Danh sách phân công hướng dẫn Đồ án tốt nghiệp K63 đợt 2 và Quy định thực hiện Đồ án tốt nghiệp

DANH SÁCH XÉT GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHỐI XD
ĐỢT 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
STT Nhóm MSV Họ và tên Lớp GVHD 1 GVHD 2 Ghi chú
1   172160 Lê Văn Đại 60XD7 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Thoan  
2 1 207161 Đặng Đình Thắng 61XD4 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Thoan  
3   187361 Tạ Minh Quang 61XD6 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Thoan  
4   170161 Nguyễn Hữu Nhật 61XD7 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Thoan  
5 2 33961 Bùi Tấn Dũng 61XD8 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Thoan  
6   83962 Nguyễn Văn Hoàn 62XD1 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Thoan  
7   108962 Phạm Quốc Khánh 62XD1 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Thoan  
8 3 37262 Phạm Hải Dương 62XD10 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Thoan  
9   237062 Bùi Đăng 62XD10 Nguyễn Thanh Hà Nguyễn Ngọc Thoan  
10   20662 Lương Xuân Chinh 62XD2 Nguyễn Minh Tuyền Nguyễn Hùng Cường  
11 4 6262 Nguyễn Tiến Anh 62XD3 Nguyễn Minh Tuyền Nguyễn Hùng Cường  
12   195162 Trần Văn Thịnh 62XD4 Nguyễn Minh Tuyền Nguyễn Hùng Cường  
13   141362 Nguyễn Hải Mười 62XD6 Nguyễn Minh Tuyền Nguyễn Hùng Cường  
14 5 228162 Nguyễn Văn Tùng 62XD7 Nguyễn Minh Tuyền Nguyễn Hùng Cường  
15   58162 Vũ Đình Đức 62XD8 Nguyễn Minh Tuyền Nguyễn Hùng Cường  
16   1532863 Nguyễn Hoài Nam 63XD3 Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Ngọc Toàn  
17 6 111463 Nguyễn Trọng Khoa 63XD1 Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Ngọc Toàn  
18   25663 Vũ Văn Danh 63XD10 Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Ngọc Toàn  
19   61263 Nguyễn Tuấn Hải 63XD10 Nguyễn Đình Hòa Nguyễn Ngọc Toàn  
20 7 154663 Ngô Tấn Nhân 63XD10 Nguyễn Đình Hòa Nguyễn Ngọc Toàn  
21   46863 Nguyễn Văn Đoàn 63XD11 Nguyễn Đình Hòa Nguyễn Ngọc Toàn  
22   26663 Nguyễn Đức Duẩn 63XD11 Trịnh Duy Khánh Phạm Tiến Tới  
23 8 36263 Nguyễn Trung Duy 63XD11 Trịnh Duy Khánh Phạm Tiến Tới  
24   83663 Phạm Huy Hoàng 63XD11 Trịnh Duy Khánh Phạm Tiến Tới  
25   148663 Vũ Phương Nam 63XD11 Hàn Ngọc Đức Phạm Tiến Tới  
26 9 162863 Trần Văn Phúc 63XD11 Hàn Ngọc Đức Phạm Tiến Tới  
27   165663 Trần Đình Duy Phương 63XD11 Hàn Ngọc Đức Phạm Tiến Tới  
28   43963 Phạm Thành Đạt 63XD12 Nguyễn Như Hoàng Cao Tuấn Anh  
29 10 45663 Dương Thế Điềm 63XD12 Nguyễn Như Hoàng Cao Tuấn Anh  
30   101563 Phùng Quang Huy 63XD12 Nguyễn Như Hoàng Cao Tuấn Anh  
31   105863 Nguyễn Văn Khải 63XD12 Nguyễn Như Hoàng Cao Tuấn Anh  
32 11 194663 Đỗ Thị Thảo 63XD12 Nguyễn Như Hoàng Cao Tuấn Anh  
33   93963 Thân Việt Hùng 63XD2 Nguyễn Như Hoàng Cao Tuấn Anh  
34   90463 Vũ Công Hưng 63XD2 Phạm Thái Hoàn Cao Duy Hưng  
35 12 110863 Nguyễn Mạnh Khiêm 63XD2 Phạm Thái Hoàn Cao Duy Hưng  
36   137963 Nguyễn Văn Mạnh 63XD2 Phạm Thái Hoàn Cao Duy Hưng  
37   163063 Đặng Hữu Phước 63XD2 Nguyễn Đình Hòa Lê Đức Thành  
38 13 181963 Lê Minh Tâm 63XD2 Nguyễn Đình Hòa Lê Đức Thành  
39   58163 Nguyễn Trung 63XD3 Nguyễn Đình Hòa Lê Đức Thành  
40   115563 Trần Văn Lâm 63XD3 Lê Việt Dũng Vũ Anh Tuấn  
41 14 1539363 Nguyễn Hồng Sơn 63XD3 Lê Việt Dũng Vũ Anh Tuấn  
42   24563 Lê Việt Cường 63XD4 Lê Việt Dũng Vũ Anh Tuấn  
43   38463 Nguyễn Văn Đăng 63XD4 Lê Việt Dũng Trần Hồng Hải  
44 15 72163 Nguyễn Đình Hiếu 63XD4 Lê Việt Dũng Trần Hồng Hải  
45   89863 Phạm Việt Hưng 63XD4 Lê Việt Dũng Trần Hồng Hải  
46   1536563 Hoàng Quân 63XD4 Dương Văn Hai Trần Hồng Hải  
47 16 171963 Vũ Xuân Quang 63XD4 Dương Văn Hai Trần Hồng Hải  
48   72563 Nguyễn Minh Hiếu 63XD3 Dương Văn Hai Trần Hồng Hải  
49   56262 Nguyễn Văn  Đức 62XD9 Dương Văn Hai Trần Hồng Hải  
50 17 82063 Nguyễn Duy Hoàng 63XD5 Dương Văn Hai Trần Hồng Hải  
51   183963 Nguyễn Văn Thái 63XD5 Dương Văn Hai Trần Hồng Hải  
52   184163 Phạm Văn Thái 63XD5 Đinh Văn Tùng Nguyễn Hồng Minh  
53 18 54063 Trần Hữu Đức 63XD6 Đinh Văn Tùng Nguyễn Hồng Minh  
54   90563 Bùi Mạnh Hùng 63XD6 Đinh Văn Tùng Nguyễn Hồng Minh  
55   1539963 Nguyễn Tiến Sỹ 63XD6 Đinh Văn Tùng Kiều Thế Chinh  
56 19 236763 Nguyễn Tuấn 63XD6 Đinh Văn Tùng Kiều Thế Chinh  
57   18463 Phạm Duy Chiến 63XD7 Đinh Văn Tùng Kiều Thế Chinh  
58   71163 Lê Bá Trung Hiếu 63XD7 Nguyễn Đăng Nguyên Kiều Thế Chinh  
59 20 110063 Trương Ngọc Khánh 63XD7 Nguyễn Đăng Nguyên Kiều Thế Chinh  
60   145763 Nguyễn Hoài Nam 63XD7 Nguyễn Đăng Nguyên Kiều Thế Chinh  
61   189163 Trần Văn Thắng 63XD8 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Ngọc Thanh  
62 21 230763 Phạm Xuân Tùng 63XD8 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Ngọc Thanh  
63   34763 Trương Sỹ Dương 63XD9 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Ngọc Thanh  
64   94063 Tống Mạnh Hùng 63XD9 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Ngọc Thanh  
65 22 94263 Trần Mạnh Hùng 63XD9 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Ngọc Thanh  
66   1608963 Trần Đức Lương 63XD9 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Ngọc Thanh  
67   150863 Nguyễn Trọng Nghĩa 63XD9 Trần Việt Tâm Lê Quang Trung  
68 23 5002464 Hean Tang Hia 64XD11 Trần Việt Tâm Lê Quang Trung  
69   139162 Nguyễn Đức Minh 62XF Trần Việt Tâm Lê Quang Trung  
70   127561 Nguyễn Minh Khôi 61XE1 Trần Việt Tâm Lê Quang Trung  
71 24 023315TX Nguyễn Đình Hoàn LT15XDTX Trần Việt Tâm Lê Quang Trung  
72   02116TX Bùi Văn Chủ LT16XDTX Trần Việt Tâm Lê Quang Trung  
73   02216TX Chu Văn Chuyện LT16XDTX Mai Trọng Bình Lê Quang Trung  
74 25 021016TX Nguyễn Trường Giang LT16XDTX Mai Trọng Bình Lê Quang Trung  
75   021116TX Lưu Xuân Hải LT16XDTX Mai Trọng Bình Lê Quang Trung  
76   026416TX Phạm Văn Hiếu LT16XDTX Mai Trọng Bình Lê Đức Thành  
77 26 021316TX Đặng Như Hiếu LT16XDTX Mai Trọng Bình Lê Đức Thành  
                 
78   022216TX Phạm Văn Luyến LT16XDTX Nguyễn Thị Phương Lan Lê Văn Tin  
79 27 022916TX Nguyễn Anh Quân LT16XDTX Nguyễn Thị Phương Lan Lê Văn Tin  
                 
80   024016TX Phạm Quang Tuấn LT16XDTX Nguyễn Trung Kiên Lê Văn Tin  
81 28 011524 Trần Thanh Tùng B24XD Nguyễn Trung Kiên Lê Văn Tin  
                 
82   1507362 Nguyễn Thái Dương 62XD10 Bùi Hùng Cường Hồ Ngọc Khoa  
83 29 1535262 Đinh Thái Thắng 62XD2 Bùi Hùng Cường Hồ Ngọc Khoa  
84   97762 Vũ Đình Hùng 62XD3 Bùi Hùng Cường Hồ Ngọc Khoa  
85   203962 Vũ Văn Tiệp 62XD5 Bùi Hùng Cường Nguyễn Hồng Minh  
86 30 224363 Nguyễn Anh  Tuấn 63XD1 Bùi Hùng Cường Nguyễn Hồng Minh  
87   133663 Nguyễn Tiến Luận 63XD10 Bùi Hùng Cường Nguyễn Hồng Minh  
88   205263 Nguyễn Vĩnh Tiến 63XD10 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Phú Việt  
89 31 8563 Nguyễn Trung Anh 63XD12 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Phú Việt  
90   109363 Nguyễn Quốc Khánh 63XD2 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Phú Việt  
91   156163 Nguyễn Trung Nhật 63XD3 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Phú Việt  
92 32 226363 Phạm Văn Tuấn 63XD3 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Phú Việt  
93   90163 Trần Việt Hưng 63XD6 Nguyễn Thị Phương Lan Nguyễn Phú Việt  
DANH SÁCH GIAO ĐATN K63.2 KHỐI XE KHOA XÂY DỰNG DD&CN
ĐỢT 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
STT Nhóm MSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
94   48062 Trần Hữu Đạt 62XE1 Nguyễn Đăng Nguyên Hồ Ngọc Khoa  
95 33 190162 Trịnh Tiến Thành 62XE1 Nguyễn Đăng Nguyên Hồ Ngọc Khoa  
96   23163 Trần Hữu  Công 63XE1 Nguyễn Đăng Nguyên Hồ Ngọc Khoa  
97   24763 Nguyễn Mạnh Cường 63XE1 Nguyễn Tuấn Trung Hồ Ngọc Khoa  
98 34 48663 Đào Minh Đức 63XE1 Nguyễn Tuấn Trung Hồ Ngọc Khoa  
99   57963 Nguyễn Thu  63XE1 Nguyễn Tuấn Trung Hồ Ngọc Khoa  
100   65063 Đặng Xuân  Hậu 63XE1 Võ Mạnh Tùng Hồ Ngọc Khoa  
101 35 73763 Nguyễn Trung Hiếu 63XE1 Võ Mạnh Tùng Hồ Ngọc Khoa  
102   77563 Đặng Xuân  Hòa 63XE1 Võ Mạnh Tùng Hồ Ngọc Khoa  
103   87563 Bùi Quang Hưng 63XE1 Đoàn Thị Quỳnh Mai Phạm Nguyễn Vân Phương  
104 36 125463 Lê Phước  Long 63XE1 Đoàn Thị Quỳnh Mai Phạm Nguyễn Vân Phương  
105   135263 Vũ Quang  Lượng 63XE1 Đoàn Thị Quỳnh Mai Phạm Nguyễn Vân Phương  
106   1534463 Nguyễn Đức Nhân 63XE1 Đoàn Thị Quỳnh Mai Phạm Nguyễn Vân Phương  
107 37 187963 Nguyễn Văn Thắng 63XE1 Đoàn Thị Quỳnh Mai Phạm Nguyễn Vân Phương  
108   234363 Phạm Văn Việt 63XE1 Đoàn Thị Quỳnh Mai Phạm Nguyễn Vân Phương  
109   2663 Đỗ Tuấn Anh 63XE2 Nguyễn Tuấn Trung Phạm Nguyễn Vân Phương  
110 38 15563 Hoàng Đức Cả 63XE2 Nguyễn Tuấn Trung Phạm Nguyễn Vân Phương  
111   45963 Hoàng Thái Đỉnh 63XE2 Nguyễn Tuấn Trung Phạm Nguyễn Vân Phương  
112   55163 Vương Chí Đức 63XE2 Phạm Thanh Tùng Lê Hồng Hà  
113 39 27463 Bùi Anh  Dũng 63XE2 Phạm Thanh Tùng Lê Hồng Hà  
114   65363 Nguyễn Phúc Hậu 63XE2 Phạm Thanh Tùng Lê Hồng Hà  
                 
115 40 106663 Nguyễn Ngọc Khang 63XE2 Nguyễn Trường Thắng Lê Hồng Hà  
116   113863 Trịnh Trung Kiên 63XE2 Nguyễn Trường Thắng Lê Hồng Hà  
117   134663 Trịnh Xuân Lương 63XE2 Võ Mạnh Tùng Lê Hồng Hà  
118 41 1532163 Trần Xuân  Minh 63XE2 Võ Mạnh Tùng Lê Hồng Hà  
119   156663 Vũ Đức Nhiên 63XE2 Võ Mạnh Tùng Lê Hồng Hà  
120   186763 Nguyễn Đức  Thắng 63XE2 Phạm Thanh Tùng Hồ Ngọc Khoa  
121 42 205463 Phạm Văn Tiến 63XE2 Phạm Thanh Tùng Hồ Ngọc Khoa  
122   1548863 Lương Sơn Tùng 63XE2 Phạm Thanh Tùng Hồ Ngọc Khoa  
123   234063 Nguyễn Đình Việt 63XE2 Nguyễn Trường Thắng Phạm Đức Toàn  
124 43 1512463 Trần Bảo Đạt 63XE3 Nguyễn Trường Thắng Phạm Đức Toàn  
125   53463 Phạm Minh Đức 63XE3 Nguyễn Trường Thắng Phạm Đức Toàn  
126   52963 Nguyễn Việt Đức 63XE3 Phạm Thái Hoàn Phạm Đức Toàn  
127 44 191263 Đỗ Tiến Thành 63XE3 Phạm Thái Hoàn Phạm Đức Toàn  
128   186063 Đoàn Văn Thắng 63XE3 Phạm Thái Hoàn Phạm Đức Toàn  
129   132163 Trần Vân Long 63XE3 Trịnh Duy Khánh Nguyễn Mạnh Tuấn  
130 45 145663 Nguyễn Hoài Nam  63XE3 Trịnh Duy Khánh Nguyễn Mạnh Tuấn  
131   1521063 Lê Hoàng Hưng 63XE3 Trịnh Duy Khánh Nguyễn Mạnh Tuấn  
132   70963 Hoàng Trung Hiếu 63XE3 Phạm Thị Ngọc Thu Nguyễn Mạnh Tuấn  
133 46 197963 Nguyễn Đức Thịnh 63XE3 Phạm Thị Ngọc Thu Nguyễn Mạnh Tuấn  
                 
134   1550163 Nguyễn Đình Vinh 63XE3 Phạm Thị Ngọc Thu Nguyễn Mạnh Tuấn  
135 47 238163 Trần Nguyên  Vương 63XE3 Phạm Thị Ngọc Thu Nguyễn Mạnh Tuấn  
136   4263 Lê Hoàng Anh 63XE4 Phạm Thị Ngọc Thu Nguyễn Mạnh Tuấn  
137   6863 Nguyễn Kỳ Anh 63XE4 Đinh Văn Thuật Nguyễn Anh Đức  
138 48 1503363 Nguyễn Tiến  Anh 63XE4 Đinh Văn Thuật Nguyễn Anh Đức  
139   1502863 Nguyễn Hoàng  Anh 63XE4 Đinh Văn Thuật Nguyễn Anh Đức  
140   6663 Nguyễn Hoàng  Anh 63XE4 Đinh Văn Thuật Vũ Chí Công  
141 49 42563 Nguyễn Thành Đạt 63XE4 Đinh Văn Thuật Vũ Chí Công  
142   1513163 Nguyễn Văn Đông 63XE4 Đinh Văn Thuật Vũ Chí Công  
143   33163 Nguyễn Tùng  Dương 63XE4  Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức  
144 50 73463 Nguyễn Trọng Hiếu 63XE4 Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức  
145   99763 Nguyễn Quang Huy 63XE4 Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức  
146   1527963 Hoàng Xuân Thiên  Long 63XE4 Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức  
147 51 192263 Nguyễn Đức  Thành 63XE4 Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức  
148   194263 Vũ Tuấn Thành 63XE4 Nguyễn Trần Hiếu Nguyễn Anh Đức  
149   1544863 Nguyễn Đức  Toàn 63XE4 Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn  
150 52 213563 Trương Thành Trọng 63XE4 Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn  
151   1549763 Đỗ Quốc Việt 63XE4 Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn  
152   235163 Hoàng Văn Vinh 63XE4 Vũ Anh Tuấn Vũ Anh Tuấn  
153                
                 

 

DANH SÁCH GIAO ĐATN K63.2 KHỐI XF KHOA XÂY DỰNG DD&CN
ĐỢT 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
STT Nhóm MSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
154   1500263 Hoàng Quốc  An 63XF Nguyễn Minh Thu Lê Thị Phương Loan  
155 54 54963 Vũ Tiến Đức 63XF Nguyễn Minh Thu Lê Thị Phương Loan  
156   40263 Hoàng Lâm Đạt 63XF Nguyễn Minh Thu Lê Thị Phương Loan  
157   22163 Nguyễn Phụ Thành  Công 63XF Hoàng Tuấn Nghĩa Lê Thị Phương Loan  
158 55 226063 Phạm Anh  Tuấn 63XF Hoàng Tuấn Nghĩa Lê Thị Phương Loan  
159   21863 Nguyễn Danh  Công 63XF Hoàng Tuấn Nghĩa Lê Thị Phương Loan  
160   1511463 Nguyễn Quang Đạt 63XF Đặng Xuân Hùng Vũ Chí Công  
161 56 89663 Phạm Quốc Hưng 63XF Đặng Xuân Hùng Vũ Chí Công  
162   200763 Hà Đăng Thiên Thuận 63XF Đặng Xuân Hùng Vũ Chí Công  
163   11863 Phạm Đình Ánh 63XF Hoàng Tuấn Nghĩa Lê Thị Phương Loan  
164 57 126663 Ngô Hoàng Long 63XF Hoàng Tuấn Nghĩa Lê Thị Phương Loan  
165   133563 Ngô Văn Luận 63XF Hoàng Tuấn Nghĩa Lê Thị Phương Loan  
166   217963 Nguyễn Trọng Trường 63XF Hà Mạnh Hùng Lê Thị Phương Loan  
167 58 182463 Nguyễn Bá Ngọc Tân 63XF Hà Mạnh Hùng Lê Thị Phương Loan  
168   99663 Nguyễn Quang Huy 63XF Hà Mạnh Hùng Lê Thị Phương Loan  
169   216063 Bùi Văn Trường 63XF Nguyễn Quốc Cường Cao Duy Hưng  
170 59 117363 Phan Thị Liễu 63XF Nguyễn Quốc Cường Cao Duy Hưng  
171   159063 Đặng Anh Phong 63XF Nguyễn Quốc Cường Cao Duy Hưng  
172   222263 Đinh Công Tuấn 63XF Nguyễn Minh Thu Vũ Chí Công  
  60              
                 
DANH SÁCH XÉT GIAO ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHỐI XD
ĐỢT 2 NĂM HỌC 2022 - 2023 (BỔ SUNG)
STT Nhóm MSV Họ và tên Lớp GVHD 1 GVHD 2 Ghi chú
173   88360 Nguyễn Viết Đức 60XD4 Nguyễn Thị Thu Hường Lê Hồng Hà  
174 61 186360 Nguyễn Trung  Sơn 60XD5 Nguyễn Thị Thu Hường Lê Hồng Hà  
175   19261 Nguyễn Cảnh Chánh 61XD10 Nguyễn Thị Thu Hường Lê Hồng Hà  
176   204061 Nguyễn Xuân Tân 61XD9 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Mạnh Tuấn  
177 62 1700762 Bùi Văn  Cảnh 62XD2 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Mạnh Tuấn  
178   44062 Vũ Hải  Đăng 62XD5 Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Mạnh Tuấn  
179   113862 Nguyễn Trung  Kiên 62XD9 Nguyễn Thị Phương Lan Cao Thế Trực  
180 63 162363 Nguyễn Văn Phúc 63XD1 Nguyễn Thị Phương Lan Cao Thế Trực  
181   118063 Đỗ Quang  Linh 63XD11 Nguyễn Thị Phương Lan Cao Thế Trực  
182   212263 Lê Ngọc  Triệu 63XD2 Phan Quốc Tuấn Vũ Anh Tuấn  
183 64 93863 Phùng Mạnh  Hùng 63XD6 Phan Quốc Tuấn Vũ Anh Tuấn  
184   57563 Nguyễn Mạnh 63XD8 Phan Quốc Tuấn Vũ Anh Tuấn  
185   170863 Nguyễn Xuân Quang 63XD8 Phan Quốc Tuấn Nguyễn Anh Đức  
186 65 021915TX Nguyễn Tuấn  Anh LT15XDTX Phan Quốc Tuấn Nguyễn Anh Đức  
187   1505860 Trương Công Thành 60XE2 Phan Quốc Tuấn Nguyễn Anh Đức  
DANH SÁCH GIAO ĐATN K63.2 KHỐI XE KHOA XÂY DỰNG DD&CN
ĐỢT 2 NĂM HỌC 2022 - 2023 (BỔ SUNG)
STT Nhóm MSV Họ và Tên Lớp GVHD1 GVHD2 Ghi chú
188 66 227863 Đỗ   Minh  Tuệ 63XE3 Nguyễn Tuấn Trung Nguyễn Anh Đức  
189 67 89163 Nguyễn Tiến Hưng 63XE2 Phạm Thái Hoàn Lê Hồng Hà  

 

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI

KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

Phòng 106 Nhà A1 – http://xaydung.huce.edu.vn

Hà Nội, ngày 03 tháng 02 năm 2023

QUY ĐỊNH VỀ THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

(Dành cho sinh viên, áp dụng với K63 - Đợt 2)

I. QUI ĐỊNH CHUNG

1. Tổng quan về thực hiện Đồ án tốt nghiệp

- Đồ án tốt nghiệp (ĐATN) là môn học tổng hợp có khối lượng tương đương 10 tín chỉ, gồm 3 phần: Phần Kiến trúc (10%), Phần Kết cấu (45%) và Phần Thi công (45%).

- Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu do các giảng viên của Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép, Công trình Thép-Gỗ, Cơ học Kết cấu, Sức bền vật liệu, Cơ học lý thuyết hoặc Thí nghiệm và Kiểm định công trình hướng dẫn (GVHD1). Phần Thi công do các giảng viên của Bộ môn Công nghệ và Quản lý Xây dựng hướng dẫn (GVHD2).

- Toàn bộ sinh viên K63 khối XF sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Pháp, khối XE sẽ thực hiện đồ án bằng tiếng Anh. Các sinh viên XF và XE khóa cũ, nếu có nguyện vọng cũng sẽ được thực hiện ĐATN bằng tiếng Pháp và tiếng Anh.

2. Hình thức giao ĐATN:

2.1. Đối với sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy < 3.2:

- Được phân thành nhóm từ 2 đến 3 sinh viên; dạng công trình trong đề tài của ĐATN tương tự nhau.

- Qui mô công trình để làm ĐATN đối với các nhóm sinh viên này có độ cao dưới 40,0 m và không có quá 2 tầng hầm với công trình dân dụng, nhà công nghiệp hoặc công trình đặc biệt mà không phải phân tích dao động, xác định các trường hợp tải trọng đặc biệt…

-  Riêng các sinh viên khối XF và XE được thực hiện ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…, không theo nhóm nếu được sự đồng ý của GVHD.

2.2. Đối với các sinh viên có điểm trung bình chung tích lũy ≥ 3.2:

- Các sinh viên được GVHD xem xét từng trường hợp cụ thể để giao ĐATN mà không giới hạn về quy mô, chiều cao, số tầng hầm…

3. Đề tài và nhiệm vụ cần thực hiện trong đồ án tốt nghiệp:

- Giao đề tài của ĐATN có thể theo một trong hai phương án sau:

PA1) Các sinh viên trong nhóm chuẩn bị trước một số hồ sơ Kiến trúc phù hợp gồm mặt bằng các tầng, các mặt cắt và các mặt đứng của công trình. GVHD1 duyệt và chỉnh sửa các số liệu (nếu cần thiết).

PA2) GVHD1 giao hồ sơ Kiến trúc cho nhóm sinh viên.

- GVHD1 và GVHD2 giao nhiệm vụ phần Kết cấu và Thi công cho mỗi sinh viên trong nhóm theo một trong hai phương án:

PA1) GVHD1 hướng dẫn sinh viên thực hiện nhiệm vụ độc lập;

PA2) Giao cho nhóm sinh viên thực hiện phối hợp thì cần phân chia nhiệm vụ, khối lượng thực hiện rõ ràng.

Chú ý: Trong một nhóm, Phần Kiến trúc của các sinh viên phải được chỉnh sửa khác nhau (ví dụ như số tầng, mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, địa điểm xây dựng…) trừ trường hợp sinh viên làm theo dạng phối hợp. Mỗi sinh viên phải có thuyết minh, bản vẽ các Phần Kiến trúc, Phần Kết cấu và Phần Thi công của riêng mình.

II. QUI ĐỊNH VỀ THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

- Thời gian thực hiện ĐATN theo thông báo 02/TB-QLĐT từ 06/02/2023 đến 21/05/2023.

 

Kiến trúc

Kết cấu

Thi công

Hoàn thiện

Thời gian

06/02/2023

19/02/2023

20/02/2023

02/04/2023

03/04/2023

14/05/2023

15/05/2023

21/05/2023

Tuần

27¸28

29¸34

35¸40

41

- Kế hoạch bảo vệ ĐATN cụ thể sẽ được thông báo dự kiến vào Tuần 42 tại http://xaydung.huce.edu.vn, https://www.facebook.com/khoaxaydungddvacn/ và Bảng tin của Khoa.

- Thời gian bảo vệ ĐATN từ 29/05/2023 đến 04/06/2023.

III. QUI ĐỊNH TRONG THỜI GIAN LÀM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

- Sau khi xem Danh sách sinh viên được giao đồ án tốt nghiệp tại Website của Khoa hoặc tại Bảng tin của Khoa, sinh viên liên hệ ngay với GVHD1 để nhận nhiệm vụ.

- Sinh viên phải có Sổ nhật ký theo dõi ĐATN (ghi rõ họ và tên, mã số sinh viên, lớp, nhóm) từ khi nhận nhiệm vụ Phần Kiến trúc và mang theo sổ này mỗi lần thông qua để ghi nhiệm vụ, các yêu cầu và xin chữ ký xác nhận của GVHD...

- Sau khi kết thúc Phần Kiến trúc và Phần Kết cấu, sinh viên phải lấy chữ ký xác nhận của GVHD1 vào các bản vẽ kiến trúc khổ A3 và phần đã tính toán để trình cho GVHD2 giao nhiệm vụ Phần Thi công.

- Kết thúc thời gian hoàn thiện, sinh viên xin chữ ký xác nhận của các GVHD vào quyển thuyết minh và các bản vẽ của ĐATN. Phải in rõ Họ tên - Lớp - Mã số SV- Tên đề tài trên gáy của Quyển thuyết minh. Sau đó, sinh viên tự bảo quản ĐATN, ôn tập kiến thức để bảo vệ tốt trước Hội đồng.

- Sau khi bảo vệ, sinh viên phải nộp lại ĐATN cho Khoa Xây dựng DD&CN (theo thông báo tại Hội đồng).

CHÚ Ý:

- Sinh viên sẽ không đuợc thực hiện hoặc không được bảo vệ ĐATN nếu:

1) Đến nhận nhiệm vụ các phần chậm 1 tuần so với thời gian qui định;

2) GVHD1 hoặc GVHD2 không ký vào thuyết minh và bản vẽ;

3) Điểm đánh giá theo thang 10 của GVHD1 hoặc GVHD2 dưới 4,0.

 

BAN CHỦ NHIỆM

Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp