KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.3 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng I - PHÒNG 64 H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 1 | 523059 | Lê Mai | Tùng | 59XD7 | ||
2 | 2 | 1 | 8000161 | Tạ Quang | Sơn | 61XD7 | |
3 | 3 | 73361 | Trần | Hải | 61XD8 | ||
4 | 4 | 135762 | Nguyễn Hữu Đức | Mạnh | 62XD10 | ||
5 | 5 | 2 | 44662 | Đinh Văn | Đạt | 62XD8 | |
6 | 6 | 207263 | Nguyễn Đức | Toàn | 63XD11 | ||
7 | 7 | 207863 | Đặng Hữu | Toản | 63XD11 | ||
8 | 8 | 3 | 170063 | Nguyễn Đăng | Quang | 63XD4 | |
9 | 9 | 156363 | Trần Văn | Nhật | 63XD5 | ||
10 | 10 | 77663 | Hoàng Văn | Hòa | 63XD6 | ||
11 | 11 | 4 | 142163 | Nguyễn Văn | Minh | 63XD6 | |
12 | 12 | 116263 | Vũ Xuân | Lập | 63XD8 | ||
13 | 48 | 16 | 59564 | Trần Văn | Đức | 64XD8 | |
14 | 49 | 17 | 108564 | Nguyễn Đình | Khải | 64XD8 | |
15 | 50 | 215564 | Phạm Công | Tuấn | 64XD8 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.3 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng II - PHÒNG 65 H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 16 | 6 | 208264 | Đào Anh | Tú | 64XD10 | |
2 | 17 | 176264 | Nguyễn Anh | Tân | 64XD11 | ||
3 | 18 | 1552264 | Hà Quang | Trường | 64XD11 | ||
4 | 19 | 7 | 7064 | Lê Vũ Đức | Anh | 64XD12 | |
5 | 20 | 85964 | Đào Duy | Hoàng | 64XD12 | ||
6 | 21 | 60263 | Hoàng Văn | Hải | 63XD10 | ||
7 | 23 | 8 | 206463 | Đinh Tiến | Toàn | 63XD11 | |
8 | 24 | 153664 | Đỗ Văn | Phúc | 64XD1 | ||
9 | 25 | 9 | 186963 | Nguyễn Đức | Thắng | 63XD10 | |
10 | 27 | 153464 | Trần Long | Phú | 64XD11 | ||
11 | 72 | 02316TX | Giang Văn | Chương | LT16XDTX | ||
12 | 73 | 26 | 021817TX | Nguyễn Quang | Linh | LT17XDTX | |
13 | 71 | 133064 | Ngô Đức | Mạnh | 64XD4 | ||
14 | 31 | 194564 | Nguyễn Đức | Tiến | 64XD12 | ||
15 | 32 | 11 | 1529864 | Nguyễn Thị | Lam | 64XD2 | |
16 | 33 | 144364 | Nguyễn Duy | Nghị | 64XD3 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.3 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng III - PHÒNG 66 H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 29 | 10 | 56464 | Nguyễn Minh | Đức | 64XD12 | |
2 | 30 | 138464 | Nguyễn Văn | Mỹ | 64XD12 | ||
3 | 34 | 12 | 39264 | Nguyễn Ánh | Dương | 64XD4 | |
4 | 35 | 1516664 | Lê Văn | Hào | 64XD4 | ||
5 | 37 | 187564 | Nguyễn Thạch | Thảo | 64XD4 | ||
6 | 38 | 13 | 50864 | Trần Văn | Đạt | 64XD5 | |
7 | 39 | 111464 | Trần Quốc | Khánh | 64XD5 | ||
8 | 40 | 135664 | Mai Đức | Minh | 64XD5 | ||
9 | 41 | 14 | 86764 | Lê Huy | Hoàng | 64XD6 | |
10 | 42 | 1521364 | Nguyễn Việt | Hoàng | 64XD6 | ||
11 | 52 | 18 | 162563 | Phan Bùi Minh | Phúc | 63XD11 | |
12 | 226264 | Lương Minh | Vũ | 64XDC1 | |||
13 | 56 | 20 | 129164 | Lê Thành | Luân | 64XDC1 | |
14 | 53 | 85664 | Bùi Vĩnh | Hoàng | 64XDC2 | ||
15 | 54 | 19 | 1557764 | Hoàng Quốc | Cường | 64XDC1 | |
16 | 55 | 89364 | Phạm Nguyễn Việt | Hoàng | 64XDC1 | ||
+ | Ngày Bảo vệ Đồ án tốt nghiệp: 19/9/2024 | ||||||
+ | Thời gian: Bắt đầu từ 7h30 | ||||||
Lưu ý: * Sinh viên nộp lại đồ án tốt nghiệp tại Văn phòng Khoa Xây dựng - P106A1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K64.3 BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP | |||||||
Hội đồng XE, XF - PHÒNG 67 H3 | |||||||
STT BẢO VỆ | STT GIAO ĐỒ ÁN | NHÓM | MSSV | HỌ VÀ | TÊN | LỚP | GHI CHÚ |
1 | 10 | 69763 | Dương Xuân | Hiếu | 63XE1 | ||
2 | 1528963 | Nguyễn Thành | Long | 63XE4 | |||
3 | 12 | 67064 | Phạm Đức | Hải | 64XE2 | ||
4 | 35563 | Lê Đăng | Duy | 63XE1 | |||
5 | 1528863 | Nguyễn Hoàng | Long | 63XE1 | |||
6 | 13 | 167764 | Đàm Thái | Sơn | 64XE2 | ||
7 | 8000163 | Nguyễn Đức | Khải | 63XE3 | |||
8 | 8364 | Nguyễn Duy | Anh | 64XF |