 | Đỗ Văn | Tâm | 64XD4 | |
15 | 389 | 9764 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Anh | 64XD5 | ||
16 | 390 | 7364 | Lưu Công Việt | Anh | 64XD5 | ||
17 | 391 | 134 | 36764 | Trịnh Văn | Dũng | 64XD5 | |
18 | 392 | 40164 | Vương Minh | Dương | 64XD5 | ||
19 | 393 | 78664 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 64XD5 | ||
20 | 394 | 135 | 115764 | Đặng Tùng | Lâm | 64XD5 | |
21 | 395 | 1543364 | Bùi Trương Thế | Quốc | 64XD5 | ||
22 | 396 | 4664 | Hoàng Kỳ | Anh | 64XD6 | ||
23 | 397 | 136 | 166664 | Trần Đình | Sang | 64XD6 | |
24 | 398 | 173864 | Trần Đức | Tài | 64XD6 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
25 | 313 | 1510564 | Trần Thái | Dương | 64XD6 | ||
26 | 314 | 105 | 5000264 | Visanou | Shihalath | 64XD1 | Không được bảo vệ do nợ môn |
27 | 315 | 5000164 | Lattana | Võngay | 64XD1 | ||
28 | 399 | 7464 | Lưu Quý | Anh | 64XD7 | ||
29 | 400 | 137 | 22864 | Nguyễn Minh | Chiến | 64XD7 | |
30 | 401 | 127064 | Nguyễn Xuân | Long | 64XD7 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 66H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 304 | 022315TX | Lê Văn | Cường | LT15XDTX | ||
2 | 305 | 102 | 022116TX | Nguyễn Quang | Linh | LT16XDTX | |
3 | 306 | 022516TX | Nguyễn Quang | Ngọc | LT16XDTX | ||
4 | 307 | 023916TX | Nguyễn Văn | Trưởng | LT16XDTX | ||
5 | 308 | 103 | 024216TX | Nguyễn Công Quốc | Việt | LT16XDTX | |
6 | 309 | 020717TX | Nguyễn Anh | Dũng | LT17XDTX | ||
7 | 310 | 020917TX | Nguyễn Duy | Đương | LT17XDTX | ||
8 | 311 | 104 | 021217TX | Võ Quang | Hiếu | LT17XDTX | |
9 | 159 | 128664 | Vũ Hoàng | Long | 64XD12 | ||
10 | 160 | 54 | 021017TX | Nguyễn Hữu | Hiệu | LT17XDTX | |
11 | 161 | 021317TX | Lê Đức | Hùng | LT17XDTX | ||
12 | 162 | 021517TX | Nguyễn Quang | Khải | LT17XDTX | ||
13 | 163 | 55 | 022217TX | Nguyễn Văn | Long | LT17XDTX | |
14 | 164 | 022517TX | Nguyễn Văn | Nam | LT17XDTX | ||
15 | 165 | 022717TX | Phạm Trường | Quân | LT17XDTX | ||
16 | 166 | 56 | 023317TX | Nguyễn Quang | Thái | LT17XDTX | |
17 | 167 | 023617TX | Đỗ Viết | Thuấn | LT17XDTX | ||
18 | 168 | 023917TX | Nguyễn Văn | Trưởng | LT17XDTX | ||
19 | 417 | 187164 | Đinh Xuân | Thảo | 64XD9 | ||
20 | 418 | 143 | 226264 | Lương Minh | Vũ | 64XDC1 | Không được bảo vệ do nợ môn |
21 | 419 | 023515TX | Trịnh Đức | Hồng | LT15XDTX | Không được bảo vệ do nợ môn | |
22 | 420 | 023716TX | Nguyễn Văn | Thuận | LT16XDTX | Không được bảo vệ do nợ môn | |
23 | 421 | 144 | 022817TX | Trần Ngọc | Sơn | LT17TX | |
24 | 422 | 020317TX | Nguyễn Văn | Chinh | LT17XDTX | Không được bảo vệ do nợ môn | |
25 | 423 | 021417TX | Lê Văn | Hưng | LT17XDTX | Không được bảo vệ do nợ môn | |
26 | 424 | 145 | 021917tx | Hồ Quang | Linh | LT17XDTX | Không được bảo vệ do nợ môn |
27 | 425 | 023017TX | Bùi Trường | Sơn | LT17XDTX | ||
28 | 426 | 023117TX | Phạm Thanh | Tâm | LT17XDTX | Không được bảo vệ do nợ môn | |
29 | 427 | 146 | 023417TX | Nguyễn Hữu | Thắng | LT17XDTX | Không được bảo vệ do nợ môn |
30 | 428 | 024317tx | Lê Sơn | Tùng | LT17XDTX | Không được bảo vệ do nợ môn |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 67H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 301 | 221264 | Nguyễn Thanh | Tuyết | 64XD8 | ||
2 | 302 | 101 | 1653010002 | Hờ A | Phà | LKBH | |
3 | 303 | 022115TX | Lê Tú | Anh | LT15XDTX | ||
4 | 432 | 156864 | Dương Văn Minh | Quân | 64XD12 | ||
5 | 433 | 148 | 1545064 | Trương Hữu | Tài | 64XD9 | |
8 | 436 | 149 | 711659 | Nguyễn Chí | Thanh | 59XD9 | |
9 | 429 | 024517TX | Lê văn | Tuyến | LT17XDTX | ||
10 | 430 | 147 | 024617TX | Lê Đức | Tuynh | LT17XDTX | |
12 | 298 | 190364 | Phùng Quang | Thọ | 64XD8 | ||
13 | 299 | 100 | 144764 | Hoàng Đại | Nghĩa | 64XD8 | |
14 | 300 | 196664 | Lê Hữu | Tính | 64XD8 | ||
15 | 319 | 109 | 63264 | Lê Thị | Hà | 64XD8 | |
16 | 49 | 1658764 | Đậu Hạnh | Phúc | 64XD9 | ||
17 | 50 | 17 | 209464 | Nguyễn Minh | Tú | 64XD9 | |
18 | 51 | 217064 | Bùi Thanh | Tùng | 64XD9 | ||
19 | 70 | 206564 | Nguyễn Duy | Trường | 64XD6 | ||
20 | 71 | 24 | 222764 | Bùi Quốc | Việt | 64XD6 | |
21 | 72 | 1658664 | Lưu Gia | Phong | 64XD6 | ||
22 | 96 | 38263 | Hoàng Hải | Đăng | 63XD3 | ||
23 | 97 | 33 | 47463 | Nguyễn Đức | Đông | 63XD3 | |
24 | 98 | 59363 | Dương Quang | Hải | 63XD3 | ||
25 | 196 | 5000964 | Chaxengchang | Cherpao | 64XD1 | ||
26 | 197 | 66 | 5000364 | Laxiavang | Chuexa | 64XD1 | |
27 | 198 | 25164 | Lê Đức | Chung | 64XD1 | ||
28 | 202 | 1509164 | Trần Tiến | Dũng | 64XD1 | ||
29 | 203 | 68 | 68364 | Vũ Đức | Hải | 64XD1 | |
30 | 204 | 108064 | Phan Bá | Huỳnh | 64XD1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG 42H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 1 | 23364 | Nguyễn Văn | Chiến | 64XDC1 | ||
2 | 2 | 162 | 1557664 | Trần Minh | Chuyên | 64XDC1 | |
3 | 3 | 229764 | Chu Minh | Công | 64XDC1 | ||
4 | 4 | 230864 | Trương Tất | Dương | 64XDC1 | ||
5 | 5 | 163 | 231164 | Phạm Văn | Duy | 64XDC1 | |
6 | 6 | 73264 | Nguyễn Đức | Hiệp | 64XDC1 | ||
7 | 7 | 1560364 | Mai Dương | Tùng | 64XDC1 | ||
8 | 8 | 164 | 1522464 | Nguyễn Hữu | Huân | 64XDC1 | |
9 | 9 | 105464 | Trần Công | Huy | 64XDC1 | ||
10 | 10 | 1558964 | Vũ Thị Ngọc | Linh | 64XDC1 | ||
11 | 11 | 165 | 123264 | Đặng Thị Thanh | Loan | 64XDC1 | |
12 | 12 | 144964 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 64XDC1 | ||
13 | 13 | 237364 | Lê Xuân | Quí | 64XDC1 | ||
14 | 14 | 166 | 188764 | Tạ Văn | Thiện | 64XDC1 | |
15 | 15 | 1654364 | Thân Minh | Hoàng | 64XDC1 | ||
16 | 16 | 28764 | Hoàng Việt | Cường | 64XDC2 | Không được bảo vệ do nợ môn | |
17 | 17 | 167 | 65464 | Ngô Văn | Hải | 64XDC2 | |
18 | 18 | 1528364 | Lưu Xuân | Kiên | 64XDC2 | ||
19 | 19 | 234164 | Nguyễn Trung | Kiên | 64XDC2 | ||
20 | 20 | 168 | 126064 | Nguyễn Phi | Long | 64XDC2 | |
21 | 21 | 236464 | Vũ Thị | Ngát | 64XDC2 | ||
22 | 22 | 147064 | Vũ Hoàng | Ngọc | 64XDC2 | ||
23 | 23 | 169 | 203764 | Hoàng Quốc | Trung | 64XDC2 | Không được bảo vệ do nợ môn |
24 | 24 | 1662564 | Trần Hoàng | Trung | 64XDC2 | ||
25 | 25 | 212564 | Mai Quốc | Tuấn | 64XDC2 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG P41H3 (11/01/2024) | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 77563 | Đặng Xuân | Hòa | 63XE1 | |||
2 | 11063 | Trịnh Tuấn | Anh | 63XE1 | |||
3 | 159463 | Nguyễn Duy | Phong | 63XE1 | |||
4 | 36062 | Nguyễn Đăng | Dương | 62XE1 | |||
5 | 1522762 | Lê Quang | Linh | 62XE1 | |||
6 | 143062 | Hoàng Xuân | Nam | 62XE2 | |||
7 | 1544562 | Lương Hoàng | Việt | 62XE1 | |||
8 | 220963 | Trần Lê Anh | Tú | 63XE1 | |||
9 | 229263 | Hoàng Thanh | Tùng | 63XE1 | |||
10 | 1551363 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 63XE1 | |||
11 | 1517263 | Nguyễn Đức | Hiếu | 63XE3 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG P43H3 (11/01/2024) | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 166763 | Đặng Hồng | Quân | 63XE1 | |||
2 | 1506963 | Bùi Quang | Cương | 63XE2 | |||
3 | 25563 | Trần Thanh | Danh | 63XE2 | |||
4 | 211763 | Nguyễn Ngọc | Tri | 63XE2 | |||
5 | 167363 | Nguyễn Anh | Quân | 63XE3 | |||
6 | 220363 | Ngô Minh | Tú | 63XE3 | |||
7 | 214662 | Nguyễn Lam | Trường | 62XE2 | |||
8 | 231563 | Nguyễn Quang | Tuyên | 63XE3 | |||
9 | 1550263 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 63XE3 | |||
10 | 138063 | Nguyễn Viết | Mạnh | 63XE4 | |||
11 | 169763 | Mai Huy | Quang | 63XE4 | |||
12 | 176263 | Quàng Văn | Sáng | 63XE2 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.1 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng - PHÒNG P41H3 (12/01/2024) | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 1530863 | Hoàng Lê | Minh | 63XF |